Công ty CP Sông Đ 7.04
It Ong - Mờng La - Sơn La
Bảng cân đối kế toán
Tại ngy 30 tháng 09 năm 2011
Stt
Ti sản
A
I
1
2
II
1
2
III
1
2
3
4
5
6
IV
1
2
V
1
2
3
4
B
I
1
2
3
4
5
II
1
2
3
4
III
IV
1
2
3
4
V
1
2
3
A. Ti sản ngắn hạn
I. Tiền v các khoản tơng đơng tiền
Tiền
Các khoản tơng đơng tiền
II. Các khoản đầu t ti chính ngắn hạn
Đầu t ngắn hạn
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t ngắn hạn
Các khoản phải thu
Phải thu khách hàng
Trả trớc cho ngời bán
Phải thu nội bộ ngắn hạn
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải thu khác
Dự phòng các khoản phải thu khó đòi
Hng tồn kho
Hàng tồn kho
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
Ti sản ngắn hạn khác
Chi phí trả trớc ngắn hạn
Thuế GTGT đợc khấu trừ
Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nớc
Tài sản ngắn hạn khác
Ti sản di hạn
Các khoản phải thu di hạn
Phải thu dài hạn của khách hàng
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
Phải thu dài hạn nội bộ
Phải thu dài hạn khác
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
Ti sản cố định
Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III. Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
Các khoản đầu t ti chính di hạn
Đầu t vào công ty con
Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
Đầu t dài hạn khác
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t dài hạn
Ti sản di hạn khác
Chi phí trả trớc dài hạn
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
Tài sản dài hạn khác
Tổng cộng ti sản
Mã số
100
110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134
138
139
140
141
149
150
151
152
154
155
200
210
211
212
213
214
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241
242
250
251
252
258
259
260
261
262
268
250
Thuyết
minh
V.01
V.02
V.03
V.04
V.05
Đơn vị tính: Đồng
Số cuối kỳ
Số đầu năm
228,312,982,100
1,311,136,382
1,311,136,382
223,090,085,942
22,329,334,623
22,329,334,623
116,233,901,691
78,286,233,270
7,850,188,773
30,097,479,648
83,750,192,493
83,750,192,493
27,017,751,534
5,596,378,362
4,826,089,122
16,595,284,050
109,779,006,799
-
106,205,291,384
32,867,801,228
25,243,507,779
107,756,043,809
61,125,399,845
184,520,824,174
(123,395,424,329)
-
86,832,447,258
60,516,374,637
165,569,907,720
(105,053,533,083)
48,093,982,377
76,270,942,198
76,270,942,198
18,284,517,737
1,937,679,888
5,132,439,505
11,214,398,344
87,756,530,360
V.06
V.07
V.08
V.09
V.10
V.11
V.12
-
46,630,643,964
-
26,316,072,621
V.13
V.14
V.21
2,022,962,990
2,022,962,990
924,083,102
924,083,102
338,091,988,899
310,846,616,302
Báo cáo quý III Hợp nhất
Stt
A
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
II
1
2
3
4
5
6
7
8
9
B
I
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
II
1
2
Nguồn Vốn
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
Vay và nợ ngắn hạn
Phải trả ngời bán
Ngời mua trả tiền trớc
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
Phải trả công nhân viên
