Tải bản đầy đủ (.pdf) (11 trang)

Báo cáo bài tập tuần 3 phân tích yêu cầu phần mềm

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (761.63 KB, 11 trang )

TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI
VIỆN CÔNG NGHỆ THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG
----------

B

3

Giảng viên: G T

H

T

Danh sách sinh viên: (nhóm 3 )
T
Đ

20111568

CNTT-TT 2.3 K56

H

20111600

CNTT-TT 2.3 K56

20111203

CNTT-TT 2.3 K56



20111370

CNTT-TT 2.3 K56

V

N
Đ

H
Đ
V

C
Đ

H Nội – 4/2014


IT4460

Nhóm 3

ụ lụ
i

n

1.1.


Tn

úng ắn ( orre ) ..............................................................................3

1.2.

Tn

oàn

1.3.

Tn n

1.4.

Tn k ả

1.5.

Tn

1.6.

Tn

1.7.




1.8.



1.9.

K ông n ậ n ằng (Un

I.

1.10. Kiể
II.

ng

ỉn ( o

ản

ả ê

n

. ..............3

e e) .......................................................................3

q án ( onsis en ) ........................................................................4


ó

i (Fe si e) ...............................................................................4


n

ổi ( odifi

e) ..............................................................5

iế (Ne ess r ) .........................................................................5
iên (Priori ized) .........................................................................6

ể r

r

Cá Ti s ể viế

vế (Tr e

(Verifi
ả ê

Phân tích yêu cầu phần mềm.

e) ........................................................................6
ig o s). ..........................................................7
e) .........................................................................7

n

, sử dụng iếng Việ . .......................8

Page 2


IT4460

Nhóm 3

I. Mười

ư







.
1.1.

T

ú

ắn (correct)


ả ê
n
à ọi ê
n
á ứng. ỗi ê
n ô ả
n
xâ dựng. Sự ả
ảo o n úng ắn ó à
ê
, ó ó ể àk á
àng o
ả ê
o ơn.
ê
n
à x ng
với
ê
ơng ứng ì à k ông úng ắn. C ỉ sự rìn à
ng
ể xá ịn n úng ắn
ê
ng i dùng, i
ó
khi rà soát ê
n sự ó
n ng i dùng
diện
ọ.

ải

- Cá iể
Specifi ion (S S) với
á
ả ê
n
á ứng
á ê
1.2.

xá ịn

ứ năng
iế ến ng ồn

ng ứ

ng
i dùng ới ó
o iế ại s o
o ng i ại

ỗ r xâ dựng Sof re eq ire en
n nà ể ả
ảo
n
á ứng
. Đâ ũng à iê
ể án giá

n
ó
ng i dùng
k ông.

Tính hoàn chỉnh (complete)

n ô ả
ứ năng
ển gi o. Nó ải
- ỗi ê

ả á ông in n iế ể n à á riển iế kế và ự i ứ
năng nà . Nế ê
n
nào ó òn
rõ ràng, và i ó ó ả
giá òn iế k i nói v ê
ó, ọ sẽ án d
ê
ó à "TBD To Be Determined" - â à ký iệ
ẩn rong
. N vậ k i rà
soá oàn
ài iệ S S, úng
ì á ê
ị án d TBD ể iế
ụ oàn iện S S.
kế q ả
á dữ iệ

vào,
iệ à ải
- P ải xá ịn
xá ịn
kế q ả
n ững dữ iệ
vào
ệ và dữ iệ
vào
k ông
ệ.
nhãn và ài iệ
k ảo o
ả á s iệ , ảng
- P ải ó
iể , sơ ồ rong S S và ịn ng ĩ
ả á i k oản và ơn vị o
ng.
- Cá iể
S e ifi ion (S S) với
Phân tích yêu cầu phần mềm.

ỗ r xâ dựng Sof
n nà ể ả
ảo ỗi ê

re

eq ire en
ô ả

Page 3


IT4460

Nhóm 3
.

1.3.

