Tải bản đầy đủ (.pdf) (21 trang)

Báo cáo tài chính quý 1 năm 2010 - Công ty Cổ phần Nhựa Rạng Đông

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (247.27 KB, 21 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG
Báo cáo tài chính
cho quý tài chính kết thúc ngày 31 tháng 03 năm 2010

TP. HỒ CHÍ MINH - 2010



CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG

B01-DN

Đ/c: 190 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2010
Đơn vò tính: VND


Chỉ tiêu

số

Thuyết
minh

Số cuối năm

Số đầu năm

220,610,727,971



198,343,011,067

7,727,227,710

6,063,942,348

7,727,227,710

6,063,942,348

TÀI SẢN
100 A . TÀI SẢN NGẮN HẠN
110 I. Tiền và các khoản tương đương tiền
111 1. Tiền

V.01

120 II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn

-

-

130 III. Các khoản phải thu ngắn hạn

65,911,914,653

64,670,002,718


131 1. Phải thu của khách hàng

45,066,680,339

44,924,511,196

132 2. Trả trước cho người bán

8,173,089,956

4,131,131,017

13,848,404,768

16,790,620,915

(1,176,260,410)

(1,176,260,410)

135 5. Các khoản phải thu khác

V.02

139 6. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
140 IV. Hàng tồn kho
141 1. Hàng tồn kho

V.03


149 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

137,638,813,619

120,943,409,689

139,543,432,296

122,848,028,366

(1,904,618,677)

(1,904,618,677)

150 V. Tài sản ngắn hạn khác

9,332,771,989

6,665,656,312

151 1. Chi phí trả trước ngắn hạn

2,531,372,542

1,979,561,630

152 2. Thuế GTGT được khấu trừ

1,517,290,205


64,747,323

154 3. Thuế và các khoản khác phải thu nhà nước

V.04

158 3. Tài sản ngắn hạn khác
200 B. TÀI SẢN DÀI HẠN
210 I. Các khoản phải thu dài hạn
218 4. Phải thu dài hạn khác

V.05

220 II. Tài sản cố đònh
221 1. Tài sản cố đònh hữu hình
222

- Nguyên giá

223

- Giá trò hao mòn luỹ kế (*)

227 3. Tài sản cố đònh vô hình
228

- Nguyên giá

229


- Giá trò hao mòn luỹ kế (*)

230 4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

V.06

V.07

V.08
V.09

242 - Giá trò hao mòn luỹ kế (*)
258 3. Đầu tư dài hạn khác
259 4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn (*)

4,621,347,359

187,108,908,400

192,003,962,592

602,025,192

602,025,192

602,025,192

602,025,192

153,570,677,612


158,237,608,792

135,696,968,305

138,065,601,818

272,606,480,171

270,076,199,268

(136,909,511,866)

(132,010,597,450)

7,442,209,981

7,488,694,699

7,765,758,177

7,765,758,177

V.10

(277,063,478)

10,431,499,326

12,683,312,275


8,437,651,580

8,485,861,223

9,063,412,740

9,063,412,740

(625,761,160)

250 IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn

-

5,159,301,205

(323,548,196)

240 III. Bất động sản đầu tư
241 - Nguyên giá

124,808,037

(577,551,517)

22,491,657,800

22,491,657,800


27,223,338,600

27,223,338,600

(4,731,680,800)

(4,731,680,800)
6


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG

B01-DN

Đ/c: 190 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 03 năm 2010
Đơn vò tính: VND


Chỉ tiêu

số

Thuyết
minh

260 V. Tài sản dài hạn khác


Số cuối năm

Số đầu năm

2,006,896,216

2,186,809,585

2,006,896,216

2,186,809,585

407,719,636,371

390,346,973,659

300 A . N PHẢI TRẢ

248,963,108,080

223,127,976,789

310 I. Nợ ngắn hạn

212,417,744,544

187,166,550,817

126,207,271,057


111,645,502,832

38,452,184,894

36,277,714,140

5,146,194,598

4,151,450,092

5,539,360,372

5,480,139,918

1,685,962,756

2,851,807,325

261 1. Chi phí trả trước dài hạn

V.11

270 TỔNG CỘNG TÀI SẢN
NGUỒN VỐN

311 1. Vay và nợ ngắn hạn

V.12

312 2. Phải trả cho người bán

313 3. Người mua trả tiền trước
314 4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước

