baocaohopnhat
MST: 5500296523
Công ty CP Sông Đ 7.04
Bảng cân đối kế toán
Stt
Ti sản
A A. Ti sản ngắn hạn
I I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
Ngy 30 tháng 09 năm 2010
Số cuối kỳ
Thuyết
Mã số
minh
Năm 2010
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2009
100
236,518,788,427
131,852,261,791
249,208,801,853
100,660,747,096
110
27,904,392,367
3,434,038,405
15,131,080,254
1,818,886,277
V.01
27,904,392,367
3,434,038,405
15,131,080,254
1,818,886,277
V.02
0
0
0
0
1
Tiền
111
2
Các khoản tơng đơng tiền
112
II II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
1 Đầu t ngắn hạn
2
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
III Các khoản phải thu
1 Phải thu khách hng
Số đầu năm
120
121
0
129
0
130
117,604,225,460
64,683,303,764
129,719,976,048
43,573,968,304
131
33,587,138,643
12,390,539,613
23,042,505,534
22,724,337,881
2
Trả trớc cho ngời bán
132
18,761,182,468
4,788,279,184
26,595,404,182
5,004,169,643
3
Phải thu nội bộ ngắn hạn
133
4
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
134
5
Các khoản phải thu khác
138
65,255,904,349
47,504,484,967
80,082,066,332
15,845,460,780
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
139
83,420,024,917
58,850,208,757
97,748,118,656
53,256,438,086
83,420,024,917
58,850,208,757
97,748,118,656
53,256,438,086
150
7,590,145,683
4,884,710,865
6,609,626,895
2,011,454,429
151
684,374,237
887,616,029
1,406,334,471
1,068,327,511
2,932,843,609
863,254,579
6
IV Hng tồn kho
1 Hng tồn kho
2
Dự phòng giảm giá hng tồn kho
V Ti sản ngắn hạn khác
1 Chi phí trả trớc ngắn hạn
V.03
140
141
V.04
149
2
Thuế GTGT đợc khấu trừ
152
3
Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
154
4
Ti sản ngắn hạn khác
155
5,499,436,975
2,928,767,325
3,676,783,286
1,148,199,850
B Ti sản di hạn
I Các khoản phải thu di hạn
200
72,312,115,483
71,070,233,421
62,340,215,020
76,929,560,440
210
0
0
0
0
71,730,801,112
68,242,860,801
62,128,196,606
75,403,064,025
54,183,209,147
65,728,185,718
59,087,104,644
71,966,673,589
153,286,004,157
138,613,240,883
139,249,110,852
124,169,865,432
V.05
1
Phải thu di hạn của khách hng
211
2
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
212
3
Phải thu di hạn nội bộ
213
V.06
4
Phải thu di hạn khác
214
V.07
5 Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
II Ti sản cố định
1 Ti sản cố định hữu hình
221
- Nguyên giá
222
- Giá trị hao mòn lũy kế
223
2 Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
3
219
220
224
V.08
-99,102,795,010
-72,885,055,165
-80,162,006,208
-52,203,191,843
V.09
0
0
0
0
V.10
0
0
0
0
225
- Giá trị hao mòn lũy kế
226
Ti sản cố định vô hình
227
- Nguyên giá
228
- Giá trị hao mòn lũy kế
229
baocaohopnhat
4
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV Các khoản đầu t ti chính di hạn
1 Đầu t vo công ty con
230
V.11
17,547,591,965
2,514,675,083
3,041,091,962
3,436,390,436
240
V.12
0
0
0
0
250
0
2,500,000,000
0
0
251
0
2,500,000,000
0
0
252
0
581,314,371
327,372,620
212,018,414
1,526,496,415
581,314,371
327,372,620
212,018,414
1,526,496,415
308,830,903,910
202,922,495,212
311,549,016,873
177,590,307,536
241
242
2
Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
2
Đầu t di hạn khác
258
4
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn
259
V Ti sản di hạn khác
1 Chi phí trả trớc di hạn
V.13
260
261
V.14
2
Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
262
V.21
3
Ti sản di hạn khác
268
250
Tổng cộng ti sản
Stt
Nguồn Vốn
A Nợ phải trả
I Nợ ngắn hạn
Mã số
300
310
1
Vay v nợ ngắn hạn
311
2
Phải trả ngời bán
312
3
Ngời mua trả tiền trớc
313
4
Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
314
5
Phải trả công nhân viên
315
6
Chi phí phải trả
316
7
Phải trả nội bộ
317
8
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
318
9
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
319
10
Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
11
Quỹ khen thởng phúc lợi
II Nợ di hạn
Thuyết
minh
V.15
V.16
Số cuối kỳ
Số đầu năm
Năm 2010
Năm 2009
Năm 2010
Năm 2009
199,880,409,439
143,229,824,078
246,618,042,255
124,495,522,476
186,985,106,579
133,258,705,648
241,742,739,395
119,380,522,476
31,874,100,000
5,387,110,020
9,250,000,000
2,400,000,000
98,521,176,244
53,860,327,618
48,207,712,743
50,579,021,254
44,000,000
44,490,314,248
137,775,117,340
41,053,588,115
372,485,445
22,556,424
45,651,056
11,569,601
8,166,080,688
1,302,211,224
4,292,489,087
2,562,312,304
V.17
8,628,527,242
12,209,412,039
16,940,910,726
9,615,341,041
V.18
36,545,386,358
14,968,698,694
24,549,283,062
13,158,690,161
323
2,833,350,602
1,018,075,381
681,575,381
330
12,895,302,860
9,971,118,430
4,875,302,860
1
Phải trả di hạn ngời bán
331
2
Phải trả di hạn nội bộ
332
3
Phải trả di hạn khác
333
4
Vay v nợ di hạn
334
V.20
5
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
335
V.21
6
Dự phòng trợ cấp mất việc lm
336
7
Dự phòng phải trả di hạn
337
8 Doanh thu cha thực hiện
338
9 Quỹ phát triển khoa học v công nghệ
339
B Vốn chủ sở hữu
400
I Vốn chủ sở hữu
410
5,115,000,000
V.19
V.22
75,000,000
55,000,000
55,000,000
15,000,000
12,650,000,000
9,900,000,000
4,650,000,000
5,100,000,000
170,302,860
16,118,430
170,302,860
108,950,494,471
59,692,671,134
64,930,974,618
53,094,785,060
