Tải bản đầy đủ (.pdf) (13 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2008 - Công ty Cổ phần Sơn Đồng Nai

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (275.14 KB, 13 trang )

Giải trình nguyên nhân tăng giảm Doanh Thu Và Lợi Nhuận trong kỳ
1./ Về Sản Lượng tiêu Thụ :
- Quý III so quy II tăng 11%
2,./ Về Doanh Thu
- Quý II so quy II tăng 9%
2,./ Về Lợi nhuận
- Quý III so quy II tăng 81%
Công Ty CP Sơn Đồng Nai xin giải trình nguyên nhân chủ yếu như sau :
Các chỉ tiêu : Sản lương, doanh thu, lợi nhuận quý III tăng chủ yếu do :
- Nhu cầu sử dụng sản phẩm của các công trình tăng vào giai đoạn hoàn thiện
- Sản lượng sơn hợp tác với Cty PPG tăng
- Biến động tỷ giá Điều chỉnh giá bán tất cả sản phẩm thời điểm tháng 7/2008

Kế Toán Trưởng

Đồng Nai, ngày 24 tháng 10 năm 2008
Giám Đốc


Mẫu số:B 03A-DN

C«NG TY PH€T TRI¨N KCN BI¥N HO

CTY CP SƠN ĐỒNG NAI

Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng Bộä Tài chính

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ GIỮA NIÊN ĐỘ
( Dạng đầy đủ)
(Theo phương pháp trực tiếp)


QUÝ 3 NĂM 2008
Đơn vò tính: Đồng
CHỈ TIÊU

1
I-LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
1. Tiền thu từ bán hàng,cung cấp dòch vụ và doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hoá và dòch vụ
3. Tiền chi trả cho người lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
1. Tiền chi để mua sắm,xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý ,nhượng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
3. Tiền chi cho vay ,mua các công cụ nợ của đơn vò khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vò khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vò khác
7. Tiền thu lãi cho vay ,cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
III. LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu ,mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát
3. Tiền vay ngắn hạn ,dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6.Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ (50=20+30+40)
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
nh hưởng của thay đổi tỉ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ(70=50+60+61)
Người lập biểu
(Ký, họ tên)

Kế toán trưởng
(ký,họ tên)

Mã số

2

Thuyết
minh
3

Lũy kế từ đầu năm đến cuối q này
Năm nay
4

Năm trước
5

01
02
03
04

05
06
07
20

37,251,639,018
(14,674,314,413)
(6,440,137,668)
(1,327,231,759)
23,438,251,682
(19,303,055,966)
18,945,150,894

29,845,726,367
(3,660,619,754)
(4,800,860,000)
(780,541,656)
16,143,531,343
(13,226,503,492)
23,520,732,808

21
22
23
24
25
26
27
30


(16,667,700)
53,090,909

(37,755,467)

(2,100,000,000)

(594,000,000)

65,488,654
(1,998,088,137)

46,657,615
(585,097,852)

6,946,000,000
(25,459,385,302)

2,720,273,000
(24,299,366,130)

(913,057,600)
(19,426,442,902)
(2,479,380,145)
3,958,444,781
(181,274,170)
1,297,790,466

(1,002,330,000)
(22,581,423,130)

354,211,826
1,899,735,473
16,968,877
2,270,916,176

31
32
33
34
35
36
40
50
60
61
70

VII.34

Lập ngày 22 tháng 10 năm 2008
Giám đốc
(Ký ,họ tên,đóng dấu)

-

-



CTY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP

CTY CP SƠN ĐỒNG NAI

Mẫu số:B01a-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng Bộä Tài chính

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
( Dạng đầy đủ)

QUÝ 3 NĂM 2008
Tại ngày 30 tháng 9 năm 2008
Đơn vò tính: đồng
TÀI SẢN
1
A.TÀI SẢN NGẮN HẠN(100=110+120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1.Tiền
2.Các khoản tương đương tiền
II.Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1.Đầu tư ngắn hạn
2.Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)
III.Các khoản phải thu.
1. Phải thu của khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
7.Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
IV.Hàng tồn kho.
1. Hàng tồn kho