V.13

315 5. Phải trả công nhân viên
316 6. Chi phí phải trả

V.14

126,904,000

261,174,000

319 9. Các khoản phải trả, phải nộp khác

V.15

34,505,787,128

26,476,304,858

754,079,739

22,457,652

36,545,363,536

35,961,425,972


602,025,192

602,025,192

35,943,338,344

35,337,851,779

320 10. Quỹkhen thưởng phúc lợi
320 II. Nợ dài hạn
323 3. Phải trả dài hạn khác
324 4. Vay và nợ dài hạn

V.16

326 6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm

-

400 B . VỐN CHỦ SỞ HỮU
410 I. Vốn chủ sở hữu

V.17

411 1. Vốn đầu tư của chủ sỡ hữu
412 2. Thặng dư vốn cổ phần
416 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái

21,549,001


158,756,528,290

167,218,996,870

158,502,646,420

167,817,715,000

115,000,000,000

115,000,000,000

24,673,190,000

24,673,190,000

-

417 7. Quỹ đầu tư phát triển

284,618,709

13,599,075,370

8,455,016,309

418 8. Quỹ dự phòng tài chính

1,996,338,883


1,206,716,796

419 9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu

1,912,212,955

1,912,212,955

420 10. Lợi nhuận chưa phân phối

1,321,829,212

16,285,960,231

430 II. Nguồn kinh phí, quỹ khác

253,881,870

432 2. Nguồn kinh phí

V.23

433 3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
440 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN

(598,718,130)

-

(852,600,000)


253,881,870

253,881,870

407,719,636,371

390,346,973,659

Ghi chú: Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn ( ).
Lập, ngày 20 tháng 04 năm 2010
Người lập biểu

Kế toán trưởng

Tổng Giám đốc
7


Công bố thông tin định kỳ

Tài sản
Số đầu
năm Chỉ tiêu
Số cuối kỳ
Số đầu năm
1000 TÀI SẢN NGẮN HẠN
(BS1100 + BS1200 + BS1300 + BS1400 + BS1500)
1100 Tiền và các khoản tương đương tiền
(BS1110 + BS1120)

1110
Tiền
7,727,227,710
6,063,942,348
1120
Các khoản tương đương tiền
1200 Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
(BS1210 + BS1280)
1210
Đầu tư ngắn hạn
12100
Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
1280
Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn
1300 Các khoản phải thu ngắn hạn
(BS1310 + BS1320 + BS1340 + BS1350 + BS1360 + BS1370)
1310
Phải thu khách hàng
45,066,680,339
44,924,511,196
1320
Trả trước cho người bán
8,173,089,956
4,131,131,017
1340
Phải thu nội bộ ngắn hạn
1350
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
1360
Các khoản phải thu khác

13,848,404,768
16,790,620,915
1370
Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
(1,176,260,410)
(1,176,260,410)
1400 Hàng tồn kho
(BS1410 + BS1420)
1410
Hàng tồn kho
139,543,432,296 122,848,028,366
1420
(1,904,618,677)
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
(1,904,618,677)
1500 Tài sản ngắn hạn khác
(BS1510 + BS1520 + BS1530 + BS1540)
1510
Chi phí trả trước ngắn hạn
2,531,372,542
1,979,561,630
1520
Thuế GTGT được khấu trừ
(1,517,290,205)
64,747,323
1530
Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
124,808,037
1540
Tài sản ngắn hạn khác

5,159,301,205
4,621,347,359
2000 TÀI SẢN DÀI HẠN
(BS2700 + BS2100 + BS2600 + BS2200 + BS2400)
2700 Các khoản phải thu dài hạn
(BS2710 + BS2720 + BS2730 + BS2740 + BS2750)
2710
Phải thu dài hạn của khách hàng
2720
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
2730
Phải thu dài hạn nội bộ
0
0
2740
Phải thu dài hạn khác
602,025,192
602,025,192
2750
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
0
0
2100 Tài sản cố định
(BS2110 + BS2140 + BS2170 + BS2800)
2110
Tài sản cố định hữu hình
(BS2111 + BS2112)
2111
Nguyên giá
272,606,480,171 270,076,199,268

2112
Giá trị hao mòn lũy kế
(136,909,511,866) (132,010,597,450)
2140
Tài sản cố định thuê tài chính
(BS2141 + BS2142)
2141
Nguyên giá


