Tải bản đầy đủ (.pdf) (22 trang)

skkn vận dụng một số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm về di truyền quần thể

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (570.15 KB, 22 trang )

Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

A. PHẦN MỞ ĐẦU

.






ó


ụ ấ

ơ

ế

ó





.M





q

ế



ĩ



kế

ấ k ó
ả q ế

ế



ế ặ






ơ
theo k


ò
q



.

ã

ó


.

ừ ă

2




–2



ó


ợ kĩ ă




ơ


ố â

k ắ


ó

ơ

.

ế

ó q
ế

bài

.

.



ế


kế




k ó

q ả

, ặ

ả ừ







ế

khn

ế
ù ợ

ế

k ó



.H



â

.

. Tuy nhiên,





k ó

ók
q

ó

12
).



ã




ởk ố


ò



q ả.

ơ

k

Th

kĩ ă
ó

q



ù ợ

kế

Trong ch




ữ g u
ừ ó â

q ả



ơ



â
q ế



ế k ơ
ế k ả ă

ế

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

ế

ó



ó
kế q ả
.
Trang 1


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

V







ó

ù ợ



é











ó

q

.Q

â

ó

k



q ả



ơ
ế.



Từ

k




â

ơ

ế

: Vận

dụng một số phép tốn giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc
nghiệm về di tr ền

n th

ù

ó â





ó
q

ế

q


Thạc só : NGUYỄN QUYẾT











.
ó

.

Trang 2


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

B. PHẦN NỘI DUNG
I. THỰC TRẠNG VẤN ĐỀ
q

-B
k


k ó





q



ế



k ơ

.T



ế

ố k ó

12

q

ế k ơ


ó ế

.

k


ó ò



.T






ợ kế
ò



q



2 ế cho


k



cách


ó

.

-H

ơ

k




ò




kế

.T
q






ó




â



ù ợ
hóa

ơ
ó

ỉ ó






ợ .

q


-

ò

ế



k ẩ

ế k

kĩ ă
k

ó

ó

ó

ế

q

.T ờ

q ế




;

ụng
ả ờ









ợ kĩ ă

.

h;




k ơ

ỏ ế kế q ả

.
V







ế k ơ

nêu

ế kế q ả







ế kế quả

TH T





k ắ






kế q ả



.

II. CƠ SỞ KHOA HỌC VÀ GIẢI PHÁP THỰC HIỆN
1.
1.1 C
-Q




q





.

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

Trang 3


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể


-Q
k


k

q
q

ị ợ


ế

ă



q

ó

ế





k ơ


.

- ấ
Q

ò

.



-

â

q

q

ế

P : dAA + hAa + raa = 1

(

ế




ố :
: d + h + r = 1)

k

q



:

n

dAA  dAA
raa  raa
1  (1/ 2) n
h
hAa  Aa = (1/2) h v AA = aa =
2
n

Fn : (d +

1  (1/ 2) n
1  (1/ 2) n
n
h )AA + (1/2) hAa + (r +
h )aa = 1
2
2


1.2 V
1.2.1 r

ng h p th hệ

C

t phát ch g m các cá th c

di truy

V dụ : Cấ



g n

ng h p

qua c

di truy

q

i




q

: 1AA : 1 . Nế



q

â

ế

:

A. 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa

B. 0,375AA : 0,25Aa : 0,375aa

C. 0,5AA : 0,5aa

D. 0,0625AA : 0,875Aa : 0,0625aa
Hướng dẫn giải

Q

ó k
q

ơ k ơ


q


ế

k



1AA : 1aa = 0,5AA : 0,5aa  Ch
1.2.2 r

ng h p th hệ




C

t phát ch g m các cá th c

i

g nd h p

1/2 
n

= (1/ 2) .


Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

1  (1/ 2) n
= aa =
2

Trang 4


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

hua, cho biế A – quả ỏ, a – quả v

Ví dụ :



ế





q

. Giả

â q ả ỏ dị ợ . Khi cho qu


ế

ế

k

A. 50% â q ả ỏ : 50% cây quả

ợ ở F3 l

.

B. 56,25% â q ả ỏ : 43,75% â q ả
C. 75% â q ả ỏ : 25% cây quả

.

.

D. 100% â q ả ỏ.
Hướng dẫn giải
- Cấ

q

di truy

P : 100%Aa
1  0,125
= 0,4375.