Chi phí phải trả
Phải trả nội bộ
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Dự phòng phải trả ngắn hạn
Quỹ khen thởng phúc lợi
Nợ di hạn
Phải trả dài hạn ngời bán
Phải trả dài hạn nội bộ
Phải trả dài hạn khác
Vay và nợ dài hạn
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
Dự phòng phải trả dài hạn
Doanh thu cha thực hiện
Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
Vốn chủ sở hữu
Vốn chủ sở hữu
Vốn đầu t của chủ sở hữu
Thặng d vốn cổ phần
Vốn khác của chủ sở hữu
Cổ phiếu ngân quỹ
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
Quỹ đầu t phát triển
Quỹ dự phòng tài chính
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
Nguồn vốn đầu t xây dựng cơ bản
Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
Nguồn kinh phí v quỹ khác
Nguồn kinh phí
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
Tổng cộng Nguồn vốn
Mã số
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
323
330
331
332
333
334
335
336
337
338
339
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
430
432
433
Thuyết
minh
V.15
V.16
V.17
V.18
Số cuối kỳ
Số đầu năm
225,394,247,340
205,942,374,480
47,496,124,200
68,014,902,086
21,939,701,567
2,110,173,062
11,468,259,567
6,292,831,738
44,485,854,247
4,134,528,013
19,451,872,860
196,757,763,557
187,664,460,697
56,491,826,620
73,597,518,776
13,828,534,935
1,827,097,150
8,465,790,754
6,476,979,650
65,000,000
19,216,570,000
170,302,860
-
90,000,000
8,833,000,000
112,697,741,559
112,697,741,559
60,000,000,000
15,960,000,000
17,774,964,905
4,723,878,960
14,238,897,694
114,088,852,745
114,088,852,745
60,000,000,000
15,960,000,000
24,153,362,210
2,823,350,602
9,093,302,860
V.19
V.20
V.21
V.22
170,302,860
11,029,282,747
2,491,020,549
24,608,549,449
V.23
430
Ngời lập biểu
Kế toán trởng
Nguyễn Nh Huy
Ngô Quốc Thế
338,091,988,899
310,846,616,302
Sơn La, ngy 10 tháng 10 năm 2011
Tổng giám đốc
Báo cáo quý III Hợp nhất
Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04
Ít Ong, huyện Mường La, tỉnh Sơn La
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Quý III năm 2011
Đơn vị tính: Đồng
Chỉ tiêu
Mã số
Thuyết
minh
Quý III
Năm nay
2
Lũy kế từ đầu năm
Năm trước
3
4
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
VI.14
83,916,012,003
5
2. Các khoản giảm trừ
02
VI.15
-
Năm nay
Năm trước
7
118,425,429,644
250,967,982,667
405,696,643,717
-
151,021,577
Chiết khấu thương mại
Giảm giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại
151,021,577
Thuế TTĐB, thuế XK, thuế GTGT theo PP trực tiếp phải nộp
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ
10
VI.16
83,916,012,003
118,425,429,644
250,967,982,667
405,545,622,140
4. Giá vốn hàng bán
11
VI.17
73,388,032,754
110,790,611,429
221,743,596,654
380,569,316,491
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ
20
10,527,979,249
7,634,818,215
29,224,386,013
24,976,305,649
6. Doanh thu hoạt động tài chính
21
VI.17
30,722,170
412,993,984