2142
2170

Giá trị hao mòn lũy kế
Tài sản cố định vô hình
(BS2171 + BS2172)
2171
Nguyên giá
2172
Giá trị hao mòn lũy kế
2800
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
2600 Bất động sản đầu tư
(BS2610 + BS2620)
2610
Nguyên giá
2620
Giá trị hao mòn lũy kế
2200 Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
(BS2210 + BS2220 + BS2280 + BS2290)

2210
Đầu tư vào công ty con
2220
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
2280
Đầu tư dài hạn khác
22800
Đầu tư chứng khoán dài hạn
2290
Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
2400 Tài sản dài hạn khác
(BS2420 + BS2430 + BS2440 + BS2450)
2420
Chi phí trả trước dài hạn
2430
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
2440
Tài sản dài hạn khác
2450
Lợi thế thương mại
2900 TỔNG CỘNG TÀI SẢN
(BS1000 + BS2000)
Nợ & Vốn chủ sở hữu
Số đầu
năm Chỉ tiêu
3000 NỢ PHẢI TRẢ
(BS3100 + BS3200 + BS3300)
3100 Nợ ngắn hạn
(BS3110 + BS3120 + BS3130 + BS3140 + BS3150 +
BS3160 + BS3170 + BS3171 + BS3180 + BS3190)

3110
Vay và nợ ngắn hạn
3120
Phải trả người bán
3130
Người mua trả tiền trước
3140
Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
3150
Phải trả người lao động
3160
Chi phí phải trả
3170
Phải trả nội bộ
3171
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
3180
Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
3190
Dự phòng phải trả ngắn hạn
3210
Phải trả dài hạn người bán
3220
Phải trả dài hạn nội bộ
3230
Phải trả dài hạn khác
3231
Vay và nợ dài hạn
3240
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả

3280
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
3290
Dự phòng phải trả dài hạn
3300 Nợ khác
4000 VỐN CHỦ SỞ HỮU
(BS4100 + BS4200)

7,765,758,177
(323,548,196)
10,431,499,326

7,765,758,177
(277,063,478)
12,683,312,275

0
27,223,338,600

0
27,223,338,600

-4731680800

-4731680800

2,006,896,216

2,186,809,585


126,207,271,057
38,452,184,894
5,146,194,598
5,539,360,372
1,685,962,756
126,904,000

111,645,502,832
36,277,714,140
4,151,450,092
5,480,139,918
2,851,807,325
261,174,000

34,505,787,128

26,476,304,858

602,025,192
35,943,338,344

602,025,192
35,337,851,779

-

21,549,001


Vốn chủ sở hữu

(BS4110 + BS4111 + BS4112 + BS4120 + BS4130 +
BS4140 + BS4150 + BS4160 + BS4170 + BS4180 +
BS4190)
4110
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
4111
Thặng dư vốn cổ phần
4112
Vốn khác của chủ sở hữu
4120
Cổ phiếu quỹ
4130
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
4140
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4150
Quỹ đầu tư phát triển
4160
Quỹ dự phòng tài chính
4170
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
4180
Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
4190
Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
4200 Nguồn kinh phí và quỹ khác
(BS4220 + BS4240 + BS4250)
4220
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
4240

Nguồn kinh phí
4250
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
4300 LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
5000 TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(BS3000 + BS4000 + BS4300)
4100

115,000,000,000
24,673,190,000

115,000,000,000
24,673,190,000

13,599,075,370
1,996,338,883
1,912,212,955
1,321,829,212

8,455,016,309
1,206,716,796
1,912,212,955
16,285,960,231

253,881,870

(852,600,000)
253,881,870



CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG

B02-DN

Đ/c: 190 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
QUÝ I/2010
* Đơn vò tính: VND


Thuyết

Chỉ tiêu

số

minh

Qúy I/10

Quý I/09

01

1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ

VI.18

118,886,280,773


85,759,021,161

03

2. Các khoản giảm trừ doanh thu

VI.19

273,603,475

625,189,163

10

3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ

VI.20

118,612,677,298

85,133,831,998

11

4. Giá vốn hàng bán

VI.21

106,544,084,885


77,015,555,838

20

5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dòch vụ

12,068,592,413

8,118,276,160

21

6. Doanh thu hoạt động tài chính

VI.22

246,554,879

127,283,338

22

7. Chi phí tài chính

VI.23

4,792,022,865

3,316,971,545


23
24

- Trong đó: chi phí lãi vay
8. Chi phí bán hàng

2,929,662,988
2,646,801,643

2,827,520,411
1,765,848,873

25

9. Chi phí quản lý doanh nghiệp

3,602,713,954

2,558,621,969

30

10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh

1,273,608,830

604,117,111

31


11. Thu nhập khác

29,192,003

287,797,140

32

12. Chi phí khác

23,755,354

40

13. Lợi nhuận khác

50

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (50 = 30 + 40)