2

1
2

F3 : Aa = ( )3 = 0,125 v AA = aa =

-

k

-T

ở F3 : â q ả ỏ (AA, Aa) = 0,4375 + 0,125 = 0,5625
â q ả

1.2.3 r

ng h p th hệ

t phát c cả

-

 Ch

(aa) = 0,4375
oại i

gen :


: dAA + hAa + raa = 1

-

B

ng h p v d h p
(d + h + r = 1)

: hAa
Aa = (1/2)nh = (u)  AA = aa =

-

: (d + v)AA + uAa + (r + v)aa = 1

n

dụ 1 :

q

H



hu
= (v)
2


ế

ấ ó ấ

:

0,3AA + 0,3Aa + 0,4aa = 1.
Khi





ế

ế

ế

,

k

q
A. 0,48125AA : 0,0375Aa : 0,48125aa.
B. 0,440625AA : 0,01875Aa : 0,540625aa.
C. 0,1450AA : 0,3545Aa : 0,5005aa.
D. 0,43125AA : 0,0375Aa : 0,53125aa.
Hướng dẫn giải



- Chỉ
ế

ế

q

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

trả q

k

ị ợ
ế




ế

ế



ó:
Trang 5



Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

1
2

Aa = ( )3 x0,3  0,0375
0,3  0,0375
 0,13125
2

AA = aa =
k

-T

q



ế

l :

(0,3 + 0,13125)AA + 0,0375Aa + (0,4 + 0,13125)aa = 1
0,43125AA + 0,0375Aa + 0,53125aa = 1  C
dụ

: (Câu 24 - Mã


Từ

357 - Đ

Đạ

q

ă 20

)

k

q

k ơ




k

)

ế

525AA :


5 A :

â

ó k

ố ế

D




425 .

q
ế

) :

A. 0,400AA : 0,400Aa : 0,200aa
B. 0,250AA : 0,400Aa : 0,350aa
C. 0,350AA : 0,400Aa : 0,250aa
D. 0,375AA : 0,400Aa : 0,225aa
Hướng dẫn giải
-

3

ó A = (1/2)3h = 0,05  ở


-T



- Suy ra ở

ó:

ă

ó A = 0,4

: AA = aa = (0,4 – 0,05)/2 = 0,175
+ AA = 0,525 – 0,175 = 0,35
+ aa = 0,425 – 0,175 = 0,25

dụ 3 : Qu

ó 2 cây hoa m

ế

q

ã ã q

bao nhi



ế

(Aa), 3 cây hoa ắ

ó 0,3125% cây hoa




A. 7 thế

B. 6 thế

C. 5 thế

D. 4 thế

 Ch n C

. Qu

(aa).
ban

ế ?

Hướng dẫn giải
- Cấ
-T


di truy
cây hoa m

P : 0,4Aa + 0,6aa = 1
(Aa) trong qu

ở Fn :

(1/ 2)n x0, 4  0,3125%  n = 7  Ch n A
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

Trang 6


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

1.2.4 r

ng h p c

i

g n h ng c



-

hả n ng sinh sản ho c ch t)


ă



, sau

1.

-

.
dụ : (Câu 15 - Mã

980 - Đ

Đạ

q


ế

0,30Aa : 0,25aa.
T



ế




ó ỉ

ă 2008)

k



ók



k

ế

k ơ
ợ ở

1

:

45AA :

ók ả ă

ả .


là:

A. 0,525AA : 0,150Aa : 0,325aa.

B. 0,36AA : 0,24Aa : 0,40aa.

C. 0,36AA : 0,48Aa : 0,16aa.

D. 0,7AA : 0,2Aa : 0,1aa.

Hướng dẫn giải
-T

k



ók ả ă

ả :

0,45AA + 0,30Aa = 0,75  0,6AA + 0,4Aa = 1


-



ợ : Aa = (1/2)0,4 = 0,2


1

aa = (0,4 – 0,2)/2 = 0,1  Ch n D

AA = 0,6 + (0,4 – 0,2)/2 = 0,7
2.
2. . C
-Q



Q




â



ở ặ

q

-T



H


k



.



ế

–V

k

.

k




.

.Q
k

q












H

–V

q



ế





:
p2AA + 2pqAa + q2aa = 1
k

q






ò

k
ốk



ók

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

â
)

k

q

â

k

T



.


:

Trang 7


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể



-



:

P : dAA + hAa + raa = 1
p(A) = d 

h
h
v q(a) =  r = 1 – p
2
2

ế ấ

T


(d + h + r = 1)
(p + q = 1)

q



k

â






.

(pA + qa)2 = p2(AA) + 2pq(Aa) + q2(aa) = 1
ch é

-

q

ã

óở

?