Tính nh t quán (consistent)

-Cá ê
n
k ông x
o
á ê
o ơn ( ệ
n rong ê
n ải
diễn r . Bạn ó ể k ông iế
nào ó à úng ắn o ến ận k i
v ê
nà .
- Cá iể
S e ifi ion (S S) với
n nà
không x ng
nn , ả
ảo

.
1.4.

ng
với á ê
n
k á
ng o kin do n ). T ả á
â
ân giải r ớ k i q á rìn
á riển
ê
ơn n
(sing e requirement)
ạn iến àn
s ng iên ứ nào ó
ỗ r xâ dựng Sof
ể ả
ảo á ê
n n q án

re
á

eq ire en
n
ê
n

Tính kh thi (Feasible)


- K ả i ó ng ĩ
giới ạn
iế
ê
k ông ó n
ự iện n ng ê
n ứng,
n

à ó ể ự
i ỗi ê
rong á k ả năng và

ng và ôi r ng oạ
ng

ng.
k ả i nế nó k ông ể ự iện
o
ó ể
i
ớn (v n ân ự , v ài n , v ài ng ên
, o v
ứ ạ n oán).

- Để rán á ê
k ông k ả i, n
àn viên
n ó dự án

à việ với n ững n ân viên án àng o
á n à ân
ê
rong q á rìn xử ý ê
(e i i ion ro ess). Ng i nà sẽ án giá v
n k ả i
á ê
v
k
ậ o
ỉr á ê
ó ể
ự i n ng với
i
ớn.
- Cá iể
ỗ r xâ dựng Sof re eq ire en
S e ifi ion (S S) với
n nà ể ả
ảo á ê
r ó
ể ự iện
rong ự ế. Nế
ê
k ông ể oàn àn
ì
nó sẽ ản
ng ới oàn
dự án. ê
ó ó ể à

ng
ng ớn ông sứ , ài ng ên à e ại i
q án
o dự án. T ê
vào ó, việ k ông ể oàn àn ê
ản
ng r ớn ới
n
ng i á riển
n
. Vì vậ ,
S S
n ả
ảo ọi ê
Phân tích yêu cầu phần mềm.

Page 4


IT4460

Nhóm 3

ó n k ả
1.5.

i.

Tính có thể


oại
n n
ại.

ổi (Modifiable)

S S ó ể
ổi n ả
ảo ỗi k i n ổ s ng, sử
ê
nào ó ì ông việ nà
n
ự iện
óng,
n xá và v n ả
ảo n n
q án với á ê

ổi
á
òn

- Để ăng n
ổi
ê
n
, viế á ê

rõ ràng, ạ
ạ (fine gr in f s ion), gán n n k á n

o ỗi ê
.
Ng i ọ k ông
n ìn
á d
àng rong ài iệ , vì
k i dò ì
á ê
, ải dò q
ừng ê
ụ ể
- n
i gi n
và không rõ ràng (vì k ông ó n n).
rong n ững á
ể oại
á
d
, ó à sắ xế á ê
eo ảng ữ ái - n
ế dùng ữ
ái ể gán n n.
-S S ó ể
ng iên ứ ại k i n iế
in diễn iến
ổi
ỗi ê
. Đi nà
dán n n d n


diễn giải riêng rẽ với
ỗi ê
iế
n xá . ỗi
d n
n rong S S ể rán sự k ông n
(ins n e)
ùng
ê
ại n ững nơi k á
(
e of on en s),
index,
d n sá
referen e is ing) sẽ à S S dễ sử
ữ ơn.
-

n
i
ê

ải d
rì ông
ỗi ê
k á s o o

x
iện
án giữ á

ể iện
.
ảng n i d ng
iế
éo ( ross –

ỗ r xâ dựng S S với
n
ng nà ể ó
i gi n, i
o q á rìn à
án và q ản ý ê
S S ó
n
ó ể sử ổi sẽ giú việ sử ổi ỉ
s
nơi
S S, ồng
i k ông n o ắng v việ n ững
â
n với á ê
r ớ ó.

-

ể iế kiệ
n
.
n à
ổi nà

1.6.


òi
á
ê
q
n

Tính cần thiết (Necessary)

-

ỗi ê

n

ải ài iệ

Phân tích yêu cầu phần mềm.



