Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
A. PHẦN MỞ ĐẦU
.
Nâ
ấ
ợ
ó
ụ
ụ ấ
ơ
ế
ó
ấ
ờ
.M
ả
ả
q
ế
ợ
ĩ
ấ
kế
ấ k ó
ả q ế
ế
ả
ế ặ
ắ
ữ
ố
ơ
theo k
ò
q
ữ
.
ã
ó
ừ
.
ừ ă
2
ả
ố
–2
ắ
ó
ắ
ợ kĩ ă
ợ
ơ
ấ
ố â
k ắ
ừ
ó
ơ
.
ế
ó q
ế
bài
.
.
ấ
ế
kế
ắ
ắ
k ó
q ả
, ặ
ả ừ
ả
ả
ụ
ụ
ế
khn
ế
ù ợ
ế
k ó
ặ
.H
ữ
â
.
. Tuy nhiên,
ụ
ợ
k ó
ók
q
ó
12
).
ỏ
ã
ố
ởk ố
–
ò
ả
q ả.
ơ
k
Th
kĩ ă
ó
q
ả
ù ợ
kế
Trong ch
ắ
ữ g u
ừ ó â
q ả
ụ
ơ
ả
â
q ế
ợ
ế k ơ
ế k ả ă
ế
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
ế
ó
ả
ó
kế q ả
.
Trang 1
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
V
ố
ợ
ả
ó
ù ợ
ữ
é
ụ
ừ
ả
ợ
ắ
ó
q
.Q
â
ó
k
ợ
q ả
ờ
ơ
ế.
ả
Từ
k
ả
â
ơ
ế
: Vận
dụng một số phép tốn giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc
nghiệm về di tr ền
n th
ù
ó â
gó
ấ
ó
q
ế
q
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
ợ
ố
ả
ờ
ố
ắ
.
ó
.
Trang 2
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
B. PHẦN NỘI DUNG
I. THỰC TRẠNG VẤN ĐỀ
q
-B
k
k ó
ắ
ố
q
ợ
ế
ả
k ơ
.T
ả
ế
ố k ó
12
q
ế k ơ
ó ế
.
k
ờ
ó ò
ỏ
.T
ờ
ả
ắ
ợ kế
ò
ả
q
ợ
2 ế cho
k
ả
cách
ố
ó
.
-H
ơ
k
ắ
ắ
ò
ỏ
ả
kế
.T
q
ố
ả
ó
ả
ợ
â
ợ
ù ợ
hóa
ơ
ó
ỉ ó
ả
ụ
ỏ
ợ .
q
-
ò
ế
ố
k ẩ
ế k
kĩ ă
k
ó
ó
ó
ế
q
.T ờ
q ế
ờ
;
ụng
ả ờ
ả
ả
ả
ị
ợ kĩ ă
.
h;
ở
ắ
k ơ
ỏ ế kế q ả
.
V
ụ
ả
ắ
ở
ế k ơ
nêu
ả
ế kế q ả
ẳ
ở
ố
ợ
ế kế quả
TH T
ả
ợ
k ắ
ả
ờ
kế q ả
ờ
.
II. CƠ SỞ KHOA HỌC VÀ GIẢI PHÁP THỰC HIỆN
1.
1.1 C
-Q
ố
ụ
q
ụ
ấ
.
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
Trang 3
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
-Q
k
ố
k
q
q
ị ợ
ố
ế
ă
ố
q
ó
ế
ợ
ả
k ơ
.
- ấ
Q
ò
.
ấ
-
â
q
q
ế
P : dAA + hAa + raa = 1
(
ế
ố
ố :
: d + h + r = 1)
k
q
ở
:
n
dAA dAA
raa raa
1 (1/ 2) n
h
hAa Aa = (1/2) h v AA = aa =
2
n
Fn : (d +
1 (1/ 2) n
1 (1/ 2) n
n
h )AA + (1/2) hAa + (r +
h )aa = 1
2
2
1.2 V
1.2.1 r
ng h p th hệ
C
t phát ch g m các cá th c
di truy
V dụ : Cấ
ụ
g n
ng h p
qua c
di truy
q
i
ấ
q
: 1AA : 1 . Nế
ấ
q
â
ế
:
A. 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa
B. 0,375AA : 0,25Aa : 0,375aa
C. 0,5AA : 0,5aa
D. 0,0625AA : 0,875Aa : 0,0625aa
Hướng dẫn giải
Q
ó k
q
ơ k ơ
q
ợ
ế
k
ụ
1AA : 1aa = 0,5AA : 0,5aa Ch
1.2.2 r
ng h p th hệ
ấ
ấ
C
t phát ch g m các cá th c
i
g nd h p
1/2
n
= (1/ 2) .
