Mẫu số B 01 - DN
Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ_BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)
bảng cân đối kế toán giữa niên độ
Tại ngày 30 tháng 06 năm 2010
Chỉ tiêu
M số
Thuyết
minh
Số cuối quý
Số đầu năm
A. Tài sản ngắn hạn (100=110+120+130+140+150)
100
2,862,069,823,826
I. Tiền và các khoản tơng đơng tiền
110
50,620,844,115
93,577,078,956
1. Tiền
111
50,620,844,115
93,577,078,956
2. Các khoản tơng đơng tiền
112
II. Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
120
1. Đầu t ngắn hạn
121
2. Dự phòng giảm giá đầu t ngắn hạn (*) (2)
129
V.01
V.02
2,784,400,159,854
3,794,982,423
40,000,000,000
3,794,982,423
40,000,000,000
231,919,772,382
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
130
332,844,660,912
1. Phải thu của khách hàng
131
100,264,295,560
57,510,844,713
2. Trả trớc cho ngời bán
132
125,054,879,961
165,579,909,415
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
412,547,967
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
5. Các khoản phải thu khác
135
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
139
V.03
-5,178,064,095
-5,378,064,095
IV. Hàng tồn kho
140
2,447,641,552,463
2,400,480,677,838
2,447,641,552,463
2,400,480,677,838
27,167,783,913
18,422,630,678
V.04
112,291,001,519
14,207,082,349
1. Hàng tồn kho
141
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
151
671,933,063
1,641,722,380
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
152
19,930,523,960
11,093,135,971
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nớc
154
1,160,459,000
800,459,000
5. Tài sản ngắn hạn khác
158
5,404,867,890
4,887,313,327
B. Tài sản dài hạn (200=210+220+240+250+260)
200
2,853,339,356,333
2,585,615,290,461
I. Các khoản phải thu dài hạn
210
0
0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
211
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
212
3. Phải thu dài hạn nội bộ
213
V.06
4. Phải thu dài hạn khác
218
V.07
5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
219
2,852,662,551,032
2,580,532,701,961
II. Tài sản cố định
220
1. TSCĐ hữu hình
221
- Nguyên giá
222
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
223
2. TSCĐ thuê tài chính
224
- Nguyên giá
225
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
226
3. TSCĐ vô hình
227
- Nguyên giá
228
V.05
V.08
656,921,348,541
702,231,707,797
1,980,142,747,404
1,954,348,523,381
-1,323,221,398,863
-1,252,116,815,584
V.09
V.10
82,247,739,780
84,791,956,446
110,865,492,008
110,865,492,008
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)
229
-28,617,752,228
-26,073,535,562
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
230
V.11
2,113,493,462,711
1,793,509,037,718
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn luỹ kế
240
241
242
V.12
0
0
0
5,000,000,000
0
5,000,000,000
676,805,301
82,588,500
676,805,301
82,588,500
IV. Các khoản đầu t tài chính dài hạn
250
1. Đầu t vào công ty con
251
2. Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
252
3. Đầu t dài hạn khác
258
4. Dự phòng giảm giá đầu t tài chính dài hạn (*)
259
V.13
V. Tài sản dài hạn khác
260
1. Chi phí trả trớc dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
261
262
3. Tài sản dài hạn khác
268
Tổng cộng tài sản (270=100+200)
270
5,715,409,180,159
5,370,015,450,315
A. Nợ phải trả (300=310+330)
300
4,617,709,155,809
4,229,099,754,897
I. Nợ ngắn hạn
310
1,468,632,001,244
1,160,445,956,647
V.14
V.21
M số
Thuyết
minh
1. Vay và nợ ngắn hạn
311
V.15
816,962,820,690
612,934,871,944
2. Phải trả ngời bán
312
440,410,987,104
409,771,011,875
3. Ngời mua trả tiền trớc
313
556,267,119
8,947,523,044
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
314
11,522,399,352
4,708,401,024
5. Phải trả ngời lao động
315
6. Chi phí phải trả
316
7. Phải trả nội bộ
317
Chỉ tiêu
V.16
Số cuối quý
Số đầu năm
50,241,470,190
58,597,510,945
V.17
20,842,989,472
33,992,811,989
V.18
102,577,762,365
17,871,450,711