2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V. Tài sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khỏan khác phải thu nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN(200=210+220+240+250+260)
I.Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2.Vêốn kinh doanh ở đơn vò trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5.Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi(*)
II. Tài sản cố đònh
1. Tàisản cố đònh hửu hình
-Nguyên giá
-Giá trò hao mòn luỹ kế (*)
2 .Tài sản cố đònh thuê tài chính
-Nguyên giá
-Giá trò hao mòn luỹ kế (*)
3. Tài sản cố đònh vô hình

Mã số
2
100
110
111
112
120
121

129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226

227

Thuyết
minh
3

V.01

Số cuối quý

Số đầu kỳ

4
32,961,569,697
1,297,790,466
1,297,790,466

5
29,004,989,768
3,958,444,781
3,958,444,781

-

-

V.02

V.03


V.04

V.05

19,501,640,931
11,774,999,476
231,460,000

14,270,116,590
11,756,725,612
410,959,130

9,191,647,503
(1,696,466,048)
11,465,381,563
11,465,381,563

3,798,897,896
(1,696,466,048)
9,743,609,804
9,743,609,804

696,756,737
60,005,600
230,028,044
406,723,093
8,975,717,212

1,032,818,593
85,009,729

484,559,955
463,248,909
6,111,496,913

2,811,285,862
2,811,285,862
10,912,048,551
(8,100,762,689)

2,382,381,713
1,395,154,293
9,051,057,734
(7,655,903,441)

V.06
V.07

V.08

V.09

V.10
4


CTY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP
CTY CP SƠN ĐỒNG NAI

Mẫu số:B01a-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006

của Bộ trưởng Bộä Tài chính

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
( Dạng đầy đủ)

QUÝ 3 NĂM 2008
Tại ngày 30 tháng 9 năm 2008
Đơn vò tính: đồng
-Nguyên giá
-Giá trò hao mòn luỹ kế (*)
4.Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu tư
-Nguyên giá
-Giá trò hao mòn luỹ kế (*)
IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

228
229
230
240
241
242
250

1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết,liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn(*)
V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn

2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3.Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)

251
252
258
259
260
261
262
268
270

NGUỒN VỐN
A. N PHẢI TRẢ(300=310+320)
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán
3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
5. Phải trả ngõười lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10.Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ

3. Phải trả dài hạn khácä
4.Vay và nợ dài hạn
5.Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6.Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7.Dự phòng phải trả dài hạn

300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
330
331
332
333
334
335
336
337

V.11
V.12


V.13

-

987,227,420

5,049,000,000

2,949,000,000

5,049,000,000

2,949,000,000

1,115,431,350

780,115,200

1,115,431,350
41,937,286,909

780,115,200
35,116,486,681

Số cuối quý
23,988,028,684
21,623,262,750
12,506,192,358
3,158,715,190
61,196,980

242,561,823
1,582,638,239

Số đầu kỳ
18,910,446,844
16,999,005,320
10,858,849,926
3,757,894,364
111,013,400
125,956,528
1,323,867,360

4,071,958,160

821,423,742

2,364,765,934

1,911,441,524

1,126,990,960
1,212,000,000

790,115,200
1,042,000,000

25,774,974

79,326,324


V.14
V.21

V.15

V.16
V.17

V.18

V.19
V.20
V.21

5


CTY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP
CTY CP SƠN ĐỒNG NAI

Mẫu số:B01a-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng Bộä Tài chính

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ
( Dạng đầy đủ)

QUÝ 3 NĂM 2008
Tại ngày 30 tháng 9 năm 2008
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU(400=410+430)

I.Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3.Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ(*)
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỉ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng,ø phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN(440=300+400)
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI

400
410
V.22
411
412
413
414
415
416
417
418

419
420
421
430
431
432
V.23
433
440
KẾ TOÁN
Thuyết

CHI TIÊU

minh
23

1.Tài sản thuê ngoài
2.Vật tư,hànghoá giữ hộ,nhận gia công
3.Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửøi, ký cược
4.Nợ khó đòi đãù xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6.Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Người lập biểu
(Ký,họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký,họ tên)


Đỗ Thò Thu Hà

Hùynh Ngọc Hiếu

Đơn vò tính: đồng
17,949,258,225
17,951,551,456
13,496,410,000

16,206,039,837
15,851,385,817
11,400,000,000

1,255,141,208
777,360,093
1,566,905
2,421,073,250

1,255,141,208
777,360,093
32,066,905
2,386,817,611

(2,293,231)
(2,293,231)