ái gì ó

àk á

àng

ậ sự

Page 5


IT4460

Nhóm 3

n o

ng k á ên ngoài n.
n iế à ê
ó
x

ng i ó ó
q n r ê
.
- Nế
k á
àng
. Việ

, ỉ à
-

ê

n
k ông á ứng ng ện vọng



ng nào ì nó à ê
k ông n iế , n ải oại
iện ê
nà k ông
ng ại i
nào o dự án
n
ng
ông sứ , ài ng ên.


ảo ọi ê
.C ỉ á ê
oàn àn .
1.7.



ư

á k á ể xá n ận n
ên à ạn iế r rõ rằng

ỗ r xâ dựng S S với
r rong S S
ậ sự n iế ới n

n
ng nà

n iế
o dự án
i gi n, ông sứ


n


i n (Prioritized)

- Gán ỗi ứ ự
iên o
se ể ó ể ìn d ng ị
rìn
ả á ê
oi à q
k ông xá ịn
á
ứ i
q á rìn
i ông
dự án, n
iể và n ân ụ
sự án.

ỗi ê
, n năng (fe re), o
se
á riển á
iên ản

n
. Nế
n rong n n
ì q ản rị dự án sẽ
ông k i
ê
ới á sin rong
sẽ k ông kiể soá
ngân sá , ị

- Cá iể
ỗ r xâ dựng Sof re eq ire en
S e ifi ion (S S) với
n nà ể ả
ảo ng i q ản rị dự án án
giá
n xá

q n rong
ỗi ê
. Tù ó ó sự án
giá, kiể soá
ả á ê
iện ó và á ê
á sin
ê .
Ng i q ản rị sẽ
úng ứ với ừng ê
ơng ứng với ứ
iên

nó.
1.8.

Có thể truy vết (Traceable)

- Bạn c n phải liên kết các yêu c u tới nguồn phát sinh c a nó, tới các
ph n tử thiết kế, mã nguồn, các test cases thực thi và kiểm tra sự úng ắn
trong việc thi công các yêu c u. Các yêu c u có thể theo vế
c gán nhãn
Phân tích yêu cầu phần mềm.

Page 6


IT4460

Nhóm 3

duy nh t và
in
.

c viết theo m t cách có c u trúc, chi tiết và

c thuyết

- Cá iể
ỗ r xâ dựng Sof re eq ire en
S e ifi ion (S S) với
n nà ể ng i à dự án ì

ng i
ỗi ê
n
ừ ng ên n ân á sin ến ú iế kế ể á
ứng
ê
ó rong
n
. ỗi ê
n xá ịn
á
rõ ràng ng ồn á sin , vị r
nó rong k â
iế kế. Tr viế
giú ng i à dự án ì r ỗi s i
n ững iế só
ê
á n n
óng n do
iế
vế i
ê
ó.
1.9.

Không nhập nhằng (Unambiguous).

- T t cả những i k i ọc bản báo cáo yêu c
u có cùng m t cách
hiểu, m t cách diễn giải nh t quán v n i dung c a các yêu c u. Do ngôn

ngữ tự nhiên là có tính nhập nhằng cao nên viết m t yêu c u rõ ràng, cụ thể,
ơn nghĩa không phải là dễ. Cách hiệu quả ể loại b tính nhập nhằng là mô
tả các báo cáo yêu c u bằng các ngôn ngữ hình thức nh use-case chẳng
hạn, qua các kịch bản sử dụng cụ thể.
- Cá iể
ỗ r xâ dựng Sof re
S e ifi ion (S S) với
n nà ể giú
o S S rìn
n , ng in n . T ả á ê
k ông ó sự rùng
ng ĩ với n
vì nế i nà ó rong S S ì dự án r dễ d n
n
k ông ể rùng
á
ứ năng với n
ó
ồi.
1.10. Kiể

r

eq ire en
à rõ ràng
rùng ý
ến
ại.
à
n


ư c (Verifiable)

- H kiể r
ỗi ê
ể xe iệ ạn ó ể ng ĩ r
s
ng
n
á
é es s o sử dụng
á
iế ận kiể r k á n
n
r (ins e ion) o
ứng in (de ons r ion) ể iế iệ ê
ó
ài
ệ rong sản ẩ
k ông. Nế
ê
k ông ể
kiể r
ì xá ịn iệ nó ó
ài
úng ắn
k ông sẽ r
Phân tích yêu cầu phần mềm.