635,783,955
708,064,061
7. Chi phí tài chính
22
VI.18
2,655,191,077
1,397,790,102
9,278,847,542
2,613,522,365
Trong đó: Chi phí lãi vay
23
2,655,191,077
1,397,790,102
9,278,847,542
2,507,882,365
8. Chi phí bán hàng
24
-
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
25
3,178,475,432
1,867,036,082
7,716,960,568
5,270,498,191
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30
4,725,034,910
4,782,986,015
12,864,361,858
17,800,349,154
11. Thu nhập khác
31
VI.19
3,500,000
2,218,922,728
50,454,545
12. Chi phí khác
32
VI.20
13. Lợi nhuận khác
40
-
3,500,000
-
50,454,545
14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
50
4,725,034,910
4,786,486,015
12,864,361,858
17,850,803,699
15. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện h ành
51
4,686,947
148,918,475
22,614,633
189,508,625
16. Chi phí thuế thu nhập hoãn lại
52
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
60
4,720,347,963
4,637,567,540
12,841,747,225
17,661,295,074
70
787
773
2,140
2,944
-
2,218,922,728
VI.21
18. Lợi ích của cổ đông thiểu số
19. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
20. Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Nguyễn Như Huy
Ngô Quốc Thế
Sơn La, ngày 10 tháng 10 năm 2011
Tổng giám đốc
Mẫu số B03 - DN
Công ty cổ phần Sông đà 7.04
Ít ong - Mường La - Sơn La
( Ban hành kèm theo QĐ 15/2006/QĐ - BTC ngày
20/03/2006 của Bộ trưởng BTC)
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
Quý III năm 2011
Chỉ tiêu
Theo phương pháp trực tiếp
Thuyết
Mã số
minh
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
3. Tiền chi trả cho người lao động
4. Tiền chi trả lãi vay
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
6. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TSDH khác
2. Tiền thu từ thanh lý, nh ượng bán TSCĐ và các TSDH khác
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t ư
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát h ành cố phiếu, nhận vốn góp của CSH
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động t ài chính
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
Đơn vị tính: Đồng
Lũy kế từ đầu năm đến cuối quý này
Năm nay
Năm trước
01
02
03
04
05
06
07
20
274,267,951,582
(258,282,992,381)
(8,311,701,016)
(9,003,002,236)
361,034,071,622
(363,858,039,629)
(15,785,129,766)
(2,719,252,565)
1,247,501,427
(5,762,138,266)
(5,844,380,890)
27,287,268,696
(10,718,332,083)
(4,759,413,725)
21
22
23
25
27
30
(16,212,200,000)
(42,744,048,223)
50,000,000
622,864,400
(15,589,335,600)
708,064,061
(41,985,984,162)
31
33
34
36
40
50
60
70
51,977,644,200
(50,589,776,620)
(58,650,000)
1,329,217,580
(20,104,498,910)
21,415,635,292
1,311,136,382
35,960,000,000
41,420,664,383
(10,796,564,383)
(7,065,390,000)
59,518,710,000
12,773,312,113
15,131,080,254
27,904,392,367
VII.34
S¬n La, ngμy 10 th¸ng 10 n¨m 2011
Người lập biểu
Kế toán trưởng
Hoμng ThÞ HuÖ
Ng« Quèc ThÕ
Page 1
Tổng Giám đốc
