Tải bản đầy đủ (.pdf) (4 trang)

180 cụm từ TOEIC cần nhớ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (315.39 KB, 4 trang )

Đỗ Xuân Hoàng TOEIC

180 cụm từ trong part 1 TOEIC
Test 1
1.Lighting a fire
2. Working with a wheel
3.Construcion equipment on the field
4. Signs along the roadside
5. Along the edge of the street
6. Lined up to get into the building
7. Crowed on the walkway
8. Chopping wood
9. Hiking in the woods
10. The boat is leaving the dock
11. Is being load with cargo
12. Reading labels on some boxes
13. Sorting mail into the slots on the wall
14. Wrapping up a package
15. Flowers have been arranged in vases
16. Tables have been set for dinner
17. Chairs are stacked against the wall
18. A statue in the corner
19 Visitors in the gallery
20. Pictures are mounted on the wall
21. Cleaning the closet

Đang nhóm lửa
Đang làm việc với một cái bánh xe
Thiết bị xây dựng trên cánh đồng
Những tấm biển dọc theo con đường
Dọc theo rìa đường


Xếp hàng để đi vào tòa nhà
Đông đúc trên đường cho người đi bộ
Đang chặt gỗ
Đang đi bộ trên rừng
Con tàu đang rời bến cảng
Đang được chất hàng hóa lên
Đọc nhãn mác trên những chiếc hộp
Sắp xếp thư từ vào những cái rãnh trên tường
Đang gói một kiện hàng
Hoa đã được sắp xếp trong bình
Bàn đã được bố trí cho bữa ăn
Ghế đã được chồng dựa vào tường
Một bức tượng ở góc
khách thăm quan ở thư viện
Những bức tranh đã được đóng khung trên tường
Dọn dẹp nhà vệ sinh

Test 2
1. Putting on a helmet
2. Mopping = cleaning the floor
3. Checking= examining = looking at the map
4. Looking at a telephone directory
5. Standing in the hallway
6. Bags are stacked on the shelves
7. Paying for a purchase
8. Displayed for sale
9. Feeding a horse
10. Talking off the cowboy hat
11. Shelves are filled with books
12. Books are piled on the floor

13. A librarian is putting away books
14. Lines are being painted on the road
15. Buildings are being demolish
16. There are trees surrounding the buildings
17. A boat is passing under a bridge
18. Browsing in a bookstore
19. Booking a table
20. Opening the backpack
21. Taking orders from the customers
22. Meals are being served to the patrons outside

Đang đội mũ bảo hiểm
Đang lau nhà
Đang xem bản đồ
Đang nhìn vào danh bạ điện thoại
Đang đứng ở hành lang
Túi được chất đống trên giá
Đang thanh toán một vật mua được
Được bày ra để bán
Đang cho ngựa ăn
Đang bỏ cái mũ cao bồi xuống
Giá sách được chất đầy sách
Những quyển sách được chất đống trên sàn
Người coi thư viện đang cất sách đi
Vạch kẻ đang được sơn trên đường
Những tòa nhà đang bị phá hủy
Có những cái cây xung quanh tòa nhà
Con thuyền đang đi qua gầm cầu
Đọc lướt ở cửa hàng sách
Đang đặt bàn

Đang mở cái balo đeo vai
Đang lấy phiếu gọi món từ khách hàng
Đồ ăn đang được phục vụ cho khách quen ở ngoài


Đỗ Xuân Hoàng TOEIC

Test 3
1. Holding a pencil
2. Sipping a cup of coffee
3. Wearing a short-sleeved shirt
4. Various goods are laid out for sale
5. Fruits are being placed in bags
7. Watching a sports event
8. Checking information from reference books
9. Pedestrian are crossing the road
10. The road is jammed with traffic
11. Cars are parked on both sides of the road
12. Balance on the ladder
13. Hanging from some cables
14. Loading cargo onto a plane
15. People are seated on an airplane
16. A set of stairs has been pushed up to a plane
17. Dressed in identical uniforms
18. A lamppost next to the railroad
19. Playing the musical instrument
20. Waving at the audience