51

15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

60

17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp

70


18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu (*)

VI.24

-

5,436,649

287,797,140

1,279,045,479

891,914,251

319,873,263

222,978,563

959,172,216

668,935,688

VI.26

Lập, ngày 20 tháng 04 năm 2010
Người Lập biểu

Kế toán trưởng


Phạm Thò Phương

Nguyễn Đắc Hải

Tổng Giám đốc

Hồ Đức Lam
8


Mã số

Chỉ tiêu
Doanh thu bán hàng và cung
1 cấp dịch vụ
2 Các khoản giảm trừ doanh thu
Doanh thu thuần
10 (PL1 - PL2)
11 Giá vốn hàng bán
Lợi nhuận gộp
20 (PL10 - PL11)
21 Doanh thu hoạt động tài chính
22 Chi phí hoạt động tài chính
23 Chi phí lãi vay
24 Chi phí bán hàng
25 Chi phí quản lý doanh nghiệp
Lợi nhuận thuần từ hoạt động
kinh doanh
(PL20 + PL21 - PL22 - PL24 30 PL25)
31 Thu nhập khác

32 Chi phí khác
Lợi nhuận khác
40 (PL31 - PL32)
Lợi nhuận (lỗ) trong công ty liên
45 kết liên doanh
Lợi nhuận trước thuế
50 (PL30 + PL40 + PL45)
51 Chi phí thuế TNDN hiện hành
52 Chi phí thuế TNDN hoãn lại
53 Thuế TNDN miễn giảm
Lợi nhuận sau thuế
60 (PL50 - PL51 - PL52 + PL53)
Lợi tức cồ đông thiểu số/LN chia
61 cho hợp tác KD
LNST của cổ đông công ty mẹ/
LN Còn lại
62 (PL60 - PL61)
70 Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Quý I/2010

Quý I/2009

118,886,280,773
273,603,475

85,759,021,161
625,189,163

106,544,084,885


77,015,555,838

246,554,879
4,792,022,865
2,929,662,988
2,646,801,643
3,602,713,954

127,283,338
3,316,971,545
2,827,520,411
1,765,848,873
2,558,621,969

29,192,003
23,755,354

287,797,140
-

319,873,263

222,978,563


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG

B03-DN


Đ/c: 190 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
QUÝ I/2010
Đơn vò tính: VND


Thuyết

Chỉ tiêu

số

minh

Quý I/2010

Quý I/2009

I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
01 1. Lợi nhuận trước thuế
2. Điều chỉnh cho các khoản

1,279,045,479

891,914,304

02


- Khấu hao tài sản cố đònh

5,381,320,764

5,052,846,660

03

- Các khoản dự phòng

(21,549,001)

(4,610,328,326)

05

- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư

(65,542,983)

(27,197,024)

06

- Chi phí lãi vay

08 3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn
lưu động
09 - Tăng, giảm các khoản phải thu
10 - Tăng, giảm hàng tồn kho

- Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải
trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
12 - Tăng, giảm chi phí trả trước
13 - Tiền lãi vay đã trả

2,929,662,988

2,100,761,933

9,502,937,247

3,407,997,547

(1,515,185,201)

(2,055,007,575)

(16,695,403,930)

14,273,008,834

1,018,352,155

6,680,171,750

11

15

- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh


(2,487,202,308)

(15,990,953)

(2,929,662,988)

(2,525,802,580)

273,273,266

20 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư

3,491,007,995

(12,832,891,759)
-

23,255,385,018
-

21 1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài
hạn khác
27 7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia

(2,036,224,030)

(6,844,355,398)


30 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

(1,970,681,047)

III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính

65,542,983

27,197,024
(6,817,158,374)

-

-

33 3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
34 4. Tiền chi trả nợ gốc vay

86,097,193,333

73,078,792,988

(70,929,938,543)

(94,201,787,292)

36 6. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu

1,584,222,087


(7,000,000)

16,751,476,877

(21,129,994,304)

50 Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ

1,947,904,071

(4,691,767,660)

60 Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
61 Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ

6,063,942,348

9,870,306,337

70 Tiền và tương đương tiền cuối kỳ

7,727,227,710

40 Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính

(284,618,709)