108,950,494,471
59,692,671,134
64,930,974,618
53,094,785,060
baocaohopnhat
Vốn đầu t của chủ sở hữu
411
60,000,000,000
40,000,000,000
2
Thặng d vốn cổ phần
412
15,960,000,000
0
3
Vốn khác của chủ sở hữu
413
4
Cổ phiếu ngân quỹ
414
5
Chênh lệch đánh giá lại ti sản
415
6
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
416
7
Quỹ đầu t phát triển
417
11,029,282,747
3,324,765,927
3,324,765,927
8
Quỹ dự phòng ti chính
418
2,491,020,549
589,265,328
589,265,328
9
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
419
10
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
420
19,470,191,175
15,778,639,879
21,016,943,363
13,094,785,060
11
Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
421
12
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
308,830,903,910
202,922,495,212
311,549,016,873
177,590,307,536
1
II Nguồn kinh phí v quỹ khác
1 Nguồn kinh phí
2
Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Tổng cộng Nguồn vốn
40,000,000,000
40,000,000,000
422
430
432
V.23
433
430
Ngy 10 tháng 10 năm 2010
Ngời lập biểu
Kế toán trởng
Đặng Quang Hiệu
Ngô Quốc Thế
Tổng giám đốc
Công ty CP Sông Đ 7.04
Địa chỉ :Mờng la - Sơn La
Mẫu số B 01a - DN
(Ban hnh kèm theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC
ngy 20/03/2006 của Bộ trởng BTC
Bảng cân đối kế toán
Quý III năm 2010
Tại ngy 30 tháng 09 năm 2010
Stt
A
I
1
2
II
1
2
III
1
2
3
4
5
6
IV
1
2
V
1
2
3
4
B
I
1
2
3
4
5
II
1
Ti sản
Mã số
A. Ti sản ngắn hạn
100
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
110
Tiền
Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
Đầu t ngắn hạn
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
Các khoản phải thu
Phải thu khách hng
Trả trớc cho ngời bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
Hng tồn kho
Hng tồn kho
Dự phòng giảm giá hng tồn kho
111
112
V.01
120
V.02
121
129
131
132
133
134
138
139
150
Chi phí trả trớc ngắn hạn
Thuế GTGT đợc khấu trừ
Thuế v các khoản khác phải thu Nh nớc
Ti sản ngắn hạn khác
Ti sản di hạn
151
152
154
155
200
Các khoản phải thu di hạn
210
Ti sản cố định
Ti sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
2 Ti sản cố định thuê ti chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3 Ti sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
4 Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV Các khoản đầu t ti chính di hạn
1 Đầu t vo công ty con
2 Đầu t vo công ty liên kết, liên doanh
2 Đầu t di hạn khác
4 Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t di hạn
V Ti sản di hạn khác
1 Chi phí trả trớc di hạn
2 Ti sản thuế thu nhập hoãn lại
3 Ti sản di hạn khác
Tổng cộng ti sản
211
212
213
214
219
Số đầu năm
236,518,788,427
27,904,392,367
27,904,392,367
249,208,801,853
15,131,080,254
15,131,080,254
0
0
0
0
129,719,976,048
23,042,505,534
26,595,404,182
V.03
65,255,904,349
80,082,066,332
V.04
83,420,024,917
83,420,024,917
97,748,118,656
97,748,118,656
7,590,145,683
684,374,237
1,406,334,471
6,609,626,895
5,499,436,975
72,312,115,483
0
3,676,783,286
62,340,215,020
0
V.09
71,730,801,112
54,183,209,147
153,286,004,157
-99,102,795,010
0
62,128,196,606
59,087,104,644
139,249,110,852
-80,162,006,208
0
140
141
149
Số cuối quý
117,604,225,460
33,587,138,643
18,761,182,468
130
Ti sản ngắn hạn khác
Phải thu di hạn của khách hng
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
Phải thu di hạn nội bộ
Phải thu di hạn khác
Dự phòng phải thu di hạn khó đòi
Thuyết
minh
Đơn vị tính: Đồng
2,932,843,609
V.05
V.06
V.07
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
V.08
V.10
0
0
230
240
V.11
V.12
17,547,591,965
0
3,041,091,962
0
0
0
0
581,314,371
581,314,371
212,018,414
212,018,414
308,830,903,910
311,549,016,873
241
242
250
251
252
258
259
V.13
260
261
262
268
250
V.14
V.21
Báo cáo quý III Hợp nhất
Stt
A
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
1
2
3
4
5
6
7
8
9
B
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
II
1
2
Nguồn Vốn
Mã số
Thuyết
minh
Số cuối quý
Số đầu năm
Nợ phải trả
300
199,880,409,439
246,618,042,255
Nợ ngắn hạn
310
186,985,106,579
241,742,739,395
31,874,100,000
9,250,000,000
Vay v nợ ngắn hạn
Phải trả ngời bán
Ngời mua trả tiền trớc
Thuế v các khoản phải nộp Nh nớc
Phải trả công nhân viên
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
311
V.15
312
98,521,176,244
48,207,712,743
313
44,000,000
137,775,117,340
V.16
372,485,445
45,651,056
8,166,080,688
4,292,489,087
V.17
8,628,527,242
16,940,910,726
V.18
36,545,386,358
24,549,283,062
314
315
316
317
318
319
Dự phòng phải trả ngắn hạn
320
Quỹ khen thởng phúc lợi
323
2,833,350,602
681,575,381
Nợ di hạn
330
12,895,302,860
4,875,302,860
Phải trả di hạn ngời bán
Phải trả di hạn nội bộ
Phải trả di hạn khác
Vay v nợ di hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc lm
Dự phòng phải trả di hạn
Doanh thu cha thực hiện
Quỹ phát triển khoa học v công nghệ
Vốn chủ sở hữu
331
400
Vốn chủ sở hữu
332
V.19
75,000,000
55,000,000
12,650,000,000
4,650,000,000
170,302,860
170,302,860
108,950,494,471
64,930,974,618
410
108,950,494,471
64,930,974,618
Vốn đầu t của chủ sở hữu
Thặng d vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch đánh giá lại ti sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu t phát triển
