Công ty CP xi măng Sông Đ
Số:
V/v:
/ TCKT
vơw
ớnh chớnh thụng tin
Kớnh g i:
Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
Độc lập Tự do Hạnh phúc
vơw
Hòa Bình, ngy 10 tháng 03
năm 2011
Y BAN CH NG KHON NH N
C
S GIAO D CH CH NG KHON H N I
1. T ch c niờm y t: Cụng ty c ph n xi m ng Sụng
2. Mó ch ng khoỏn: SCC
3. Tr s chớnh: Ph ng Tõn Hũa - TP Hũa Bỡnh - Hũa Bỡnh
4. i n tho i: 02183.854455
Fax: 02183.854138
5. Ng i th c hi n cụng b thụng tin: ễng o Quang D ng - Giỏm c cty
Ngy 25 thỏng 01 n m 2011 Cụng ty c ph n xi m ng Sụng ó th c hi n
cụng b thụng tin bỏo cỏo ti chớnh quý 4 n m 2010. Nh ng do sai sút chỳng tụi
ch a bỏo cỏo chi ti t ch tiờu Qu d phũng tr c p m t vi c lm trong ph n N
di h n. Chỳng tụi ó i u ch nh s li u trờn v g i l i b n g c( ti li u ớnh kốm).
ngh S giao d ch ch ng kho n H N i c p nh t thụng tin ớnh chớnh trờn.
Chỳng tụi cam k t nh ng thụng tin trờn õy l ỳng s th t v hon ton ch u
trỏch nhi m tr c phỏp lu t v n i dung thụng tin cụng b ./.
I DI N CễNG TY
Giỏm c
Nơi nhận:
Nh kính gửi
HĐQT(báo cáo)
Lu TCKT, TCHC
Tập đon Sông Đ
Công ty cổ phần xi măng Sông Đ - MST: 5400213153
Kết quả hoạt động kinh doanh
Từ tháng 10/2010 đến tháng 12/2010
Phần I - Lãi, lỗ
Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết
Qúy IV/2010 Qúy IV/2009
minh
Luỹ kế năm
nay
Luỹ kế năm
trớc
1.Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
1.00
VI.25
2.Các khoản giảm trừ (03=04+05+06+07)
3.00
...
+ Chiết khấu thơng mại
4.00
...
+ Giảm giá hng bán
5.00
...
+ Hng bán bị trả lại
6.00
...
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu phải nộp
7.00
...
3. Doanh thu thuần bán hng v cung cấp dịch vụ (10=01-03)
10.00
...
16,238,481,979
23,382,737,663
57,770,115,929
84,579,396,007
4. Giá vốn hng bán
11.00
VI.27
16,093,292,108
21,293,752,636
55,465,751,748
74,395,455,372
5. Lợi nhuận gộp bán hng v cung cấp dịch vụ (20=10-11)
20.00
...
145,189,871
2,088,985,027
2,304,364,181
10,183,940,635
6. Doanh thu hoạt động ti chính
21.00
VI.26
528,443,051
1,618,180,308
1,712,806,980
3,550,442,727
7. Chi phí ti chính
22.00
VI.28
23.00
...
8. Chi phí bán hng
24.00
...
420,172,348
184,601,288
1,798,359,183
2,865,327,994
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25.00
...
878,146,379
1,257,486,856
3,207,326,568
3,923,383,265
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30.00
...
-624,685,805
2,260,055,541
-988,514,590
6,940,650,453
11. Thu nhập khác
31.00
...
90,252,545
2,293,400
90,252,545
455,284,303
12. Chi phí khác
32.00
...
13. Lợi nhuận khác (40=31-32)
40.00
...
90,252,545
2,293,400
90,252,545
455,284,303
Trong đó: Chi phí lãi vay
16,238,481,979
23,382,737,663
57,787,934,111
0.00
0
17,818,182
84,579,396,007
17,818,182
5021650
5021650
Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết
Qúy IV/2010 Qúy IV/2009
minh
14. Tổng lợi nhuận trớc thuế (50=30+40)
50.00
...
15. Chi phí thuế TNDN hiện hnh
51.00
VI.30
52.00
VI.30
60.00
...
70.00
...
16. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17. Lợi nhuận sau thuế (60=50-51)
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
-534,433,260
Luỹ kế năm
nay
Luỹ kế năm
trớc
2,262,348,941
-898,262,045
7,395,934,756
270,293,618
240,838,396
845,741,845
-534,433,260
1,992,055,323
-1,139,100,441
6,550,192,911
0
1,006
0
3,308
Ngy 31 tháng 12 năm 2010
Ngời lập biểu
Kế toán trởng
Giám đốc
Tập đon Sông Đ
Công ty cổ phần xi măng Sông Đ - MST: 5400213153
Phần II - Tình hình thực hiện nghĩa vụ với Nh nớc
Chỉ tiêu
I - Thuế
1. Thuế GTGT hng bán nội địa
Số còn phải nộp
đầu kỳ
Đơn vị tính: VND
Số phát sinh trong kỳ
Số phải nộp
Số đã nộp
Luỹ kế từ đầu năm
Số phải nộp
Số đã nộp
Số còn phải
nộp cuối kỳ
476,362,489
308,742,266
520,846,199
1,716,124,870
1,750,055,976
264,258,556
368,953,633
223,494,186
435,411,726
1,285,146,326
1,126,328,415
157,036,093
2. Thuế GTGT hng nhập khẩu
0
3. Thuế tiêu thụ đặc biệt
0
4. Thuế xuất, nhập khẩu
0
5. Thuế thu nhập doanh nghiệp
90,886,113
6. Thuế ti nguyên
10,755,992
7. Thuế nh đất
240,838,396
444,796,403
90,886,113
35,727,853
30,147,495
61,445,505
50,236,515
16,336,350
49,191,630
49,191,630
109,849,430
109,849,430
0
8. Tiền thuê đất
0
9. Thuế môn bI
10. Thuế thu nhập cá nhân
II - Các khoản phải nộp khác
3,000,000
3,000,000
0
5,766,751
328,597
6,095,348
15,845,213
15,845,213
0
29,268,000
87,202,000
82,034,000
157,182,000
136,698,000
34,436,000
29,268,000
87,202,000
82,034,000
157,182,000
136,698,000
34,436,000
505,630,489
395,944,266
602,880,199
1,873,306,870
1,886,753,976
298,694,556
1. Các khoản phụ thu
2. Các khoản phí, lệ phí
3. Các khoản phải nộp khác
Tổng cộng
Tập đoàn Sông Đà
công ty cp xi măng sông đ
Mẫu số B03-DN
báo cáo lu chuyển tiền tệ Quý IV năm 2010
( Theo phơng pháp trực tiếp)
Mã
số
Chỉ tiêu
I. Lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh
2. Tiền chi trả cho ngời cung cấp hàng hoá và dịch
3. Tiền chi trả cho ngời lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
01
02
03
04
05
06
07
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 20
II. Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
1. Tiền chi mua sắm, xây dựng TSCĐ và tài sản dà
2. Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và tài sản
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại công cụ nợ của đơn
5. Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
6. Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chi
21
22
23
24
25
26
27
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
30
III. Lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp củ
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
31
32
33
34
35
36
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động ti chính
40
Lu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ
ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoạ
Tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ
50
60
61
70
Ngời lập
Kế toán tr
Thuy
Quý IV Năm 2010
ết
Luỹ kế từ đầu
năm
16,106,978,001 39,696,683,523
-8,521,460,249 -29,518,212,489
-238,873,230 -1,901,203,711
-444,796,403
10,868,288,626 26,662,153,246
-17,390,497,676 -39,928,436,265
824,435,472
-5,433,812,099
0
128,000
0
0
14,010,021
399,319,759
14,138,021
399,319,759
0
0
838,573,493
841,277,681
0
0
-5,034,492,340
5,875,770,021
1,679,851,174
841,277,681
Ho Bình, ngy 31 tháng 12 năm 2010
Giám đốc
Công ty cổ phần xi măng Sông Đ - MST: 5400213153
Tổng công ty Sông Đ
Bảng cân đối kế toán
Ti sản
Ngy 31 tháng 12 năm 2010
Mã số Thuyết
minh
A. Ti sản ngắn hạn
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
1. Tiền
2. Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1. Đầu t ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hng
2. Trả trớc cho ngời bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
IV. Hng tồn kho
1. Hng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hng tồn kho
V. Ti sản ngắn hạn khác
1. Chi phí trả trớc ngắn hạn
2. Thuế GTGT đợc khấu trừ
3. Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
4. Ti sản ngắn hạn khác
B. Ti sản di hạn
I. Các khoản phải thu di hạn
1. Phải thu di hạn của khách hng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3. Phải thu di hạn nội bộ
4. Phải thu di hạn khác
5. Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
II. Ti sản cố định
1. Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2. Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Các khoản đầu t ti chính di hạn
1. Đầu t vo công ty con
2. Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu t di hạn khác
4. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn
V. Ti sản di hạn khác
1. Chi phí trả trớc di hạn
2. Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Ti sản di hạn khác
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
138
139
140
141
149
150
151
152
154
155
200
210
211
212
213
214
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
250
...
...
V.01
...
V.02
...
...
...
...
...
...
...
V.03
...
...
V.04
...
...
...
...
V.05
...
...
...
...
...
V.06
V.07
...
...
V.08
...
...
V.09
...
...
V.10
...
...
V.11
V.12
...
...
...
...
...
V.13
...
...
V.14
V.21
...