5,178,538,677

0


Lập, ngày 20 tháng 04 năm 2010
Người Lập biểu

Kế toán trưởng

Tổng Giám đốc

9


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG

B03-DN

Đ/c: 190 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh

BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ
(Theo phương pháp gián tiếp)
QUÝ I/2010
Đơn vò tính: VND

số

Chỉ tiêu
Phạm Thò Phương

Thuyết
minh
Nguyễn Đắc Hải


Quý I/2010

Quý I/2009
Hồ Đức Lam

10


Chỉ tiêu
Mã số
10 Lợi nhuận trước thuế
Điều chỉnh cho các khoản
(CFI121 + CFI122 + CFI127 + CFI123 + CFI124
12 + CFI128 + CFI125 + CFI126 + CFI129)
121 Khấu hao tài sản cố định
122 Các khoản dự phòng
127 Lỗ từ thanh lý tài sản cố định
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực
123 hiện
124 Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
128 Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
125 Chi phí lãi vay
126 Lãi tiền gửi
129 Khấu hao lợi thế thương mại
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước
thay đổi vốn lưu động
13 (CFI10 + CFI12)
131 Tăng, giảm các khoản phải thu
132 Tăng, giảm hàng tồn kho

Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi
133 vay và thuế TNDN phải trả)
134 Tăng, giảm chi phí trả trước
135 Tiền lãi vay đã trả
136 Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
137 Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
138 Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
139 Chênh lệch tỉ giá trong giai đoạn đầu tư
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh
doanh
(CFI13 + CFI131 + CFI132 + CFI133 + CFI134 +
1 CFI135 + CFI136 + CFI137 + CFI138 + CFI139)
Tiền chi để mua sắm, xây dựng tài sản cố
210 định và các tài sản dài hạn khác
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán tài sản cố
220 định và các tài sản dài hạn khác
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của
230 đơn vị khác
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ
240 của đơn vị khác
250 Tiền chi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
260 Tiền thu hồi đầu tư, góp vốn vào đơn vị khác
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận
270 được chia
Khoản góp vốn của cổ đông thiểu số trong
280 công ty con
290 Tiền chi cho hoạt động đầu tư chứng khoán
293 Tiền thu hồi bán lại chứng khoán đầu tư
Khoản vay cấp cho liên doanh và công ty
291 con

294 Tiền chi đầu tư ngắn hạn
292 Giảm khoản tiền gửi có kỳ hạn tại ngân hàng
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư

Lũy kế quý I/2009
1,279,045,479

Lũy kế quý I/2008
891,914,304

5,381,320,764
(21,549,001)

5,052,846,660
(4,610,328,326)

(65,542,983)

(27,197,024)

2,929,662,988

2,100,761,933

(1,515,185,201)
(16,695,403,930)

(2,055,007,575)
14,273,008,834


1,018,352,155
(2,487,202,308)
(2,929,662,988)
273,273,266

6,680,171,750
(15,990,953)
(2,525,802,580)
3,491,007,995

(2,036,224,030)

(6,844,355,398)

-

65,542,983

-

27,197,024


(CFI210 + CFI220 + CFI230 + CFI240 + CFI250
+ CFI260 + CFI270 + CFI280 + CFI290 +
2 CFI293 + CFI291 + CFI294 + CFI292)
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận góp
31 vốn của chủ sở hữu
Tiền chi trả góp vốn cho các chủ sở hữu,
mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát

32 hành
33 Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
34 Tiền chi trả nợ gốc vay
35 Tiền chi trả nợ thuê tài chính
36 Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Vốn góp của cổ đông thiểu số trong các
37 công ty con
39 số
38 Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
chính
(CFI31 + CFI32 + CFI33 + CFI34 + CFI35 +
3 CFI36 + CFI37 + CFI39 + CFI38)
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
5 (CFI1 + CFI2 + CFI3)
6 Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
62 Thu từ hợp nhất kinh doanh
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy
61 đổi ngoại tệ
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
7 (CFI5 + CFI6 + CFI62 + CFI61)

86,097,193,333
(70,929,938,543)
1,584,222,087

73,078,792,988
(94,201,787,292)
(7,000,000)



CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG

B09-DN

Đ/c: 190 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QUÝ I/2010
V THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN *

01. Tiền

31/03/2010

Tiền mặt
Tiền gửi ngân hàng
Cộng
02. Các khoản phải thu khác
- Phải thu người lao động
- Phải thu khác
Cộng
03. Hàng tồn kho

