CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP ĐÃ ĐƯỢC KIỂM TOÁN
cho năm tài chính 2009
HÀ NỘI - THÁNG 3 NĂM 2010
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: Toà nhà SICO, thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội.
Tel: (84-04) 7682972 Fax: (84-04) 7682972
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
cho năm tài chính 2009
Mẫu số B 01 - DN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
Đơn vị tính: VND
Mã
số
TÀI SẢN
A TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150)
I Tiền và các khoản tương đương tiền
1 Tiền
2 Các khoản tương đương tiền
100
III
1
2
5
6
130
131
132
135
139
110
111
112
Các khoản phải thu ngắn hạn
Phải thu của khách hàng
Trả trước cho người bán
Các khoản phải thu khác
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
Thuyết
minh
V.1.
VIII.3.1
VIII.3.2
V.2.
01/01/2009
188,406,723,115
109,841,727,923
13,540,630,420
13,540,630,420
-
10,378,638,959
10,378,638,959
-
107,717,651,097
63,424,610,212
4,936,539,283
40,272,790,420
(916,288,818)
58,522,335,803
33,574,039,057
7,466,331,802
17,551,397,944
(69,433,000)
32,225,604,454
32,225,604,454
-
25,003,650,981
25,003,650,981
-
Hàng tồn kho
1 Hàng tồn kho
2 Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
140
141
149
V Tài sản ngắn hạn khác
1 Chi phí trả trước ngắn hạn
2 Thuế GTGT được khấu trừ
150
151
152
34,922,837,144
67,631,410
1,018,242,715
15,937,102,180
-
3 Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4 Tài sản ngắn hạn khác
154
158
33,836,963,019
255,773,265
15,681,328,915
B TÀI SẢN DÀI HẠN
(200=210+220+240+250+260)
II Tài sản cố định
1 Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
2 Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
200
59,841,526,040
30,390,531,658
41,582,664,317
16,221,191,335
23,883,895,144
(7,662,703,809)
5,617,852,607
12,383,613,631
(6,765,761,024)
19,743,620,375
24,086,317,077
12,077,274,372
18,774,629,534
(6,697,355,162)
8,803,927,757
15,462,730,166
(6,658,802,409)
3,205,114,948
17,377,000,000
10,313,000,000
7,064,000,000
-
5,640,000,000
5,640,000,000
-
881,861,723
881,861,723
664,214,581
664,214,581
248,248,249,155
140,232,259,581
IV
1
2
3
4
220
221
222
223
224
225
226
230
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Đầu tư vào công ty con
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu tư dài hạn khác
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)
250
251
252
258
259
V Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
260
261
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (270=100+200)
270
7
V.3.
31/12/2009
VIII.3.3
V.4.
V.5.
V.7.
VIII.3.4
VIII.3.5
V.8.
V.9.
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: Toà nhà SICO, thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội.
Tel: (84-04) 7682972 Fax: (84-04) 7682972
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
cho năm tài chính 2009
Mẫu số B 01 - DN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN TỔNG HỢP
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2009
(tiếp theo)
Đơn vị tính: VND
Mã
số
NGUỒN VỐN
A
I
1
2
3
4
5
6
9
10
NỢ PHẢI TRẢ (300=310+330)
Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả người bán
Người mua trả tiền trước
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
Phải trả người lao động
Chi phí phải trả
Các khoản phải trả, phải nộp khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
300
310
311
312
313
314
315
316
319
320
II
3
4
6
Nợ dài hạn
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
330
333
334
336
B
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400=410+430)
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu tư phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
II Nguồn kinh phí và quỹ khác
1 Quỹ khen thưởng, phúc lợi
430
431
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN (440=300+400)
Người lập
Trần Thị Thu Hiền
Thuyết
minh
V.10.
VIII.3.6
VIII.3.7
V.11.
V.12.
V.13.
V.14.
V.15.
V.15.
31/12/2009
01/01/2009
163,195,274,689
144,128,311,792
33,195,440,296
55,242,716,442
11,121,901,262
12,876,940,487
1,434,593,972
3,148,587,163
27,108,132,170
-
71,985,418,914
65,419,879,423
12,250,090,040
26,455,336,510
6,119,760,792
10,595,465,936
1,452,098,402
1,301,369,643
7,245,758,100
-
19,066,962,897
1,101,023,906
17,853,432,487
112,506,504
6,565,539,491
1,101,023,906
5,334,271,145
130,244,440
85,052,974,466
85,559,712,024
51,750,000,000
12,157,753,767
3,492,441,177
1,070,087,999
17,089,429,081
-
68,246,840,667
68,776,601,005
51,750,000,000
12,157,753,767
3,336,616,940
759,546,267
772,684,031
-
(506,737,558)
(506,737,558)
(529,760,338)
(529,760,338)
440
248,248,249,155
140,232,259,581
Hà nội, ngày 25 tháng 02 năm 2010
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Kế toán trưởng
Tổng giám đốc
Chu Thị Ánh
8
Vũ Văn Bẩy
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: Toà nhà SICO, thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội.
