Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2009 - Công ty Cổ phần Xây dựng hạ tầng Sông Đà

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (86.02 KB, 4 trang )

Công ty cổ phần
xây dựng hạ tầng Sông Đà

Báo cáo ti chính tóm tắt
Quý IV năm 2009
(Báo cáo hợp nhất)
I.A. Bảng cân đối kế toán
STT
I
1
2
3
4
5
II
1
2

4
5
III
IV
1
2
V
1

2

VI
VII



Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng ti sản
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ

- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t XDCB
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Lợi ích của cổ đông thiểu số
Tổng cộng nguồn vốn

9/30/2009

12/31/2009

193,872,236,167
13,867,225,868
1,500,000,000
130,919,039,828
26,619,252,496
20,966,717,975
56,966,262,265

232,758,241,226
13,745,823,028

41,581,978,785
23,797,611,170

57,644,085,724
25,116,926,070


7,535,914,085
10,248,453,530
1,800,000,000
13,584,283,480
250,838,498,432
162,334,598,332
155,786,796,777
6,547,801,555
79,348,501,145
79,894,038,703
51,750,000,000
12,157,753,767

5,617,852,607
26,909,307,047
7,064,000,000
1,457,029,633
298,923,356,583
204,853,305,993
185,786,343,096
19,066,962,897
89,582,736,626
90,156,074,184
51,750,000,000
12,157,753,767

4,562,529,176
11,423,755,760

4,562,529,176

21,685,791,241

(545,537,558)
(545,537,558)

(573,337,558)
(573,337,558)

9,155,398,955
250,838,498,432

4,487,313,964
298,923,356,583

139,348,424,314
40,513,955,623
39,150,038,261
66,165,115,357


II.A Kết quả hoạt động kinh doanh
STT

Chỉ tiêu

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

2


Các khoản giảm trừ doanh thu

3

Kỳ báo cáo

Luỹ kế

44,222,447,645

140,826,196,895

5,049,247,748

5,081,591,571

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

39,173,199,897

135,744,605,324

4

Giá vốn hàng bán

29,527,975,031

111,767,794,732


5

Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

9,645,224,866

23,976,810,592

6

Doanh thu hoạt động tài chính

36,303,597

89,675,513

7

Chi phí tài chính

2,063,167,992

3,451,260,463

8

Chi phí bán hàng

9


Chi phí quản lý doanh nghiệp

10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11 Thu nhập khác
12 Chi phí khác
13 Lợi nhuận khác
14 Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
17 Lợi nhuận của cổ đông thiểu số
18 Lợi nhuận của Công ty mẹ
19 Lãi cơ bản trên cổ phiếu

0
4,454,865,920

10,492,103,417

3,163,494,551

10,123,122,225

20,298,667,887

29,121,658,993

8,318,892,197

11,937,064,965


11,979,775,690

17,184,594,028

15,143,270,241

27,307,716,253

4,777,810,330

4,777,810,330

10,365,468,911

22,529,905,923

83,915,009

800,313,964

10,281,553,902

21,729,591,959

1,987

4,199

Ngày 15 tháng 01 năm 2010

Tổng giám đốc


193,872,236,167
13,867,225,868
1,500,000,000
130,919,039,828
26,619,252,496
20,966,717,975
56,966,262,265
41,581,978,785
23,797,611,170
7,535,914,085
10,248,453,530
1,800,000,000
13,584,283,480
250,838,498,432
162,334,598,332
155,786,796,777
6,547,801,555
79,348,501,145
79,894,038,703
51,750,000,000
12,157,753,767

4,562,529,176
11,423,755,760
(545,537,558)
(545,537,558)


9,155,398,955
250,838,498,432

0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0

0
0
0
0
0
0
0
0
0


96,603,749,250
32,343,823
96,571,405,427
82,239,819,701
14,331,585,726
72,890,337
1,388,092,471
0
6,037,246,497
6,979,137,095
8,822,991,106
3,618,172,768
5,204,818,338
12,183,955,433
0
12,183,955,433
716,393,955
11,467,561,478
2,216


140,826,196,895
5,081,591,571
135,744,605,324
111,767,794,732
23,976,810,592
109,193,934
3,451,260,463
0
10,492,112,417
10,142,631,646
29,121,658,993
11,937,064,965
17,184,594,028
27,327,225,674
4,777,810,330
22,549,424,344
800,308,964
21,749,115,380
4,203

0
0
0
0
0
19,518,421
0
0
9,000

19,509,421
0
0
0
19,509,421
0
19,518,421
5,000
19,523,421
4



×