Số cuối kỳ
Số đầu năm
34,436,216,129
1,679,851,174
39,667,590,095
5,875,770,021
7,200,896
1,672,650,278
12,448,735
5,863,321,286
3,500,000,000
13,000,000,000
3,500,000,000
13,000,000,000
16,998,312,708
10,215,239,285
1,048,597,600
9,613,680,614
9,679,459,805
33,957,600
7,079,457,897
-1,344,982,074
11,877,217,801
11,877,217,801
1,290,620,829
-1,390,357,620
10,959,767,343
10,959,767,343
380,834,446
218,372,117
20,960,771
380,834,446
9,388,610,305
197,411,346
9,954,881,960
5,749,677,484
4,519,364,757
82,192,784,234
-77,673,419,477
6,345,679,743
5,025,679,743
81,691,264,841
-76,665,585,098
1,230,000,000
1,800,000,000
-570,000,000
312,727
1,320,000,000
1,800,000,000
-480,000,000
3,468,000,000
3,468,000,000
3,468,000,000
3,468,000,000
170,932,821
170,932,821
141,202,217
141,202,217
43,824,826,434
49,622,472,055
Nguồn vốn
A. Nợ phải trả
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay v nợ ngắn hạn
2. Phải trả ngời bán
3. Ngời mua trả tiền trớc
4. Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
5. Phải trả công nhân viên
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
11. Quỹ khen thởng phúc lợi
II. Nợ di hạn
1. Phải trả di hạn ngời bán
2. Phải trả di hạn nội bộ
3. Phải trả di hạn khác
4. Vay v nợ di hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc lm
7. Dự phòng phải trả di hạn
B. Vốn chủ sở hữu
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu t của chủ sở hữu
2. Thặng d vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu ngân quỹ
5. Chênh lệch đánh giá lại ti sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoáI
7. Quỹ đầu t phát triển
8. Quỹ dự phòng ti chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11. Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
II. Nguồn kinh phí v quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Mã số
Thuyết
minh
300.00
310.00
311.00
312.00
313.00
314.00
315.00
316.00
317.00
318.00
319.00
320.00
323.00
330.00
331.00
332.00
333.00
334.00
335.00
336.00
337.00
400.00
410.00
411.00
412.00
413.00
414.00
415.00
416.00
417.00
418.00
419.00
420.00
421.00
430.00
432.00
433.00
...
...
V.15
...
...
V.16
...
V.17
...
...
V.18
...
...
...
...
V.19
...
V.20
V.21
...
...
V.22
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
...
V.23
...
430
Số cuối kỳ
Số đầu năm
8,164,949,123
9,036,426,643
7,547,240,821
8,525,024,434
4,362,106,494
40,045,500
298,694,556
1,288,956,376
189,240,923
4,027,706,032
59,557,500
313,923,480
2,646,640,584
229,408,393
1,162,552,578
1,208,919,321
205,644,394
38,869,124
617,708,302
511,402,209
617,708,302
511,402,209
35,659,877,311
40,586,045,412
35,659,877,311
40,586,045,412
19,800,000,000
-1,366,318,570
19,800,000,000
-1,366,318,570
16,395,567,993
1,969,728,329
13,917,665,295
1,684,505,776
-1,139,100,441
6,550,192,911
43,824,826,434
49,622,472,055
Thuyết minh Báo cáo tài chính Quý 4/2010
Công ty CP xi
măng Sông Đ
I.
C I M HO T
NG C A DOANH NGHI P
1.1.Hỡnh th c s h u v n
Cụng ty C ph n Xi m ng Sụng (g i t t l Cụng ty) l doanh nghi p c l p,
thnh l p theo Quy t nh s 1461/Q -BXD ngy 01/11/2002 c a B tr ng B Xõy d ng trờn
c s chuy n i b ph n doanh nghi p doanh nghi p Nh n c Nh mỏy xi m ng Sụng
Cụng ty Sụng 12 thu c T ng Cụng ty Sụng .
Cụng ty t ch c v ho t ng theo lu t doanh nghi p v i i u l t ch c ho t ng ó
c i h i c ụng thụng qua ngy 23/11/2002 v i u l t ch c ó s a i b sung n
ngy 19/03/2006.
Gi y ch ng nh n ng ký kinh doanh s 2503000009 do S K ho ch v
u t t nh
Hũa Bỡnh c p l n u ngy 29/11/2002, ng ký thay i l n th hai ngy 19/5/2003, ng ký
thay i l n th 3 ngy 26/7/2006. V n i u l c a Cụng ty l 19.800.000.000 ng.
Tr s chớnh Cụng ty t t i ph
ng Tõn Hũa, thnh ph Hũa Bỡnh, t nh Hũa Bỡnh.
1.2.Ngnh ngh kinh doanh v ho t ng chớnh
Cụng ty ng ký ho t ng trong cỏc l nh v c sau:
S n xu t xi m ng v v bao xi m ng;
Khai thỏc t n thu khoỏng s n (ỏ, t sột, cỏt, s i, nguyờn li u s n xu t xi m ng);
Mua bỏn v t li u xõy d ng;
V n t i hng húa ng b ;
Xõy d ng cỏc cụng trỡnh dõn d ng;
Xõy d ng cỏc cụng trỡnh k thu t (Cụng nghi p v bao che).
