Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Báo cáo tài chính quý 3 năm 2008 - Công ty Cổ phần Vận tải Biển Vinaship

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (128.17 KB, 11 trang )

tổng công ty hng hải vN

cộng ho x hội chủ nghĩa việt nam

c.ty CP vận tải biển VINASHIP

Độc lập - tự do - hạnh phúc

-----------&&------------

----------&&------------

Hải phòng, ngày 18 tháng 10 năm 2008

danh mục báo cáo quyết toán
quý iII năm 2008

STT

biểu số

nội dung biểu

kỳ báo cáo

Số biểu

1

B01a-DN


bảng cân đối kế toán giữa niên độ

quý iII năm 2008

1

2

B02a-DN

báo cáo kết quả hoạt động kD giữa niên độ

quý iII năm 2008

1

3

B03a-DN

Báo cáo lu chuyển tiền tệ giữa niên độ

quý iII năm 2008

1

4

B09a-DN


Bản thuyết minh báo cáo ti chính giữa niên độ

quý iII năm 2008

1

kế toán trởng

Nơi nhận :
1- Tổng Công ty Hàng hải VN (Ban KT)
2- Cục thuế Hải phòng
3- Cục thống kê Hải phòng
4- Cục tài chính doanh nghiệp
5- Chi cục tài chính doanh nghiệp HP
6- Sở kế hoạch và đầu t ( CQ đăng ký KD)
7- Hội đồng quản trị (5 bản)
8- Ban kiểm soát (3 bản )
9- Tổng Giám đốc Công ty
10- Phòng kinh doanh
11- Phòng TCCB&LĐ
12- Phòng TCKT ( 2 bản )
13- Sở giao dịch chứng khoán HCM
14- Uỷ ban chứng khoán Nhà nớc
15- Các NH

tổng giám đốc


Tổng công ty hng hải việt nam
công ty Cp vận tải biển VINASHIP


Đ/c : Số 1 Hoàng văn Thụ -HP

bảng

cân

đối

kế toán

Tại ngày 30 tháng 09 năm 2008
ti sản

1
a - ti sản ngắn hạn
(100 = 110 + 120 + 130 + 140 + 150 )
I - Tiền
1 - Tiền
2 - Các khoản tơng đơng tiền
II - Các khoản đầu t TC ngắn hạn
1 - Đầu t ngắn hạn
2 - Dự phòng giảm giá chứng khoán ĐTNH (*)
III - Các khoản phải thu
1 - Phải thu của khách hàng
2 - Trả trớc cho ngời bán
3 - Phải thu nội bộ ngắn hạn
4 - Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5 - Các khoản phải thu khác
6 - Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi(*)

IV - Hàng tồn kho
1 - Hàng tồn kho
2 - Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
V - Tài sản ngắn hạn khác
1 - Chi phí trả trớc ngắn hạn
2 - Thuế GTGT đợc khấu trừ
3 - Thuế và các khoản thuế phải thu Nhà nớc
5 - Tài sản ngắn hạn khác
b - Ti sản di hạn
(200 = 210 + 220 + 240 + 250 + 260)
I - Các khoản phải thu dài hạn
1 - Phải thu dài hạn của khách hàng
2 - Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
3 - Phải thu dài hạn nội bộ
4 - Phải thu dài hạn khác
5 - Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
II - Tài sản cố định
1 - Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*)
2 - Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*)
3 - Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*)
4 - Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
III - Bất động sản đầu t
- Nguyên giá
- Gía trị hao mòn luỹ kế (*)

IV - Các khoản đầu t tài chính dài hạn
1 - Đầu t vào công ty con
2 - Đầu t vào công ty liên kết, liên doanh
3 - Đầu t dài hạn khác
4 - Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu t dài hạn (*)

m

thuyết ngy 30/09/2008 ngy 01/01/2008

số

minh

2
100

3

110
111
112
120
121
129
130
131
132
133
134

135
139
140
141
149
150
151
152
154
158
200
210
211
212
213
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
240
241

242
250
251
252
258
259

V.01
V.02

V.03

V.04

V.05

V.06
V.07

V.08

V.09

V.10

V.11
V.12

V.13


ton Công ty ton công ty
4
173,453,969,083

5
151,224,765,196

89,522,571,079
49,522,571,079
40,000,000,000
685,738,725
685,738,725
26,232,538,156
21,758,060,309
1,720,212,194
2,754,265,653
47,057,049,730
47,057,049,730
9,956,071,393
896,431,300
112,870,540
842,213,679
8,104,555,874
566,538,507,212