31/12/2009

VND

VND

684,237,292


618,465,896

7,042,990,418

5,445,476,452

7,727,227,710

6,063,942,348

31/03/2010

31/12/2009

VND

VND

8,392,679

10,804,048

13,840,012,089

16,779,816,867

13,848,404,768

16,790,620,915


31/03/2010

31/12/2009

VND

VND

916,012,881

11,400,070,670

92,733,928,138

71,076,903,732

90,836,368

47,317,156

6,101,653,797

5,715,294,361

39,188,099,031

34,174,127,811

437,236,719


246,592,316

75,665,362

187,722,320

139,543,432,296

122,848,028,366

31/03/2010
VND

31/12/2009
VND

- Thuế và các khoản phải thu Nhà nước khác

1,642,098,242

64,747,323

Cộng

1,642,098,242

64,747,323

- Hàng mua đang đi đường

- Nguyên liệu, vật liệu
- Công cụ, dụng cụ
- Chi phí sản xuất kinh doanh dở dang
- Thành phẩm
- Hàng hoá
- Hàng gửi đi bán
Cộng giá gốc hàng tồn kho
04. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước

05. Phải thu dài hạn khác

31/03/2010

31/12/2009

VND

VND

602,025,192

602,025,192

- Ký quỹ, ký cược dài hạn
- Tiền bán cổ phiếu chậm trả cho hộ nghèo
- Phải thu dài hạn khác
Cộng

602,025,192


602,025,192

15


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG

B09-DN

Đ/c: 190 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QÚY I/2010
08. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang *
- Chi phí XDCB dở dang

31/03/2010

31/12/2009

VND

VND

10,431,499,326

12,683,312,275

Trong đó: công trình lớn
+ Chi phí đầu tư tại Củ Chi


-

5,270,000

+ Đất khu Công nghiệp Tiên Sơn - Bắc Ninh

5,559,339,878

5,559,339,878

+ Đất khu Công nghiệp Tân Đô - long an

4,169,763,733

4,169,763,733

+ Kệ sản phẩm

9,134,000

+ Máy nấu

-

+ Chi phí di dời CNHN

2,506,609,970

33,443,627


27,272,727

+ Cải tạo nền nhà xưởng ép xuất

280,971,907

152,416,702

+ Chi phí đầu tư, sửa chữa lớn khác

320,121,193

253,505,265

10,431,499,326

12,683,312,275

Cộng
09. Tăng, giảm bất động sản đầu tư
Khoản mục

Số đầu năm

Tăng trong năm Giảm trong năm

Số cuối kỳ

I. Nguyên giá BĐS đầu tư

1. Quyền sử dụng đất

9,063,412,740

2. Nhà

-

3. Nhà và quyền sử dụng đất

-

Cộng

9,063,412,740

-

-

9,063,412,740
-

-

-

9,063,412,740

II. Giá trò hao mòn luỹ kế

1. Quyền sử dụng đất

577,551,517

48,209,643

625,761,160

2. Nhà

-

-

-

-

3. Nhà và quyền sử dụng đất

-

-

-

-

Cộng


577,551,517

48,209,643

-

625,761,160

III. Giá trò còn lại BĐS đầu tư
1. Quyền sử dụng đất

8,485,861,223

8,437,651,580

2. Nhà

-

-

3. Nhà và quyền sử dụng đất

-

-

Tổng

10. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn


8,485,861,223

-

8,437,651,580

31/03/2010

31/12/2009

VND

VND

- Đầu tư cổ phiếu

11,373,378,600

11,373,378,600

- Đầu tư dài hạn khác

15,849,960,000

15,849,960,000
18


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG


B09-DN

Đ/c: 190 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QÚY I/2010
- Dự phòng giảm giá đầu tư chứng khoán dài hạn
Cộng

(4,731,680,800)

(4,731,680,800)

22,491,657,800

22,491,657,800

(*): Chi tiết các khoản đầu tư tài chính dài hạn
Số lượng

Loại cổ phiếu

Mệnh gía giá mua

Thành tiền

+ Ngân hàng Eximbank

118.599,86 cp


10.000

10.000

1,185,998,600

+ Công ty CP Gò Đàng

217.888,00 cp

10.000

46.716

10,178,880,000

10.000 10.000

8,500,000

+ Công ty CP Nhựa Nha Trang

850,00 cp

Cộng
11. Chi phí trả trước dài hạn
- Chi phí trang trí thiết kế Showroom
- CP cải tạo VPHN 182 Nguyễn Văn Cừ
- CP GC trục cao su máy cán