Tel: (84-04) 7682972 Fax: (84-04) 7682972
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH TỔNG HỢ
Năm 2009
Mã
số
Thuyết
minh
Số đơn vị
1 Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
VI.16.
86,574,795,539
(4,456,266,713)
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
02
4,413,358,532
(4,412,403,986)
3 Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10=10-11)
10
VI.17.
82,161,437,007
(43,862,727)
4 Giá vốn hàng bán
11
VI.18.
65,414,086,798
126,676,610
5 Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20=10-11)
20
16,747,350,209
(170,539,337)
6 Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.19.
78,515,075
-
7 Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
22
23
VI.20.
2,924,294,183
2,924,294,183
-
-
-
VIII.3.8
7,867,089,377
1,037,604,421
3,023,428,902
190,748,603
Chi phí vật liệu quản lý
422,935,920
-
Chi phí đồ dùng văn phòng
174,471,110
-
Chi phí khấu hao TSCĐ
267,665,410
-
74,975,599
-
-
846,855,818
509,563,066
-
3,394,049,370
-
6,034,481,724
(1,208,143,758)
Chỉ tiêu
8 Chi phí bán hàng
24
9 Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
Chi phí nhân viên quản lý
Thuế, phí và lệ phí
Chi phí dự phòng
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí bằng tiền khác
Điều chỉnh
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30=20+(21-22)-(24+25)}
30
11 Thu nhập khác
31
VIII.3.9
28,556,981,584
-
12 Chi phí khác
32
VIII.3.10
11,380,988,520
-
13 Lợi nhuận khác
40
17,175,993,064
-
50
23,210,474,788
(1,208,143,758)
15 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
51
4,061,833,088
807,268,143
16 Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
52
17 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60=50-51-52)
18 Lợi nhuận năm trước chuyển sang
19 Các khoản giảm trừ vào lợi nhuận sau thuế
60
19,148,641,700
(2,015,411,901)
772,684,031
(816,484,749)
-
(155,824,237)
(310,541,732)
-
(40=31-32)
14 Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50=30+40)
Trích lập quỹ đầu tư phát triển
Trích lập quỹ dự phòng tài chính
10
Trích lập quỹ khen thưởng phúc lợi
Thù lao Hội đồng quản trị
Chia cổ tức
21 Lợi nhuận luỹ kế
(249,318,780)
(100,800,000)
19,104,840,982
CÔNG TY CỔ
Người lập
Trần Thị Thu Hiền
Kế toán trưởng
Chu Thị Ánh
11
ÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔN
a chỉ: Toà nhà SICO, thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm
: (84-04) 7682972 Fax: (84-04) 7682972
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
cho năm tài chính 2009
Mẫu số B 02 - DN
BÁO CÁOỢP
Đơn vị tính: VND
Chỉ tiêu
Năm 2009
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Năm 2008
82,118,528,826
73,356,912,141
954,546
10,668,503
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
(10=10-11)
82,117,574,280
73,346,243,638
Giá vốn hàng bán
65,540,763,408
70,480,352,953
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
(20=10-11)
16,576,810,872
2,865,890,685
78,515,075
3,130,028,639
2,924,294,183
2,924,294,183
6,249,907,469
6,249,907,469
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
-
38,077,673
Chi phí quản lý doanh nghiệp
8,904,693,798
8,549,854,618
Chi phí nhân viên quản lý
3,214,177,505
3,867,069,121
Chi phí vật liệu quản lý
422,935,920
784,904,151
Chi phí đồ dùng văn phòng
174,471,110
391,596,121
Chi phí khấu hao TSCĐ
267,665,410
474,671,474
Thuế, phí và lệ phí
74,975,599
213,022,680
Chi phí dự phòng
846,855,818
24,135,354
Chi phí dịch vụ mua ngoài
509,563,066
838,671,179
Chi phí bằng tiền khác
3,394,049,370
1,955,784,538
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30=20+(21-22)-(24+25)}
4,826,337,966
(8,841,920,436)
Thu nhập khác
28,556,981,584
26,163,682,606
Chi phí khác
11,380,988,520
12,487,318,301
Lợi nhuận khác
17,175,993,064
13,676,364,305
22,002,331,030
4,834,443,869
4,869,101,231
1,717,959,120
-
-
17,133,229,799
3,116,484,749
772,684,031
(816,484,749)
3,474,294,134
(5,818,094,852)
(155,824,237)
(310,541,732)
(498,682,443)
(349,835,305)
(40=31-32)
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50=30+40)
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60=50-51-52)
Lợi nhuận năm trước chuyển sang
Các khoản giảm trừ vào lợi nhuận sau thuế
Trích lập quỹ đầu tư phát triển
Trích lập quỹ dự phòng tài chính
12
Trích lập quỹ khen thưởng phúc lợi
Thù lao Hội đồng quản trị
Chia cổ tức
Lợi nhuận luỹ kế
Người lập
(249,318,780)
(349,835,306)
(100,800,000)
(19,741,798)
(4,600,000,000)
17,089,429,081
772,684,031
Hà nội, ngày 25 tháng 02 năm 2010
Ổ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Kế toán trư
Trần Thị Thu Hiền
Chu Th
13
Tổng giám đốc
Vũ Văn Bẩy
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: Toà nhà SICO, thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội.
