Công ty CP Sông Đ 7.04
MST: 5500296523
Bảng cân đối kế toán
Ti sản
Stt
A
I
1
2
II
1
2
III
1
2
3
4
5
6
IV
1
2
V
1
2
3
4
B
I
1
2
3
4
5
II
1
Ngy 30 tháng 06 năm 2010
Thuyết
Mã số
minh
A. Ti sản ngắn hạn
100
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
110
Tiền
Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
Đầu t ngắn hạn
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
Các khoản phải thu
Phải thu khách hng
Trả trớc cho ngời bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
Hng tồn kho
Hng tồn kho
Dự phòng giảm giá hng tồn kho
111
112
V.01
120
V.02
121
129
Ti sản ngắn hạn khác
150
Chi phí trả trớc ngắn hạn
Thuế GTGT đợc khấu trừ
Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
Ti sản ngắn hạn khác
Ti sản di hạn
151
152
154
155
200
Các khoản phải thu di hạn
210
Phải thu di hạn của khách hng
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
Phải thu di hạn nội bộ
Phải thu di hạn khác
Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
Ti sản cố định
Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2 Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3 Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV Các khoản đầu t ti chính di hạn
1 Đầu t vo công ty con
2 Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
2 Đầu t di hạn khác
4 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn
V Ti sản di hạn khác
1 Chi phí trả trớc di hạn
2 Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3 Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản
211
212
213
214
219
221,579,252,789
29,226,846,491
29,226,846,491
249,208,801,853
15,131,080,254
15,131,080,254
0
0
0
0
129,719,976,048
23,042,505,534
26,595,404,182
V.03
65,590,572,507
80,082,066,332
V.04
83,160,875,430
83,160,875,430
97,748,118,656
97,748,118,656
6,049,842,001
43,363,292
2,313,400,774
6,609,626,895
3,693,077,935
65,407,771,841
0
3,676,783,286
62,340,215,020
0
V.09
65,228,093,673
50,743,165,173
143,982,967,828
-93,239,802,655
0
62,128,196,606
59,087,104,644
139,249,110,852
-80,162,006,208
0
140
141
149
Số đầu năm
103,141,688,867
20,463,013,892
17,088,102,468
130
131
132
133
134
138
139
Số cuối kỳ
2,932,843,609
V.05
V.06
V.07
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
V.08
V.10
0
0
230
240
V.11
V.12
14,484,928,500
0
3,041,091,962
0
0
0
0
179,678,168
179,678,168
212,018,414
212,018,414
286,987,024,630
311,549,016,873
241
242
250
251
252
258
259
V.13
260
261
262
268
250
V.14
V.21
Stt
A
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
1
2
3
4
5
6
7
8
9
B
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
II
1
2
Nguồn Vốn
Mã số
Nợ phải trả
300
Nợ ngắn hạn
310
Vay v nợ ngắn hạn
Phải trả ngời bán
Ngời mua trả tiền trớc
Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
Phải trả công nhân viên
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
311
312
313
314
315
316
317
318
319
Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
Quỹ khen thởng phúc lợi
330
Phải trả di hạn ngời bán
Phải trả di hạn nội bộ
Phải trả di hạn khác
Vay v nợ di hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc lm
Dự phòng phải trả di hạn
Doanh thu cha thực hiện
Quỹ phát triển khoa học v công nghệ
Vốn chủ sở hữu
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
Vốn chủ sở hữu
410
Vốn đầu t của chủ sở hữu
Thặng d vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch đánh giá lại ti sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu t phát triển