P : dAA + hAa + raa = 1

(d + h + r = 1)

h
2



P cân b

h
2



P

Nế d.r = ( ) 2
Nế d.r  ( ) 2

cân b

2.2. V
2.2.1 Tr
th

ng h p gen quy


nh tính trạng g m 2 alen (gen n m tr n

ng)
dụ 1 : (Câu 27 - Mã

980 - Đ

Đạ

A-q ả ỏ

câ q ả



ă 2000)



â

.T



-q ả

.

ó 5% ố â q ả ỏ



A

q
25% ố

q

A. 0,2A và 0,8a.

B. 0,4A và 0,6a.

C. 0,5A và 0,5a.

D. 0,6A và 0,4a.
Hướng dẫn giải

- Khi q



â

â q ả

(aa)

aa = q2  q(a) = 25% = 0,5.
- Suy ra p(A) = 1 – 0,5 = 0,5  Ch

Ví dụ 2 : Cho P có
phố

, ế F3 cấ

C

k
di truy

30AA : 10Aa : 10aa. Khi cho giao
q

A. 0,49AA : 0,42Aa : 0,09aa

B. 0,6875AA : 0,025Aa : 0,2875aa

C. 0,6AA : 0,2Aa : 0,2aa

D 0,09AA : 0,42Aa : 0,49aa

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

Trang 8


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

Hướng dẫn giải

- Chuy

Pv

- Tìm t





: 0,6AA + 0,2Aa + 0,2aa = 1
: p(A) = 0,6 + 0,2/2 = 0,7, q(a) = 1 – 0,7 = 0,3.
q

- Cấ

ở F3 :

(0,7A + 0,3a)2 = 0,49AA : 0,42Aa : 0,09aa  Ch
â

Ví dụ 3 : Qu



A

â

?


A. 0,42 AA : 0,48Aa : 0,10aa

B. 0,01AA : 0,18Aa : 0,81aa

C. 0,36 AA : 0,39Aa : 0,25aa

D. 0,49AA : 0,50Aa : 0,01aa

Hướng dẫn giải
- Tính d.r v (h/2)2
- Tr ờ

ó

ợ ở



B thu



).

ợ kế q ả :

0,01 x 0,81 = (0,18/2)2 = 0,081  Ch
dụ 4 : (Câu 37 - Mã


864 - Đ

q

Đạ



ó ấ




ók

ă 20 0)

:

ợ ở ờ

B

AA :

8

4A .

.T


ế
ế



ị ợ ở ờ

A. 2560.

B. 320.

C. 7680.

D. 5120.

Hướng dẫn giải
-T



: p(A) = 0, 6 

-T

ók

- ố
q
A





980 - Đ



ặ . Tỉ

A. 18,75%.

: 0,32 x 8000 = 2560  C

ị ợ ở ờ

Đạ

ố ở
)

qa = 1 – 0,8 = 0,2

ợ (Aa) = 2pq = 2(0,8)(0,2) = 0,32

ók

dụ 5 : (Câu 12 - Mã

0, 4

 0,8
2

ă 2008)

â


ă



é




ó

ấ 9

ị ợ

B. 56,25%.

A



q

C. 37,5%.

D. 3,75%.

Hướng dẫn giải
- Từ ấ
-T

q

ó

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT



: p2 = 9q2

â
+q=1

: AA = p2
5

= q2

q = 0,25
Trang 9



Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

- Tỉ

% ố

ị ợ

q

:

Aa = 2pq = 2(0,75)(0,25) = 0,375  C
dụ 6 : (Câu 19 - Mã
T

357 - Đ

Đạ

q





â

é


â



ế





â

ố ế

1 %. T

ế

ă 20

ơ

q

) ók



C




)

ó
â

25%.

Aq

ấ .Q
ế

ó k

â

k



ấ ở
q

k ơ

ế


ế



) :

A. 0,45AA : 0,30Aa : 0,25aa

B. 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa

C. 0,30AA : 0,45Aa : 0,25aa

D. 0,10AA : 0,65Aa : 0,25aa

Hướng dẫn giải
ế

T

k
-T

â
ốq )ở



q

ế




â

q2 = 16%  q(a) = 0,4

)

= (h/2) + r = (0,3/2) + 0,25 = 0,4  C



ng h p gen quy

2.2.2 Tr
th



A

nh t nh trạng g m nhiề alen g n n m tr n

ng)


-S
-T l


x alen =

( x  1) x
.
2

gen

alen. T

2l

.

