Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 2 năm 2009 - Công ty Cổ phần Sông Đà 9.06

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (51.89 KB, 2 trang )

Tổng công ty Sông đ
Công ty CP Sông đ 906

Bảng cân đối kế toán
Quý II năm 2009
Số TT
I
1
2
3
4
5
II
1
2

3
4
5
III
IV
1
2
V
1

2

VI

Nội dung


Tài sản ngắn hạn
Tiền và các khoản tơng đơng tiền
Các khoản đầu t tài chính ngắn hạn
Các khoản phải thu ngắn hạn
Hàng tồn kho
Tài sản ngắn hạn khác
Tài sản dài hạn
Các khoản phải thu dài hạn
Tài sản cố định
- Tài sản cố định hữu hình
- Tài sản cố định vô hình
- Tài sản cố định thuê tài chính
- Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
Bất động sản đầu t
Các khoản đầu t tài chính dài hạn
Đầu t dài hạn khác
Tổng cộng ti sản

Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Nợ dài hạn
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
- Vốn đầu t của chủ sở hữu
- Thặng d vốn cổ phần
- Vốn khác của chủ sở hữu
- Cổ phiếu quỹ
- Chênh lệch đánh giá lại tài sản
- Chênh lệch tỷ giá hối đoái
- Các quỹ

- Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
- Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
Nguồn kinh phí và quỹ khác
- Quỹ khen thởng phúc lợi
- Nguồn kinh phí
- Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng Nguồn vốn

Số d cuối kỳ

Số d đầu kỳ

103,314,183,915
1,429,612,060

100,436,423,756
4,270,910,062

50,427,784,551
22,580,252,650
28,876,534,654
13,015,608,740

41,986,034,444
22,760,359,389
31,419,119,861
11,660,109,032

10,345,942,088
1,629,760,266


8,983,609,046
1,920,865,749

8,716,181,822

7,062,743,297

2,000,000,000
669,666,652
116,329,792,655
86,649,335,382
66,984,963,718
19,664,371,664
29,680,457,273
29,789,936,063
25,000,000,000

2,000,000,000
676,499,986
112,096,532,788
80,828,381,184
60,864,009,520
19,964,371,664
31,268,151,604
31,494,307,873
25,000,000,000

3,324,359,565
1,465,576,498


2,215,719,653
4,278,588,220

-109,478,790
-109,478,790

-226,156,269
-226,156,269

116,329,792,655

112,096,532,788

Kết quả hoạt động kinh doanh
Quý II năm 2009
Số TT

Chỉ tiêu

Kỳ báo cáo
12,543,178,962

Lũy kế

1

Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ

20,070,788,828


2

Các khoản giảm trừ doanh thu

3

Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ

12,543,178,962

18,560,063,418

4

Giá vốn hàng bán

11,706,645,052

17,136,229,937

5

LN gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ

836,533,910

1,423,833,481

6


Doanh thu hoạt động tài chính

539,491,108

892,908,031

7

Chi phí tài chính

108,412,667

280,856,182

8

Chi phí bán hàng

9

Chi phí quản lý doanh nghiệp

299,706,682

570,808,832

10

Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh


967,905,669

1,465,076,498

11

Thu nhập khác

500,000

500,000

12

Chi phí khác

13

Lợi nhuận khác

500,000

500,000

14

Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế

968,405,669


1,465,576,498

1,510,725,410


15

Thuế thu nhập doanh nghiệp

16

Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

17

Lãi cơ bản trên cổ phiếu

18

Cổ tức trên mỗi cổ phiếu

968,405,669

1,465,576,498



×