Quỹ dự phòng ti chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
411
60,000,000,000
40,000,000,000
412
15,960,000,000
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
420
Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
421
Nguồn kinh phí v quỹ khác
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thnh TSCĐ
Tổng cộng Nguồn vốn
333
334
335
V.20
V.21
336
337
338
339
V.22
413
414
415
416
417
11,029,282,747
3,324,765,927
418
2,491,020,549
589,265,328
19,470,191,175
21,016,943,363
308,830,903,910
311,549,016,873
419
422
430
432
V.23
433
430
Ngy 10 tháng 10 năm 2010
Ngời lập biểu
Kế toán trởng
Đặng Quang Hiệu
Ngô Quốc Thế
Tổng giám đốc
Báo cáo quý III Hợp nhất
Công ty C ph n Sông à 7.04
Th tr n Ít Ong, huy n M ng La, t nh S n La
Báo cáo tài chính
cho k k toán t 01/07/2010 đ n 30/09/2010
BÁO CÁO K T QU HO T
NG KINH DOANH
cho k k toán t 01/07/2010 đ n 30/09/2010
Ch tiêu
Mã s
Thuy t
minh
2
3
4
1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v
01
VI.14
118,425,429,644
75,561,882,287
405,696,643,717
299,053,754,582
2. Các kho n gi m tr
02
VI.15
-
-
151,021,577
-
Chi t kh u th
L yk t đ un m
Quý III
N m 2010
N m 2009
N m 2010
N m 2009
5
6
7
8
ng m i
Gi m giá hàng bán
Hàng bán b tr l i
-
151,021,577
Thu TT B, thu XK, thu GTGT theo PP tr c ti p ph i n p
3. Doanh thu thu n v bán hàng và cung c p d ch v
10
VI.16
118,425,429,644
75,561,882,287
405,545,622,140
299,053,754,582
4. Giá v n hàng bán
11
VI.17
110,790,611,429
68,936,473,500
380,569,316,491
278,938,772,951
5. L i nhu n g p v bán hàng và cung c p d ch v
20
7,634,818,215
6,625,408,787
24,976,305,649
20,114,981,631
6. Doanh thu ho t đ ng tài chính
21
VI.17
412,993,984
28,701,246
708,064,061
52,113,663
7. Chi phí tài chính
22
VI.18
1,397,790,102
289,162,548
2,613,522,365
764,995,832
Trong đó: Chi phí lãi vay
23
1,397,790,102
289,162,548
2,507,882,365
764,995,832
8. Chi phí bán hàng
24
9. Chi phí qu n lý doanh nghi p
25
1,867,036,082
1,581,285,175
5,270,498,191
4,586,138,007
10. L i nhu n thu n t ho t đ ng kinh doanh
30
4,782,986,015
4,783,662,310
17,800,349,154
14,815,961,455
11. Thu nh p khác
31
VI.19
3,500,000
-
50,454,545
2,100,000
12. Chi phí khác
32
VI.20
13. L i nhu n khác
40
3,500,000
-
50,454,545
-
50
4,786,486,015
4,783,662,310
17,850,803,699
14,815,961,455
14. T ng l i nhu n k toán tr
c thu
15. Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n h ành
51
16. Chi phí thu thu nh p hoãn l i
52
17. L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p
60
18. L i ích c a c đông thi u s
VI.21
-
148,918,475
4,637,567,540
2,100,000
189,508,625
4,783,662,310
17,661,295,074
14,815,961,455
19. L i nhu n sau thu c a c đông công ty m
20. Lãi c b n trên c phi u
Ng
70
i l p bi u
ng Quang Hi u
773
K toán tr
ng
Ngô Qu c Th
1,196
2,944
3,704
S n la, ngày 10 tháng 10 n m 2010
Th tr ng đ n v
Công ty c ph n Sông đà 7.04
Ít ong - M ng La - S n La
M u s
B03 - DN
( Ban hành kèm theo Q 15/2006/Q - BTC
ngày 20/03/2006 c a B tr ng BTC)
BÁO CÁO L U CHUY N TI N T
Quý III n m 2010
Theo ph
Ch tiêu
n v tính:
ng pháp tr c ti p
Mã s
I. L u chuy n ti n t ho t đ ng kinh doanh
1. Ti n thu t bán hàng, cung c p d ch v và doanh thu khác
2. Ti n chi tr cho ng i cung c p hàng hóa và d ch v
3. Ti n chi tr cho ng i lao đ ng
4. Ti n chi tr lãi vay
6. Ti n thu khác t ho t đ ng kinh doanh
7. Ti n chi khác cho ho t đ ng kinh doanh
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng kinh doanh
II. L u chuy n ti n t ho t đ ng đ u t
1. Ti n chi đ mua s m, xây d ng TSC và các TSDH khác
2. Ti n thu t thanh lý, nh ng bán TSC và các TSDH khác
3. Ti n chi cho vay, mua các công c n c a đ n v khác
5. Ti n chi đ u t góp v n vào đ n v khác
7. Ti n thu lãi cho vay, c t c và l i nhu n đ c chia
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng đ u t
III. L u chuy n ti n t ho t đ ng tài chính
1. Ti n thu t phát h ành c phi u, nh n v n góp c a CSH
3. Ti n vay ng n h n, dài h n nh n đ c
4. Ti n chi tr n g c vay
6. C t c, l i nhu n đã tr cho ch s h u
L u chuy n ti n thu n t ho t đ ng t ài chính
L u chuy n ti n thu n trong k
Ti n và t ng đ ng ti n đ u k
Ti n và t ng đ ng ti n cu i k
Thuy t
minh
ng
L yk t đ un m
N m nay
N m tr
c
01
02
03
04
06
07
20
361,034,071,622
-363,858,039,629
-15,785,129,766
-2,719,252,565
27,287,268,696
-10,718,332,083
-4,759,413,725
308,365,187,680
-276,962,367,572
-9,998,331,051
-1,108,625,074
1,213,443,103
-3,070,463,190
18,438,843,896
21
22
23
25
27
30
-42,744,048,223
50,000,000
-16,943,375,451
708,064,061
-41,985,984,162
52,113,663
-16,891,261,788
31
33
34
36
40
50
60
70
35,960,000,000
41,420,664,383
-10,796,564,383
-7,065,390,000
59,518,710,000
12,773,312,113
15,131,080,254
27,904,392,367
35,587,110,020
-28,400,000,000
-7,119,540,000
67,570,020
1,615,152,128
1,818,886,277
3,434,038,405
VII.34
S¬n La, ngμy 10 th¸ng 10 n¨m 2010
Ng
i l p bi u
Hoμng ThÞ HuÖ
K toán tr ng
T ng Giám đ c
Ng« Quèc ThÕ
Page 1
B¸o c¸o 9th¸ng Hîp nhÊt
CÔNG TY C PH N SÔNG À 7.04
Th tr n Ít Ong, Huy n M
ng La, T nh S n La
Báo cáo tài chính C quan công ty
cho k k toán t 01/01/2010 đ n 30/09/2010
THUY T MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Các thuy t minh d
i đây là m t b ph n h p thành và ph i đ
c đ c cùng Báo cáo tài chính
c đi m ho t đ ng c a doanh nghi p
I.