Ho t ng chớnh c a Cụng ty trong Quý III n m 2010 l s n xu t xi m ng, v n chuy n hng
húa
2.CC CHNH SCH K TON CH Y U
Sau õy l cỏc chớnh sỏch k toỏn ch y u
chớnh:
c Cụng ty ỏp d ng trong vi c l p Bỏo cỏo ti
2.1 C s l p bỏo cỏo ti chớnh
Bỏo cỏo ti chớnh kốm theo c trỡnh by b ng
ng Vi t Nam (VND), theo nguyờn t c
giỏ g c v phự h p v i cỏc Chu n m c K toỏn Vi t Nam, H th ng K toỏn Vi t Nam v cỏc
quy nh hi n hnh khỏc v k toỏn t i Vi t Nam.
Bỏo cỏo ti chớnh kốm theo khụng nh m ph n ỏnh tỡnh hỡnh ti chớnh, k t qu ho t ng
kinh doanh v tỡnh hỡnh l u chuy n ti n t theo cỏc nguyờn t c v thụng l k toỏn c ch p
nh n chung t i cỏc n c khỏc ngoi Vi t Nam.
1
ThuyÕt minh B¸o c¸o tµi chÝnh Quý 4/2010
C«ng ty CP xi
m¨ng S«ng §μ
2.2 N m tài chính
N m tài chính c a Công ty b t đ u t ngày 01 tháng 01 và k t thúc vào ngày 31 tháng 12
n m d ng l ch.
Quý báo cáo b t đ u t ngày 01/10/2010 đ n 31/12/2010
2.3 Áp d ng các Chu n m c và Ch đ k toán Vi t Nam
Ch đ k toán áp d ng: Ch đ K toán doanh nghi p ban hành theo Quy t đ nh s
15/2006/Q -BTC ngày 20 tháng 03 n m 2006 c a B tr ng B tài chính.
Hình th c k toán áp d ng: Nh t ký chung.
Trong Quý, Công ty áp d ng các Chu n m c K toán Vi t Nam (“VAS”), c th nh sau:
VAS 18
VAS 30
Các kho n d phòng và n ti m tàng
Lãi trên c phi u
Vi c áp d ng các Chu n m c K toán m i này không nh h ng tr ng y u đ n d n đ n vi c
ph i trình bày l i hay đi u ch nh s d đ u k c a Báo cáo tài chính.
2.4
c tính k toán
Vi c l p Báo cáo tài chính tuân th theo các Chu n m c K toán Vi t Nam yêu c u Ban
Giám đ c ph i có nh ng c tính và gi đ nh nh h ng đ n s li u báo cáo v các công n ,
tài s n và vi c trình bày các kho n công n và tài s n ti m tàng t i ngày l p Báo cáo tài chính
c ng nh các s li u báo cáo v doanh thu và chi phí trong su t n m tài chính. K t qu ho t
đ ng kinh doanh th c t có th khác v i các c tính, gi đ nh đ t ra.
2.5 Ti n và các kho n t
ng đ
ng ti n
Ti n và các kho n t ng đ ng ti n bao g m ti n m t t i qu , ti n g i ngân hàng, ti n đang
chuy n, ti n g i không k h n và các kho n đ u t ng n h n khác có kh n ng thanh kho n cao
có th i gian đáo h n ban đ u không quá ba tháng ho c ít h n.
2.6 Các kho n ph i thu và d phòng n ph i thu khó đòi
D phòng ph i thu khó đòi c a Công ty đ c trích l p theo các quy đ nh v k toán hi n
hành. Theo đó, Công ty đ c phép l p d phòng kho n ph i thu khó đòi cho nh ng kho n ph i
thu đã quá h n thanh toán t m t n m tr lên, ho c các kho n thu mà ng i n khó có kh n ng
thanh toán do b thanh lý, phá s n hay các khó kh n t ng t .
2.7 Hàng t n kho
Hàng t n kho đ c xác đ nh trên c s giá g c. Giá g c hàng t n kho bao g m chi phí
nguyên v t li u tr c ti p, chi phí lao đ ng tr c ti p và chi phí s n xu t chung (n u có) đ có
đ c hàng t n kho đ a đi m và tr ng thái hi n t i.
2
ThuyÕt minh B¸o c¸o tµi chÝnh Quý 4/2010
C«ng ty CP xi
m¨ng S«ng §μ
Ph
ng pháp tính giá tr hàng t n kho: ph
Ph
ng pháp h ch toán hàng t n kho: ph
ng pháp bình quân gia quy n.
ng pháp kê khai th
ng xuyên.
Ph ng pháp l p d phòng gi m giá hàng t n kho: D phòng gi m giá hàng t n kho c a
Công ty đ c trích l p theo các quy đ nh k toán hi n hành. Theo đó, Công ty đ c phép trích
l p D phòng gi m giá hàng t n kho l i th i, h ng, kém ph m ch t trong tr ng h p giá tr
th c t c a hàng t n kho cao giá tr thu n có th th c hi n đ c.
