Công ty cổ phần xi măng Sông Đà - MST: 5400213153
Phờng Tân Hoà - TP Hoà Bình - Tỉnh Hoà Bình
ĐT (84) 018 854 515 - (84) 018 854 455 FAX ( 84) 018 854 138
báo cáo tài chính tóm tắt
Quý II Năm 2007
I.A. Bảng cân đối kế toán
STT
Nội dung
Số cuối kỳ
Số đầu năm
I
Tài sản ngắn hạn
27.671.759.162
31.271.695.913
1
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
13.657.074.555
20.001.674.928
2
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
3
Các khoản phải thu ngắn hạn
6.568.227.648
6.777.888.616
4
Hàng tồn kho
6.275.355.749
4.104.245.494
5
Tài sản ngắn hạn khác
1.171.101.210
387.886.875
II
Tài sản dài hạn
14.378.785.238
16.640.840.087
1
Các khoản phải thu dài hạn
918.380.203
1.961.609.901
2
Tài sản cố định
9.454.303.441
10.668.552.404
- TSCĐ hữu hình
7.769.544.690
9.056.747.874
- TSCĐ vô hình
1.545.000.000
1.590.000.000
139.758.751
21.804.530
4.000.000.000
4.000.000.000
6.101.594
42.050.544.400
10.677.782
47.912.536.000
- Tài sản cố định cho thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3
Bất động sản đầu t
4
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
5
III
Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng tài sản
IV
Nợp phải trả
5.997.851.644
9.580.177.884
1
Nợ ngắn hạn
5.736.649.969
9.303.166.459
2
Nợ dài hạn
261.201.675
277.011.425
3
Nợ khác
V
Vốn chủ sở hữu
36.052.692.756
38.332.358.116
1
Vốn chủ sở hữu
35.772.381.508
37.966.716.998
19.800.000.000
19.800.000.000
14.018.873.868
12.475.864.700
1.953.507.640
5.690.852.298
280.311.248
365.641.118
280.311.248
365.641.118
42.050.544.400
47.912.536.000
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t XDCB
2
Nguồn kinh phí và các quỹ
- Quỹ khen thởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
VI
- Nguồn kinh phí đ hình thành TSCĐ
Tổng cộng nguồn vốn
II.A. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
STT
Chỉ tiêu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ
Doanh thu thuần bán hàng và cung cấp dịch vụ
Giá vốn hàng bán
LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
Doanh thu khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác
Lợi nhuận trớc thuế
Thuế thu nhập phải nộp
Lợi nhuận sau thuế
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Kỳ báo cáo
( Quý II/2007)
Luỹ kế
15.718.638.506
28.502.242.160
15.718.638.506
13.314.679.315
2.403.959.191
99.697.823
28.502.242.160
23.697.043.510
4.805.198.650
128.740.092
671.224.800
801.265.937
1.031.166.277
3.000.000
3.291.250
(291.250)
1.030.875.027
207.552.275
823.322.752
415,82
1.190.125.606
1.534.743.029
2.209.070.107
162.833.333
3.291.250
159.542.083
2.368.612.190
415.104.550
1.953.507.640
986,62
Hoà Bình, ngày 23 tháng 07 năm 2007
Giám đốc công ty
(Đ ký)
Đào Quang Dũng