66,840,765,004
46,840,765,004
20,000,000,000
30,225,090,218
26,102,030,587

1,283,536,850
2,839,522,781
35,737,289,875
35,737,289,875
18,421,620,099
1,361,847,504
3,165,092,188
1,394,651,789
12,500,028,618
554,070,190,928

103,209,700
103,209,700
510,229,555,920

143,209,700
143,209,700
511,523,374,509

509,558,009,631
954,868,180,698
(445,310,171,067)
83,410,451
116,699,500
(33,289,049)
588,135,838
904,682,144
5,812,037,477
(4,907,355,333)
41,884,444,400

48,484,444,400
(6,600,000,000)

355,150,977,406
738,134,632,063
(382,983,654,657)
110,832,515
116,699,500
(5,866,985)
156,261,564,588
1,340,584,967
5,812,037,477
(4,471,452,510)
34,134,444,400
34,134,444,400
-


V - Tài sản dài hạn khác

260

1 - Chi phí trả trớc dài hạn
2 - Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3 - Tài sản dài hạn khác

261
262
268


tổng cộng ti sản ( 270 = 100 + 200 )

270

nguồn vốn
1
a - nợ phải trả ( 300 = 310 + 330 )
I - Nợ ngắn hạn
1 - Vay và nợ ngắn hạn
2 - Phải trả ngời bán
3 - Ngời mua trả tiền trớc
4 - Thuế và các khoản phải nộp Nhà nớc
5 - Phải trả công nhân viên
6 - Chi phí phải trả
7 - Phải trả nội bộ
8 - Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
9 - Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
10 - Dự phòng phải trả ngắn hạn
II - Nợ dài hạn
1 - Phải trả dài hạn ngời bán
2 - Phải trả dài hạn nội bộ
3 - Phải trả dài hạn khác
4 - Vay và nợ dài hạn
5 - Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6 - Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7 - Dự phòng phải trả dài hạn
b - vốn chủ sở hữu ( 400 = 410 + 430 )
I - Vốn chủ sở hữu
1 - Vốn đầu t của chủ sở hữu
2 - Thặng d vốn cổ phần

3 - Vốn khác của chủ sở hữu
4 - Cổ phiếu quỹ
5 - Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6 - Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7 - Quỹ đầu t phát triển
8 - Quỹ dự phòng tài chính
9 - Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10 -Lợi nhuận sau thuế cha phân phối
11 -Nguồn vốn đầu t XDCB
II - Nguồn kinh phí và quỹ khác
1 - Quỹ khen thởng, phúc lợi
2 - Nguồn kinh phí
3 - Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

m
số
2
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
330

331
332
333
334
335
336
337
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
431
432
433

tổng cộng nguồn vốn ( 430 = 300 + 400)

440

V.14

V.21

13,416,615,048

6,928,577,352

13,416,615,048
-

6,928,577,352
-

739,992,476,295

705,294,956,124

thuyết ngy 30/09/2008 ngy 01/01/2008
minh ton Công ty ton công ty
3
4
5
402,454,048,233
401,663,191,483
208,799,808,019
198,757,759,819
V.15
40,424,400,000
39,940,800,000
61,367,375,528
91,177,524,772

36,810,496,434
15,672,256,723
V.16
516,030,647
2,045,719,903
32,567,834,845
23,109,889,329
V.17
403,840,002
1,995,131,287
V.18
36,709,830,563
24,816,437,805
193,654,240,214
202,905,431,664
V.19
V.20
193,595,200,000
202,578,101,000
V.21
327,330,664
59,040,214
337,538,428,062
303,631,764,641
V.22
333,703,402,806
297,468,771,731
200,000,000,000
200,000,000,000
34,266,299,998

34,266,299,998
3,717,792,455
3,717,792,455
95,719,310,353
59,484,679,278
3,835,025,256
6,162,992,910
3,835,025,256
6,162,992,910
739,992,476,295