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
1 (1/ 2) n
= aa =
2
Trang 4
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
hua, cho biế A – quả ỏ, a – quả v
Ví dụ :
ở
ụ
ế
ấ
ấ
q
. Giả
â q ả ỏ dị ợ . Khi cho qu
ế
ế
k
A. 50% â q ả ỏ : 50% cây quả
ợ ở F3 l
.
B. 56,25% â q ả ỏ : 43,75% â q ả
C. 75% â q ả ỏ : 25% cây quả
.
.
D. 100% â q ả ỏ.
Hướng dẫn giải
- Cấ
q
di truy
P : 100%Aa
1 0,125
= 0,4375.
2
1
2
F3 : Aa = ( )3 = 0,125 v AA = aa =
-
k
-T
ở F3 : â q ả ỏ (AA, Aa) = 0,4375 + 0,125 = 0,5625
â q ả
1.2.3 r
ng h p th hệ
t phát c cả
-
Ch
(aa) = 0,4375
oại i
gen :
: dAA + hAa + raa = 1
-
B
ng h p v d h p
(d + h + r = 1)
: hAa
Aa = (1/2)nh = (u) AA = aa =
-
: (d + v)AA + uAa + (r + v)aa = 1
n
dụ 1 :
q
H
ở
hu
= (v)
2
ế
ấ ó ấ
:
0,3AA + 0,3Aa + 0,4aa = 1.
Khi
ụ
ấ
ế
ế
ế
,
k
q
A. 0,48125AA : 0,0375Aa : 0,48125aa.
B. 0,440625AA : 0,01875Aa : 0,540625aa.
C. 0,1450AA : 0,3545Aa : 0,5005aa.
D. 0,43125AA : 0,0375Aa : 0,53125aa.
Hướng dẫn giải
ố
- Chỉ
ế
ế
q
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
trả q
k
ị ợ
ế
ụ
ừ
ế
ế
ấ
ó:
Trang 5
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
1
2
Aa = ( )3 x0,3 0,0375
0,3 0,0375
0,13125
2
AA = aa =
k
-T
q
ở
ế
l :
(0,3 + 0,13125)AA + 0,0375Aa + (0,4 + 0,13125)aa = 1
0,43125AA + 0,0375Aa + 0,53125aa = 1 C
dụ
: (Câu 24 - Mã
Từ
357 - Đ
Đạ
q
ă 20
)
k
q
k ơ
ọ
ị
k
)
ế
525AA :
5 A :
â
ó k
ố ế
D
ụ
ấ
425 .
q
ế
) :
A. 0,400AA : 0,400Aa : 0,200aa
B. 0,250AA : 0,400Aa : 0,350aa
C. 0,350AA : 0,400Aa : 0,250aa
D. 0,375AA : 0,400Aa : 0,225aa
Hướng dẫn giải
-
3
ó A = (1/2)3h = 0,05 ở
-T
ợ
- Suy ra ở
ó:
ă
ó A = 0,4
: AA = aa = (0,4 – 0,05)/2 = 0,175
+ AA = 0,525 – 0,175 = 0,35
+ aa = 0,425 – 0,175 = 0,25
dụ 3 : Qu
ó 2 cây hoa m
ế
q
ã ã q
bao nhi
ấ
ế
(Aa), 3 cây hoa ắ
ó 0,3125% cây hoa
ụ
ấ
A. 7 thế
B. 6 thế
C. 5 thế
D. 4 thế
Ch n C
. Qu
(aa).
ban
ế ?
