Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

Báo cáo tài chính hợp nhất quý 2 năm 2010 - Công ty Cổ phần Simco Sông Đà

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (177.96 KB, 4 trang )

Tập đoàn Sông Đà
Công ty CP Simco Sông đ

Mẫu số B 01 - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
ngày 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)

Bảng cân đối kế toán (Hợp nhất)
Ngày 30 tháng 06 năm 2010
Tài sản

Mã số

A. Tài sản ngắn hạn ( 100=120+130+140+150)
I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V. Tài sản ngắn hạn khác


1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nớc
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. Tài sản dài hạn (200 = 210+220+240+250+260)
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu dài hạn nội bộ
4. Phải thu dài hạn khác
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
1. Đầu t vào công ty con
2. Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t dài hạn khác
4. Dự phòng giảm giá đầu t tài chính dài hạn

V. Lợi thế thơng mại
VI. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trớc dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản

100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200

210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
270
271
272
278

280

1

Số cuối kỳ

Số đầu năm

187.259.003.665
21.517.621.511
8.620.088.446
12.897.533.065
49.166.391.291
49.166.391.291

200.216.576.737
16.000.280.499
15.247.141.268
753.139.231
151.870.409.552
151.870.409.552

11.012.661.261
938.408.154
8.663.218.764

6.363.244.367
943.546.329
4.933.513.273


1.452.824.682
(41.790.339)
83.184.377.949
83.324.944.289
(140.566.340)
22.377.951.653
3.715.546.664
9.605.569.334
1.192.856.998
7.863.978.657
148.674.611.226

527.975.104
(41.790.339)
17.039.223.796
17.179.790.136
(140.566.340)
8.943.418.523
189.494.081
2.616.986.594
2.273.708.772
3.863.229.076
118.718.279.648

78.251.741.017
12.941.952.500
22.009.664.815
(9.067.712.315)

61.162.882.859

16.545.921.979
26.709.763.756
(10.163.841.777)

920.150.807
2.831.157.800
(1.911.006.993)
64.389.637.710

1.071.768.023
2.831.157.800
(1.759.389.777)
43.545.192.857

68.888.363.553

55.383.204.734

46.129.363.553
22.759.000.000
0

32.624.204.734
22.759.000.000
0

1.534.506.656
213.593.651

2.172.192.055

573.553.597

1.320.913.005
335.933.614.891

1.598.638.458
318.934.856.385

CĐKT - Hợp nhất


Nguồn vốn

Mã số

A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
5. Phải trả ngời lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn ngời bán

2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
8. Doanh thu cha thực hiện
9. Quỹ khoa học phát triển và công nghệ
B. Vốn chủ sở hữu (400 = 410+430)
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
C. Lợi ích của cổ đông thiểu số

Số cuối kỳ

Số đầu năm


300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415

416
417
418
419
420
421
430
432
433
500

192.903.367.695
141.014.363.823
0
12.724.748.467
81.515.516.438
129.292.241
1.732.975.665
625.738.235

161.349.939.374
104.180.284.557

40.219.942.559
885.075.426
3.181.074.792
51.889.003.872

20.933.623.894
885.075.426

660.746.592
57.169.654.817

45.195.904.032

47.597.532.151

56.723.728
0
6.636.376.112
0
143.030.247.196
142.578.479.106
90.999.890.000

100.988.149
0
9.471.134.517
0
157.445.651.573
157.221.429.305
90.999.890.000

(1.682.000)

(1.682.000)

0
25.757.864.412
8.842.290.692


-101.897.617
14.665.377.519
5.817.066.994

16.980.116.002

45.842.674.409

451.768.090
154.971.352
296.796.738
0

224.222.268
180.000
224.042.268
139.265.438

600

335.933.614.891

318.934.856.385

Tổng cộng nguồn vốn

12.078.329.199
65.320.785.732
154.714.445

3.778.149.252
368.860.017

Lập, ngày 20/07/2010

Lập biểu

Kế toán trởng

Phạm Thị Đà Giang

Lê Thị Thuỷ

2

Thủ trởng đơn vị

CĐKT - Hợp nhất


Tập đoàn Sông Đà
Công ty CP Simco Sông Đ

Lu chuyển tiền tệ hợp nhất
Quý II -2010
Quý II
Chỉ tiêu

Lu k


Mã số
Năm nay

Năm trớc

Năm nay

4.913.033.967

21.937.281.333

(78.131.631.886)

(15.744.704.383)

(1.826.948.714)

(5.817.290.100)

Năm trớc

I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác

1,00

2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hàng hoá và dịch vụ

2,00


3. Tiền chi trả cho ngời lao động

3,00

4. Tiền chi trả lãi vay

4,00

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp

5,00

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

6,00

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

7,00

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20,00

(1.491.000.000)
(1.191.508.920)
223.038.028.869
(145.849.385.541)

