Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2009 - Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông Đà

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (79.59 KB, 2 trang )

Công ty cổ phần
xây dựng hạ tầng Sông Đà

Báo cáo ti chính tóm tắt
Quý III năm 2009
I.A. Bảng cân đối kế toán
STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2

4
5
III
IV
1
2
V
1

2

VI
VII


Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng ti sản
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối

- Nguồn vốn đầu t XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn

Số d đầu kỳ Số d cuối kỳ

68,498,728,398
25,393,574,998
19,884,714,939
42,550,475,214

193,872,236,167
13,867,225,868
1,500,000,000
130,919,039,828
26,619,252,496
20,966,717,975
56,966,262,265

36,150,668,624
23,075,448,924

41,581,978,785
23,797,611,170

7,958,585,309

5,116,634,391
1,800,000,000
4,599,806,590
166,029,713,019
90,965,698,625
84,400,159,134
6,565,539,491
72,944,153,810
73,456,691,368
51,750,000,000
12,157,753,767

7,535,914,085
10,248,453,530
1,800,000,000
13,584,283,480
250,838,498,432
162,334,598,332
155,786,796,777
6,547,801,555
79,348,501,145
79,894,038,703
51,750,000,000
12,157,753,767

4,562,529,176
4,986,408,425

4,562,529,176
11,423,755,760


(512,537,558)
(512,537,558)

(545,537,558)
(545,537,558)

2,119,860,584
166,029,713,019

9,155,398,955
250,838,498,432

123,479,237,805
9,702,219,470

II.A Kết quả hoạt động kinh doanh
STT

Chỉ tiêu

Kỳ báo cáo

Luỹ kế

69,160,615,911

96,603,749,250

32,343,823


32,343,823

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

69,128,272,088

96,571,405,427

4

Giá vốn hàng bán

59,077,409,831

82,239,819,701

5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

10,050,862,257

14,331,585,726

6

Doanh thu hoạt động tài chính

51,881,994


72,890,337

7

Chi phí tài chính

442,705,259

1,388,092,471

8

Chi phí bán hàng

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

2,754,527,046

6,037,246,497

6,905,511,946

6,979,137,095

11 Thu nhập khác

49,533,343


8,822,991,106

12 Chi phí khác

71,359,583

3,618,172,768

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

2

Các khoản giảm trừ doanh thu

3

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


13 Lợi nhuận khác
14 Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế

(21,826,240)

5,204,818,338

6,883,685,706


12,183,955,433

6,883,685,706

12,183,955,433

483,538,370

716,393,955

6,400,147,336

11,467,561,478

1,237

2,216

15 Thuế thu nhập doanh nghiệp
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17 Lợi nhuận của cổ đông thiểu số
18 Lợi nhuận của Công ty mẹ
19 Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Ngày 15 tháng 10 năm 2009
Tổng giám đốc




×