Hướng dẫn giải
- Cấ
-T
di truy
cây hoa m
P : 0,4Aa + 0,6aa = 1
(Aa) trong qu
ở Fn :
(1/ 2)n x0, 4 0,3125% n = 7 Ch n A
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
Trang 6
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
1.2.4 r
ng h p c
i
g n h ng c
ạ
-
hả n ng sinh sản ho c ch t)
ă
ạ
, sau
1.
-
.
dụ : (Câu 15 - Mã
980 - Đ
Đạ
q
ụ
ế
0,30Aa : 0,25aa.
T
ấ
ế
ọ
ó ỉ
ă 2008)
k
ở
ók
ỉ
k
ế
k ơ
ợ ở
1
:
45AA :
ók ả ă
ả .
là:
A. 0,525AA : 0,150Aa : 0,325aa.
B. 0,36AA : 0,24Aa : 0,40aa.
C. 0,36AA : 0,48Aa : 0,16aa.
D. 0,7AA : 0,2Aa : 0,1aa.
Hướng dẫn giải
-T
k
ở
ók ả ă
ả :
0,45AA + 0,30Aa = 0,75 0,6AA + 0,4Aa = 1
ụ
-
ấ
ợ : Aa = (1/2)0,4 = 0,2
1
aa = (0,4 – 0,2)/2 = 0,1 Ch n D
AA = 0,6 + (0,4 – 0,2)/2 = 0,7
2.
2. . C
-Q
ố
Q
ợ
ố
â
ị
ở ặ
q
-T
ị
H
k
ị
.
ố
ế
–V
k
.
k
ố
ấ
.
.Q
k
q
ữ
ả
ợ
ị
ố
ị
H
–V
q
ố
ế
ợ
ẳ
:
p2AA + 2pqAa + q2aa = 1
k
q
ợ
ở
ò
k
ốk
ố
ók
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
â
)
k
q
â
k
T
ẳ
.
:
ố
Trang 7
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
ố
-
ố
:
P : dAA + hAa + raa = 1
p(A) = d
h
h
v q(a) = r = 1 – p
2
2
ế ấ
T
(d + h + r = 1)
(p + q = 1)
q
ố
k
â
ố
ố
ố
.
(pA + qa)2 = p2(AA) + 2pq(Aa) + q2(aa) = 1
ch é
-
q
ã
óở
?
P : dAA + hAa + raa = 1
(d + h + r = 1)
h
2
P cân b
h
2
P
Nế d.r = ( ) 2
Nế d.r ( ) 2
cân b
2.2. V
2.2.1 Tr
th
ng h p gen quy
nh tính trạng g m 2 alen (gen n m tr n
ng)
dụ 1 : (Câu 27 - Mã
980 - Đ
Đạ
A-q ả ỏ
ở
câ q ả
ố
ă 2000)
ặ
â
.T
ọ
-q ả
.
ó 5% ố â q ả ỏ
ố
A
q
25% ố
q
A. 0,2A và 0,8a.
B. 0,4A và 0,6a.
C. 0,5A và 0,5a.
D. 0,6A và 0,4a.
Hướng dẫn giải
- Khi q
ở
â
â q ả
(aa)
aa = q2 q(a) = 25% = 0,5.
- Suy ra p(A) = 1 – 0,5 = 0,5 Ch
Ví dụ 2 : Cho P có
phố
, ế F3 cấ
C
k
di truy
30AA : 10Aa : 10aa. Khi cho giao
q
A. 0,49AA : 0,42Aa : 0,09aa
B. 0,6875AA : 0,025Aa : 0,2875aa
C. 0,6AA : 0,2Aa : 0,2aa
D 0,09AA : 0,42Aa : 0,49aa
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
Trang 8
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
Hướng dẫn giải
- Chuy
Pv
- Tìm t
ố
ấ
: 0,6AA + 0,2Aa + 0,2aa = 1
: p(A) = 0,6 + 0,2/2 = 0,7, q(a) = 1 – 0,7 = 0,3.
q
- Cấ
ở F3 :
(0,7A + 0,3a)2 = 0,49AA : 0,42Aa : 0,09aa Ch
â
Ví dụ 3 : Qu
ở
A
â
?