B¸o c¸o quý III n¨m 2011 RCQ
Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04
Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La
Báo cáo Tổ hợp Công ty CP Sông Đà 704
cho kỳ kế toán từ 01/01/2011 đến 30/09/2011
V . Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Bảng cân đối kế toán
1 . TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN
Cuối kỳ
VND
618,264,721
Tiền mặt tại quỹ
692,871,661
Tiền gửi ngân hàng
Tiền đang chuyển
Các khoản tương đương tiền
1,311,136,382
Cộng
Đầu năm
1,103,986,506
20,311,648,786
0
0
21,415,635,292
3 . CÁC KHOẢN PHẢI THU NGẮN HẠN KHÁC
Phải thu BHXH 6%
Phải thu BHXH 1,5%
Phải thu BH thất nghiệp 1%
Phải thu chế độ BHXH
Phải thu Cty CP Sông Đà 7 khối lượng thanh toán qua BĐH
Phải thu khác
Cộng
Cuối kỳ
VND
227,620,237
57,690,049
37,725,500
7,742,211
24,057,426,294
5,709,275,357
30,097,479,648
Đầu năm
70,573,744
17,646,129
11,630,395
7,742,211
47,717,337,614
326,326,733
48,151,256,826
4 . HÀNG TỒN KHO
Cuối kỳ
VND
Đầu năm
0
Hàng mua đang đi đường
6,053,972,898
3,847,737,373
Nguyên liệu, vật liệu
109,106,945
146,619,481
Công cụ, dụng cụ
43,532,232,460
40,756,173,519
Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
19,231,162,079
6,065,872,523
Thành phẩm
6,943,283,047
Hàng hóa
14,823,718,111
3,930,312,828
Hàng gửi đi bán
83,750,192,493
61,689,998,771
Cộng giá gốc của hàng tồn kho
- Giá trị ghi sổ của hàng tồn kho dùng để thế chấp, cầm cố, đảm bảo các khoản nợ phải trả: 0
- Giá trị hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho trong năm: 0
- Các trường hợp hoặc sự kiện dẫn đến phải trích thêm hoặc hoàn nhập dự phòng giảm giá hàng tồn kho: 0
5 . TÀI SẢN NGẮN HẠN KHÁC
Tạm ứng
Chi phÝ chê kÕt chuyÓn
Chi phÝ tr¶ tr−íc
Cầm cố, ký quỹ, ký cước ngắn hạn
Cộng
6 . CHI PHÍ XÂY DỰNG CƠ BẢN DỞ DANG
Xây dựng cơ bản dở dang
Mỏ đá xóm rè - Cư Yên - Suối Cốc - HB
Mỏ đá Bình Thanh
Lắp đặt trạm trộn bê tông Hà Nội
Mua sắm TSCĐ
Cuối kỳ
VND
16,595,284,050
3,206,096,877
2,390,281,485
33,000,000
22,224,662,412
Cuối kỳ
VND
5,447,480,848
5,447,480,848
554,199,008
6,001,679,856
Đầu năm
2,645,923,666
0
33,000,000
2,678,923,666
Đầu năm
2,026,614,871
1,839,963,551
186,651,320
839,319,008
2,865,933,879
8 . TĂNG, GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH (Chi tiết phụ lục 1)
13
CÁC KHOẢN ĐẦU TƯ TÀI CHÍNH DÀI HẠN
Công ty CP TĐ Sập Việt
Cộng
S.Lượng
4,642,677
4,642,677
Cuối kỳ
Giá trị ( VND) S.Lượng
46,426,769,522
3,827,341
Đầu năm
Giá trị ( VND)
38,273,405,634
46,426,769,522
38,273,405,634
3,827,341
14 . CHI PHÍ TRẢ TRƯỚC DÀI HẠN
Chi phí quản lý doanh nghiệp chờ phân bổ
CCDC hành chính
CCDC giá trị lớn chờ phân bổ
Chi phí trả trước bảo hiểm TS, dịch vụ chưa hoàn thành
Cộng
Cuối kỳ
VND
0
54,938,687
1,968,024,303
2,022,962,990
Đầu năm
VND
0
20,903,450
221,883,500
242,786,950
15 . VAY VÀ NỢ NGẮN HẠN
Vay ngắn hạn
Vay dài hạn đến hạn trả (*)
Nợ thuê tài chính đến hạn trả
Cộng
Cuối kỳ
VND
46,056,124,200
1,440,000,000
0
