Tải bản đầy đủ (.docx) (24 trang)

Từ vựng part 4 cuả bài thi toeic

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (453.95 KB, 24 trang )

TỪ VỰNG
PART 4 TOIEC
Biên soạn: Cô Phương Mai
TOEIC
Fanpage của cô


/>

LỜI NÓI ĐẦU
Tùy theo trình độ mà part 4 có thể là phần khó hoặc phần không
khó đối với người nghe. Phần này sẽ khó đối với người nghe chưa
tốt – tức là với những người khi nghe gặp từ chưa rõ thì toàn bộ
phần tiếp theo sẽ bị cuốn đi. Nhưng sẽ không khó đối với những
người có vốn từ vựng thường gặp khi nghe part 4. Hiểu được độ
khó của part 4 nên cô Nguyễn Phương Mai đã biên soạn lại bộ từ
vựng hay gặp theo chủ đề trong các bài nghe part 4. Với hi
vọng


mong giúp các bạn cảm thấy part 4 dễ hơn và có điểm số cao
hơn, mong tài liệu này sẽ giúp bạn tự tin làm part 4 hơn. Chúc các
bạn
học tốt

Thân mến: Cô Phương Mai TOEIC


ANNOUNCEMENT - AIRPORT
Passenger
carry-on baggage/luggage


Unattended
airline service officials
mechanical problems
board/ get on/into
Traveller
Terminal
ticket counter
aisle seat
window seat
fasten one's seatbelt

hành khách
hành lý xách tay
không ai trông coi
nhà chức trách
các vấn đề liên quan máy móc
lên tàu/xe/máy bay
du khách
ga
quầy vé
ghế gần lối giữa
ghế gần cửa sổ
thắt chặt dây an toàn

Biên soạn: Cô Phương Mai TOEIC


ANNOUNCEMENT – ENTERTAINMENT (6)
Theater
Playwright

Celebrity
gift certificate
Destination
Specialty
Specialist = expert
package tour services
gói Downtown
phố sports complex
thao Orchestra
nhạc Ballroom
nutrition classes
martial arts

Nhà hát
nhà viết kịch
người nổi tiếng
phiếu quà tặng
điểm đến
nét đặc biệt
chuyên gia
dịch vụ du lịch trọn
trung tâm thành
khu phức hợp thể
ban nhạc, dàn
phòng khiêu vũ
các lớp dinh dưỡng
võ thuật


prospective member

Vegetarian
chay show up = attend
garden salad
book early
music competition
watercolor painting

thành viên tiềm năng
người ăn
tham dự
món khai vị
đặt chỗ sớm = make a reservation
in advance
cuộc thi âm nhạc
tranh sơn màu


ANNOUNCEMENT – WORK (8)
Premises
move the office
local resident
Citizen
Protest
Expand
Officials
Enroll
Treasurer
fiscal year
multinational corporation
medical studies

Recipe
outstanding leadership

xưởng, công ty
chuyển văn phòng
= new location of the office
cư dân địa phương
công dân
phản đối
mở rộng
nhà chức trách
đăng ký
thủ quỹ
năm tài chính
tập đoàn đa quốc gia
nghiên cứu y khoa
công thức nấu ăn
sự lãnh đạo xuất sắc


Honor
a tour of facilities
at the latest
Bid
Approve
thuận in the day time
ngày
fundraising event
Dean
civil engineering department

Enthusiastic
Enhance
in the long run
Proceed
Pamphlet

vinh danh
tham quan cơ sở vật chất
trễ nhất
đấu giá
chấp
ban
gây quỹ = raise money
trưởng khoa
khoa kỹ sư dân dụng
nhiệt tình
cải tiến = improve
về lâu dài
tiếp tục
cuốn sách nhỏ=booklet


Monthly

hàng tháng=every month


ANNOUNCEMENT – WORK
(11)
introduce new employee

modern art trends
Architect
Recruit
Manpower
work tirelessly
market leader
trường office dress code
Shift
Plate
press conference
production
thăng chức team
Volunteer

giới thiệu nhân viên mới
xu hướng nghệ thuật hiện đại
kiến trúc sư
tuyển dụng
nhân lực
làm việc không mệt mỏi
công ty dẫn đầu thị
phong cách ăn mặc
= proper appearance
ca làm việc
cái đĩa
họp báo
đội sản xuất
promotion
at work
tình

nguyện viên


until further notice
Minivan
fuel efficient
Microeconomics
Studio
Emerging
Insurance
President
company public speaking
chúng
vice president
Forum
Spokesperson

chờ thông báo thêm
xe tải nhỏ = vehicle
tiết kiệm nhiên liệu = economical
kinh tế vi mô
phòng thu
mới nổi
bảo hiểm
chủ tịch = head of a
nói trước công
phó chủ tịch
diễn đàn
người phát ngôn = spokesman