1.1 Hình th c s h u v n
Công ty C ph n Sông à 7.04 đ c thành l p theo Quy t đ nh s 22 CT/H QT ngày 20/12/2007
c a H i đ ng qu n tr Công ty C ph n Sông à 7 v vi c “Thành l p Công ty C ph n Sông à
7.04”, Gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh Công ty c ph n s 5500296523 l n hai ngày
29/04/2010 do S K ho ch và u t t nh S n La c p.
Tr s chính c a Công ty đ t t i Th tr n Ít Ong, huy n M
ng La, t nh S n La.
Công ty có các đ n v thành viên(Chi nhánh,xí nghi p Công ty con) sau:
Tên
a ch
Công ty CP T S p Vi t
Chi nhánh Cty CPS 704 T i Yên Châu
TP S n La
Huy n Yên Châu - T nh S n La
1.2 L nh v c kinh doanh
L nh v c kinh doanh ch y u c a Công ty là s n xu t công nghi p và xây l p…
II. Niên đ k toán, đ n v ti n t s d ng trong k toán
2.1 Niên đ k toán
Niên đ k toán b t đ u t ngày 01/01 và k t thúc vào ngày 31/12 hàng n m d
2.2.
ng l ch.
n v ti n t s d ng trong ghi chép k toán
n v ti n t s d ng trong ghi chép k toán là đ ng Vi t Nam (VND).
III. Chu n m c và Ch đ k toán áp d ng
3.1. Ch đ k toán áp d ng
Công ty áp d ng ch đ k toán Vi t Nam ban hành theo Quy t đ nh s 15/2006/Q
-BTC ngày
20/03/2006 c a B Tài chính.
3.2. Tuyên b v vi c tuân th Chu n m c k toán và Ch đ k toán
Công ty đã áp d ng các Chu n m c k toán Vi t Nam và các v n b n h ng d n Chu n m c do Nhà n c
ban hành. Các báo cáo tài chính đ c l p và trình bày theo đúng quy đ nh c a t ng chu n m c, thông t
h ng d n th c hi n chu n m c và Ch đ k toán hi n hành đang áp d ng.
3.3. Hình th c s k toán áp d ng
Công ty áp d ng hình th c s k toán Nh t ký chung và đ
c h ch toán trên ph n m n k toán.
IV. Các chính sách k toán ch y u áp d ng
4.1. Nguyên t c, ph
ng pháp chuy n đ i các đ ng ti n khác
Các nghi p v kinh t phát sinh b ng ngo i t đ c quy đ i ra đ ng Vi t Nam theo t giá giao d ch bình
quân liên ngân hàng do ngân hàng nhà n c công b t i th i đi m phát sinh nghi p v . T i th i đi m cu i
CÔNG TY C PH N SÔNG À 7.04
Th tr n Ít Ong, Huy n M
Báo cáo tài chính C quan công ty
cho k k toán t 01/01/2010 đ n 30/09/2010
ng La, T nh S n La
n m các kho n m c ti n t có g c ngo i t đ c quy đ i theo t giá bình quân liên ngân hàng do Ngân
hàng Nhà n c Vi t Nam công b vào ngày k t thúc niên đ k toán.
Chênh l ch t giá th c t phát sinh trong k và chênh l ch t giá do đánh giá l i s d các kho n m c ti n
t t i th i đi m cu i n m đ
4.2 Ph
c k t chuy n vào doanh thu ho c chi phí tài chính trong n m tài chính.
ng pháp k toán hàng t n kho
Hàng t n kho đ c tính theo giá g c. Tr ng h p giá tr thu n có th th c hi n đ c th p h n giá g c thì
tính theo giá tr thu n có th th c hi n đ c. Giá g c hàng t n kho bao g m chi phí mua, chi phí ch bi n
và các chi phí liên quan tr c ti p khác phát sinh đ có đ
Hàng t n kho đ
c h ch toán theo ph
Giá tr hàng t n kho cu i k đ
c hàng t n kho
ng pháp kê khai th
c xác đ nh theo ph
đ a đi m và tr ng thái hi n t i.
ng xuyên.
ng pháp bình quân liên hoàn.
Riêng đ i v i chi phí s n xu t kinh doanh d dang đ n v h ch toán theo ph ng pháp ki m kê đ nh k ,
cu i k đ n v xác đ nh giá tr s n l ng s n xu t d dang đã th c hi n đ n th i đi m ki m kê và ch a
đ c ghi nh n doanh thu. Chi phí s n xu t kinh doanh d dang cu i k đ c ghi nh n theo giá tr s n
l ng s n xu t d dang cu i k .
4.3. Tài s n c đ nh và kh u hao tài s n c đ nh
Tài s n c đ nh h u hình, tài s n c đ nh vô hình đ c ghi nh n theo giá g c. Trong quá trình s d ng, tài
s n c đ nh h u hình, tài s n c đ nh vô hình đ c ghi nh n theo nguyên giá, hao mòn lu k và giá tr
còn l i.
Kh u hao TSC
c a Công ty đ
c th c hi n theo ph
ng pháp kh u hao đ
ng th ng: Th i gian kh u
hao đ c xác đ nh phù h p v i Quy t đ nh s 203/2009/TT - BTC ngày 20/11/2009 c a B Tài chính ban
hành ch đ qu n lý, s d ng và trích kh u hao TSC .
Lo i Tài s n c đ nh
Th i gian kh u hao
- Nhà c a, v t ki n trúc
25 - 50 n m
- Máy móc thi t b
05 - 12 n m
- Ph
06 - 10 n m
ng ti n v n t i
- Thi t b d ng c qu n lý
03 - 05 n m
- Tài s n khác
03 - 05 n m
4.4. Nguyên t c ghi nh n và kh u hao b t đ ng s n đ u t
B t đ ng s n đ u t đ
c ghi nh n theo giá g c. Trong quá trình n m gi ch t ng giá, ho c cho thuê ho t
đ ng, b t đ ng s n đ u t đ
B t đ ng s n đ u t đ
c ghi nh n theo nguyên giá, hao mòn lu k và giá tr còn l i.
c tính, trích kh u hao nh TSC khác c a Công ty.
4.5. Nguyên t c ghi nh n các kho n đ u t tài chính
Kho n đ u t vào công ty con, công ty liên k t đ
c k toán theo ph
ng pháp giá g c. L i nhu n thu n
đ c chia t công ty con, công ty liên k t phát sinh sau ngày đ u t đ c ghi nh n vào Báo cáo K t qu
ho t đ ng kinh doanh. Các kho n đ c chia khác (ngoài l i nhu n thu n) đ c coi là ph n thu h i các
kho n đ u t và đ c ghi nh n là kho n gi m tr giá g c đ u t .