47,496,124,200
Đầu năm
48,121,826,620
8,370,000,000
0
56,491,826,620
16 . THUẾ VÀ CÁC KHOẢN PHẢI NỘP NHÀ NƯỚC
- Thuế TNDN
- Thuế GTGT
- Thuế TNCN
Cộng
Cuối kỳ
VND
22,614,633
1,631,310,653
456,247,776
2,110,173,062
Đầu năm
VND
1,640,931,810
113,571,723
1,754,503,533
17 . CHI PHÍ PHẢI TRẢ
Trích trước CF tiền lương trong thời gian nghỉ phép
Trích trước chi phí sản xuất
Trích trước chi phí thầu phụ
Trích trước chi phí lãi vay
Chi phí phải trả khác
Cộng
Cuối kỳ
VND
0
3,028,126,602
1,656,381,008
1,608,324,128
Đầu năm
2,359,141,002
2,866,789,701
1,251,048,947
6,292,831,738
6,476,979,650
18 . CÁC KHOẢN PHẢI TRẢ PHẢI NỘP NGẮN HẠN KHÁC
Kinh phí công đoàn
Bảo hiểm xã hội
Bảo hiểm Y tế
Bảo hiểm thất nghiệp
Phải trả cổ tức năm 2008 + 2009 + 2010
VËt t− t¹m nhËp
Phải trả phải nộp khác
Cộng
Cuối kỳ
VND
256,707,097
850,740,824
45,532,384
24,338,499
12,116,430,000
30,847,326,138
344,779,305
44,485,854,247
Đầu năm
VND
71,349,050
41,709,502
175,110,000
23,475,963,631
246,598,012
24,010,730,195
20 . VAY DÀI HẠN VÀ NỢ DÀI HẠN
Cuối kỳ
Đầu năm
VND
Vay ngân hàng
19,216,570,000
8,833,000,000
- Ngân hàng ĐT & PT Sơn La
10,792,520,000
4,700,000,000
- Ngân hàng Vietcombank
476,000,000
- Ngân hàng Sacombank
7,948,050,000
4,133,000,000
19,216,570,000
8,833,000,000
Cộng
(*) Chi tiết số dư nợ vay cuối kỳ vay Ngân hàng BIDV Sơn La, Ngân hàng Vietcombank và Ngân hàng Sacombank
22 . VỐN CHỦ SỞ HỮU
Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu
Chỉ tiêu
Vốn đầu tư của
chủ sở hữu
60,000,000,000
Số dư đầu năm
Tăng vốn trong năm nay
Tăng do đầu tư tài sản
0
Lãi trong năm nay
0
Tăng do phân phối lợi nhuậ
0
Tăng khác
0
Giảm vốn trong năm trước
0
Lỗ trong năm nay
0
Phân phối LN trong năm na
0
Giảm khác
60,000,000,000
Số dư cuối năm nay
Quỹ đầu tư phát
triển
Quỹ dự phòng tài chính
Lợi nhuận sau thuế chưa phân
phối
11,029,282,747
0
2,491,020,549
0
24,608,549,449
0
0
6,745,682,158
0
0
0
0
0
17,774,964,905
0
2,232,858,411
0
0
0
0
0
4,723,878,960
12,841,747,225
0
0
0
23,211,398,980
0
14,238,897,694
b. Chi tiết vốn đầu tư của chủ sở hữu
Vốn góp đầu kỳ
Vốn tăng trong kỳ
Vốn giảm trong kỳ
Vốn góp cuối kỳ
Cổ phiếu ngân quỹ
Cộng
Cuối kỳ
Đầu năm
VND
75,960,000,000
VND
40,000,000,000
35,960,000,000
75,960,000,000
75,960,000,000
c. Các giao dịch về vốn với các chủ sở hữu và phân phối cổ tức, chia lợi nhuận
d. Cổ phiếu
Số lượng cổ phiếu đăng ký phát hành
Số lượng cổ phiếu đã bán ra công chúng
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi
Số lượng cổ phiếu phát hành đợt này
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
- Cổ phiếu phổ thông
- Cổ phiếu ưu đãi
Mệnh giá cổ phiếu đang lưu hành (đồng/cổ phần)
Cuối kỳ
Đầu năm
6,000,000
6,000,000
6,000,000
6,000,000
4,000,000
4,000,000
2,000,000
-
6,000,000
10,000
6,000,000
10,000
23 . LỢI NHUẬN CHƯA PHÂN PHỐI
Lợi nhuận chưa phân phối năm trước
Lợi nhuận sau thuế TNDN năm nay (*)
Thuế TNDN được miễn giảm bổ sung quỹ ĐTPT (**)
Năm nay
