Tải bản đầy đủ (.pdf) (1 trang)

Báo cáo KQKD quý 1 năm 2011 - Công ty Cổ phần Sông Ba

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (137.43 KB, 1 trang )

Đơn vị báo cáo: CÔNG TY CỔ PHẦN SÔNG BA
Địa chỉ: 230 Nguyễn Tri Phương - Tp Đà Nẵng

Mẫu số B 02a - DN
(Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/03/2006
của Bộ trưởng BTC và các quy định sửa đổi, bổ sung có
liên quan của Bộ Tài chính)

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH GIỮA NIÊN ĐỘ
QUÝ I NĂM 2011
Đơn vị tính: Đồng
CHỈ TIÊU

1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
8.
9.
10.
11.
12.
13.
14.
15.
16.
17.
18.



1
Doanh thu từ bán hàng và cung cấp dịch vụ
Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch
vụ (10=01-02)
Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch
vụ (20=10-11)
Doanh thu hoạt động tài chính
Chi phí tài chính
- Trong đó: Chi phí lãi vay
Chi phí bán hàng
Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
{30=20+(21-22)-(24+25)}
Thu nhập khác
Chi phí khác
Lợi nhuận khác (40=31-32)
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50=30+40)
Chi phí thuế TNDN hiện hành
Chi phí thuế TNDN hoãn lại
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(60=50-51-52)
Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

Mã số

Thuyết

minh

2
01
02
10

3
VI.25
VI.26
VI.27

Năm nay
4
36,107,510,931
36,107,510,931

Năm trước
5
7,884,193,502
7,884,193,502

Luỹ kế từ đầu năm đến cuối
quý này
Năm nay
Năm trước
6
7
36,107,510,931
7,884,193,502

36,107,510,931
7,884,193,502

11
20

VI.28
VI.27

20,234,122,057
15,873,388,874

4,128,557,776
3,755,635,726

20,234,122,057
15,873,388,874

4,128,557,776
3,755,635,726

21
22
23
24
25
30

VI.29
VI.30


53,723,885
14,692,644,764
14,692,644,764
899,580,888
334,887,107

233,040,491
2,477,205,945
2,268,040,665
143,860,052
1,367,610,220

53,723,885
14,692,644,764
14,692,644,764
899,580,888
334,887,107

233,040,491
2,477,205,945
2,268,040,665
143,860,052
1,367,610,220

31
32
40
50
51

52
60
70

VI.31
VI.32

Quý I

59,928,515
74,234,892
(14,306,377)
320,580,730

261,735,753
316,232,860
(54,497,107)
1,313,113,113

59,928,515
74,234,892
(14,306,377)
320,580,730

261,735,753
316,232,860
(54,497,107)
1,313,113,113

286,526,062

34,054,668

164,139,139
1,148,973,974

286,526,062
34,054,668

164,139,139
1,148,973,974

0.7

25.5

0.7

25.5



×