Đang cầm một chiếc bít chì
Đang nhấp nháp 1 cốc cà phê

đang mặc một chiếc áo phông ngắn tay
Nhiều hàng hóa được bày ra để bán
Hoa quả đang được đặt trong những cái túi
Đang xem một sự kiện thể thao
Đang kiểm tra thông tin từ sách tham khảo
Người đi bộ đang băng qua đường
Đường đang bị tắc nghẽn
Ô tô được đỗ ở 2 bên đường
Đang cân bằng trên thang
Đang treo trên những dây cáp
Đang chất hàng hóa lên máy bay
Mọi người đã ngồi trên máy bay
Một bộ thang đã được đẩy lên máy bay
Mặc đồng phục giống nhau
Một cột đèn bên cạnh đường ray
Đang chơi nhạc cụ
Đang vẫy tay chào khán giả
Test 4

1. Leaning against a tree
2. Mowing= cutting = trimming the grass
3. Watering the lawn
4. A patron is seated at a table outside
5. A clerk at the counter
6. Waiting in line for their turn
7. Digging a ditch
8. Cutting the tube into pieces
9. Working with the pipe
10.Measuring the pipe
11. Standing at the rear of the vehicle

12. Tires are being removed from the vehicle
13. Loading a box on top of the vehicle
14. Ascending a staircase
15. Riding the escalator to the next floor
16. Boats are docked at the harbor
17. A shipment is being unload at the port
18. Throwing ball into the air
19. Taking break under the tree
20. Sale items are displayed outside the store

1. Diving into the water
2. Fishing from the railing
3. Picking up his fishing gear

Đang dựa vào cái cây
Cắt cỏ
Tưới cỏ
Khách quen đang ngồi ở bàn bên ngoài
một thư ký tại quầy lễ tân
Đang xếp hàng đợi đến lượt của họ
Đang đào 1 cái rãnh
đang cắt cái ống thành từng miếng
Đang làm việc với cái ống
Đang đo cái ống
Đang đứng ở đằng sau xe
Lốp xe đang được tháo ra
Đang chất 1 cái hộp lên nóc xe
Chạy lên cầu thang
Đi thang máy lên tầng trên
Những con thuyền đang đậu tại bến cảng

1 chuyến hàng đang được dỡ tại cảng
Ném bóng vào không trung
Nghỉ giải lao dưới tán cây
Vật phẩm đã được trưng bày bên ngoài cửa hàng

Test 5
Đang lặn xuống nước
Đang câu cá từ lan can
Nhặt đồ câu cá lên


Đỗ Xuân Hoàng TOEIC
4. Neither of the phone is being used
5. Preparing to dig the earth
6. A lot of leaves on the road
7. The road is beding resurfaced
8. Driving the truck down the hill
9. Adjusting his tie
10. Boarding the bus/ train / plane
11. Handing baggage to a conductor
12. Putting a file in the cabinet
13. Taking out some papers from the bags
14. traffic sign is being taken down
15. Climbing over the fence
16. Moving the trash cans
17. Jogging along the street
18. Folding up the chairs
19. The seats are unoccupied
20. Setting up a stage for an event


1. The television is hanging on the wall
2.Lying on the bed
3. Lifting a bed
4. Running in the halls
5. Wrapping the package
6. Wearing a tie
7. Working with a forklift
8. Driving a cart
9. Delivering a presentation
10. Tanning in the swimming pool
11.The building are the same height
12. Every building has a balcony
13. All the cords are hanging on the wall
14. Lots of cords are plugged in
15. Bending over with a shovel
16. Hanging paintings up

Không có chiếc điện thoại nào đang được dùng
Đang chuẩn bị đào đất
Rất nhiêu lá trên đường
Con đường đang được tráng lại
Đang lái xe đẩy xuống dưới đồi
Đang điều chỉnh cả vạt của a ta
Lên xe bus. Tàu, máy bay
Trao tay hành lý cho người nhạc trưởng
Đặt một tệp vào ngăn tủ
Đang lấy giấy ra từ những cái túi
Biển báo giao thông đang được tháo xuống
Đang trèo qua hàng rào
Đang di chuyển những thùng rác