24,608,549,449
12,841,747,225
0
Năm trước
21,016,943,363
17,661,295,074
Các khoản giảm trừ lợi nhuận sau thuế
Lợi nhuận theo tỉ lệ vốn NN nộp về Tcty
Trích Quỹ đầu tư phát triển
Trích Quỹ dự phòng tài chính
Trích cổ tức phải trả cho cổ đông
Trích Quỹ khen thưởng, phúc lợi
Lợi nhuận còn lại chưa phân phối
0
0
6,745,682,158
2,232,858,411
12,000,000,000
2,232,858,411
14,238,897,694
VI . Thông tin bổ sung cho các khoản mục trình bày trong Báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
25A. TỔNG DOANH THU BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
Năm nay
VND
Doanh thu hoạt động xây lắp
22,727,195,560
Doanh thu hoạt động sản xuất công nghiệp
197,436,279,517
Doanh thu hoạt động cung cấp dịch vụ khác
30,804,507,590
Cộng
250,967,982,667
0
0
7,704,516,820
1,901,755,221
7,200,000,000
2,401,775,221
19,470,191,175
Năm trước
VND
405,696,643,717
405,696,643,717
2 . CÁC KHOẢN GIẢM TRỪ DOANH THU
Năm nay
VND
Chiết khấu thương mại
Giảm giá hàng bán
Hàng bán bị trả lại
Cộng
-
Năm trước
VND
0
151,021,577
151,021,577
25B. DOANH THU THUẦN BÁN HÀNG VÀ CUNG CẤP DỊCH VỤ
Doanh thu hoạt động xây lắp
Doanh thu hoạt động sản xuất công nghiệp
Doanh thu hoạt động cung cấp dịch vụ khác
Cộng
Năm nay
VND
22,727,195,560
197,436,279,517
30,804,507,590
250,967,982,667
Năm trước
VND
405,545,622,140
405,545,622,140
27 . GIÁ VỐN HÀNG BÁN
Năm nay
VND
Doanh thu hoạt động xây lắp
Doanh thu hoạt động sản xuất công nghiệp
Doanh thu hoạt động cung cấp dịch vụ khác
Cộng
19,138,342,359
174,096,440,840
28,508,813,455
221,743,596,654
Năm trước
VND
380,569,316,491
380,569,316,491
26 . DOANH THU HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Lãi tiền gửi, tiền cho vay
Doanh thu hoạt động tài chính khác
Cộng
Năm nay
VND
635,783,955
0
635,783,955
Năm trước
707,579,961
707,579,961
28 . CHI PHÍ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
Lãi tiền vay
Chi phí tài chính khác
Cộng
29. Thu nhập khác
Thu nhập từ nhượng bán tài sản
Năm nay
VND
9,278,847,542
9,278,847,542
Năm nay
2,218,922,728
Năm trước
2,613,522,365
0
2,613,522,365
Năm trước
2,218,922,728
30 . CHI PHÍ THUẾ THU NHẬP DOANH NGHIỆP HIỆN HÀNH
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
Các khoản điều chỉnh
- Lãi chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Thu nhập chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
Chi phí thuế thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Cộng
Năm nay
VND
12,864,361,858
0
0
90,458,532
22,614,633
12,841,747,225
Năm trước
17,850,803,699
0
189,508,625
17,661,295,074
- Theo Giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh Công ty cổ phần số 5500296523 ngày 26/12/2007 do Sở Kế hoạch và Đầu tư
tỉnh Sơn La cấp, Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04 được hưởng ưu đãi thuế thu nhập doanh nghiệp theo luật thuế TNDN.
Công ty được miễn thuế 04 năm, kể từ khi có thu nhập chịu thuế và giảm 50% số thuế phải nộp cho 09 năm tiếp theo.