Tel: (84-04) 7682972 Fax: (84-04) 7682972
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
cho năm tài chính 2009
Mẫu số B 03 - DN
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ TỔNG HỢP
(Theo phương pháp trực tiếp)
Năm 2009
Đơn vị tính: VND
Mã Thuyết
số
minh
Chỉ tiêu
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
3. Tiền chi trả cho người lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản
dài hạn khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài
sản dài hạn khác
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn
vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
Năm 2009
Năm 2008
1
2
3
4
5
6
7
20
52,950,514,668
(51,830,408,754)
(5,433,210,202)
(2,889,446,002)
81,564,915,507
(109,519,673,650)
(35,157,308,433)
75,077,007,509
(70,418,416,422)
(7,937,938,997)
(7,913,877,255)
62,073,441,761
(65,822,921,345)
(14,942,704,749)
21
(9,909,187,963)
(3,063,652,852)
22
4,799,922,353
6,656,882,619
24
-
-
25
26
27
30
(11,737,000,000)
78,515,075
(16,767,750,535)
3,130,028,639
6,723,258,406
31
-
26,163,000,000
III Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cố phiếu, nhận vốn góp của
chủ sở hữu
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ
phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
32
-
-
33
34
35
36
40
63,946,057,345
(17,178,151,938)
8,394,395,022
(75,250,000)
55,087,050,429
18,896,368,190
(25,009,225,302)
(4,531,573,043)
(4,401,693,232)
11,116,876,613
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
50
3,161,991,461
2,897,430,270
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
60
61
70
10,378,638,959
13,540,630,420
7,481,208,689
10,378,638,959
Người lập
V.1.
Hà nội, ngày 25 tháng 02 năm 2010
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Kế toán tr ưởng
Tổng giám đốc
11
Trần Thị Thu Hiền
Chu Thị Ánh
12
Vũ Văn Bẩy
CÔNG TY CỔ PHẦN XÂY DỰNG HẠ TẦNG SÔNG ĐÀ
Địa chỉ: Toà nhà SICO, thôn Phú Mỹ, Mỹ Đình, Từ Liêm, Hà Nội.
Tel: (84-04) 7682972 Fax: (84-04) 7682972
BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
cho năm tài chính 2009
Mẫu số B 09-DN
BẢN THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH TỔNG HỢP
Năm 2009
(tiếp theo)
4.
Tăng, giảm tài sản cố định hữu hình
Chỉ tiêu
Nguyên giá
Số dư ngày 01/01/2009
Mua trong năm
Đầu tư XDCB hoàn thành
Tăng khác
Bàn giao góp vốn
Thanh lý, nhượng bán
Giảm khác
Số dư ngày 31/12/2009
Đơn vị tính: VND
Nhà cửa
vật kiến trúc
Máy móc
thiết bị
Phương tiện
vận tải
Thiết bị, dụng cụ
quản lý
Tài sản cố định
khác
Cộng
4,683,974,596
2,269,055,735
(3,405,847,706)
3,547,182,625
11,052,085,969
6,399,942,857
194,930,521
(158,323,809)
17,488,635,538
1,299,457,555
639,786,538
(1,164,592,629)
774,651,464
420,871,970
245,472,312
(71,158,209)
-
1,318,239,444
160,000,000
-
595,186,073
1,478,239,444
18,774,629,534
7,445,201,707
2,463,986,256
(3,635,329,724)
(1,164,592,629)
23,883,895,144
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số dư ngày 01/01/2009
Khấu hao trong năm
Tăng khác
Bàn giao góp vốn
Thanh lý, nhượng bán
Giảm khác
321,336,879
141,887,304
654,124,879
(764,011,549)
-
4,268,971,834
1,364,138,400
72,339,864
-
1,114,753,400
194,557,423
(770,862,863)
-
281,675,248
57,468,975
(24,523,566)
-
710,617,801
40,229,780
-
6,697,355,162
1,798,281,882
726,464,743
(764,011,549)
(795,386,429)
-
Số dư ngày 31/12/2009
353,337,513
5,705,450,098
538,447,960
314,620,657
750,847,581
7,662,703,809
4,362,637,717
3,193,845,112
6,783,114,135
11,783,185,440
184,704,155
236,203,504
139,196,722
280,565,416
607,621,643
727,391,863
12,077,274,372
16,221,191,335
Giá trị còn lại
Tại ngày 01/01/2009
Tại ngày 31/12/2009
- Giá trị còn lại cuối kỳ của TSCĐ hữu hình đã dùng để thế chấp, cầm cố đảm bảo các khoản vay: 30.181.055.149 đồng.
- Nguyên giá TSCĐ cuối năm đã khấu hao hết nhưng vẫn còn sử dụng: 1.666.912.641 VND
21