-T

hi
dụ 1 : (Câu 47 - Mã


2

q

.
980 - Đ



)


ắ ó2

q




ốk



Đạ

ó


ó

A

ă 2008)

)

q



ó


A

, IB và IO).

ó






k

ó

ế

.


ó



q


A. 24


B. 64

C. 10

D. 54

Hướng dẫn giải

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

Trang 10


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

(2  1)2
3
2

- Số k

q





- Số k


q



ó =

- Số k

q



- ốk




:



54  Ch

D



ờ ó

.T


=

ó

q

Ví dụ 2 : M
v 4% số

ó

số

A. 30%

(2  1)2
3
2



3(3  1)
6
2



k


ó

O. Cho

ờ ó

ó



ó



ó 45% số
q



q

ó

ó



A
â


B trong q

B. 21%

C. 25,5%

D. 20%B

Hướng dẫn giải

-T



O (IOIO) = r2 = 0,04  r(IO) = 0,04 = 0,2.

-T



A (IAIA , IAIO) = p2 + 2pr = 0,45
ợ p(IA) = 0,5  q(IB) = 1 – (0,5 + 0,2) = 0,3.


-T

B (IBIB , IBIO) = q2 + 2qr




= (0,3)2 + 2(0,3)(0,2) = 0,21  Ch
dụ 3 :

ơ

(lơng nâu) 


)  a1 ơ

ơ
k



. Nế q
alen A, a, a1







B

k

3 alen : A
).


ế

ó 57 con lơng â

q
21

ơ

â

2



ơ




A. 0,3 : 0,1 : 0,6.

B. 0,2 : 0,6 : 0,2.

C. 0,2 : 0,5 : 0,3.

D. 0,1 : 0,6 : 0,3.
Hướng dẫn giải
27

 0,09  r =
57  216  27

- Lơ

(a1a1) = r2 =

- Lơ

(aa, aa1) = q2 + 2qr =

- Thay r v



Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

0,09 = 0,3.

216
 0,72
57  216  27

ợ q = 0,6  p = 0,1  Ch

D
Trang 11


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm

về di truyền quần thể

2.2.3 r
t nh

ng h p g n

nh t nh trạng g m 2 alen (gen n m tr n

h ng c a n t

gi i

ng ng tr n )
khi :
: (pXA + qXa)2 = p2(XAXA) + 2pq(XAXa) + q2(XaXa) = 1

-

Y : (pXA + qXa)Y = pXAY + qXaY = 1

-

p
2

dụ 1 :

q
.




q
2

: (pXA + qXa)( XA + Xa + 0,5Y) = ……= 1

-



q

ơ

ơ



ơ

k

ó
q



â


ơ

k ơ

k ơ

ị ợ q



mèo

N T
ơ

.M
ơ

có 10%

ò

q

.T

4 %

ó ơ


q

t
A. 16%.

B. 32%.

C. 50%.

D. 8%.

Hướng dẫn giải
p
2

q
2

- Từ

(pXA + qXa)( XA + Xa + 0,5Y)  pXA

-

(XAXa) = pq = 0,2 x 0,8 = 0,16 hay 16%  C

V dụ 2 :
k ơ




ù



ó

N T

ỏ ó1

ó ó5

ù

. Nế q


A. 4%.

)q



ụ ữ

q

a


= 0.8

A

N T i

.

5



â

.2

é
ơ

q



ó



â



ơ






ụ ữ

B. 7,68%.

C. 96%.

D. 99,84%.

Hướng dẫn giải
- ấ
(Xa )
- ấ
-T

q
ế

k

ỉ é

2/50  q = 0,04

q

k

ụ ữ

ỉ é


ơ

: pXAY + qXaY = 1.



p = 1 – 0,04 = 0,96
ụ ữ : p2(XAXA) + 2pq(XAXa) + q2(XaXa)= 1
â

(XAXa)

2pq = 0,04 x 0,96 = 0,0798 hay 7,68%  C
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

ơ

:
B
Trang 12



Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

2.2.4 Tr

ng h p cho t phối một v i th hệ sa

cho ng

phối.

- Qu

, cho
.
= (pA + qa)2

q

Ví dụ :

ở hế


1aa. Cho
ế

ế






ụ q

.

ế

ế A–



ó
, sau ó cho



ắ .

k

2Aa :








k

ợ ?
A. 5 cây h

ỏ:4 â

ắ .

B. 4 â

ỏ:5 â

ắ .

C. 3 â

ỏ:1 â

ắ .