Page 7



IT4460

Nhóm 3

àn v n
gâ r n
i. Cá ê
k ông n
q án, k ông k ả i
o n ậ n ằng ì ũng k ông ể kiể r
.
- Cá iể
ỗ r xâ dựng Sof re eq ire en
S e ifi ion (S S) với
n nà ể ng i à dự án kiể r ài
ê
ó
,s i o
i
n .
S S kiể r
sẽ
n n
á iện ỗi
ỗi ê
rong q á rìn riển k i dự án giú
giả
i

v i n ạ và n ân ự ể sử
ữ .
II. Các Ti s ể viế
1. Đ

r

á

c t yêu cầu phần mềm

án giá dự rên gó n ìn

B kể
i á
q n iể
n à á
á k i
r ê
ọ. T ông
ng,
ông in, và vì ế sẽ k
n
ũng n n
án giá, n ận xé á
riển.

n à

á riển.


r ê
nào, q n
riển ể án giá ê
n
nào,
ng
ọ k ông ải à ng i
ông iể ế rõ
ù
ững k ả năng
á
ê
n
rên

iể

nào, nên ứng rên
ó. Bản ân
i
gó n ìn và q n iể
rong ngàn ông ng ệ
ông việ
á riển
n . Do ó, ôn ải
gó n ìn
n à á

ằng


ân
. Và ũng nên s ng ĩ,
2. Là nổi ậ á ê
án giá dự eo

ân
nà . B i ản ân

ân
ng rong nó n i n ững ông in v
i q n ệ ogi giữ ê
: ê
ớn, ê
n , ê
– on, á ê
ùng ứ
ân
…C n
rú nà giú việ án giá r nên
n xá ,
ý, và sá ơn. Đ
iệ án giá dự rên ìn ản rự q n o gi
ũng dễ dàng ơn à ỉ s ng ĩ v n
rong
à k ông ó ìn ản
ỗ r . Và ự ế ũng ứng in ,
ế ọi ng i i
với á
v n

ứ ạ ằng

ân
(nó ân r v n
ớn àn á
v n
n - iể và ó ể giải q ế
). Nế k ông iể diễn eo

ân
, k ó ó ể n ận r
i q n ệ ogi giữ á ê
/ ụ ê
, k ó n ận r â à ê
ớn, â à ê
n ,…
3. C gắng viế á

â và oạn ngắn - ơn giản ( ri e on ise ):

Phân tích yêu cầu phần mềm.

Page 8


IT4460

Nhóm 3
Trán á oạn văn nói dài. B i ôi k i
oạn văn dài, với n i

ý,
i ùng ại k ông
ê
à nó nói ới n xá à
cái gì!
o Dùng ngữ
á ,
n ả, và ngắ â
ù
(nên ể ng i ông
ạo ngôn ngữ
sử dụng ể viế S S)
o Dùng ừ vựng rong ĩn vự kin do n
o

( ôi k i việ k ông sử dụng
n xá
ng ĩ à ê
n diễn ạ )

ừ ũng à

ổi oàn

ý

Trong
oạn nói v
ê
n

nào ó, ó ể ó r
n i
ông in q n rọng, n ng ại k ông ỉ rõ r ê

n
xâ dựng ái gì! T
vì ó, ừng ể ê
v
ứ năng
viế
rong
oạn q á dài,
á
ô ả n n ảng ( ddi ion des ri ive
backgro nd), on ex
ứ năng r ngoài, á
ạ với ô ả ứ
năng.
Đừng ê
ngữ á - n

ng
ả.