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
318
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
0
0
11. Quỹ khen thởng phúc lợi
323
25,517,304,952
13,622,375,115
II. Nợ dài hạn
330
3,149,077,154,565
3,068,653,798,250
1. Phải trả dài hạn ngời bán
331
2. Phải trả dài hạn nội bộ
332
3. Phải trả dài hạn khác
333
4. Vay và nợ dài hạn
334
V.20
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
V.21
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
336
7. Dự phòng phải trả dài hạn
337
V.19
10,693,000
10,693,000
3,149,008,692,565
3,068,348,964,813
57,769,000
294,140,437
1,097,700,024,350
1,140,915,695,418
1,097,700,024,350
1,140,915,695,418
8. Doanh thu cha thực hiện
338
9. Quỹ phát triển công nghệ
339
B. Vốn chủ sở hữu (400=410+430)
400
I. Vốn chủ sở hữu
410
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
411
956,613,970,000
956,613,970,000
2. Thặng d vốn cổ phần
412
57,006,601,053
57,006,601,053
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
6,437,278,738
6,437,278,738
4. Cổ phiếu quỹ (*)
414
0
0
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
415
0
0
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
416
-246,173,919,460
-246,432,192,881
7. Quỹ đầu t phát triển
417
207,559,938,300
149,995,741,124
8. Quỹ dự phòng tài chính
418
24,440,499,807
16,974,175,353
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
10. Lợi nhuận cha phân phối
420
90,863,921,215
199,493,335,483
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
421
951,734,697
826,786,548
12. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
422
0
0
5,715,409,180,159
5,370,015,450,315
1,412,582,972
14,960,307,195
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
430
1. Nguồn kinh phí đã hình thành tscđ
433
Tổng cộng nguồn vốn (440=300+400)
440
Các chỉ tiêu ngoài bảng cân đối kế toán
000
1. Tài sản thuê ngoài
V.22
24
2. Vật t, hàng hoá giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án
Ngy 22 tháng 07 năm 2010
ngời lập biểu
(Ký, họ tên)
Trần Thị Quỳnh
kế toán trởng
(Ký, họ tên)
Phan Thị Nhờng
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số B 02 - DN
Công ty Cổ phần Xi măng Bỉm Sơn
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trởng BTC)
báo cáo kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh giữa niên độ
Từ ngày 01/04/2010 đến ngày 30/06/2010
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu
1
Thuyết
M số
minh
2
3
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
VI.25
2. Các khoản giảm trừ
02
3. Doanh thu thuần về BH và c/c DV (10=01- 02)
10
4. Giá vốn hàng bán
11
5. Lợi nhuận gộp về BH và c/c DV (20=10-11)
20
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
7. Chi phí tài chính
22
8. Chi phí bán hàng
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý
này
Quý II năm 2010
Năm
Năm trớc
Năm
Năm trớc
4
5
6
7
667,124,017,821
569,334,598,550
1,272,668,797,793
1,129,339,022,564
667,124,017,821
569,334,598,550
1,272,668,797,793
1,129,339,022,564
554,236,048,775
456,051,296,254
1,053,746,252,360
893,113,103,541
112,887,969,046
113,283,302,296
218,922,545,433
236,225,919,023
VI.26
4,360,485,823
793,040,132
5,037,381,682
1,154,704,449
VI.28
4,364,449,331
75,467,945
19,795,606,602
7,238,866,418
24
22,472,267,338
22,638,236,540
43,025,517,279
41,409,213,044
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
39,529,121,166
27,192,483,370
61,608,867,049
49,598,148,270
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30=20+(21-22)-(24+25)}
30
50,882,617,034
64,170,154,573
99,529,936,185
139,134,395,740
11. Thu nhập khác
31
3,758,542,706
2,750,744,337
6,275,609,634
5,342,934,581
12. Chi phí khác
32
2,464,836,451
2,259,009,702
4,037,471,610
4,403,750,240
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
40
1,293,706,255
491,734,635
2,238,138,024
939,184,341
50
52,176,323,289
64,661,889,208
101,768,074,209
140,073,580,081
7,121,253,694
8,063,194,077