354,654,020
354,654,020

41,937,286,909


35,116,486,681

Số cuối kỳ

Số đầu năm

Lập ngày 22 tháng 10 năm 2008
Giám đốc
(Ký,họ tên)

Vũ Đức Đan

6


CTY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN ĐỒNG NAI
Mẫu CBTT-03(Sửa đổi)

BÁO CÁO TÀI CHÍNH TÓM TẮT
QUÝ 3 NĂM 2008
I. BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TÓAN
Số TT
I
1
2
3
4
5

II
1
2

Nội dung

3
4

TÀI SẢN NGẮN HẠN
Tiền và các khoản tương đương tiền
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho.
Tài sản ngắn hạn khác
TÀI SẢN DÀI HẠN
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố đònh
- Tài sản cố đònh hửu hình
- Tài sản cố đònh vô hình
- Tài sản cố đònh thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu tư
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

5
III

Tài sản dài hạn khác
TỔNG CỘNG TÀI SẢN


VI
1
2
V
1

N PHẢI TRẢ
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
VỐN CHỦ SỞ HỮU
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu tư của chủ sở hữu
- Thặng dư vốn cổ phần
-Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ(*)
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỉ giá hối đoái
-Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
- Nguồn vốn đầu tư XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thưởng,ø phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

2

VI


Số dư đầu kỳ
29,004,989,768
3,958,444,781
14,270,116,590
9,743,609,804
1,032,818,593
6,111,496,913

Số dư cuối kỳ
32,961,569,697
1,297,790,466
19,501,640,931
11,465,381,563
696,756,737
8,975,717,212

2,382,381,713
1,395,154,293

2,811,285,862
2,811,285,862

987,227,420

-

2,949,000,000

5,049,000,000


780,115,200
35,116,486,681
18,910,446,844
16,999,005,320
1,911,441,524
16,206,039,837
15,851,385,817
11,400,000,000

1,115,431,350
41,937,286,909
23,988,028,684
21,623,262,750
2,364,765,934
17,949,258,225
17,951,551,456
13,496,410,000

2,064,568,206
2,386,817,611

2,034,068,206
2,421,073,250

354,654,020
354,654,020

(2,293,231)
(2,293,231)


35,116,486,681

IIA. KẾT QUẢ HOẠT ĐỘÂNG KINH DOANH

Page 7 of 13

41,937,286,909


CHỈ TIÊU
Số TT
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
3 Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ
4 Giá vốn hàng bán
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ
6 Doanh thu hoạt động tài chính
7 Chi phí tài chính
8 Chi phí bán hàng
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11 Thu nhập khác
12 Chi phí khác
13 Lợi nhuận khác
14 Tổng lợi nhuận kế tóan trước thuế
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp
16 Lợi nhuận sau thuế TNDN
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

III.CÁC CHỈ TIÊU TÀI CHÍNH CƠ BẢN

Kỳ báo cáo
16,471,679,660
403,006,172
16,068,673,488
12,004,084,006
4,064,589,482
96,761,659
660,907,296
619,277,560
1,119,764,872
1,761,401,413
6,288,861
5,684,258
604,603
1,762,006,016
132,150,451
1,629,855,565
1,430

Số TT
CHỈ TIÊU
Đơn vò tính
1
Bố trí cơ cấu tài sản và cơ cấu nguồn vốn
1.1 Bố trí cơ cấu tài sản
- Tài sản dài hạn/ Tổng tài sản
%
- Tài sản ngắn hạn/ Tổng tài sản

%
1.2 Bố trí cơ cấu nguồn vốn
- Nợ phải trả/ Tổng nguồn vốn
%
- Nguồn vốn chủ sở hữu/Tổng nguồn vốn
%
2
Khả năng thanh tóan
2.1 Khả năng thanh tóan hiện hành
tìng TS/nơ phÀi trÀ
Lần
2.2 Khả năng thanh tóan nợ ngắn hạn
TSL}/ nơ ngØn hÂn
Lần
2.3 Khả năng thanh tóan nhanh
(Tiån+}T ngØn hÂn)/Nơ ngØ Lần
2.4 Khả năng thanh tóan nợ dài hạn
Lần
3
Tỷ suất sinh lời
3.1 Tỷ suất lợi nhuận trên doanh thu
- Tỷ suất lợi nhuận trươc thuế trên doanh thu thuần
%
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên doanh thu thuần
%
3.2 Tỷ suất lợi nhuận trên tổng tài sản
- Tỷ suất lợi nhuận trươc thuế trên tổng tài sản
%
- Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên tổng tài sản
%

