Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
B01-DN
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN RIÊNG
ngày 31 tháng 12 năm 2013
Đơn vị: triệu VND
Mã số
TÀI SẢN
Số cuối năm
Số đầu năm
28.215.348
23.472.315
100
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
110
I.
Tiền và các khoản tương đương tiền
5.587.589
7.822.458
120
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
11.729.106
444.534
130
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
7.655.529
12.656.974
140
IV. Hàng tồn kho
1.226.784
1.339.406
150
V. Tài sản ngắn hạn khác
2.016.341
1.208.944
200
B. TÀI SẢN DÀI HẠN
65.387.513
72.172.608
210
I.
23.521
26.789
220
II. Tài sản cố định
48.866.238
55.635.790
250
III. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
15.760.739
15.474.078
260
IV. Tài sản dài hạn khác
737.016
1.035.951
270
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
93.602.862
95.644.923
Số cuối năm
Số đầu năm
23.070.617
26.395.268
17.439.869
15.125.867
5.630.748
11.269.401
Mã số
Các khoản phải thu dài hạn
NGUỒN VỐN
300
A. NỢ PHẢI TRẢ
310
I.
330
II. Nợ dài hạn
400
B. VỐN CHỦ SỞ HỮU
70.532.245
69.249.655
410
I.
Vốn chủ sở hữu
70.526.991
69.242.816
430
II. Nguồn kính phí và quỹ khác
5.253
6.839
440
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
93.602.862
95.644.923
Nợ ngắn hạn
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
B02-DN
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH RIÊNG
cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013
Đơn vị: triệu VND
Mã số
10
CHỈ TIÊU
3.
Năm nay
Năm trước
Doanh thu thuần về bán hàng và cung
cấp dịch vụ
45.699.690
44.388.049
11
4.
Giá vốn hàng bán và dịch vụ cung cấp
(34.155.090)
(38.263.609)
20
5.
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ
11.544.599
6.124.440
21
6.
Doanh thu hoạt động tài chính
4.114.688
4.055.890
22
7.
Chi phí tài chính
(964.331)
(1.764.607)
24
8.
Chi phí bán hàng
(4.015.991)
(2.930.904)
25
9.
Chi phí quản lý doanh nghiệp
(5.925.659)
(4.571.790)
30
10. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh
4.753.306
913.029
74.475
611.576
Lợi nhuận khác
40
13.
50
14. Tổng lợi nhuận trước thuế
4.827.781
1.524.605
51
15. Chi phí thuế TNDN hiện hành
(199.920)
(4.218)
60
16. Lợi nhuận sau thuế TNDN
4.627.861
1.520.387
Tập đoàn Bưu chính Viễn thông Việt Nam
B03-DN
BÁO CÁO LƯU CHUYỂN TIỀN TỆ RIÊNG
cho năm tài chính kết thúc ngày 31 tháng 12 năm 2013
Đơn vị: triệu VND
Mã số
20
30
40
50
CHỈ TIÊU
Năm nay
Năm trước
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh
doanh
15.651.500
12.464.995
Lưu chuyển tiền thuần sử dụng vào hoạt
động đầu tư
(11.429.710)
(4.223.227)
Lưu chuyển tiền thuần sử dụng vào hoạt
động tài chính
(6.457.288)
(4.201.710)
(Giảm)/tăng tiền và tương đương tiền
thuần trong năm
(2.235.499)
4.040.058
7.822.458
3.783.240
630
(840)
5.587.589
7.822.458
60
Tiền và tương đương tiền đầu năm
61
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái
quy đổi ngoại tệ
70
Tiền và tương đương tiền cuối năm