D. 2 â

ỏ:1 â

ắ .

: aa  Aa  1  pA =


1
2
; qa =
3
3

Hướng dẫn giải

- Cấ

di truy



ế

- ấ
-T
2.2.5 Tr

1
3



1
3

ợ k
k




2
3

1
9

4
9

4
9

ấ : ( A  a)  AA  Aa  aa  1

5/9 â

ng h p t n số a n

2
3

ỏ : 4/9 â

ph n

-


 Ch



A

c v ph n cái hác nha

F1 :
(p A + q a)(p


-

A + q a)


:

q  qc
 pđ  pc
A đ

2
 2

Ví dụ : Trong m


q


â





ế




a


2





2










Aở

0,7.
a. Qua ng

ố ấ

q

ợ ở F1

A. 0,64 AA : 0,32Aa : 0,06aa

B. 0,49AA : 0,42Aa : 0,09aa

C. 0,56 AA : 0,38Aa : 0,06aa

D. 0,04AA : 0,32Aa : 0,64aa

b. Cấ

q

A. 0,64 AA : 0,32Aa : 0,06aa
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

k

â

B. 0,5625AA : 0,375Aa : 0,0625aa
Trang 13


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

C. 0,56 AA : 0,38Aa : 0,06aa

D. 0,04AA : 0,32Aa : 0,64aa

Hướng dẫn giải

a. (0,7A + 0,3a)(0,8A + 0,2a) = 0,56 AA + 0,38Aa + 0,06aa  Ch

C

0, 7  0,8
0,3  0, 2 
2
A
a  = (0,75A + 0,25a)
b. 
2
2


2

= 0,5625AA : 0,375Aa : 0,0625aa  Ch


B

III. KẾT QUẢ THU ĐƯỢC
1. K

k

các b
k ả

, thờ

o á

(m

10


15 phút)


sinh
ơ

ế

ó


ó

(m

ó

- Nh m th c nghiệm : có

ă


ế

ở2

k

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

é

.


:

q n th và làm
ở ả




qu n th .

- Nh m ối ch ng : giả



):





có ố h

ă





ế q ả

ở2

kế q ả ế

Hai bài k ả

q


trắ

1

ố1
ố2




kì I.

1.

Trang 14


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

:T

B

%

ỏ k
k



l ợ

Nhóm

(bài)
T

Đ

Đ



k ả

á


Khá

k

k

(7 – 8)

30x2

10


33

13

= 60

16,7%

55,0%

30x2

7

29

= 60

11,7% 48,3%

ế

T.Bình

(9 - 10)

o á (

(5 – 6) (3 – 4)


ượ

D

- %)
Trên

TB

TB

4

4

56

21,6%

6,7%

6,7%

93,3%

18

6


6

54

30,0%

10,0%

10,0%

90,0%

Tỷ lệ
%

60

55
48,3

50
40

Nhó
m thực nghiệm

30

Nhó
m đốichứ

ng
20

16,7
11,7

10

10

6,7

0
Giỏ
i

Khá

Dướ
i TB

Bi
u ồ 1 : So sánh t l % i m giỏi, i m khá và i m d

i trung bình

c a các bài ki m tra khảo sát

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT


Trang 15


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

2K



ơ S

(2008 – 2009, 2009 - 2010
ế q ả
–2

k

h c

2010 - 2011)

ơ

9 2 9-2 1
2:T

k ố 12 q
ở ả


2010 - 2011)
%



ơ q


i 12 qua 3 nă
ă

2

2 8

2.



ă

(2008 - 2009 2 9 – 2 1

T


Đạ T

ê




%



2010 - 2011)

Dướ T ( 5)




%

sinh
2008 - 2009

364

359

98.6

5

1.4

2009 - 2010


351

350

99,7

1

0,3

2010 - 2011

388

388

100

0

0

Tỷ lệ
%
120
100

100

99,7


98,6

80
TB trởlên

60

Dướ
i TB
40
20
1,4

0,3

0

0
2008 - 2009

2009 - 2010

Bi

2010 - 2011

u
ồ 2 : So s


ừ trung bình ở

%

TB mơn q

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

ă

(2008 - 2009 2 9 – 2 1

d
2010 - 2011)

Trang 16


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

3K



– 2010

ơ S

qua 3 nă


(2008 - 2009, 2009

2010 - 2011)

ế q ả
2 1

ơ
ở ả

2010 - 2011)
3:T
bài

q

%



q

ă



3 nă

3


2 8-2 9 2 9–

3.