705,294,956,124

các chỉ tiêu ngoi bảng cân đối kế toán

Chỉ tiêu
1 - Tài sản thuê ngoài
2 - Vật t, hàng hoá nhận giữ hộ, nhận gia công
3 - Hàng hoá nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cợc
4 - Nợ khó đòi đã xử lý ( VND)
5 - Ngoại tệ các loại ( USD)

m
số

thuyết ngy 30/09/2008 ngy 01/01/2008
minh ton Công ty ton công ty
V.24

186,440,000.00

1,353,958.71

186,440,000.00
2,404,078.46


6 - Dự toán chi sự nghiệp, dự án

Lập, ngày 15 tháng 10 năm 2008
Ngời lập biểu

Trần Thị Thanh Hơng

kế toán trởng

tổng giám đốc


công ty CP vận tải biển vinaship
Địa chỉ : số 1 Hong văn Thụ - HP
----------------------------------------------------

báo cáo kết quả hoạt động kinh doanh
quý III năm 2008
Đơn vị tính : đồng
Quý III



số Thuyết Quý III/2008 toàn


Luỹ kế từ đầu năm đến cuối quý ny

Quý III/2007 toàn

9 tháng đầu năm

9 tháng đầu năm

chỉ tiêu
1
1- Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2- Các khoản giảm trừ
+ Chiết khấu thơng mại
+ Giảm giá hàng bán
+ Hàng bán bị trả lại
+ Thuế tiêu thụ đặc biệt,thuế XK, thuế GTGT
3 - Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp
dịch vụ ( 10 = 01 - 02 )
4 - Giá vốn hàng bán
5 - Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ( 20 = 10 - 11 )
6 - Doanh thu hoạt động tài chính
7 - Chi phí tài chính
Trong đó : Chi phí lãi vay
8 - Chi phí bán hàng
9 - Chi phí quản lý doanh nghiệp
10 - Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
30 = 20 + ( 21 - 22) - ( 24 + 25)
11 - Thu nhập khác

12 - Chi phí khác
13 - Lợi nhuận khác ( 40 = 31- 32 )
14 - Tổng lợi nhuận kế toán trớc thuế ( 50= 30 + 40)
15 - Chi phí thuế TNDN hiện hành
16 - Chi phí thuế TNDN hoãn lại
17 - Lợi nhuận sau thuế TNDN ( 60 = 50 - 51-52)
18 - Lãi cơ bản trên cổ phiếu

2

01
02
04
05
06
07
10
11
20
21
22
23
24
25
30
31
32
40
50
51

52
60
70

minh

Cty

Cty

2008 toàn Cty

2007 toàn Cty

3

4

5

6

7

251,835,481,172
251,835,481,172
215,455,251,020
36,380,230,152
3,030,096,426
5,556,813,392

3,767,012,388
4,597,795,076
8,504,131,070
20,751,587,040
40,697,442
11,626
40,685,816
20,792,272,856
20,792,272,856
1,040

171,990,376,701
171,990,376,701
134,192,622,201
37,797,754,500
5,527,467,697
1,364,603,307
790,692,649
2,406,406,668
6,550,016,101
33,004,196,121
1,938,906,497
191,153,616
1,747,752,881
34,751,949,002

34,751,949,002
1,738

694,343,088,581

694,343,088,581
572,910,037,953
121,433,050,628
12,322,683,849
21,998,896,893
8,141,866,228
12,229,703,051
23,344,385,776
76,182,748,757
1,905,304,902
1,570,046,009
335,258,893
76,518,007,650
73,408,163
76,444,599,487
3,822

Lập, ngày 15 tháng 10 năm 2008
kế toán trởng

tổng giám đốc

463,087,399,269
463,087,399,269
368,231,399,786
94,855,999,483
7,146,356,389
4,397,790,748
2,667,322,941
6,441,084,589

18,447,604,863
72,715,875,672
1,962,405,723
209,051,372
1,753,354,351
74,469,230,023
74,469,230,023
3,723



tổng công ty hng hải việt nam
công ty CP vận tải biển vinaship

Địa chỉ : Số 1 Hoàng văn Thụ - HP

báo cáo lu chuyển tiền tệ giữa niên độ
( Theo phơng pháp trực tiếp)
Quý III năm 2008
Luỹ kế từ đầu năm đến cuối năm
chỉ tiêu

m

THUYếT

MINH

1


số
2

3

9 tháng 2008

9 tháng 2007

4

5

I - lu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh

1 - Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
2 - Tiền chi trả cho ngời cung cấp hàng hóa và dịch vụ
3 - Tiền chi trả cho ngời lao động
4 - Tiền chi trả lãi vay
5 - Tiền chi nộp thuế Thu nhập doanh nghiệp
6 - Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
7 - Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động SXKD

01
02
03
04
05
06

07
20

681,549,111,369
(402,161,453,886)
(82,844,156,087)
(10,965,049,048)
19,420,200,614
(52,307,552,987)
152,691,099,975