3.3 Tỷ suất lợi nhuận sau thuế trên nguồn vốn chủ sở hữu
%
Người lập biểu
(Ký,họ tên)

Kế toán trưởng
(Ký ,họ tên)

Quý này

Lũy kế
45,876,077,909
1,080,853,504
44,795,224,405
34,900,185,541
9,895,038,864
209,097,412
1,783,466,885
1,885,883,856
3,065,319,588
3,369,465,947
150,204,698
93,556,441
56,648,257
3,426,114,204
256,958,565
3,169,155,639
2,780

Quý trước


21%
79%

17%
83%

57%
43%

54%
46%

1.75
1.52
0.96
3.80

1.86
1.71
1.07
3.20

11%
10%
4%
4%
9%
Lập ngày 23 tháng 10 năm 2008
Giám đốc

(Ký ,họ tên ,đóng dấu)

Page 8 of 13

6%
5%
2%
2%
4%


Mẫu số:B02A-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng Bộä Tài chính

ĐƠN VỊ BÁO CÁO:CTY CP SƠN ĐỒNG NAI
ĐỊA CHỈ: Đường 7 KCN Biên Hòa 1

KẾT QUẢ HOẠT ĐỘÂNG KINH DOANH
( Dạng đầy đủ)
QUÝ 3 NĂM 2008
Đơn vò tính: Đồng
Mã số

1

2

3


01

VI.25

1.Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ
Doanh thu xt khàu
2.Các khoản giảm trừ doanh thu
-Chiết khấu thương mại
-Giảm giá bán hàng
-Hàng bán bò trả lại
-Thuế tiêu thụ đặc biệt ,thuếXK,thuếGTGT
theo phương pháp t/t phải nộp
3.Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dòch vụ (10=01-02)
4.Giá vốn hàng bán
5.Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dòch vụ (20=10-11)
6.Doanh thu hoạt động tài chính
7.Chi phí tài chính
-Trong đó: Chi phí lãi vay
8.Chi phí bán hàng
9.Chi phí quản lý doanh nghiệp
10.Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh
[30=20+(21-22)-(24+25)]
11.Thu nhập khác
12.Chi phí khác
13.Lợi nhuận khác(40=31-32)
14.Tổng lợi nhuận trước thuế (50=30+40)


15.Chi phí thuế TNDN hiện hành.
16.Chi phí thuế TNDN hõan lại
17.Lợi nhuận sau thuế TNDN
(60=50 - 51 - 52)
18.Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*)

Quý 3

Thuyết

CHỈ TIÊU

minh

02

Năm nay

16,471,679,660
403,006,172
355,154,506
47,851,666

Lũy kế từ đầu năm đến cuối q này

Năm trước
5

Năm nay
6


12,960,249,254
334,158,559
240,279,696
93,878,863

Năm trước
7

45,876,077,909
175,034,150
1,080,853,504
921,019,382
159,834,122

10
11

VI.27

20
21
22
23
24
25

VI.26
VI.28


30
31
32
40

12,626,090,695
10,061,452,470

44,795,224,405
34,900,185,541

34,431,264,984
27,468,107,493

4,064,589,482
96,761,659
660,907,296
627,019,954
619,277,560
1,119,764,872

2,564,638,225
43,543,446
273,678,239
253,882,470
614,793,572
720,984,755

9,895,038,864
209,097,412

1,783,466,885
1,308,611,510
1,885,883,856
3,065,319,588

6,963,157,491
103,286,658
824,412,303
780,541,656
1,590,756,805
2,171,139,793

1,761,401,413
-

998,725,105

3,369,465,947

2,480,135,248

6,288,861
5,684,258

774,935
1,600,000

150,204,698
93,556,441


81,747,742
55,875,911

56,648,257

25,871,831

997,900,040
74,842,509

3,426,114,204
256,958,565

2,506,007,079
187,950,533

1,629,855,565

923,057,531

3,169,155,639

2,318,056,546

1,430

810

2,780


2,033

604,603

50
51

VI.30

52

VI.30

60
70

16,068,673,488
12,004,084,006

1,762,006,016
132,150,451
-

(825,065)

Lập ngày 23 tháng 10 năm 2008
Người lập biểu
(Ký,họ tên)