Các kho n đ u t ch ng khoán t i th i đi m báo cáo, n u:
CÔNG TY C PH N SÔNG À 7.04
Th tr n Ít Ong, Huy n M
Báo cáo tài chính C quan công ty
cho k k toán t 01/01/2010 đ n 30/09/2010
ng La, T nh S n La
- Có th i h n thu h i ho c đáo h n không quá 3 tháng k t ngày mua kho n đ u t đó đ
đ
c coi là " t
ng
ng ti n";
- Có th i h n thu h i v n d
i 1 n m ho c trong 1 chu k kinh doanh đ
- Có th i h n thu h i v n trên 1 n m ho c h n 1 chu k kinh doanh đ
c phân lo i là tài s n ng n h n;
c phân lo i là tài s n dài h n;
D phòng gi m giá đ u t đ c l p vào th i đi m cu i n m là s chênh l ch gi a giá g c c a các kho n
đ u t đ c h ch toán trên s k toán l n h n giá tr th tr ng c a chúng t i th i đi m l p d phòng.
4.6. Nguyên t c ghi nh n và v n hoá các kho n chi phí đi vay
Chi phí đi vay đ c ghi nh n vào chi phí s n xu t, kinh doanh trong k khi phát sinh, tr chi phí đi vay liên
quan tr c ti p đ n vi c đ u t xây d ng ho c s n xu t tài s n d dang đ c tính vào giá tr c a tài s n đó
(đ
c v n hoá) khi có đ các đi u ki n quy đ nh trong Chu n m c K toán Vi t Nam s 16 “Chi phí đi vay”.
Chi phí đi vay liên quan tr c ti p đ n vi c đ u t xây d ng ho c s n xu t tài s n d dang đ
c tính vào
giá tr c a tài s n đó (đ c v n hoá), bao g m các kho n lãi ti n vay, phân b các kho n chi t kh u ho c
ph tr i khi phát hành trái phi u, các kho n chi phí ph phát sinh liên quan t i quá trình làm th t c vay.
4.7. Nguyên t c ghi nh n và phân b chi phí tr tr
Các chi phí tr tr
chi phí tr tr
c
c ch liên quan đ n chi phí s n xu t kinh doanh n m tài chính hi n t i đ
c ghi nh n là
c ng n h n và đu c tính vào chi phí s n xu t kinh doanh trong n m tài chính
Các chi phí sau đây đã phát sinh trong n m tài chính nh ng đ
c h ch toán vào chi phí tr tr
c dài h n
đ phân b d n vào k t qu ho t đ ng kinh doanh trong nhi u n m:
- Công c d ng c xu t dùng có giá tr l n;
- Nh ng kho n chi phí khác th c t phát sinh có liên quan đ n k t qu ho t đ ng SXKD c a nhi u niên
đ k toán.
Vi c tính và phân b chi phí tr tr c dài h n vào chi phí s n xu t kinh doanh t ng k h ch toán đ c c n
c vào tính ch t, m c đ t ng lo i chi phí đ ch n ph ng pháp và tiêu th c phân b h p lý. Chi phí tr
tr c đ c phân b d n vào chi phí s n xu t kinh doanh theo ph ng pháp đ ng th ng.
4.8. Nguyên t c ghi nh n chi phí ph i tr
Các kho n chi phí th c t ch a phát sinh nh ng đ
c trích tr
c vào chi phí s n xu t, kinh doanh trong k
đ đ m b o khi chi phí phát sinh th c t không gây đ t bi n cho chi phí s n xu t kinh doanh trên c s
đ m b o nguyên t c phù h p gi a doanh thu và chi phí. Khi các chi phí đó phát sinh, n u có chênh l ch
v i s đã trích, k toán ti n hành ghi b sung ho c ghi gi m chi phí t ng ng v i ph n chênh l ch.
4.9. Nguyên t c ghi nh n v n ch s h u
V n đ u t c a ch s h u đ
c ghi nh n theo s v n th c góp c a ch s h u.
L i nhu n sau thu ch a phân ph i là s l i nhu n t các ho t đ ng c a doanh nghi p sau khi tr (-) các
kho n đi u ch nh do áp d ng h i t thay đ i chính sách k toán và đi u ch nh h i t sai sót tr ng y u c a
các n m tr c.
4.10. Nguyên t c và ph
ng pháp ghi nh n doanh thu
CÔNG TY C PH N SÔNG À 7.04
Th tr n Ít Ong, Huy n M
ng La, T nh S n La
Báo cáo tài chính C quan công ty
cho k k toán t 01/01/2010 đ n 30/09/2010
Doanh thu bán hàng
Doanh thu bán hàng đ
c ghi nh n khi đ ng th i th a mãn các đi u ki n sau:
- Ph n l n r i ro và l i ích g n li n v i quy n s h u s n ph m ho c hàng hóa đã đ
ng
c chuy n giao cho
i mua;
- Công ty không còn n m gi quy n qu n lý hàng hóa nh ng
i s h u hàng hóa ho c quy n ki m soát
hàng hóa;
- Doanh thu đ
c xác đ nh t
- Công ty đã thu đ
- Xác đ nh đ
ng đ i ch c ch n;
c ho c s thu đ
c l i ích kinh t t giao d ch bán hàng;
c chi phí liên quan đ n giao d ch bán hàng
Doanh thu bán hàng trong k đ
c xác đ nh trên c s hóa đ n tài chính đã phát hành c a các đ n v sau
khi gi m tr giá tr các kho n doanh thu ho t đ ng xây l p tính trùng khi xác đ nh doanh thu ho t đ ng
xây l p v i ch đ u t .
Doanh thu cung c p d ch v
Doanh thu cung c p d ch v đ
c ghi nh n khi k t qu c a giao d ch đó đ
c y, đ n v đã hoàn thành kh i l
c xác đ nh m t cách đáng tin
ng công vi c và đã xu t hóa đ n tài chính.
Doanh thu ho t đ ng tài chính
Doanh thu phát sinh t ti n lãi, ti n b n quy n, c t c, l i nhu n đ c chia và các kho n doanh thu ho t
đ ng tài chính khác đ c ghi nh n khi th a mãn đ ng th i hai (2) đi u ki n sau:
- Có kh n ng thu đ
- Doanh thu đ
c l i ích kinh t t giao d ch đó;
c xác đ nh t
C t c, l i nhu n đ
ng đ i ch c ch n.
c chia đ
c ghi nh n khi Công ty đ
c quy n nh n c t c ho c đ
c quy n nh n
l i nhu n t vi c góp v n.