450,435,459,457
(276,439,660,156)
(63,476,624,822)
(3,874,625,341)
18,415,145,016
(39,646,810,994)
85,412,883,160

21
22
23
24
25
26
27
30

(92,765,857,829)
1,000,727,273

(14,751,238,725)
5,771,817,297
(100,744,551,984)

(196,036,044,435)
(2,246,000,000)
1,838,790,431
(196,443,254,004)

31
32

26,128,639,000
(36,644,000,000)
(19,196,700,000)
(29,712,061,000)
22,234,486,991
66,840,765,004
447,319,084
89,522,571,079

158,711,361,000
(29,820,000,000)
128,891,361,000
17,860,990,156
38,857,434,965
207,285,762
56,925,710,883

II - lu chuyển tiền từ hoạt động Đầu t


1 - Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các TS dài hạn khác
2 - Tiền thu từ thanh lý, nhợng bán TSCĐ và các TS dài hạn khác
3 - Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
4 - Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
5 - Tiền chi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
6 - Tiền thu hồi đầu t góp vốn vào đơn vị khác
7 - Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận đợc chia
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu t
III - lu chuyển tiền từ hoạt động ti chính

1 - Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
2 - Tiền chi trả vốn góp cho các chủ SH, mua lại cổ phiếu
của doanh nghiệp đã phát hành
3 - Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận đợc
4 - Tiền chi trả nợ gốc vay
5 - Tiền chi trả nợ thuê tài chính
6 - Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
Lu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
lu chuyển tiền thuần trong kỳ ( 50 = 20+30+40)
Tiền v tơng đơng tiền đầu kỳ

ảnh hởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
tiền v tơng đơng tiền cuối kỳ ( 70 = 50+60+61)

Ngời lập biểu

33
34
35

36
40
50
60
61
70

VII.34

kế toán trởng

Tổng giám đốc


1- Trình bày những biến động trong nguồn vốn chủ sở hữu :
a - Bảng đối chiếu biến động của Vốn chủ sở hữu 9 tháng đầu năm 2008
Vốn đầu t của chủ

A
Số d đầu năm trớc
- Tăng vốn trong năm trớc
- Lãi trong năm trớc
- Tăng khác
- Phân phối lợi nhuận năm trớc
- Giảm vốn năm trớc
- Lỗ trong năm trớc
Số d cuối năm trớc
Số d đầu năm nay
Tăng năm nay
- Tăng vốn trong năm nay

- Tăng khác
- Lãi trong năm nay
- Phân phối lợi nhuận năm nay
- Giảm vốn năm nay
- Lỗ trong năm nay
Số d cuối kỳ 30/9/2008

sở hữu
1
200,000,000,000

Quỹ đầu t phát

Quỹ dự phòng tài

triển
2

chính
3

thởng
4
8,987,795,123

Lợi nhuận sau thuế
cha phân phối
5

101,186,564,186


200,000,000,000
200,000,000,000

34,266,299,998

3,717,792,455

52,145,382
3,717,792,455
(6,594,740,050)

34,266,299,998
34,266,299,998

3,717,792,455
3,717,792,455

6,162,992,910
6,162,992,910

(41,701,884,908)

59,484,679,278
59,484,679,278

18,162,128
76,444,599,487
(40,209,968,412)
(2,346,129,782)

200,000,000,000

34,266,299,998

b - Chi tiết vốn đầu t của chủ sở hữu 9 tháng năm 2008:
Năm nay
Tổng số

- Vốn góp của Nhà nớc
- Vốn góp của các cổ đông
- Thặng d vốn cổ phần
- Cổ phiếu ngân quỹ
Cộng

Quỹ phúc lợi khen

Năm trớc
Tổng số

102,000,000,000
98,000,000,000

102,000,000,000
98,000,000,000

200,000,000,000

200,000,000,000

* Giá trị trái phiếu đã chuyển thành cổ phiếu trong năm : 0

* Số lợng cổ phiếu quỹ : 0

3,717,792,455

3,835,025,256

95,719,310,353

Cộng

6
208,987,795,123
101,186,564,186
52,145,382
(6,594,740,050)
303,631,764,641
303,631,764,641
18,162,128
76,444,599,487
(40,209,968,412)
(2,346,129,782)
337,538,428,062


2- Bảng kết quả sản xuất kinh doanh theo từng hoạt động :

Chỉ tiêu
Hoạt động vận tải
A. Vận tải biển
I. Doanh thu bán hàng, cung cấp dịch vụ