35,290,603,969

46,727,450
859,338,985
632,907,532
226,431,453

Kế toán trưởng
(Ký ,họ tên)

Giám đốc
(Ký ,họ tên ,đóng dấu)


Mẫu số:B 09-DN
Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng Bộä Tài chính

CTY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP
CTY CP SƠN ĐỒNG NAI

BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QUÝ 3 NĂM 2008
I. ĐẶC ĐIỂM HOẠT ĐỘNG CỦA DOANH NGHIỆP
1. Hình thức sở hữu vốn:

Cổ phần

CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN ĐỒNG NAI được chuyển đổi từ Nhà máy Sơn Đồng Nai (doanh nghiệp Nhà nước thuộc Sở Công nghiệp Đồng Nai)
theo Quyết đònh số 4636/QĐ-TTG ngày 13/12/1999 của Chủ tòch UBND tỉnh Đồng Nai. Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4703000004 ngày
01/03/2000, và giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh điều chỉnh lần 3 do Sở Kế hoạch và Đầu tư Tỉnh Đồng Nai cấp ngày 22 tháng 09 năm 2008.
Vốn điều lệ của công ty là: 13.496.410.000 đồng

Trong đó:
- Cổ đông Nhà nước:
4.049.280.000 đồng, chiếm tỷ lệ 30%
- Cổ đông khác:
9.447.130.000 đồng, chiếm tỷ lệ 70%
Trụ sở chính: Đặt tại Đường số 7, Khu công nghiệp Biên Hòa 1, Phường An Bình, Biên Hòa, Đồng Nai.

2. Lónh vực kinh doanh:
Sản xuất kinh doanh
3.Ngành nghề kinh doanh
SX KD sơn và keo các loại
4.Đặc điểm họat động của doanh nghiệp trong năm tài chính có ảnh hưởng đến báo cáo tài chính
II. KỲ KẾ TOÁN, ĐƠN VỊ TIỀN TỆ SỬ DỤNG TRONG KẾ TOÁNÄ
1.Kỳ kế toán năm(bắt đầu từ ngày 01tháng 1 kết thúc vào ngày 31 tháng 12)
2. Đơn vò tiền tệ sử dụng kế toán:
VND
III. CHUẨN MỰC VÀ CHẾ ĐỘ KẾ TOÁN ÁP DỤNG
1.Chế độ kế toán áp dụng
2. Tuyên bố về việc tuân thủ Chuẩn mực kế tóan và Chế độ kế tóan
Bản báo cáo này được lập và trình bày phù hợp với chuẩn mực và chế độ kế toán Việt Nam
3. Hình thức kế toán áp dụng:
IV.CÁC CHÍNH SÁCH KẾ TOÁN ÁP DỤNG
V.CÁC SỰ KIỆN GIAO DỊCH TRỌNG YẾU TRONG KỲ KẾ TOÁN GIỮA NIÊN ĐỘ :
Đầu tư dài hạn
- Đầu tư dài hạn khác (*)
Cộng
(*) Chi tiết khoản đầu tư tài chính
- Trái phiếu chính phủ
- Cổ phiếu Công ty CP đầu tư Nhơn Trạch
- Góp vốn Công ty CP Sonadezi Châu Đức


Số cuối kỳ
5,049,000,000
5,049,000,000

Số đầu năm
2,949,000,000
2,949,000,000

30,000,000
819,000,000
4,200,000,000
5,049,000,000

30,000,000
819,000,000
2,100,000,000
2,949,000,000

Doanh Thu :
Q 3 năm nay
1 . Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 01)
Trong đó:
- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dịch vụ

Q 3 năm trước

16,471,679,660


12,960,249,254

16,471,679,660

12,892,225,270
68,023,984

Page 10 of 13


- Doanh thu hợp đồng xây dựng (Đối với doanh nghiệp có hoạt động xây lắp)
+ Doanh thu của hợp đồng xây dựng được ghi nhận trong kỳ;
+ Tổng doanh thu luỹ kế của hợp đồng xây dựng được ghi nhận đến thời điểm lập báo cáo tài chính;
2. Các khoản giảm trừ doanh thu (Mã số 02)
Trong đó:
- Chiết khấu thương mại
- Giảm giá hàng bán
- Hàng bán bị trả lại
- Thuế GTGT phải nộp (phương pháp trực tiếp)
- Thuế tiêu thụ đặc biệt
- Thuế xuất khẩu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (Mã số 10)
Trong đó:
- Doanh thu thuần trao đổi sản phẩm, hàng hóa
- Doanh thu thuần trao đổi dịch vụ
Giá vốn hàng bán (Mã số 11)
- Giá vốn của hàng hóa đã bán
- Giá vốn của thành phẩm đã bán
- Giá vốn của dịch vụ đã cung cấp
- Giá trị còn lại, chi phí nhượng bán, thanh lý của