Tản bộ dọc theo con phố
Gập những cái ghế lại
Tất cả ghế đang còn trống
Đang thiết lập sân khấu cho sự kiện
Test 6
Tivi đang treo trên tường
Đang nằm trên giường
Đang nâng một cái giường
Đang chạy trong hành lang
Đang gói kiện hàng
Đang đeo cà vạt
Đang làm việc với 1 chiếc xe nâng
ĐangLái một chiếc xe đẩy
Đưa ra một bài thuyết trình
Tắm nắng ở hồ bơi
Mọi tòa nhà đều cao bằng nhau
Mọi tòa nhà đều có ban công
Tất cả dây điện được treo trên tường
Hầu hết dây điện được cắm
Cúi xuống với 1 cái xẻng
Đang treo những bức tranh lên
Test 7

1. Being pushed into a water
2. Crashing into each other
3. Sailing on the open sea
4. Tools have been piled up behind a vehicle
5. Moving down the slope
6. Wearing a safety helmet
7. Putting fruits in the baskets

8. Making price tags
9. Using ladder to climb a cliff
10. The cable has rolled into a coil
11. Electricians are working on the cables
12. Farming in the field

Được đẩy xuống nước
Đang đâm vào nhau
Chèo thuyền ở giữa biển
Những công cụ được chất đống bên cạnh chiếc xe
Di chuyển xuống con dốc
Đang đeo mũ bảo hiểm
Đặt hoa quả vào cái giỏ
Đang dán nhãn giá
Dùng thang leo lên vách đá
Dây cáp được cuộn vào 1 cái cuộn
Thợ điện đang làm việc trên những dây cáp
Trồng trọt trên cánh đông


Đỗ Xuân Hoàng TOEIC
13. Farm machines are parked near the building
14. Gather for a meeting
15. The performers are bowing to the audience
16. Cars are stuck in traffic
17. Arrows painted on the road
18. Sitting on the bench

Máy nông nghiệp được đỗ gần tòa nhà
Tụ tập để họp

Người trình diễn đang cúi chào khán giả
Ô tô bị tắc đường
Mũi tên được sơn trên đường
Ngồi trên g

1. Gesturing with his hands
2. Holding a hose
3. Getting in a fire truck
4. Putting ribbons on the gifts
5. Packages are marked for shipment
6.Talking on his cellular phone
7. Putting the boots on
8. Pushing a stroller
9. Traffic is moving into the intersection
10. Working at the workstation
11. Lifting some cartons
12. Loading a box into a cart
13. Stacking items onto a wheel barrow
14. Putting a sunglasses on
15. Opening a hood
16. Reaching to pick up a tool
17. The cook is serving chicken

Test 8
Ra hiệu bằng tay của anh ta
Đang cầm 1 cái vòi
Đi vào một xe cứu hỏa
Đặt những ruy- băng lên món quà
Những kiện hàng được đóng dấu để chuyển đi
Lấy cái điện thoại của anh ta

Đang đeo 1 đôi giày ống
Đẩy một cái ghế đẩy
Các phương tiện đang di chuyển tới ngã tư
Làm việc tại xưởng
Nhấc vài thùng các tôn
Chất 1 cái hộp vào xe đẩy
Chất vật dụng lên một xe rùa
Đang đeo 1 kính râm
Mở mui xe
Với tay để lấy một công cụ
Đầu bếp đang làm món gà

1.Rowing a small boat
2. The walls in the room are bare
3. Lams are hanging from the ceiling
4. Seat cushions have been positioned on the chairs
5. Looking through a telescope
6. Tying her hair back with a scarf
7. Staring at something in the pot
8. Rolling up his sleeves
9. Holding a plate
10. Throwing something away
11. Looking at his reflection
12. Standing on a stone
13. Taking a nap on the beach
14. Stretching out on the bench

Test 9
Chèo một con thuyền nhỏ
Tường nhà không được trang trí ( trống không)

Đèn đang được treo trên trần nhà
những tấm đệm ghế được đặt trên ghế
Nhìn vào 1 cái kính hiển vi
Đang Buộc tóc bằng 1 cái khăn
Nhìn chằm chằm vào cái gì đó trong chậu
Cuộn ống tay áo lại
Cầm 1 cái đĩa
Ném thứ gì đó đi
Nhìn vào bóng của anh ta
Đứng trên 1 tảng đá
Ngủ chợp mắt trên bãi biển
Nằm duỗi thằng trên ghế dài



×