- Chi phí sửa chữa, cải tạo VP
- Chi phí di dời máy móc TB HM -> Củ chi
- Chi phi trả trước dài hạn khác
Cộng

11,373,378,600
31/03/2009

31/12/2008

VND

VND

22,723,620

26,311,560

591,139,282

495,939,095

13,125,000

21,000,000

1,005,327,612

1,039,422,162


9,658,335

79,977,697

364,922,367

524,159,071

2,006,896,216

2,186,809,585

19


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG

B09-DN

Đ/c: 190 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
Tại thời điểm 31/3/2010
17. Vốn chủ sở hữu
17.1. Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu
Thặng dư vốn cổ Chênh lệch tỷ

Vốn góp
Số dư tại ngày 1/1/2009


* Đơn vò tính: VND

phần

115,000,000,000

Quỹ đầu tư

giá hoái đối

phát triển

24,673,190,000

7,842,617,988

Quỹ dự phòng Quỹ khác thuộc Lợi nhuận sau thuế
tài chính

vốn chủ sỡ hữu

1,104,650,408

chưa phân phối
9,560,220,542

- Tăng vốn trong năm
- Lợi nhận tăng trong năm
- Trích quỹ đầu tư phát triển
- Trích lập quỹ

- Trích quỹ khen thưởng, phúc lợi
- Chia cổ tức đã chia
- Kết chuyển khoản hỗ trợ
- Chênh lệch tỷ giá
Số dư tại 31/12/2009
- Lợi nhận tăng trong năm
- Trích quỹ đầu tư phát triển
- Phân phối các quỹ
- Trích quỹ khen thưởng, phúc lợi
- Chia cổ tức năm nay
- Giảm khác
Số dư tại ngày 31/03/2010

Cộng
158,180,678,938
-

-

-

-

-

115,000,000,000

24,673,190,000

-


-

-

-

115,000,000,000

24,673,190,000

612,398,321
284,618,709

-

284,618,709

8,455,016,309
5,144,059,061

-

(284,618,709)
-

13,599,075,370

22


102,066,388
1,206,716,796
789,622,087
1,996,338,883

1,912,212,955
-

11,179,483,741
(714,464,709)
(102,066,388)
(1,725,000,000)
(1,912,212,955)

1,912,212,955

16,285,960,231

167,817,715,000

959,172,216
(5,144,059,061)
(789,622,087)
(789,622,087)
(9,200,000,000)
-

959,172,216
(789,622,087)
(9,200,000,000)

(284,618,709)

1,321,829,212

158,502,646,420

1,912,212,955

11,179,483,741
(102,066,388)
(1,725,000,000)
284,618,709


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG

B09-DN

Đ/c: 190 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QÚY I/2010
*
12. Vay và nợ ngắn hạn
- Vay ngắn hạn
+ Ngân hàng
+ Vay cá nhân
- Nợ dài hạn đến hạn trả
Cộng
13. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước


31/03/2010

31/12/2009

VND

VND

118,527,496,034

101,737,822,997

118,427,496,034
100,000,000

101,637,822,997
100,000,000

7,679,775,023

9,907,679,835

126,207,271,057

111,645,502,832

31/03/2010

31/12/2009


VND

VND

- Thuế giá trò gia tăng đầu ra

-

152,493,943

- Thuế xuất, nhập khẩu

-

112,338,593

- Thuế nhà đất, tiền thuê đất

18,000,000

- Thuế thu nhập doanh nghiệp
- Thuế thu nhập cá nhân
Cộng
14. Chi phí phải trả
- Chi phi phải trả

15. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
- Tài sản thừa chờ xử lý
- Bảo hiểm y tế


-

5,521,228,991

5,201,599,017

131,381

13,708,365

5,539,360,372

5,480,139,918

Số cuối năm

Số đầu năm

VND

VND

126,904,000

261,174,000

31/03/2010

31/12/2009


VND

VND

-

-

85,663,404

-

- Bảo hiểm xã hội

(39,840,356)

(13,187,501)