Author
Sponsor
give some instructions

nhà văn
tài trợ
chỉ dẫn


Autobiography
identification badge
let some one know
Escort
Estimate
Ambassador
mingle with
Stock
Cost
economic slump
tế Rival
=competitor market share
Compensate
kick off
Intimate

tự truyện = book
thẻ đeo ra vào cho nhân viên
cho ai đó biết
hộ tống

báo giá
đại sứ
lẫn vào
cổ phiếu
chi phí
khủng hoảng kinh
đối thủ
thị phần
bồi thường
bắt đầu
thân mật


oil leaking
assembly line
Workstation
Collaborate
rear door
financial planner
be short on chairs
Dealership

rò rỉ dầu
dây chuyền lắp ráp
bàn làm việc
cộng tác
cửa sau
chuyên viên tư vấn bảo hiểm
không đủ chỗ = not be enough seats
đại lý



ANNOUNCEMENT - STORE/SHOP
Discontinue
cắt
falling sales number
doanh số giảm
Shopper
người mua sắm
by one get one free
mua 1 tặng 1
plastic bottle
chai nhựa =
package complementary product
sản phẩm
bổ sung keep your receipt
giữ lại biên
lai
send sth back
gửi trả lại
Hurricane
bão lốc dữ dội
Temperature
nhiệt độ
Cold
lạnh
Cool
mát mẻ
Dry
khô

Storm
bão
Thunderstorm
bão có sấm sét


ANNOUNCEMENT - STORE/SHOP
Rainstorm
Snowstorm
be hit
tree branches
Hourly
inclement weather
Announcer
stay inside
Climate

mưa dông=inclement weather
bão tuyết
bị ảnh hưởng
nhánh cây
mỗi giờ=every hour
thời tiết khắc nghiệt
người đọc bản tin ở đài phát thanh
ở trong nhà=remain indoors
khí hậu


TRAFFIC REPORT
(18)

latest news
breaking news
Northbound
southbound
traffic heavy
Tow
Breakdown
pot hole
be fined
road closures
Highway
Freeway
Corner
Route
Alternate
tune into

tin mới nhất
tin sốt dẻo
về hướng bắc=eastbound, westbound,
kẹt xe
kéo
xe hư
ổ gà
bị phạt
đường không lưu
xa lộ
đường
giao lộcao tốc Limousine
tuyến đường

khác, thay thế
chuyển kênh

xe li mô


TRAFFIC REPORT
local radio station
(19)
Commuter
commercial break
traffic update
Detour
Motorist

đài phát thanh địa phương
người lưu thông trên đường
ít phút quảng cáo
cập nhật tình hình giao thông
đi vòng=take alternate routes
người lái mô tô


TOURISM
tour guide
Fort
Gateway
Musuem
Rule
holiday package

Border
Passport
Aquarium
học Souvenir
Parade
Upcoming

hướng dẫn viên du lịch
pháo đài
cổng vào
viện bảo tàng
quy tắc, nguyên tắc
gói du lịch
biên giới
hộ chiếu
viện hải dương
quà lưu niệm
diễu hành
sắp tới

Biên soạn: Cô Phương Mai TOEIC


ADVERTISEMENT
Commemorate
Anniversary
Promotion
grocery store
exercise room
vacuum cleaner

shut down
family reunion

kỷ niệm
lễ kỷ niệm
khuyến mãi
cửa hàng bán thực phẩm
phòng tập thể dục=fitness club
máy hút bụi=a cleaning appliance
tắt
họp mặt gia đình

Biên soạn: Cô Phương Mai TOEIC


RECORDED MESSAGES
blood test
thử máu cold
medication
thuốc cảm Pharmacy
tiệm thuốc tây doctor's office
văn phòng bác sĩ reception desk
quầy tiếp tân Dentist
nha sĩ
business hours
giờ hành chính=>working
hours time management
cách quản lý quỹ thời
gian Distract
quấy rối, quấy nhiễu

Satisfy
làm thỏa mãn
Column
mục báo
wood flooring
sàn bằng gỗ
fore more details = for further information
Pass
vé vào cổng
please call me back gọi lại=return the call
voice mail system
tin nhắn thoại=telephone messages

Biên soạn: Cô Phương Mai TOEIC


PERSON INTRODUCTION
MC
guest speaker
co-owner
ladies and gentlemen
mến Dietitian
Fatigue
stay tuned
health issues
Broadcast
Longevity
Songwriter
a big round of applause


người dẫn chương trình
khách mời đến nói chuyện
đồng sở hữu
quý ông và quý bà kính
chuyên gia dinh dưỡng
sự mệt nhọc
đừng chuyển kênh
các vấn đề về sức khỏe
phát sóng
tuổi thọ
nhạc sĩ=musician
một tràng vỗ tay nồng nhiệt

Biên soạn: Cô Phương Mai TOEIC


Like page để theo dõi bài cô đăng nhé
/>
CHÚC CÁC EM HỌC TỐT <3 <3 <3
Thân mến: Cô Phương Mai TOEIC



×