4.11. Nguyên t c và ph
Các kho n chi phí đ
ng pháp ghi nh n chi phí tài chính
c ghi nh n vào chi phí tài chính g m:
- Chi phí ho c các kho n l liên quan đ n các ho t đ ng đ u t tài chính;
- Chi phí cho vay và đi vay v n;
- Các kho n l do thay đ i t giá h i đoái c a các nghi p v phát sinh liên quan đ n ngo i t ;
Chi phí đi vay trong k là giá tr thu n c a các kho n chi phí đi vay ph i tr sau khi gi m tr h tr lãi
su t sau đ u t t Ngân hàng phát tri n Vi t Nam.
Các kho n trên đ
c ghi nh n theo t ng s phát sinh trong k , không bù tr v i doanh thu ho t đ ng tài chính.
4.12. Nguyên t c và ph
ng pháp ghi nh n chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành, chi phí
thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i
Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hi n hành đ
thu TNDN trong n m hi n hành.
c xác đ nh trên c s thu nh p ch u thu
và thu su t
CÔNG TY C PH N SÔNG À 7.04
Th tr n Ít Ong, Huy n M
ng La, T nh S n La
Báo cáo tài chính C quan công ty
cho k k toán t 01/01/2010 đ n 30/09/2010
Chi phí thu thu nh p doanh nghi p hoãn l i đ c xác đ nh trên c s s chênh l ch t m th i đ c kh u
tr , giá tr đ c kh u tr chuy n sang các n m sau c a các kho n l tính thu ch a s d ng, s chênh l ch
t m th i ch u thu và thu su t thu TNDN.
4.13. Phân ph i l i nhu n
H i đ ng qu n tr xây d ng quy ch phân ph i l i nhu n và s d ng các qu đ trình
i h i đ ng c
đông quy t đ nh cho t ng n m đ c quy đ nh t i Quy ch - Quy đ nh qu n lý và đi u hành c a Công ty
C ph n Sông à 7.04 đ c đ i h i c đông th ng niên thông qua.
Công ty C ph n Sông à 7.04
Th tr n Ít Ong, Huy n M ng La, T nh S n La
Báo cáo tài chính H p nh t
cho k k toán t 01/01/2010 đ n 30/09/2010
V . Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong B ng cân đ i k toán
1 . TI N VÀ CÁC KHO N T
NG
NG TI N
30/09/2010
VND
Ti n m t t i qu
6,655,741,860
Ti n g i ngân hàng
21,248,650,507
Ti n đang chuy n
Các kho n t ng đ ng ti n
C ng
27,904,392,367
30/09/2009
1,099,493,089
2,334,545,316
0
0
3,434,038,405
3 . CÁC KHO N PH I THU NG N H N KHÁC
Ph i thu BHXH 6%
Ph i thu BHXH 1,5%
Ph i thu BH th t nghi p 1%
Ph i thu ch đ BHXH
Ph i thu Cty CP Sông à 7 kh i l
Ph i thu khác
C ng
ng thanh toán qua B H
30/09/2010
VND
76,581,692
19,255,578
12,837,147
7,742,211
64,823,791,620
315,696,101
65,255,904,349
30/09/2009
21,887,950
6,034,432
4,442,579
7,742,211
47,148,028,944
316,348,851
47,504,484,967
4 . HÀNG T N KHO
30/09/2010
VND
30/09/2009
Hàng mua đang đi đ ng
0
Nguyên li u, v t li u
4,201,760,200
7,772,526,961
Công c , d ng c
104,921,702
84,661,232
Chi phí s n xu t kinh doanh d dang
36,666,843,072
14,496,809,434
Thành ph m
36,620,321,774
36,496,211,130
Hàng hóa
3,178,927,953
Hàng g i đi bán
2,647,250,216
C ng giá g c c a hàng t n kho
83,420,024,917
58,850,208,757
- Giá tr ghi s c a hàng t n kho dùng đ th ch p, c m c , đ m b o các kho n n ph i tr : 0
- Giá tr hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho trong n m: 0
- Các tr ng h p ho c s ki n d n đ n ph i trích thêm ho c hoàn nh p d phòng gi m giá hàng t n kho: 0
5 . TÀI S N NG N H N KHÁC
30/09/2010
VND
5,466,436,975
580,502,813
103,871,424
33,000,000
6,183,811,212
T m ng
Chi phÝ chê kÕt chuyÓn
Chi phÝ tr¶ tr−íc
C m c , ký qu , ký c c ng n h n
C ng
6 . CHI PHÍ XÂY D NG C
B ND
DANG
30/09/2010
VND
16,797,718,570
1,293,013,212
1,264,394,871
1,496,992,967
600,000,000
798,258,000
2,951,759,921
3,000,235,407
2,441,814,319
2,447,744,328
Xây d ng c b n d dang
M đá L ng S n
M su i rè - c yên, su i c c Hoà Bình
M đá Bình Thanh
H th ng đi n thi công
ng v n hành VH1
Chi phí qu n lý d án
Chi phí KS P/v TKKT & TKBVTV
Chi phí l p d án đ u t
Thi t k k thu t và t ng d toán
16
30/09/09
2,895,767,325
0
33,000,000
2,928,767,325
30/09/09
2,476,925,083
1,212,530,212
1,264,394,871
Chi phí khác
S a ch a l n TSC
Mua s m TSC
503,505,545
8 . T NG, GI M TÀI S N C
13
CÁC KHO N
UT
NH H U HÌNH (Chi ti t ph l c 1)
TÀI CHÍNH DÀI H N
S.L ng
3,327,341
Công ty CP T S p Vi t
C ng
3,327,341
14 . CHI PHÍ TR TR
30/09/2010
Giá tr ( VND) S.L ng
33,273,405,634
250,000
33,273,405,634
250,000
30/09/2009
Giá tr ( VND)
2,500,000,000
2,500,000,000
C DÀI H N
Chi phí qu n lý doanh nghi p ch phân b
CCDC hành chính
CCDC giá tr l n ch phân b
Chi phí tr tr c b o hi m TS, d ch v ch a hoàn thành
C ng
15 . VAY VÀ N
37,750,000
2,514,675,083
749,873,395
17,547,591,965
30/09/2010
VND
0
147,477,425
405,183,026
28,653,920
581,314,371