2.8 Tài s n c đ nh h u hình và hao mòn
Tài s n c đ nh h u hình đ
c trình bày theo nguyên giá tr giá tr hao mòn l y k .
Nguyên giá tài s n c đ nh h u hình bao g m giá mua và toàn b các chi phí liên quan khác
liên quan tr c ti p đ n vi c đ a tài s n vào tr ng thái s n sàng s d ng. Nguyên giá tài s n c
đ nh h u hình do các nhà th u xây d ng bao g m giá tr công trình hoàn thành bàn giao, các chi
phí liên quan tr c ti p khác và l phí tr c b (n u có).
Nguyên giá tài s n c đ nh h u hình do t làm, t xây d ng bao g m chi phí xây d ng, chi
phí s n xu t th c t phát sinh c ng chi phí l p đ t và ch y th .
Tài s n c đ nh h u hình đ c kh u hao theo ph ng pháp đ
h u d ng c tính. Th i gian kh u hao c th nh sau:
N m 2009
(N m)
Lo i tài s n
Nhà x ng, v t ki n trúc
Máy móc, thi t b
Ph ng ti n v n t i
D ng c qu n lý
10
10
10
5-8
ng th ng d a trên th i gian
N m 2010
(N m)
10
10
10
5-8
2.9 Tài s n c đ nh vô hình và hao mòn
Nguyên giá tài s n c đ nh vô hình c a Công ty là giá tr th ng hi u c a T ng Công ty
Sông à, đ c xác đ nh theo Quy t đ nh s 294/TCT/H QT ngày 25/5/2004 c a H i đ ng
Qu n tr T ng Công ty Sông à, Ngh quy t s 03/ HC ngày 19/5/2005 c a i h i c đông
th ng niên n m 2005 v vi c t ng v n đi u l Công ty b ng giá tr th ng hi u Sông à và
Quy t đ nh s 85/CT/H QT ngày 22/5/2005 c a H i đ ng Qu n tr Công ty C ph n Xi m ng
Sông à.
Tài s n c đ nh vô hình nêu trên đ c trình bày theo nguyên giá tr đi giá tr hao mòn l y
k và tính kh u hao theo ph ng pháp đ ng th ng v i th i gian s d ng c tính là 20 n m.
2.10.Chi phí xây d ng c b n d dang
3
N
Thuyết minh Báo cáo tài chính Quý 4/2010
Công ty CP xi
măng Sông Đ
Cỏc ti s n ang trong quỏ trỡnh xõy d ng ph c v m c ớch s n xu t, cho thuờ, qu n tr
ho c cho b t k m c ớch no khỏc c ghi nh n theo giỏ g c. Chi phớ ny bao g m chi phớ
d ch v v chi phớ lói vay cú liờn quan phự h p v i chớnh sỏch k toỏn c a Cụng ty. Vi c tớnh
kh u hao c a cỏc ti s n ny c ỏp d ng gi ng nh v i cỏc ti s n khỏc, b t u t khi ti s n
vo tr ng thỏi s n sng s d ng.
2.11.Cỏc kho n u t di h n khỏc
Kho n u t di h n khỏc l giỏ tr c ph n Cụng ty mua c a cỏc doanh nghi p khỏc.
2.12 .Chi phớ i vay v v n húa cỏc kho n chi phớ i vay
Chi phớ i vay liờn quan tr c ti p n vi c mua, u t xõy d ng hay s n xu t nh ng ti s n
c n m t th i gian t ng i di hon thnh a vo s d ng ho c kinh doanh c c ng vo
nguyờn giỏ ti s n cho n khi ti s n ú c a vo s d ng ho c kinh doanh. Cỏc kho n
thu nh p phỏt sinh t vi c u t t m th i cỏc kho n vay c ghi gi m nguyờn giỏ ti s n cú
liờn quan. Lói ti n vay phỏt sinh t cỏc kho n vay khỏc c h ch toỏn vo K t qu ho t ng
kinh doanh khi phỏt sinh.
2.13 Chi phớ tr tr
c ng n h n
Chi phớ tr tr c ng n h n bao g m giỏ tr cũn l i c a cụng c d ng c , chi phớ khỏc ch a
phõn b vo chi phớ trong k . Giỏ tr cụng c d ng c , chi phớ khỏc c phõn b trong vũng 24
thỏng k t th i i m phỏt sinh.
2.14 Chi phớ tr tr
c di h n
Chi phớ tr tr c di h n bao g m giỏ tr cũn l i c a cụng c d ng c ch a phõn b vo chi
phớ trong k . Giỏ tr cụng c d ng c c phõn b trong vũng 24 thỏng k t th i i m phỏt
sinh.