13,438,276,529
17,490,030,436
14. Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế (50=30+40)
VI.27
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
51
VI.30
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
52
VI.30
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=5051-52)
60
45,055,069,595
56,598,695,131
88,329,797,680
122,583,549,645
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
471
452
1,064
1,281
Ngy 22 tháng 07 năm 2010
ngời lập biểu
Trần Thị Quỳnh
kế toán trởng
Giám đốc
Phan Thị Nhờng
Nguyễn Nh Khuê
Đơn vị báo cáo: Công ty CP xi măng Bỉm Sơn
Mẫu số 03 - DN
Địa chỉ: Phờng Ba Đình - TX Bỉm Sơn - Thanh Hoá
Ban hành theo quyết định số 15/QĐ-BTC
Ngày 20/03/2006 của Bộ trởng BTC
Báo cáo lu chuyển tiền tệ giữa niên độ
(Theo phơng pháp gián tiếp)
6 Tháng đầu năm 2010
Đơn vị tính: đồng
Chỉ tiêu
M số
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý
Thuyết
minh
Năm nay
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động SX-KD
Năm trớc
0
1.Lợi nhuận trớc thuế
01
2. Điều chỉnh cho các khoản
- Khấu hao TSCĐ
02
- Các khoản dự phòng
03
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hoái đoái cha thực hiện
04
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu t
05
101,768,074,209
140,073,580,081
94,002,183,363
77,433,392,252
75,238,076,761
70,194,525,834
0
- Chi phí lãi vay
06
18,764,106,602
7,238,866,418
3.Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trớc thay đổi vốn lu động
08
195,770,257,572
217,506,972,333
- Tăng, giảm các khoản phải thu
09
-328,839,526,369
-380,166,873,117
- Tăng, giảm hàng tồn kho
- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập
phải nộp)
- Tăng giảm chi phí trả trớc
10
-47,160,874,636
-104,225,740,675
11
307,673,904,360
443,228,822,813
12
375,572,516
-400,119,593
- Tiền lãi vay đã trả
13
-14,566,567,537
-4,906,428,933
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
14
-9,868,739,177
-9,276,199,339
-Tiền thu khác từ hoạt động sản xuất kinh doanh
15
6,824,225,616
960,757,107
-Tiền chi khác từ hoạt động sản xuất kinh doanh
16
-19,963,197,517
-14,258,145,668
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động sản xuất kinh doanh
20
90,245,054,828
148,463,044,928
II. Lu chuyển tiền từ hoạt động đầu t
0
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
21
6,7,8,11
-345,778,649,016
-354,329,638,139
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
22
0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
23
0
4.Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
24
0
5. Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
25
0
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
26
20,000,000,000
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia
27
5,037,381,682
153,336,893
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
30
-320,741,267,334
-354,176,301,246
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
0
1.Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
31
21
0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các CSH, mua lại c/phiếu đã p/hành
32
21
0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc
33
363,482,051,415
374,398,749,945
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
34
-80,676,770,081
-105,884,154,812
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
35
0
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
36
-95,265,303,669
-95,560,421,000
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
40
187,539,977,665
172,954,174,133
21
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ ( 20+30+40)
50
-42,956,234,841
-32,759,082,185
Tiền và tơng đơng tiền đầu kỳ
60
93,577,078,956
84,825,495,607
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hoái đoái quy đổi ngoại tệ
61
Tiền và tơng đơng tiền cuối kỳ (50+60+61)
70
50,620,844,115
52,066,413,422
29
Bỉm Sơn, ngày 22 tháng 07 năm 2010
Ngời lập biểu
Kế toán trởng
Trần Thị Quỳnh
Phan Thị Nhờng
Giám đốc