* . LÃI CƠ BẢN TRÊN CỔ PHIẾU
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
Các khoản điều chỉnh giảm lợi nhuận kế toán để xác
định lợi nhuận phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ phiếu
hổ nhuận
hô
Lợi
phân bổ cho cổ đông sở hữu CP phổ thông
Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành đầu kỳ
Cổ phiếu phổ thông tăng bình quân trong kỳ
Cổ phiếu phổ thông giảm bình quân trong kỳ
Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong kỳ
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Năm nay
12,841,747,225
Năm trước
17,661,295,074
12,841,747,225
6,000,000
17,661,295,074
4,000,000
2,000,000
0
6,000,000
2,944
6,000,000
2,140
* . CHI PHÍ SẢN XUẤT THEO YẾU TỐ
Năm nay
168,354,487,605
12,479,853,571
1,349,411,860
18,197,228,187
33,978,010,203
15,853,792,681
250,212,784,107
Chi phí nguyên liệu, vật liệu
Chi phí nhân công
Chi phí máy thi công
Chi phí khấu hao TSCĐ
Chi phí dịch vụ mua ngoài
Chi phí khác
Cộng
Năm trước
269,366,169,373
15,900,139,608
0
19,088,540,657
54,610,420,985
3,582,413,795
362,547,684,418
VII. Thông tin về các bên liên quan
Trong quá trình hoạt động kinh doanh, Công ty phát sinh các nghiệp vụ với các bên liên quan. Các nghiệp vụ chủ yếu sau:
Cho đến ngày lập báo cáo tài chính, các khoản chưa được thanh toán với các bên liên quan như sau:
Bên liên quan
Công ty Cổ phần Sông Đà 7
Mối quan hệ
Công ty mẹ
Nội dung nghiệp vụ
Mua, bán dịch vụ, XL
Giá trị phải thu
24.057.426.294 đồng
VIII. Số liệu so sánh
Người lập biểu
NguyÔn Nh− Huy
K ế toán trưởng
Ngô Qu ốc Thế
Sơn La,ngày 10 tháng 10 năm 2011
Tổng Giám đốc
Công ty Cổ phần Sông Đà 7.04
Thị trấn Ít Ong, Huyện Mường La, Tỉnh Sơn La
Báo cáo quý III Hợp nhất 704
Cho kú kÕ to¸n tõ 01/01/2011 ®Õn 30/09/2011
Phụ lục 1
TĂNG, GIẢM TÀI SẢN CỐ ĐỊNH HỮU HÌNH
Khoản mục
Nguyên giá TSCĐ
Số dư đầu năm
Số tăng trong năm
- Mua sắm mới
- Do điều chuyển
- Do bàn giao tài sản
- Tăng khác
Số giảm trong năm
- Thanh lý, nhượng bán
- Do điều chuyển
- Giảm khác
Số cuối năm
Giá trị hao mòn lũy kế
Số dư đầu năm
Số tăng trong năm
- Khấu hao trong năm
- Do điều chuyển
- Do bàn giao tài sản
- Tăng khác
Số giảm trong năm
- Thanh lý, nhượng bán
- Do điều chuyển
- Giảm khác
Số cuối năm
Giá trị còn lại
Tại ngày đầu năm
Tại ngày cuối năm
Nhà cửa
vật kiến trúc
249,105,647
0
Máy móc
thiết bị
Phương tiện
vận tải
117,739,021,748
47,161,765,957
3,326,945,454
3,326,945,454
0
420,014,368
76,263,636
76,263,636
0
148,000,000
148,000,000
0
0
0
0
50,340,711,411
496,278,004
16,986,499,941
4,798,245,588
4,798,245,588
0
175,250,700
70,434,927
70,434,927
0
0
6,166,666
6,166,666
0
0
17,504,798,273
17,204,798,273
0
0
0
0
0
0
0
249,105,647
300,000,000
1,809,090,909
1,809,090,909
0
133,434,729,112
83,035,216
93,414,618
93,414,618
0
0
0
0
0
0
0
176,449,834
87,808,747,226
13,385,962,779
101,194,710,005
166,070,431
72,655,813
29,930,274,522
32,240,019,107
13,385,962,779
0
0
0
0
22
Thiết bị,
dụng cụ QL
Đơn vị tính: VND
Cộng
165,569,907,720
20,908,007,363
20,608,007,363
0
0
300,000,000
1,957,090,909
1,957,090,909
0
0
184,520,824,174
0
21,778,578,863
0
0
245,685,627
105,053,533,083
18,348,057,912
18,348,057,912
0
0
0
6,166,666
6,166,666
0
0
123,395,424,329
30,175,266,016
28,562,132,548
244,763,668
250,592,377
60,516,374,637
61,125,399,845