30/09/2009
VND
0
327,372,620
30/09/2010
VND
30,524,100,000
1,350,000,000
0
31,874,100,000
30/09/2009
327,372,620
NG N H N
Vay ng n h n
Vay dài h n đ n h n tr (*)
N thuê tài chính đ n h n tr
C ng
4,787,110,020
600,000,000
0
5,387,110,020
(*) Chi ti t s d vay dài h n đ n h n tr nam 2010 c a Ngân hàng u t và Phát tri n S n La
S h p đ ng
Bên cho vay
Th i h n
Lãi su t
S d ti n VND
600,000,000
00200083/045/09/TH Cty CP Tài chính Sông à 30 tháng 1,166%/tháng
NH §T & PT S¬n La
36 th¸ng 1,125%/tháng
750,000,000
08/0000516/
16 . THU VÀ CÁC KHO N PH I N P NHÀ N
C
- Thu TNDN
- Thu GTGT
- Thu TNCN
C ng
30/09/2010
VND
210,293,079
55,372,931
106,819,435
372,485,445
30/09/2009
VND
30/09/2010
VND
0
3,550,751,425
4,060,996,448
942,143,005
74,636,364
8,628,527,242
30/09/2009
165,475,700
2,450,589,305
9,479,124,973
80,585,697
33,636,364
12,209,412,039
30/09/2010
VND
439,248,427
186,739,453
41,047,718
18,243,430
30/09/2009
VND
287,800,741
232,780,601
41,576,340
63,796,592
0
22,556,424
22,556,424
17 . CHI PHÍ PH I TR
Trích tr c CF ti n l ng trong th i gian ngh phép
Trích tr c chi phí s n xu t
Trích tr c chi phí th u ph
Trích tr c chi phí lãi vay
Chi phí ph i tr khác
C ng
18 . CÁC KHO N PH I TR PH I N P NG N H N KHÁC
Kinh phí công đoàn
B o hi m xã h i
B o hi m Y t
B o hi m th t nghi p
17
185,910,000
35,391,121,890
283,075,440
0
0
36,545,386,358
80,460,000
14,140,958,743
121,325,677
0
0
14,968,698,694
30/09/2010
VND
12,650,000,000
Vay dài h n
12,650,000,000
Vay ngân hàng
10,250,000,000
- Ngân hàng T & PT S n La
2,400,000,000
- Công ty CP Tài chính Sông à
C ng
12,650,000,000
(*) Chi ti t s d n vay cu i k Vay Ngân hàng u t và Phát tri n S n La
S h p đ ng
Bên cho vay
Th i h n
Lãi su t
00200083/045/09/TH NH T&PT SL
30 tháng 1,2%/tháng
00200083/045/09/TH C ty CP TC Sông à
30 tháng 1,2%/tháng
30/09/2009
Ph i tr c t c n m 2008 + 2009
VËt t− t¹m nhËp
Ph i tr ph i n p khác
Ph i thu khác (d có 1388)
T m ng (d có 141)
C ng
20 . VAY DÀI H N VÀ N
DÀI H N
9,900,000,000
9,900,000,000
5,100,000,000
4,800,000,000
9,900,000,000
S d ti n VND
10,250,000,000
2,400,000,000
22 . V N CH S H U
B ng đ i chi u bi n đ ng c a V n ch s h u
Ch tiêu
V nđ ut c a
ch s h u
40,000,000,000
S d đ un m
T ng v n trong n m nay 20,000,000,000
T ng do đ u t tài s n
0
Lãi trong n m nay
0
T ng do phân ph i l i nhu
0
T ng khác
0
Gi m v n trong n m tr c
0
L trong n m nay
0
Phân ph i LN trong n m na
0
Gi m khác
60,000,000,000
S d cu i n m nay
Qu đ u t phát
tri n
Qu d phòng tài chính
L i nhu n sau thu ch a phân
ph i
3,324,765,927
0
589,265,328
0
21,016,943,363
0
0
7,704,516,820
0
0
0
0
0
11,029,282,747
0
1,901,755,221
0
0
0
0
0
2,491,020,549
17,661,295,074
0
0
0
19,208,047,262
0
19,470,191,175
b. Chi ti t v n đ u t c a ch s h u
V
V
V
V
C
C
n góp đ u k
n t ng trong k
n gi m trong k
n góp cu i k
phi u ngân qu
ng
30/09/2010
30/09/2009
VND
40,000,000,000
35,960,000,000
75,960,000,000
VND
40,000,000,000
40,000,000,000
40,000,000,000
c. Các giao d ch v v n v i các ch s h u và phân ph i c t c, chia l i nhu n
30/09/10
d. C phi u
S l
S l
-C
-C
S l
-C
-C
S l
ng c phi u đ ng ký phát hành
ng c phi u đã bán ra công chúng
phi u ph thông
phi u u đãi
ng c phi u phát hành đ t này
phi u ph thông
phi u u đãi
ng c phi u đang l u hành
6,000,000
4,000,000
4,000,000
2,000,000
18
30/09/09
4,000,000
4,000,000
4,000,000
-
- C phi u ph thông
- C phi u u đãi
M nh giá c phi u đang l u hành
6,000,000
10,000
(đ ng/c ph n)
4,000,000
10,000
23 . L I NHU N CH A PHÂN PH I
L i nhu n ch a phân ph i n m tr c
L i nhu n sau thu TNDN n m nay (*)
Thu TNDN đ c mi n gi m b sung qu
Các kho n gi m tr l i nhu n sau thu
L i nhu n theo t l v n NN n p v Tcty
Trích Qu đ u t phát tri n
Trích Qu d phòng tài chính
Trích c t c ph i tr cho c đông
Trích Qu khen th ng, phúc l i
L i nhu n còn l i ch a phân ph i
30/09/10
21,016,943,363
17,661,295,074
0
0
0
7,704,516,820
1,901,755,221
7,200,000,000
2,401,775,221
19,470,191,175
TPT (**)
VI . Thông tin b sung cho các kho n m c trình bày trong Báo cáo k t qu ho t đ ng kinh doanh
25A. T NG DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG C P D CH V
30/09/10
VND
Doanh thu bán hàng hóa, d ch v
405,696,643,717
Doanh thu bán thành ph m
C ng
405,696,643,717
2 . CÁC KHO N GI M TR
30/09/09
962,678,424
14,815,961,455
0
0
0
0
15,778,639,879
30/09/09
VND
299,053,754,582
0
299,053,754,582
DOANH THU
30/09/10
VND
Chi t kh u th ng m i
Gi m giá hàng bán