2 8-2 9 2 9–2 1

T

thi



Đạ T

ê



%

2010 - 2011)
Dướ T ( 5)





%


2008 - 2009

197

159

80.71

38

19,29

2009 - 2010

203

145

71,43

58

28,57

2010 - 2011

224

195


87,05

29

12,95

Tỷ lệ
%

100

90

87,05
80,71

80

71,43

70
60
TB trởlên

50

Dướ
i TB


40
28,57

30
19,29

20

12,95

10
0
2008 - 2009

2009 - 2010

Bi

2010 - 2011

u
ồ 3 : So s
bài thi

ừ trung bình ở

%
q

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT


ă

2 8-2

9 2 9–2 1

d
2010 - 2011)

Trang 17


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

hận ét :
- ế q ảở ả

1



+T
ó



ấ :


1c



m khá

ó

.


+T
ó



Q



ó



.

kế

ó




“V




” ã ó

q ả

â

kế

.

- ế q ả
ă

ơ



: 2008 - 2009 2 9 – 2 1
2, 3)

ó



V



2, 3



k



ó

m

ấ .
ơ



khá chính xác,
ơ

n ả

2010 - 2011




kế q ả


12 qua 3

ấ :

+T

q



ấ.




Thạc só : NGUYỄN QUYẾT



ơ





ă




.

Trang 18


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

C . PHẦN KẾT LUẬN
H

q ả
ế

q





ố.

ế q ả



kế q ả ó


TH T



ã



ò k

“V

.

ố .T
ế


q



q

q ả











ã

q ả


ơ


k

ế

â

â





q ả



ã






ơ .

k



T



q






ó


ơ

ò

kế



ả q ế

ó

q





ã

â





ế

.

q
ế


q


Suy nghĩ

T

ơ


kế

ă



.

ế k




â

ĩ

k ả

.V

ế


ó ó

.

“V



ù





q



k



ó








di

ợ kế


ơ





ế





q



, â

kế q ả

.
T

â






q trình

k ơ

k ỏ
ũ

ĩ

ế

H

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

ã


ừ q .

ó . Rấ
é

ă





â


ó



â
ó
các

ơ ngày càng có thêm kinh
Trang 19


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể





ó

ơ

â


q ả


â

â



ơ

.

.
R

9 tháng 5 ă
N

N

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT



2 12

ế

Q ế


Trang 20


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể

TÀI LIỆU THAM KHẢO
1.

T ă


ọ , NXBGD 2007

2. N

ơ

B
.

– Vũ



T

, NXBGD 2001
T


H

D

ọ , NXBGD 2001

CÁC TỪ VIẾT TẮT


NST

:

TB

:

trung bình

THPT

:

T

ơ

MỤC LỤC
A. P


.................................................................................... Trang 1

.P



................................................................................... Trang 3

.T



.

................................................................................ Trang 3

ởk

1.



.............................................. Trang 3



1.1

q




1.2 V

ố ....................... Trang 3

ế .................................................................................. Trang 3


1.2.1 T ờ




................................................................... Trang 4

ế

ók





ợ .......................................................................... Trang 4

1.2.2 T ờ
ók




ế





ị ợ ............................................................................... Trang 4

1.2. T ờ




1.2.4 T ờ

ế



ó ả2

k

:

ợ ............................................................................. Trang 5



ók

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT

k ơ

ók ả ă


Trang 21


Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể



ó

2.

â

ế ) ........................................................................ Trang 7



2.1
2.2 V


q



ố ................... Trang 7

ế .................................................................................. Trang 7


2.2.1 T ờ




................................................................... Trang 8
q



N T
2.2.2 T ờ




q



) ................................................................ Trang 8



N T
2.2. T ờ

2


q

) .............................................................. Trang 10


2

N T
2.2.4 T ờ

) ........................................................ Trang 12





ế

ó

ố .................................................................................... Trang 13
2.2.5 T ờ




. ế q ả



k

........ Trang 13

ợ ............................................................................. Trang 14

1. ế q ả

k ả

2. ế q ả
q



....................................................... Trang 14

ơ

ă

k ố 12


2 8 – 2009, 2009 – 2010, 2010 - 2011)................ Trang 16

. ế q ả

ơ

q

ă

(2008 – 2009, 2009 – 2010, 2010 - 2011) ........................................ Trang 17
C. P
T

k

.................................................................................. Trang 19
k ả

Thạc só : NGUYỄN QUYẾT



ế ắ ..................................................... Trang 21

Trang 22




×