2.15 Ghi nh n doanh thu
Doanh thu c ghi nh n khi k t qu giao d ch hng hoỏ c xỏc nh m t cỏch ỏng
tin c y v Cụng ty cú kh n ng thu c cỏc l i ớch kinh t t cỏc giao d ch ny. Doanh thu
cung c p d ch v c ghi nh n khi cú b ng ch ng v t l d ch v cung c p c hon thnh
t i ngy k t thỳc niờn k toỏn.
Lói ti n g i c ghi nh n trờn c s d n tớch,
g i v lói su t ỏp d ng.
c xỏc nh trờn s d cỏc ti kho n ti n
2.16 Thu
Thu thu nh p doanh nghi p (n u cú) th hi n t ng giỏ tr c a s thu ph i tr hi n t i v
s thu hoón l i.
4
Thuyết minh Báo cáo tài chính Quý 4/2010
Công ty CP xi
măng Sông Đ
S thu hi n t i ph i tr c tớnh d a trờn thu nh p ch u thu trong n m. Thu nh p ch u
thu khỏc v i l i nhu n thu n c trỡnh by trờn Bỏo cỏo K t qu ho t ng kinh doanh vỡ
khụng bao g m cỏc kho n thu nh p hay chi phớ tớnh thu ho c c kh u tr trong cỏc n m
khỏc (bao g m c l mang sang, n u cú) v ngoi ra khụng bao g m cỏc ch tiờu khụng ch u
thu ho c khụng c kh u tr .
Vi c xỏc nh thu thu nh p c a Cụng ty c n c vo cỏc quy nh hi n hnh v thu . Tuy
nhiờn, nh ng quy nh ny thay i theo t ng th i k v vi c xỏc nh sau cựng v thu thu
nh p doanh nghi p tu thu c vo k t qu ki m tra c a c quan thu cú th m quy n.
Thu thu nh p hoón l i c tớnh trờn cỏc kho n chờnh l ch gi a giỏ tr ghi s c a cỏc
kho n m c ti s n ho c cụng n trờn B ng Cõn i k toỏn v c s tớnh thu thu nh p. Thu
thu nh p hoón l i c k toỏn theo ph ng phỏp d a trờn B ng Cõn i k toỏn. Thu thu
nh p hoón l i ph i tr ph i c ghi nh n cho t t c cỏc kho n chờnh l ch t m th i cũn ti s n
thu thu nh p hoón l i ch c ghi nh n khi ch c ch n cú l i nhu n tớnh thu trong t ng
lai s d ng cỏc kho n chờnh l ch t m th i c kh u tr .
Thu thu nh p hoón l i c xỏc nh theo thu su t d tớnh s ỏp d ng cho n m ti s n
c thu h i hay n ph i tr c thanh toỏn. Thu thu nh p hoón l i c ghi nh n lói, l tr
tr ng h p kho n thu ú cú liờn quan n cỏc kho n m c c ghi th ng vo v n ch s h u.
Trong tr ng h p ú, thu thu nh p hoón l i c ng c ghi th ng vo v n ch s h u.
Ti s n thu thu nh p hoón l i v n thu thu nh p hoón l i ph i tr c bự tr khi Cụng
ty cú quy n h p phỏp bự tr gi a ti s n thu thu nh p hi n hnh v i thu thu nh p hi n
hnh ph i n p v khi cỏc ti s n thu thu nh p hoón l i v n thu thu nh p hoón l i ph i tr
liờn quan t i thu thu nh p doanh nghi p c qu n lý b i cựng m t c quan thu v T ng
Cụng ty cú d nh thanh toỏn thu thu nh p hi n hnh trờn c s thu n.
Cỏc lo i thu khỏc
c ỏp d ng theo cỏc lu t thu hi n hnh t i Vi t Nam.