i k á rà soá ại

ài iệ

kiể


r

Sẽ
ơn nế ó i ó gi i ngôn ngữ rà soá ại S S, ì r á v n
v dùng ừ và â , ể o r
ài iệ
v
diễn ạ ê
n
.
ong
n
n các
4. P ải ó văn ản ô ả o ả á àn vi
ngoại ệ - C úng
ong i ệ
ng oạ
ng eo úng n ững àn
vi à
ong
n,
n iên,
ơng rìn
viế ùng với r
n i n ững oạn
ể xử ý ỗi, ngoại ệ. Và nế
úng k ông xá
ịn á ỗi, ngoại ệ ũng n
á xử ý chúng trong quá trình xây
dựng ê

n
, sẽ ó 2 vân ! à deve o ers sẽ ỉ r ngoại
ệ ó và
gắng iế kế xử ý ngoại ệ ó eo
á
à ké ý
ng
ơn ừ q n iể
ng i dùng. 2 à sẽ k ông i ng ĩ v ỗi/ngoại ệ
ó. Và n
iên
ơng rìn g ỗi, ngoại ệ ó, nó r s !
Công việ
ỉ r á ngoại ệ ị iế nên
i ọ sẽ ng ĩ v ọi i ồi ệ ó ể xả r với
5. Trán

á ràng

ự iện
ơng rìn .

iế kế (design ons r in s) k ông

n

i es er,

iế .


Trán việ
vào S S q á n i ý
ng giải q ế (so ion ide s).
Có ng ĩ à ừng
q á n i ràng
iế kế vào ài iệ S S ằng
á kế
q án i ý
ng giải á rong ài iệ
ớng d n, rừ
Phân tích yêu cầu phần mềm.

Page 9


IT4460

Nhóm 3

k i ó
6. Viế á

ý do
ê

iệ

áng.




i iế

ý

K ó ể xá ịn xe ài iệ S S n
rong n ững ớng d n, ó à i á
á
ận à ó ể
ậ kiể r .

viế
ê

i iế
n

ến

Cá ừ " nd" và "or" xá ịn á ê
n
ó
với n
k ông. V dụ k i g
ừ " nd" rong ê
sẽ
r â
i, ải ăng 2 vế
ừ " nd" à
ùng

H
úng v
ogi à 2 ê
k á n
và n i r (s
7. Viế á
n.

ê

á

n xá , ụ

ể, k ông

ứ nào,
r
àn
kế
n
ê
i )?

,
?

ơ ồ và gâ n

s ậ rìn viên ôi k i

á ê
n
ơ ồ, gâ
n
n, ể k i ắ
vào xâ dựng, ọ ó ể xâ dựng ái gì à ọ
n ? Và ậ
ng i dùng ũng
á ê
ơ ồ, gâ n
n, i nó o é ọ ịn ng ĩ ại ê
ó eo ý à ọ
n ại
i iể
ụ ể! Đi nà k ông
ú nào o việ xâ dựng
n
ng !

s ừ nên
sử dụng ể viế
rán . Nên sử dụng á ừ "sẽ", " ải"
ể",… (s o d,
, ig , o d, n, if
o
ve i e, if o ge ro nd). Nên ọn
á n
q án ừ
ến
iS Sk

ng.
ng

i
" ro
on'
với ê
(
k ông ( ứ à
ràng).

ê
, và
s ừ nên
vì nói "nên", " ó ẽ", " ó
ossi e, if o fee ike, if
s
ậ ngữ và sử dụng nó
i nói v á
ứ năng ệ

ạn
á giả g i ý à
ế ừs o
( ó ẽ sẽ k ông)", và i ý kiến ng i
n
) ó k ông, và ông
ng,
ản ân ụ ừ ro
on' ũng


s ng i viế ê
năng
ê
rong ệ
ó rong ệ
ng, và
, i n ản ân n ững
sử dụng
ến .
úng à văn ản r nên
Phân tích yêu cầu phần mềm.

d ằng ụ ừ
dùng ó ồng ý
ng i dùng nói
ơ ồ, k ông rõ

n
sử dụng s o d - nói ến ứ
ng, ig - ứ năng
ong
n
ứ năng ù
ọn; i nà
ự sự k ông
ừ nà rong gi o iế àng ngà
n i
C n i
ó sẽ k iến o việ sử dụng

iế n n
q án, á ê
iế n
Page 10


IT4460

Nhóm 3
ơn ng ĩ ! N
q n.

vậ

n rán sử dụng á ừ gâ n

Phân tích yêu cầu phần mềm.

n và

ng n

Page 11



×