Hàng bán b tr l i
C ng
30/09/2009
VND
0
151,021,577
151,021,577
0
-
25B. DOANH THU THU N BÁN HÀNG VÀ CUNG C P D CH V
Doanh thu bán hàng hóa, d ch v
C ng
30/09/2010
VND
405,545,622,140
405,545,622,140
30/09/2009
VND
299,053,754,582
299,053,754,582
30/09/2010
VND
380,569,316,491
380,569,316,491
30/09/2009
VND
278,938,772,951
278,938,772,951
30/09/2010
VND
708,064,061
0
708,064,061
30/09/2009
27 . GIÁ V N HÀNG BÁN
Giá v n hàng hóa, d ch v đã cung c p
C ng
26 . DOANH THU HO T
NG TÀI CHÍNH
Lãi ti n g i, ti n cho vay
Doanh thu ho t đ ng tài chính khác
C ng
28 . CHI PHÍ HO T
52,113,663
52,113,663
NG TÀI CHÍNH
30/09/2010
VND
2,613,522,365
Lãi ti n vay
Chi phí tài chính khác
19
30/09/2009
764,995,832
2,613,522,365
C ng
764,995,832
30 . CHI PHÍ THU THU NH P DOANH NGHI P HI N HÀNH
30/09/2010
VND
17,850,803,699
0
T ng l i nhu n k toán tr c thu
Các kho n đi u ch nh
Thu nh p ch u thu thu nh p doanh nghi p
Chi phí thu thu thu nh p doanh nghi p hi n hành
C ng
30/09/2009
14,815,961,455
189,508,625
17,661,295,074
14,815,961,455
- Theo Gi y ch ng nh n đ ng ký kinh doanh Công ty c ph n s 5500296523 ngày 26/12/2007 do S K ho ch và u
t t nh S n La c p, Công ty C ph n Sông à 7.04 đ c h ng u đãi thu thu nh p doanh nghi p theo lu t thu
TNDN. Công ty đ c mi n thu 04 n m, k t khi có thu nh p ch u thu và gi m 50% s thu ph i n p cho 09 n m ti p
theo.
* . LÃI C
B N TRÊN C
PHI U
L i nhu n sau thu thu nh p doanh nghi p
Các kho n đi u ch nh gi m l i nhu n k toán đ xác
đ nh l i nhu n phân b cho c đông s h u c phi u
hô n phân b cho c đông s h u CP ph thông
Lh i nhu
C phi u ph thông đang l u hành đ u k
C phi u ph thông t ng bình quân trong k
C phi u ph thông gi m bình quân trong k
C phi u ph thông đang l u hành bình quân trong k
Lãi c b n trên c phi u
30/09/2010
17,661,295,074
30/09/2009
14,815,961,455
17,661,295,074
4,000,000
2,000,000
14,815,961,455
4,000,000
0
0
4,000,000
3,704
6,000,000
2,944
* . CHI PHÍ S N XU T THEO Y U T
30/09/2010
272,902,107,488
16,576,673,977
16,513,036
19,440,708,936
54,712,333,895
3,582,413,795
367,230,751,127
Chi phí nguyên li u, v t li u
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
Chi phí kh u hao TSC
Chi phí d ch v mua ngoài
Chi phí khác
C ng
30/09/2009
212,785,593,238
11,622,492,985
20,405,083,143
33,144,044,711
2,249,196,972
280,206,411,049
VII. Thông tin v các bên liên quan
Trong quá trình ho t đ ng kinh doanh, Công ty phát sinh các nghi p v v i các bên liên quan. Các nghi p v ch y u
Cho đ n ngày l p báo cáo tài chính, các kho n ch a đ
Bên liên quan
Công ty C ph n Sông à 7
M i quan h
Công ty m
c thanh toán v i các bên liên quan nh sau:
N i dung nghi p v
Mua, bán d ch v , XL
Giá tr ph i thu
64.823.791.620, đ ng
VIII. S li u so sánh
Ng
i l p bi u
Hoμng ThÞ HuÖ
K toán tr
S n la,ngày 10 tháng 10 n m 2010
T ng Giám đ c
ng
Ngô Qu c Th
20
Công ty C ph n Sông à 7.04
Th tr n Ít Ong, Huy n M ng La, T nh S n La
Ph l c 1
T NG, GI M TÀI S N C
Kho n m c
Nguyên giá TSC
S d đ un m
S t ng trong n m
- Mua s m m i
- Do đi u chuy n
- Do bàn giao tài s n
- T ng khác
S gi m trong n m
- Thanh lý, nh ng bán
- Do đi u chuy n
- Gi m khác
S cu i n m
Giá tr hao mòn l y k
S d đ un m
S t ng trong n m
- Kh u hao trong n m
- Do đi u chuy n
- Do bàn giao tài s n
- T ng khác
S gi m trong n m
- Thanh lý, nh ng bán
- Do đi u chuy n
- Gi m khác
S cu i n m
Giá tr còn l i
T i ngày đ u n m
T i ngày cu i n m
Báo cáo tài chính h p nh t
Cho kú kÕ to¸n tõ 01/01/2010 ®Õn 30/09/2010
NH H U HÌNH
Nhà c a
v t ki n trúc
Máy móc
thi t b
Ph ng ti n
v nt i
0
249,105,647
249,105,647
0
0
0
0
0
0
0
249,105,647
102,178,161,228
36,917,594,949
1,763,549,263
1,763,549,263
0
153,354,675
185,472,248
185,472,248
0
0
0
926,000,000
926,000,000
0
0
0
0
0
37,755,144,212
338,826,923
12,694,775,616
3,828,702,922
3,828,702,922
0
96,384,974
54,335,542
54,335,542
0
0
0
0
0
926,000,000
926,000,000
0
0
0
83,302,698,946
0
15,597,478,538
0
0
150,720,516
80,162,006,208
19,866,788,802
19,866,788,802
0
0
0
926,000,000
926,000,000
0
0
99,102,795,010
34,807,315,610
31,640,228,429
24,222,819,333
22,157,665,674
56,969,701
188,106,407
59,087,104,644
54,183,209,147
51,897,010
51,897,010
0
0
0
0
0
0
0
51,897,010
0
197,208,637
12,764,766,147
12,764,766,147
114,942,927,375
67,370,845,618
15,931,853,328
15,931,853,328
22
Thi t b ,
d ng c QL
n v tính: VND
C ng
139,249,110,852
14,962,893,305
14,962,893,305
0
0
0
926,000,000
926,000,000
0
0
153,286,004,157