- Kinh phí công đoàn

159,102,841

227,519,494

- Bảo hiểm thất nghiệp

61,285,857

-


30,000,000

30,000,000

- Cổ tức phải trả

10,349,450,600

1,159,173,250

- Cty Vinaconex 12

21,624,900,000

21,624,900,000

2,235,224,782

3,447,899,615

34,505,787,128

26,476,304,858

- Nhận ký cược, ký quỹ nhắn hạn

- Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
Cộng


20


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG

B09-DN

Đ/c: 190 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QÚY I/2010
*
16. Vay dài hạn và nợ dài hạn
- Vay dài hạn
+ Vay ngân hàng
- Nợ dài hạn
+ Dự phòng trợ cấp việc làm

31/03/2010

31/12/2009

VND

VND

35,943,338,344

35,337,851,779


35,943,338,344

35,337,851,779

602,025,192

623,574,193

-

+ Tiền CP hộ nghèo
Cộng

21

21,549,001

602,025,192

602,025,192

36,545,363,536

35,961,425,972


B09-DN

CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG
Đ/c: 190 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh


THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QUÝ I/2010
VI. THÔNG TIN BỔ SUNG CHO CÁC KHOẢN MỤC TRÌNH BÀY TRONG BÁO CÁO KẾT QUẢ KINH DOANH

18. Tổng doanh thu bán hàng và cung cấp dòch vụ

QUÝ 1/2010

QUÝ I/2009

VND

VND

118,848,098,957

85,719,021,161

38,181,816

40,000,000

118,886,280,773

85,759,021,161

VND

VND


- Giảm giá hàng bán

20,223,500

9,302,997

- Hàng bán bò trả lại

253,379,975

615,886,166

273,603,475

625,189,163

VND

VND

118,574,495,482

85,093,831,998

38,181,816

40,000,000

118,612,677,298


85,133,831,998

VND

VND

- Giá vốn của hàng hoá đã bán

19,489,048,742

4,712,125,858

- Giá vốn của thành phẩm đã bán

87,055,036,143

72,303,429,980

106,544,084,885

77,015,555,838

VND

VND

65,542,983

20,669,860


181,011,896

106,613,478

246,554,879

127,283,338

VND

VND

- Lãi tiền vay

2,929,662,988

2,827,520,411

- Chênh lệch tỷ giá đã thực hiện

1,862,359,877

489,451,134

- Doanh thu bán hàng
- Doanh thu cung cấp dòch vụ và khác
Cộng

-


-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

-

19. Các khoản giảm trừ doanh thu

Cộng

20. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dòch vụ
- Doanh thu cung cấp sản phẩm, hàng hoá
- Doanh thu cung cấp dòch vụ và khác
Cộng
21. Giá vốn hàng bán

Cộng
22. Doanh thu hoạt động tài chính
- Lãi tiền gửi, tiền cho vay
- Chênh lệch tỷ giá đã thực hiện
Cộng
23. Chi phí tài chính

- Chênh lệch tỷ giá chưa thực hiện
Cộng

25. Chi phí sản xuât theo yếu tố

4,792,022,865

QUÝ 1/2010

3,316,971,545

QUÝ I/2009

23


CÔNG TY CỔ PHẦN NHỰA RẠNG ĐÔNG


B09-DN

Đ/c: 190 Lạc Long Quân, phường 3, quận 11, Tp Hồ Chí Minh

THUYẾT MINH BÁO CÁO TÀI CHÍNH
QUÝ I/2010
VND

VND

34,828,852,892

66,816,189,743

- Chi phí nhân công

6,136,003,781

5,394,825,492

- Chi phí khấu hao

5,381,320,764

5,052,846,660

- Chi phí dòch vụ mua ngoài

3,283,437,930


2,993,854,472

- Chi phí khác bằng tiền

2,231,734,924

1,078,734,514

51,861,350,291

81,336,450,881

- Chi phí nguyên liệu, vật liệu

Cộng

26. Thuyết minh chỉ tiêu lãi cơ bản trên cổ phiếu
QUÝ 1/2010

QUÝ I/2009

+ Lợi nhuận kế toán sau thuế thu nhập doanh nghiệp

959,172,216

668,935,688

+ Lợi nhuận hoặc lỗ phân bổ cho cổ đông sở hữu cổ phiếu thường


959,172,216

668,935,688

11,500,000

11,500,000

83

58

+ Cổ phiếu phổ thông đang lưu hành bình quân trong kỳ (*)
+ Lãi cơ bản trên cổ phiếu

Lập, ngày 20 tháng 04 năm 2010
Người Lập biểu

Phạm Thò Phương

Kế toán trưởng

Nguyễn Đắc Hải

Tổng Giám đốc

Hồ Đức Lam

24




×