Quỹ dự phòng ti chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
411
412
413
414
415
416
417
418
419
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
420
Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
421
422
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Tổng cộng Nguồn vốn
Số cuối kỳ
Số đầu năm
V.17
182,674,097,699
177,788,794,839
12,359,100,000
108,357,774,565
44,000,000
1,121,763,617
5,607,567,204
7,112,447,145
246,618,042,255
241,742,739,395
9,250,000,000
48,207,712,743
137,775,117,340
45,651,056
4,292,489,087
16,940,910,726
V.18
40,352,791,706
24,549,283,062
2,833,350,602
4,885,302,860
681,575,381
4,875,302,860
65,000,000
4,650,000,000
55,000,000
4,650,000,000
170,302,860
170,302,860
104,312,926,931
104,312,926,931
60,000,000,000
64,930,974,618
64,930,974,618
40,000,000,000
V.15
V.16
323
Nợ di hạn
Nguồn kinh phí v quỹ khác
Thuyết
minh
V.19
V.20
V.21
V.22
15,960,000,000
11,029,282,747
2,491,020,549
3,324,765,927
589,265,328
14,832,623,635
21,016,943,363
286,987,024,630
311,549,016,873
430
432
433
V.23
430
Ngy 16 tháng 07 năm 2010
Ngời lập biểu
Kế toán trởng
Đặng Quang Hiệu
Ngô Quốc Thế
Tổng giám đốc
Công ty C ph n Sông à 7.04
Th tr n Ít Ong, huy n M ng La, t nh S n La
Báo cáo tài chính
cho k k toán t 01/04/2010 đ n 30/06/2010
BÁO CÁO K T QU HO T
NG KINH DOANH
cho k k toán t 01/04/2010 đ n 30/06/2010
Ch tiêu
Mã s
Thuy t
minh
N m nay
2
Lu k t đ u n m
Quý II/2010
N m tr
N m nay
6
N m tr
7
c
3
4
1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
01
VI.14
112,545,531,469
95,133,106,828
287,271,214,073
223,491,872,295
2. Các kho n gi m tr
02
VI.15
-
-
151,021,577
-
Chi t kh u th
5
c
8
ng m i
Gi m giá hàng bán
Hàng bán b tr l i
-
151,021,577
Thu TT B, thu XK, thu GTGT theo PP tr c ti p ph i n p
3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d c
10
VI.16
112,545,531,469
95,133,106,828
287,120,192,496
223,491,872,295
4. Giá v n hàng bán
11
VI.17
103,914,484,387
88,454,905,946
269,778,705,062
210,002,299,451
5. L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d ch
20
8,631,047,082
6,678,200,882
17,341,487,434
13,489,572,844
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính
21
VI.17
252,485,489
14,829,641
295,070,077
23,412,417
7. Chi phí tài chính
22
VI.18
577,192,586
153,644,270
1,215,732,263
475,833,284
Trong đó: Chi phí lãi vay
23
577,192,586
153,644,270
1,215,732,263
475,833,284
8. Chi phí bán hàng
24
9. Chi phí qu n lý doanh nghi p
25
2,102,943,820
1,432,458,130
3,403,462,109
3,004,852,832
10. L i nhu n thu n t ho t đ ng kinh doanh
30
6,203,396,165
5,106,928,123
13,017,363,139
10,032,299,145
11. Thu nh p khác
31
VI.19
46,954,545
800,000
46,954,545
2,100,000
12. Chi phí khác
32
VI.20
13. L i nhu n khác
40
50
14. T ng l i nhu n k toán tr
c thu
15. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n h ành
51
16. Chi phí thu thu nh p hoãn l i
52
17. L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p
60
18. L i ích c a c đông thi u s
VI.21
800,000
2,100,000
46,954,545
-
-
6,250,350,710
5,106,928,123
29,944,003
6,220,406,707
13,064,317,684
10,032,299,145
40,590,150
5,106,928,123
13,023,727,534
10,032,299,145
19. L i nhu n sau thu c a c đông công ty m
20. Lãi c b n trên c phi u
Ng
i l p bi u
ng Quang Hi u
70
K toán tr
ng
Ngô Qu c Th
1,037
1,277
S n la, ngày 10 tháng 07 n m 2010
Th tr ng đ n v
2,715
2,508