BĐS đầu tư đã bán
- Chi phí kinh doanh Bất động sản đầu tư
- Hao hụt, mất mát hàng tồn kho
- Các khoản chi phí vượt mức bình thường
- Dự phòng giảm giá hàng tồn kho

334,158,559

355,154,506

240,279,696

47,851,666

93,878,863

16,068,673,488

12,626,090,695

16,068,673,488

12,558,066,711
68,023,984

Quý 3 năm nay

Cộng
4. Doanh thu ho¹t ®éng tµi chÝnh (Mã số 21)
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay

- Lãi đầu tư trái phiếu, kỳ phiếu, tín phiếu
- Cổ tức, lợi nhuận được chia
- Lãi bán ngoại tệ
- Lãi chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Lãi bán hàng trả chậm
- Doanh thu họat động tài chính khác

Quý 3 năm trước

497,167,087
11,506,916,919

542,376,302
9,454,249,804
64,826,364

12,004,084,006

10,061,452,470

Quý 3 năm nay

Céng
5. Chi phí tài chính (Mã số 22)
- Lãi tiền vay
- Chiết khấu thanh toán, lãi bán hàng trả chậm
- Lỗ do thanh lý các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn
- Lỗ bán ngoại tệ
- Lỗ chênh lệch tỷ giá đã thực hiện

- Lỗ chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
- Dự phòng giảm giá các khoản đầu tư ngắn hạn, dài hạn

403,006,172

Quý 3 năm trước

9,726,024

5,766,649

83,576,410

32,940,526

3,459,225
96,761,659

4,836,271
43,543,446

Quý 3 năm nay

Quý 3 năm trước

627,019,954

253,882,470

33,887,342


19,795,769

Page 11 of 13


- Chi phí tài chính khác
Cộng
6. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (Mã số 51)
- Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp tính trên thu nhập chịu thuế
năm hiện hành
- Điều chỉnh chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp của các năm trước vào
chi phí thuế thu nhập hiện hành năm nay
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
32- Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại (Mã số 52)
-Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp hoãn lại phát sinh
từ các khoản chênh lệch tạm thời phải chịu thuế
- Chi phí thuế thu nhập Doanh nghiệp hoãn lại phát sinh
từ việc hoàn nhập tài sản thuế thu nhập hoãn lại
- Thu nhập thuế thu nhập Doanh nghiệp hoãn lại phát
sinh từ các khoản chênh lệch tạm thời được khấu trừ
-Thu nhập thuế thu nhập Doanh nghiệp hoãn lại phát sinh
từ các khoản lỗ tính thuế và ưu đãi thuế chưa sử dụng
-Thu nhập thuế thu nhập Doanh nghiệp hoãn lại phát sinh
từ việc hoàn nhập thuế thu nhập hoãn lại phải trả
- Tổng chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại

Người lập biểu
(Ký, họ tên)


Kế toán trưởng
(Ký, họ tên, đóng dấu)

660,907,296

273,678,239

Quý 3 năm nay
Quý 3 năm trước
132,150,451
74,842,509

132,150,451
Năm nay

74,842,509
Năm trước

(…)

(…)

(…)

(…)

(…)

(…)






Lập ngày 23 tháng 10 năm 2008
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)

Page 12 of 13


CÔNG TY PHÁT TRIỂN KHU CÔNG NGHIỆP
CÔNG TY CỔ PHẦN SƠN ĐỒNG NAI
DDDD

BÁO CÁO QUYẾT TOÁN TÀI CHÍNH
QUÝ 3 NĂM 2008

KÍNH GỬI:

PHÒNG QUẢN LÝ NIÊM YẾT
SỞØ GIAO DỊCH CHỨNG KHÓAN TP HCM
45-47 BẾN CHƯƠNG DƯƠNG QUẬN 1- TP HCM



×