-539.412.225


II. Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và tài sản dàI hạn khác

21,00

2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và tài sản dài hạn

22,00

3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23,00

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác

24,00

5. Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác

25,00

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác

26,00

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia

27,00


Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

30,00

(3.342.752.870)
90.235.649.061

22.055.153.599

31.193.408.709

(88.482.429.512) (30.596.024.988)
(5.633.011.559)

(9.743.259.463)

(1.491.000.000)

(22.078.091)

(1.380.494.506)

(3.602.617.286)

282.129.094.077

149.041.601.460

(87.810.784.478) (214.659.369.227) (160.112.609.946)


-542.601.437

-7.462.057.128

-23.841.579.605

0

0

0

0

0

(21.795.300)

0

(21.795.300)

21.000.000

30.963.735

420.665.091

80.305.422


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

321.976.461

342.976.461

III. Lu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

335.111.257

344.279.692

414.339.215

680.535.863

835.004.306

739.045.985

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

75.000.000.000

0

0

0

(75.000.000.000)

0

0

0


0

0

0

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH

31,00

2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu

32,00

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc

33,00

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34,00

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35,00

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36,00


Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40,00

0

0

Lu chuyển tiền thuần trong kỳ

50,00

-196.435.764

-198.321.745

-6.627.052.822

-23.102.533.620

Tiền và tơng đơng tiền đầu kỳ

60,00

8.816.524.210

5.424.364.916

15.247.141.268


28.328.576.791

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61,00

Tiền và tơng đơng tiền cuối kỳ

70,00

8.620.088.446

5.226.043.171

8.620.088.446

5.226.043.171

0
0

Ngời lập biểu

Kế toán trởng

Phạm Thị Đà Giang

Lê Thị Thuỷ

0


0

0

Lập, ngày 20/07/2010
Thủ trởng đơn vị

LCTT - Hợp nhất


Tập đoàn Sông Đà
Công ty CP Simco Sông Đ

Lu chuyển tiền tệ hợp nhất
Quý II -2010
Quý II
Chỉ tiêu

Lu k

Mã số
Năm nay

Năm trớc

Năm nay

4.913.033.967


21.937.281.333

(78.131.631.886)

(15.744.704.383)

(1.826.948.714)

(5.817.290.100)

Năm trớc

I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác

1,00

2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hàng hoá và dịch vụ

2,00

3. Tiền chi trả cho ngời lao động

3,00

4. Tiền chi trả lãi vay

4,00

5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp


5,00

6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh

6,00

7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh

7,00

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh

20,00

(1.491.000.000)
(1.191.508.920)
223.038.028.869
(145.849.385.541)

-539.412.225

II. Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và tài sản dàI hạn khác

21,00

2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và tài sản dài hạn

22,00


3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác

23,00

4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn vị khác

24,00

5. Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác

25,00

6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác

26,00

7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia

27,00

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t

30,00

(3.342.752.870)
90.235.649.061

22.055.153.599


31.193.408.709

(88.482.429.512) (30.596.024.988)
(5.633.011.559)

(9.743.259.463)

(1.491.000.000)

(22.078.091)

(1.380.494.506)

(3.602.617.286)

282.129.094.077

149.041.601.460

(87.810.784.478) (214.659.369.227) (160.112.609.946)

-542.601.437

-7.462.057.128

-23.841.579.605

0

0


0

0

0

(21.795.300)

0

(21.795.300)

21.000.000

30.963.735

420.665.091

80.305.422

0

0

0

0

0


0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0

321.976.461

342.976.461

III. Lu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

335.111.257


344.279.692

414.339.215

680.535.863

835.004.306

739.045.985

0

0

0

0

0

0

0

0

0

0


0

0

75.000.000.000

0

0

0

(75.000.000.000)

0

0

0

0

0

0

1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của CSH

31,00


2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu

32,00

3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc

33,00

4. Tiền chi trả nợ gốc vay

34,00

5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính

35,00

6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

36,00

Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

40,00

0

0

Lu chuyển tiền thuần trong kỳ


50,00

-196.435.764

-198.321.745

-6.627.052.822

-23.102.533.620

Tiền và tơng đơng tiền đầu kỳ

60,00

8.816.524.210

5.424.364.916

15.247.141.268

28.328.576.791

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

61,00

Tiền và tơng đơng tiền cuối kỳ

70,00


8.620.088.446

5.226.043.171

8.620.088.446

5.226.043.171

0
0

Ngời lập biểu

Kế toán trởng

Phạm Thị Đà Giang

Lê Thị Thuỷ

0

0

0

Lập, ngày 20/07/2010
Thủ trởng đơn vị

LCTT - Hợp nhất




×