A. 0,42 AA : 0,48Aa : 0,10aa
B. 0,01AA : 0,18Aa : 0,81aa
C. 0,36 AA : 0,39Aa : 0,25aa
D. 0,49AA : 0,50Aa : 0,01aa
Hướng dẫn giải
- Tính d.r v (h/2)2
- Tr ờ
ó
ợ ở
ố
B thu
ừ
).
ợ kế q ả :
0,01 x 0,81 = (0,18/2)2 = 0,081 Ch
dụ 4 : (Câu 37 - Mã
864 - Đ
q
Đạ
ọ
ó ấ
ố
ờ
ók
ă 20 0)
:
ợ ở ờ
B
AA :
8
4A .
.T
ế
ế
ố
ị ợ ở ờ
A. 2560.
B. 320.
C. 7680.
D. 5120.
Hướng dẫn giải
-T
ố
: p(A) = 0, 6
-T
ók
- ố
q
A
ợ
ờ
980 - Đ
ấ
ặ . Tỉ
A. 18,75%.
: 0,32 x 8000 = 2560 C
ị ợ ở ờ
Đạ
ố ở
)
qa = 1 – 0,8 = 0,2
ợ (Aa) = 2pq = 2(0,8)(0,2) = 0,32
ók
dụ 5 : (Câu 12 - Mã
0, 4
0,8
2
ă 2008)
â
ố
ă
ọ
é
ợ
ố
ó
ấ 9
ị ợ
B. 56,25%.
A
ố
q
C. 37,5%.
D. 3,75%.
Hướng dẫn giải
- Từ ấ
-T
q
ó
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
ở
: p2 = 9q2
â
+q=1
: AA = p2
5
= q2
q = 0,25
Trang 9
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
- Tỉ
% ố
ị ợ
q
:
Aa = 2pq = 2(0,75)(0,25) = 0,375 C
dụ 6 : (Câu 19 - Mã
T
357 - Đ
Đạ
q
ị
ấ
â
é
â
ấ
ế
ỉ
ị
â
ố ế
1 %. T
ế
ă 20
ơ
q
) ók
ọ
C
ị
)
ó
â
25%.
Aq
ấ .Q
ế
ó k
â
k
ố
ấ ở
q
k ơ
ế
ế
ỉ
) :
A. 0,45AA : 0,30Aa : 0,25aa
B. 0,25AA : 0,50Aa : 0,25aa
C. 0,30AA : 0,45Aa : 0,25aa
D. 0,10AA : 0,65Aa : 0,25aa
Hướng dẫn giải
ế
T
k
-T
â
ốq )ở
ấ
q
ế
â
q2 = 16% q(a) = 0,4
)
= (h/2) + r = (0,3/2) + 0,25 = 0,4 C
ấ
ng h p gen quy
2.2.2 Tr
th
ố
A
nh t nh trạng g m nhiề alen g n n m tr n
ng)
ạ
-S
-T l
x alen =
( x 1) x
.
2
gen
alen. T
2l
.
-T
hi
dụ 1 : (Câu 47 - Mã
ờ
2
q
.
980 - Đ
ị
)
ắ ó2
q
ị
ặ
ốk
ố
Đạ
ó
ắ
ó
A
ă 2008)
)
q
ị
ó
A
, IB và IO).
ó
ờ
ợ
ọ
k
ó
ế
.
ừ
ó
ở
q
ờ
A. 24
B. 64
C. 10
D. 54
Hướng dẫn giải
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
Trang 10
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
(2 1)2
3
2
- Số k
q
ị
ắ
- Số k
q
ị
ó =
- Số k
q
ị
- ốk
ờ
ố
:
ợ
54 Ch
D
ờ
ờ ó
.T
=
ó
q
Ví dụ 2 : M
v 4% số
ó
số
A. 30%
(2 1)2
3
2
ố
3(3 1)
6
2
ừ
k
ó
O. Cho
ờ ó
ó
ấ
ó
ở
ó 45% số
q
ờ
q
ó
ó
ở
A
â
B trong q
B. 21%
C. 25,5%
D. 20%B
Hướng dẫn giải
-T
hó
O (IOIO) = r2 = 0,04 r(IO) = 0,04 = 0,2.
