Tải bản đầy đủ (.pdf) (2 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2009 - Công ty Cổ phần Thủy điện Ry Ninh II

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.88 KB, 2 trang )

BO CO TI CHNH TểM T T
Quý IV năm 2009
Công ty cổ phần thuỷ điện Ry Ninh II
I. B NG CN

I K TON
S

S

n
1

Ti n v cỏc kho n tu ng

2

Cỏc kho n

3

Cỏc kho n ph i thu

4

Hng t n kho

5

Ti s n ng n h n khỏc


ng ti n

u t ti chớnh ng n h n

10,738,101,438
-

11,692,425,791
-

11,912,119,709

11,723,221,182

2,017,391,159

1,476,428,316

102,100,410

267,059,110

87,369,943,016

83,957,431,718

87,369,943,016

83,957,431,718


n
1

Cỏc kho n ph i thu di h n

2

Ti s n c

nh

_ Tài sản cố định hữu hình
_ Tài sản cố định vô hình

-

_ Tài sản cố định thuê tài chính
_ Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
3

B t

ng s n

ut

4

Cỏc kho n


5

Ti s n di h n khỏc

u t ti chớnh di h n

III Tổng cộng ti sản

5,500,000,000

5,930,000,000

3,577,519,981

2,075,693,043

121,217,175,713

117,122,259,160

IV

N ph i tr

53,322,634,709

44,227,614,768

1


N ng n h n

18,578,872,975

12,759,197,728

2

N di h n

34,743,761,734

31,468,417,040

n ch s h u

67,894,541,004

72,894,644,392

V n ch s h u

67,448,277,732

72,816,981,120

_V n

32,000,000,000


32,000,000,000

1,212,070,479

1,212,070,479

1

u t c a ch s h u

_ Th ng d v n c ph n
_ Vốn khác của chủ sở hữu
_ C phi u qu
_ Chênh lệch đánh giá lại tài sản
_ Chênh lệch tỷ giá hối đoái
_ Cỏc qu
_ L i nhu n sau thuế ch a phõn ph i

-

(701,740,271)

26,177,232,242

26,177,232,242

8,058,975,011

14,129,418,670



_ Nguồn vốn đầu t XDCB
2

Ngu n kinh phớ v qu khỏc

446,263,272

77,663,272

_ Quỹ khen thởng phúc lợi

446,263,272

77,663,272

121,217,175,713

117,122,259,160

_ Nguồn kinh phí
_ Nguồn kinh phí đã hình thành TSSCĐ
VI

Tổng cộng nguồn vốn

II. K T QU HO T

STT


NG S N XU T KINH DOANH

Ch tiờu

Lu k

Kỳ báo cáo

1

Doanh thu bỏn hng v d ch v

2

Cỏc kho n gi m tr doanh thu

3

Doanh thu thu n v bỏn hng v d ch v

4

15,622,990,209

40,575,889,451

15,622,990,209

40,575,889,451


Giỏ v n hng bỏn

7,686,611,673

17,578,247,473

5

L i nhu n g p v bỏn hng v d ch v

7,936,378,536

22,997,641,978

6

Doanh thu ho t

70,000,054

113,660,720

7

Chi phớ ho t

1,280,594,512

5,190,040,459


8

Chi phớ bỏn hng

9

Chi phớ qu n lý doanh nghi p

1,772,524,559

5,462,090,510

10

L i nhu n thu n t ho t

4,953,259,519

12,459,171,729

11

Thu nh p khỏc

1,121,299,827

1,676,873,827

12


Chi phớ khỏc

4,115,687

7,326,346

13

L i nhu n khỏc

1,117,184,140

1,669,547,481

6,070,443,659

14,128,719,210

353,727,967

756,641,745

5,716,715,692

13,372,077,465

1,786.47

4,178.77


ng ti chớnh

ng ti chớnh

-

ng kinh doanh

14 Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế
15

Thu thu nh p ph i n p

16

L i nhu n sau thu thu nhập doanh nghiệp

17 Lãi cơ bản trên cổ phiếu

-

17 Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
Yaly, ngày 22 tháng 01 năm 2010
Lập biểu

Kế toán trởng

Khúc Đình Dơng

Tổng giám đốc


Nguyễn Thành Nam



×