3. THễNG TIN B SUNG CHO CH TIấU TRèNH BY TRấN B NG CN
BO CO K T QU HO T
NG KINH DOANH
IK
TON,
3.1 Tiền v các khoản tơng đơng tiền:
Tiền mặt
Tiền gửi ngân hng
31/12/2010
01/01/2010
( VND)
( VND)
7.200.896
12.448.735
1.672.650.278
5.863.321.286
Các khoản tơng đơng tiền
10.000.000.000
Cộng
1.679.851.174
5
15.875.770.221
Thuyết minh Báo cáo tài chính Quý 4/2010
Công ty CP xi
măng Sông Đ
3.2 Đầu t ti chính ngắn hạn:
31/12/2010
01/01/2010
( VND)
( VND)
3.500.000.000
3.000.000.000
3.500.000.000
3.000.000.000
31/12/2010
( VND)
01/01/2010
( VND)
4.581.108.463
7.360.235.158
50.908.974
70.685.189
6.673.779.820
2.982.978.973
Thnh phẩm
206.296.937
545.868.023
Hng hóa
365.123.607
Tiền gửi ngân hng có kỳ hạn
Tiền cho Công ty CP Sông Đ 12 vay
Cộng
3.3 Hng tồn kho
Nguyên liệu, vật liệu
Công cụ,dụng cụ
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
Cộng
11.877.217.801
10.959.767.343
3.4 Ti sản cố định hữu hình
Nh cửa
Nguyên giá
Số d 01/10/2010
Tăng trong Quý
Giảm trong quý
Số d 31/12/2010
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số d 01/10/2010
Tăng trong Quý
42,236,322,676
Máy móc thiết bị
Phơng tiện vận Thiết bị dụng
tải truyền dẫn cụ quản lý
Tổng
42.737.842.069
32,705,929,664 5,270,738,644 1,478,273,857 81,691,264,841
0
0
32.705.929.664 5.270.738.644 1,478,273,857 82.192.784.234
42,236,322,676
6.965.547
31.519.419.650 3.319.798.524
84,874,440
120,828,339
6
340.695.872 77.416.236.722
44,514,429
257.182.755
Thuyết minh Báo cáo tài chính Quý 4/2010
Công ty CP xi
măng Sông Đ
Khấu hao trong Quý
Giảm trong quý
Số d 31/12/2010
Giá trị còn lại
Tại 01/10/2010
Tại 31/12/2010
6.965.547
42.243.288.223
0
494.553.846
84,874,440
120,828,339
31.604.294.090 3.440.626.863
44,514,429
257.182.755
385.210.301 77.673.419.477
1,186,510,014 1,950,940,120 1,137,577,985
1.101.635.574 1.830.111.781 1.093.063.556
4,275,028,119
4.519.364.757
3.5 Ti sản cố định vô hình
Giá trị thơng hiệu
Nguyên giá
Số d 01/10/2010
Tăng trong Quý
Giảm trong Quý
Số d 31/12/2010
Giá trị hao mòn luỹ kế
Số d 01/10/2009
Tăng trong Quý
Khấu hao trong Quý
Giảm trong Quý
Số d 31/12/2010
Giá trị còn lại
Tại 01/10/2010
Tại 31/12/2010
Phần mềm kế toán
Quyền sử dụng
đất
-
-
1.800.000.000
1.800.000.000
Cộng
1.800.000.000
1.800.000.000
547.500.000
22.500.000
22.500.000
547.500.000
22.500.000
22.500.000
570.000.000
570.000.000
1.252.500.000
1.230.000.000
1.252.500.000
1.230.000.000
Nguyờn giỏ 1.800.000.000 ng ti s n c nh vụ hỡnh l giỏ tr th ng hi u c c a
T ng Cụng ty Sụng , c Cụng ty xỏc nh theo Quy t nh s 294/TCT/H QT ngy
25/5/2004 c a H i ng Qu n tr T ng Cụng ty Sụng , Ngh quy t s 03/ HC ngy
19/5/2005 c a i h i c ụng th ng niờn n m 2005 v vi c t ng v n i u l Cụng ty b ng
giỏ tr th ng hi u Sụng v Quy t nh s 85/CT/H QT ngy 22/5/2005 c a H i ng
Qu n tr Cụng ty C ph n Xi m ng Sng .
3.6 Đầu t di hạn khác
31/12/2010
01/01/2010
( VND)
( VND)
468.000.000
468.000.000
Nh máy thuỷ điện Nậm Mu ( 300.000 cổ phiếu)
3.000.000.000
3.000.000.000
Cộng
3.468.000.000
3.468.000.000
Nh máy thuỷ điện N Lơi ( 46.800 cổ phiếu)
3.7 Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
7
Thuyết minh Báo cáo tài chính Quý 4/2010
Công ty CP xi
măng Sông Đ
31/12/2010
01/01/2010
( VND)
( VND)
Thuế phải nộp Nh nớc
264.258.556
299.971.480
Thuế giá trị gia tăng
157.036.093
0
Thuế thu nhập doanh nghiệp
90.886.113
294.844.120
Thuế ti nguyên
16.336.350
5.127.360
Các khoản phải nộp khác
34.436.000
13.952.000
Phí môi trờng
34.436.000
13.952.000
298.694.556
313.923.480
31/12/2010
01/01/2010
( VND)
( VND)
Trích trớc chi phí tiêu thụ
97.077.562
125.695.838
Trích trớc chi phí khuyến mại
92.163.361
103.712.555