-T
hó
A (IAIA , IAIO) = p2 + 2pr = 0,45
ợ p(IA) = 0,5 q(IB) = 1 – (0,5 + 0,2) = 0,3.
ả
-T
B (IBIB , IBIO) = q2 + 2qr
hó
= (0,3)2 + 2(0,3)(0,2) = 0,21 Ch
dụ 3 :
ơ
(lơng nâu)
ở
) a1 ơ
ơ
k
ừ
. Nế q
alen A, a, a1
ị
ấ
ở
B
k
3 alen : A
).
ế
ó 57 con lơng â
q
21
ơ
â
2
ố
ơ
ố
ợ
A. 0,3 : 0,1 : 0,6.
B. 0,2 : 0,6 : 0,2.
C. 0,2 : 0,5 : 0,3.
D. 0,1 : 0,6 : 0,3.
Hướng dẫn giải
27
0,09 r =
57 216 27
- Lơ
(a1a1) = r2 =
- Lơ
(aa, aa1) = q2 + 2qr =
- Thay r v
ả
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
0,09 = 0,3.
216
0,72
57 216 27
ợ q = 0,6 p = 0,1 Ch
D
Trang 11
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
2.2.3 r
t nh
ng h p g n
nh t nh trạng g m 2 alen (gen n m tr n
h ng c a n t
gi i
ng ng tr n )
khi :
: (pXA + qXa)2 = p2(XAXA) + 2pq(XAXa) + q2(XaXa) = 1
-
Y : (pXA + qXa)Y = pXAY + qXaY = 1
-
p
2
dụ 1 :
q
.
ị
q
2
: (pXA + qXa)( XA + Xa + 0,5Y) = ……= 1
-
ị
q
ơ
ơ
ị
ơ
k
ó
q
ị
â
ơ
k ơ
k ơ
ị ợ q
ở
mèo
N T
ơ
.M
ơ
có 10%
ò
q
.T
4 %
ó ơ
q
t
A. 16%.
B. 32%.
C. 50%.
D. 8%.
Hướng dẫn giải
p
2
q
2
- Từ
(pXA + qXa)( XA + Xa + 0,5Y) pXA
-
(XAXa) = pq = 0,2 x 0,8 = 0,16 hay 16% C
V dụ 2 :
k ơ
ờ
ù
ặ
ó
N T
ỏ ó1
ó ó5
ù
. Nế q
ố
A. 4%.
)q
ị
ụ ữ
q
a
= 0.8
A
N T i
.
5
ở
â
.2
é
ơ
q
ở
ó
ờ
â
ả
ơ
ờ
ị
ờ
ụ ữ
B. 7,68%.
C. 96%.
D. 99,84%.
Hướng dẫn giải
- ấ
(Xa )
- ấ
-T
q
ế
k
ỉ é
2/50 q = 0,04
q
k
ụ ữ
ỉ é
ờ
ơ
: pXAY + qXaY = 1.
ị
p = 1 – 0,04 = 0,96
ụ ữ : p2(XAXA) + 2pq(XAXa) + q2(XaXa)= 1
â
(XAXa)
2pq = 0,04 x 0,96 = 0,0798 hay 7,68% C
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
ơ
:
B
Trang 12
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
2.2.4 Tr
ng h p cho t phối một v i th hệ sa
cho ng
phối.
- Qu
, cho
.
= (pA + qa)2
q
Ví dụ :
ở hế
ụ
1aa. Cho
ế
ế
ấ
ấ
ụ q
.
ế
ế A–
ỏ
ó
, sau ó cho
–
ắ .
k
2Aa :
ấ
ở
ị
k
ợ ?
A. 5 cây h
ỏ:4 â
ắ .
B. 4 â
ỏ:5 â
ắ .
C. 3 â
ỏ:1 â
ắ .
D. 2 â
ỏ:1 â
ắ .