II. Các khoản giảm trừ
III. Doanh thu thuần BH và c/c dịch vụ
IV. Chi phí
V. Lợi nhuận thuần
B. Hoạt động vận tải ôtô
I. Doanh thu
II. Các khoản giảm trừ
III Doanh thu thuần
IV. Gía vốn
V. Lợi nhuận thuần

Quý III năm 2008
Toàn Công ty

224,970,415,362
224,970,415,362
202,333,870,484
22,636,544,878

201,386,001
201,386,001
202,053,571
(667,570)

9 tháng năm 2008
Toàn Công ty

609,765,752,559
609,765,752,559
525,457,266,336

84,308,486,223

201,386,001
201,386,001
202,053,571
(667,570)

Hoạt động bốc xếp
I. Doanh thu
II. Các khoản giảm trừ
III. Doanh thu thuần
IV. Chi phí
V. Lợi nhuận thuần

1,745,409,305
1,745,409,305
1,716,228,959
29,180,346

5,187,713,012
5,187,713,012
5,052,650,971
135,062,041

Hoạt động DV nâng hạ Container
I. Doanh thu
II. Các khoản giảm trừ
III. Doanh thu thuần
IV. Chi phí
V. Lợi nhuận thuần


1,216,537,358
1,216,537,358
1,152,096,698
64,440,660

2,073,163,990
2,073,163,990
2,008,878,674
64,285,316

Hoạt động Đại lý tàu biển
A. Đại lý tàu biển
I. Doanh thu
II. Các khoản giảm trừ
III. Doanh thu thuần
IV. Chi phí
V. Lợi nhuận thuần
B. Đại lý giao nhận, vận tải hàng Cont
I. Doanh thu
II. Các khoản giảm trừ

73,527,272
73,527,272
73,527,272

23,059,638,817
-

127,345,454

127,345,454
483,405,114
(356,059,660)

73,376,621,024
-


III. Doanh thu thuần
IV. Chi phí
V. Lợi nhuận thuần

23,059,638,817
22,789,486,469
270,152,348

73,376,621,024
72,481,096,235
895,524,789

HĐ cho thuê văn phòng và nhà làm việc
I. Doanh thu
II. Các khoản giảm trừ
III. Doanh thu thuần
IV. Chi phí
V. Lợi nhuận thuần

237,763,988
237,763,988
145,300,941

92,463,047

930,324,075
930,324,075
436,442,823
493,881,252

Hoạt động thơng mại
I. Doanh thu
II. Các khoản giảm trừ
III. Doanh thu thuần
IV. Giá vốn của hàng bán
V. Lợi nhuận thuần

187,105,030
187,105,030
102,145,962
84,959,068

2,160,591,780
2,160,591,780
1,901,859,337
258,732,443

Hoạt động SXKD khác
I. Doanh thu
II. Các khoản giảm trừ
III. Doanh thu thuần
IV. Chi phí
V. Lợi nhuận thuần


143,698,039
143,698,039
115,994,082
27,703,957

520,190,686
520,190,686
460,473,719
59,716,967

Hoạt động tài chính
I. Doanh thu tài chính
1. Hoạt động đầu t
2. Chênh lệch tỷ giá
3. Lãi tiền gửi ngân hàng
4. Lãi cho vay vốn
5. Hoạt động khác
II. Chi phí tài chính
1. Trích lập dự phòng giảm giá đầu t chứng k
2. Chênh lệch tỷ giá
3. Lãi vay vốn
4. Hoạt động khác
III. Lợi nhuận thuần từ hoạt động tài chính
Hoạt động khác
I. Thu nhập hoạt động khác
1. Thu nhập thanh lý, nhợng bán TSCĐ
2. Thu nhập khác
II. Chi phí hoạt động khác
1. Chi phí thanh lý, nhợng bán TSCĐ

2. Chi phí khác

3,030,096,426
37,784,000
1,692,139,517
316,114,095
984,058,814
5,556,813,392
1,789,801,004
3,767,012,388
(2,526,716,966)

40,697,442
727,273
39,970,169
11,626
11,626

12,322,683,849
2,625,580,000
6,567,869,815
830,639,829
2,298,594,205
21,998,896,893
6,600,000,000
7,257,030,665
8,141,866,228
(9,676,213,044)

1,905,304,902

1,820,168,182
85,136,720
1,570,046,009
1,556,009,809
14,036,200


III. Lîi nhuËn thuÇn tõ H§ kh¸c

40,685,816

335,258,893



×