Tổng Công ty Sông Đ
Công ty Cổ phần Sông Đ 9.01
Báo cáo ti chính tóm tắt
Quý III - Năm 2009
I-A. bảng cân đối kế toán
( á p dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ )
ST
T
I
1
2
3
4
5
II
1
2
3
4
5
III
IV
1
2
V
1
2
Nội dung
Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản
Bất động sản đầu t
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng ti sản
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
- Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ
- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
VI Tổng cộng nguồn vốn
Số d đầu kỳ
Số d cuối kỳ
96,052,949,705
1,421,782,537
95,529,816,324
1,701,942,621
16,119,670,061
73,742,158,695
4,769,338,412
16,312,667,013
16,404,116,695
72,387,680,381
5,036,076,627
16,057,017,437
9,103,012,013
8,735,114,013
8,847,362,437
8,479,464,437
367,898,000
367,898,000
6,719,030,000
490,625,000
112,365,616,718
91,234,116,665
6,719,030,000
490,625,000
111,586,833,761
89,729,798,582
74,293,541,321
16,940,575,344
21,131,500,053
21,084,164,776
15,000,000,000
72,223,971,696
17,505,826,886
21,857,035,179
21,860,573,402
15,000,000,000
(229,311,878)
(229,311,878)
5,486,737,701
826,738,953
5,486,737,701
1,603,147,579
47,335,277
47,335,277
(3,538,223)
(3,538,223)
112,365,616,718
111,586,833,761
II-a. Kết quả hoạt động sản xuất kinh doanh
( á p dụng đối với các doanh nghiệp sản xuất, chế biến, dịch vụ )
ST
T
Chỉ tiêu
Kỳ báo cáo
Luỹ kế
10,434,022,020
25,714,527,411
321,219,796
321,219,796
10,112,802,224
25,393,307,615
1
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2
Các khoản giảm trừ doanh thu
3
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch
4
Giá vốn hàng bán
8,970,917,227
21,996,147,980
5
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
1,141,884,997
3,397,159,635
6
Doanh thu từ hoạt động đầu t tài chính
377,135,538
404,585,741
7
Chi phí tài chính
500,700,814
2,257,380,365
8
Chi phí bán hàng
9
Chi phí quản lý doanh nghiệp
135,671,419
971,569,937
882,648,302
572,795,074
10 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
11 Thu nhập khác
1,420,952,381
12 Chi phí khác
13 Lợi nhuận khác
1,420,952,381
14 Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
882,648,302
1,993,747,455
15 Thuế thu nhập doanh nghiệp
106,239,676
390,599,876
16 Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
776,408,626
1,603,147,579
17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu
18 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Pleiku, ngày 15 tháng 10 năm 2008
Giám Đốc