189.240.923
229.408.393
31/12/2010
01/01/2010
( VND)
( VND)
Thu TNCN
Cộng
3.8 Chi phí phải trả
Trích trớc chi phí SCL
Trích trớc bù vận chuyển
Cộng
3.9 Các khoản phải trả phải nộp khác
BHXH,BHYT,BHTN
335.567.091
Kinh phí công đon
143.808.067
186.573.772
0
219.379.923
10.000.000
10.000.000
Các quỹ ủng hộ
Bảo lãnh dự thầu
8
Thuyết minh Báo cáo tài chính Quý 4/2010
Công ty CP xi
măng Sông Đ
Kinh phí hoạt động Công tác Đảng
Các khoản phải trả, phải nộp khác
Ngô Thái Cơ - Tổ vỏ bao
1.874.053
854.599
671.303.367
802.111.027
0
Cộng
1.162.552.578
1.208.919.321
31/12/2010
01/01/2010
( VND)
( VND)
7.517.000.000
7.517.000.000
Vỗn của cổ đông khác
12.283.000.000
12.283.000.000
Cộng
19.800.000.000
19.800.000.000
3.10 Vốn chủ sở hữu
Vốn góp của TCT Sông Đ
3.11 Lợi nhuận cha phân phối
Quý IV/2010( VND)
Số d tại ngy 01/10
(604.667.181)
Giảm trong kỳ
(534.433.260)
Phân phối lợi nhuận
Cộng
(1.139.100.441)
3.12 Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
Quý IV/2010 ( VND)
9
Thuyết minh Báo cáo tài chính Quý 4/2010
Công ty CP xi
măng Sông Đ
Doanh thu bán hng v cung cấp dịch vụ
949.418.184
Doanh thu bán hng hóa
Doanh thu bán thnh phẩm
14.235.096.983
Doanh thu bán xi măng bao
14.132.170.914
95.186.070
Doanh thu xi măng khuyến mại
7.739.999
Doanh thu xi măng ủng hộ, SX, tiếp thị
Doanh thu vận chuyển
102.576.812
Doanh thu khác
951.390.000
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần
16.238.481.979
3.13 Giá vốn hngbán
Quý IV/2010( VND)
Giá vốn thnh phẩm
14.212.170.887
Giá vốn dịch vụ vận chuyển
102.576.812
Giá vốn xi măng Hạ Long
943.830.940
Giá vốn đá vôi sau nổ mìn
795.399.429
Giá vốn khác
39.314.040
Cộng
16.093.292.108
3.14 Doanh thu hoạt động ti chính
Quý IV/2010( VND)
Lãi tiền gửi
275.420.365
Các khoản khác
253.022.686
Thu nhập thuần từ hoạt động ti chính
528.443.051
3.15 Chi phí bán hng
Quý IV/2010( VND)
Chi phí nhân viên bán hng
40.499.450
Chi phí vật liệu bao bì
47.741.345
Chi phí khấu hao ti sản cố định
68.879.235
109.254.900
Chi phí tiêu thụ sản phẩm
10
Thuyết minh Báo cáo tài chính Quý 4/2010
Công ty CP xi
măng Sông Đ
Chi phí khuyến mại
138.533.500
Chi phí bù cớc vận chuyển XMSĐ
96.243.640
Chi phí tiếp thị quảng cáo
5.480.000
Chi phí dịch vụ mua ngoi
12.950.000
Các khoản khác
40.018.278
Các khoản hỗ trợ của XMHL
(139.428.000)
Cộng
420.172.348
3.16 Chi phí quản lý doanh nghiệp
Quý IV/2010( VND)
Chi phí nhân viên quản lý
381.958.511
Chi phí vật liệu quản lý
32.392.090
Chi phí đồ dùng văn phòng
34.146.153
Chi phí khấu hao ti sản cố định
44.514.429
Thuế, phí, lệ phí
219.341.471
Chi phí dịch vụ mua ngoi
55.473.462
Chi phí bằng tiền khác
49.389.716
Chi phí dự phòng
60.930.547
Cộng
878.146.379
3.17 Chi phí thuế thu nhập hiện hnh
Quý IV/2010( VND)
Tổng thu nhập trớc thuế phát sinh trong Quý
Chi phí thuế thu nhập hiện hnh Quý IV/2010
Chi phí thuế hiện hnh
4. Thông tin khác
4.1 Các bên liên quan trong cùng Tổng công ty
Giao dịch với các bên
Quý IV/2010( VND)
11
Thuyết minh Báo cáo tài chính Quý 4/2010
Công ty CP xi
măng Sông Đ
Doanh số bán hng
71.760.000
Công ty CP SimCo
236.500.000
CN Cty CP Sông Đ 1
17.600.000
Công ty CP dịch vụ SuDiCo
Cộng
325.860.000
Mua hng
Xí nghiệp Sông Đ 12-7 Cty CP Sông Đ 12
6.147.645.306
Cộng
6.147.645.306
Số d với các bên liên quan
Quý IV/2010( VND)
Các khoản phải thu
Công ty CP dịch vụ SUDICO
35.200.000
Công ty CP SimCo Sông Đ
45.000.000
CN Cty CP Sông Đ 1
246.060.000
Cộng
326.260.000
Các khoản phải trả
Xí nghiệp Sông Đ 12-4 Cty CP Sông Đ 12
Công ty cổ phần bao bì Sông Đ
200.000.000
Công ty may xuất khẩu Sông Đ
9.260.000
Công ty CP Sông Đ 12 - XN KDVTVT QN
446.185.808
Cộng
655.445.808
12