Tải bản đầy đủ (.doc) (6 trang)

Báo cáo tài chính quý 4 năm 2006 - Công ty Cổ phần Sữa Việt Nam

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (142.22 KB, 6 trang )

CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh

Báo cáo tài chính
Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/12/2006

CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
VINAMILK

BÁO CÁO TÀI CHÍNH
NĂM 2006
TỪ NGÀY 01/01/2006 ĐẾN NGÀY 31/12/2006

TP Hồ Chí Minh, tháng 01 - 2007

1


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh

Báo cáo tài chính
Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/12/2006

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006
MẪU SỐ B 01a-DN
Đơn vị tính : VNĐ


số
2
100

TÀI SẢN

Thuyết
minh
3

31/12/2006

01/01/2006

1
A-TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150 )
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
1. Tiền
2. Các khoản tương đương tiền

110
111
112

156.494.729.076
156.194.729.076
300.000.000

500.312.046.223

130.312.046.223
370.000.000.000

II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Đầu tư ngắn hạn
2. Dự phòng giảm giá đầu tư ngắn hạn (*)

120
121
129

307.129.531.430
308.829.531.430
(1.700.000.000)

22.800.000.000
22.800.000.000

III. Các khoản phải thu
1. Phải thu khách hàng
2. Trả trước cho người bán
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây
dựng
5. Các khoản phải thu khác
6. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi (*)

130
131
132

133
137

513.262.952.974
393.897.873.907
83.171.935.952
41.433.287

706.166.974.287
382.596.581.912
76.804.070.154

138
139

38.817.075.828
(2.665.366.000)

249.130.599.079
(2.364.276.858)

IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)

140
141
149

V. Tài sản ngắn hạn khác

1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khỏan phải thu Nhà nước
5. Tài sản ngắn hạn khác

150
151
152
154
158

2

4
5
1.950.825.303.110 2.406.477.870.348

918.638.819.400 1.081.501.082.994
933.179.411.536 1.081.501.082.994
(14.540.592.136)
0
55.299.270.230
22.672.720.853
7.235.406.712
24.402.820.775
988.321.890

95.697.766.844
26.763.719.867
2.691.966.345

23.808.062.971
42.434.017.661


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh

Báo cáo tài chính
Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/12/2006

BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN (tiếp theo)
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006
MẪU SỐ B01aDN
Đơn vị tính : VNĐ

TÀI SẢN


số

Thuyết
minh

2
200

3

31/12/2006


01/01/2006

1
B- TÀI SẢN DÀI HẠN
( 200 = 210+220+240+250+260 )
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
2. Phải thu dài hạn nội bộ
3. Phải thu dài hạn khác
4. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)

210
211
212
213
218
219

II. Tài sản cố định
1. Tài sản cố định hữu hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

220
221
222
223


2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

224
225
226

0
0
0

0
0
0

3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

227
228
229

9.141.319.096
21.504.204.595
(12.362.885.499)

9.263.475.396
21.002.808.861

(11.739.333.465)

4. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang

230

315.997.310.917

189.318.745.069

III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế (*)

240
241
242

0
0
0

0
0
0

IV. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư dài hạn khác

4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài
hạn (*)

250
251
252
258
259

422.771.647.800
300.000.000
131.571.366.500
290.900.281.300

609.959.700.000
0
15.604.700.000
594.355.000.000

0

0

V. Tài sản dài hạn khác
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Tài sản dài hạn khác

260
261

262
268

117.400.564.812
117.295.564.812
0
105.000.000

120.108.684.439
117.224.358.189
2.884.326.250
0

TỔNG CỘNG TÀI SẢN ( 100+200 )

270

3

4
5
1.612.831.724.582 1.491.458.321.959
860.000.000

860.000.000

4.017.602.752
0
0
4.017.602.752

0

1.071.799.511.970
757.372.334.768
746.660.881.957
558.790.114.303
1.573.282.615.634 1.285.280.478.952
(826.621.733.677) (726.490.364.649)

3.563.657.027.692 3.897.936.192.307


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh

Báo cáo tài chính
Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/12/2006

BẢN CÂN ĐỐI KẾ TOÁN ( tiếp theo )
Tại ngày 31 tháng 12 năm 2006
MẪU SỐ B01aDN
Đơn vị tính : VNĐ

NGUỒN VỐN
1
A- NỢ PHẢI TRẢ ( 300 = 310+320 )
I. Nợ ngắn hạn
1. Vay và nợ ngắn hạn
2. Phải trả người bán

3. Người mua trả tiền trước
4. Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
7. Phải trả nội bộ
8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng
xây dựng
9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn
khác
10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả dài hạn người bán
2. Phải trả dài hạn nội bộ
3. Phải trả dài hạn khác
4. Vay và nợ dài hạn
5. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
6. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
7. Dự phòng phải trả dài hạn
B- VỐN CHỦ SỞ HỮU ( 400 = 410+420 )
I. Vốn chủ sở hữu
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Vốn khác của chủ sở hữu
4. Cổ phiếu quỹ ( * )
5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
7. Quỹ đầu tư phát triển
8. Quỹ dự phòng tài chính
9. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
10. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối

11. Nguồn vốn đầu tư XDCB
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Quỹ khen thưởng, phúc lợi
2. Nguồn kinh phí
3. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ

TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(300+400)


số
2
300
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
330
331
332
333
334
335

336
337
400
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
430
431
432
433
440

4

Thuyết
minh
3

31/12/2006

01/01/2006


4
827.279.189.097
738.138.959.546
17.883.363.000
391.162.089.126
2.349.752.885
31.909.764.437
30.118.178.631
125.820.647.953
0
0

5
1.651.018.979.736
1.512.872.340.494
12.262.673.000
260.884.959.897
575.375.976
19.117.631.087
126.807.987.748
62.064.840.381
0
0

138.895.163.514

1.031.158.872.405

89.140.229.551

41.235.437.500
0
2.700.000.000
42.344.603.000

138.146.639.242
59.462.257.250
0
5.179.991.180
10.410.815.000
0
63.093.575.812

2.860.189.051

2.736.377.838.595 2.246.917.212.571
2.671.387.982.393 2.154.585.283.347
1.590.000.000.000 1.590.000.000.000
54.217.301.152
54.217.301.152
0
0
0
590.409.144.572
93.292.696.367
0
343.468.840.302

0
0

0
113.263.724.710
56.631.435.309
0
340.472.822.176

64.989.856.202
64.989.856.202
0

92.331.929.224
92.206.156.056
125.773.168

3.563.657.027.692

3.897.936.192.307


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3,
Thành phố Hồ Chí Minh

Báo cáo tài chính
Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/12/2006

CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
MẪU SỐ B01a-DN
Đơn vị tính : VNĐ
CHỈ TIÊU


Thuyết
minh

1. Tài sản thuê ngoài

31/12/2006

01/01/2006

-

-

4.601.518.450

4.655.820.737

4. Nợ khó đòi đã xử lý

239.300.062

30.363.065

5. Ngoại tệ các loại: USD
EUR
AUD
6. Dự toán chi sự nghiệp, dự án

3.239.052,18

4.770,67
0,50

1.857.900,64
984,04
480,95

2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ
gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký
cược

Người lập biểu

Kế Toán Trưởng

Lập , ngày 20 tháng 01 năm 2007
Tổng Giám Đốc

Nguyễn Trung

Lê Thành Liêm

Mai Kiều Liên

5


CÔNG TY CỔ PHẦN SỮA VIỆT NAM
184-188 Nguyễn Đình Chiểu , Quận 3,

Thành phố Hồ Chí Minh

Báo cáo tài chính
Cho giai đọan từ ngày 01/01/2006 đến ngày 31/12/2006

BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Năm 2006
MẪU SỐ B02DN
Đơn vị tính : VNĐ
CHỈ TIÊU


Số

Thuyết
minh

Năm nay

Năm trước

1

2

3

6

7


1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
2. Các khoản giảm trừ
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ ( 10 = 01 – 03 )

01
03

24

4. Giá vốn hàng bán
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp
dịch vụ ( 20 = 10 – 11 )

11

6. Doanh thu hoạt động tài chính
7. Chi phí tài chính
Trong đó : Chi phí lãi vay

21
22
23

8. Chi phí bán hàng
9. Chi phí quản lý doanh nghiệp
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh { 30 = 20 + ( 21–22 ) – ( 24+25 )


6.662.923.013.759
43.820.579.248

5.659.289.618.625
20.506.163.293

6.619.102.434.511

5.638.783.455.332

5.012.632.029.769

4.379.795.237.092

1.606.470.404.742

1.258.988.218.240

75.893.422.069
40.002.102.878
21.192.367.676

55.373.682.747
19.988.345.587
10.030.593.523

24
25

904.852.899.474

112.888.011.978

654.102.580.190
80.438.538.310

30

624.620.812.481

559.832.436.900

11. Thu nhập khác
12. Chi phí khác
13. Lợi nhuận khác ( 40 = 31 – 32 )

31
32
40

114.470.789.278
2.982.144.350
111.488.644.928

45.111.671.815
2.344.883.286
42.766.788.529

14. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
( 50 = 30 + 40 )
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành

16. Chi phí thuế TNDN hõan lại
17. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp ( 60 = 50 – 51-52 )
18. Lãi cơ bản trên cổ phiếu

50

736.109.457.409

602.599.225.429

51
52

0
2.884.326.250

(2.884.326.250)

60

733.225.221.159

605.483.551.679

70

4.611

3.816


10
25

20
24.2
26

Người lập biểu

Kế Toán Trưởng

Lập , ngày 20 tháng 01 năm 2007
Tổng Giám Đốc

Nguyễn Trung

Lê Thành Liêm

Mai Kiều Liên

6



×