: aa Aa 1 pA =
1
2
; qa =
3
3
Hướng dẫn giải
- Cấ
di truy
ở
ế
- ấ
-T
2.2.5 Tr
1
3
ấ
1
3
ợ k
k
ợ
2
3
1
9
4
9
4
9
ấ : ( A a) AA Aa aa 1
5/9 â
ng h p t n số a n
2
3
ỏ : 4/9 â
ph n
-
Ch
ắ
A
c v ph n cái hác nha
F1 :
(p A + q a)(p
ạ
-
A + q a)
ạ
:
q qc
pđ pc
A đ
2
2
Ví dụ : Trong m
ố
q
â
ố
ở
ế
ở
a
2
ấ
ờ
2
ố
ị
ợ
ố
Aở
0,7.
a. Qua ng
ố ấ
q
ợ ở F1
A. 0,64 AA : 0,32Aa : 0,06aa
B. 0,49AA : 0,42Aa : 0,09aa
C. 0,56 AA : 0,38Aa : 0,06aa
D. 0,04AA : 0,32Aa : 0,64aa
b. Cấ
q
A. 0,64 AA : 0,32Aa : 0,06aa
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
k
â
B. 0,5625AA : 0,375Aa : 0,0625aa
Trang 13
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
C. 0,56 AA : 0,38Aa : 0,06aa
D. 0,04AA : 0,32Aa : 0,64aa
Hướng dẫn giải
a. (0,7A + 0,3a)(0,8A + 0,2a) = 0,56 AA + 0,38Aa + 0,06aa Ch
C
0, 7 0,8
0,3 0, 2
2
A
a = (0,75A + 0,25a)
b.
2
2
2
= 0,5625AA : 0,375Aa : 0,0625aa Ch
B
III. KẾT QUẢ THU ĐƯỢC
1. K
k
các b
k ả
, thờ
o á
(m
10
ợ
15 phút)
ợ
sinh
ơ
ế
ó
ó
(m
ó
- Nh m th c nghiệm : có
ă
ờ
ế
ở2
k
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
é
.
ờ
:
q n th và làm
ở ả
ố
qu n th .
- Nh m ối ch ng : giả
ợ
):
ụ
ắ
ợ
có ố h
ă
ấ
ả
ế q ả
ở2
kế q ả ế
Hai bài k ả
q
trắ
1
ố1
ố2
ờ
ố
kì I.
1.
Trang 14
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
:T
B
%
ỏ k
k
ố
l ợ
Nhóm
(bài)
T
Đ
Đ
ứ
k ả
á
ỏ
Khá
k
k
(7 – 8)
30x2
10
33
13
= 60
16,7%
55,0%
30x2
7
29
= 60
11,7% 48,3%
ế
T.Bình
(9 - 10)
o á (
(5 – 6) (3 – 4)
ượ
D
- %)
Trên
TB
TB
4
4
56
21,6%
6,7%
6,7%
93,3%
18
6
6
54
30,0%
10,0%
10,0%
90,0%
Tỷ lệ
%
60
55
48,3
50
40
Nhó
m thực nghiệm
30
Nhó
m đốichứ
ng
20
16,7
11,7
10
10
6,7
0
Giỏ
i
Khá
Dướ
i TB
Bi
u ồ 1 : So sánh t l % i m giỏi, i m khá và i m d
i trung bình
c a các bài ki m tra khảo sát
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
Trang 15
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
2K
ộ
ơ S
(2008 – 2009, 2009 - 2010
ế q ả
–2
k
h c
2010 - 2011)
ơ
9 2 9-2 1
2:T
k ố 12 q
ở ả
2010 - 2011)
%
ừ
ơ q
Nă
i 12 qua 3 nă
ă
2
2 8
2.
ở
ă
(2008 - 2009 2 9 – 2 1
T
ố
Đạ T
ê
ợ
%
ố
2010 - 2011)
Dướ T ( 5)
ố
ợ
%
sinh
2008 - 2009
364
359
98.6
5
1.4
2009 - 2010
351
350
99,7
1
0,3
2010 - 2011
388
388
100
0
0
Tỷ lệ
%
120
100
100
99,7
98,6
80
TB trởlên
60
Dướ
i TB
40
20
1,4
0,3
0
0
2008 - 2009
2009 - 2010
Bi
2010 - 2011
u
ồ 2 : So s
ừ trung bình ở
%
TB mơn q
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
ă
(2008 - 2009 2 9 – 2 1
d
2010 - 2011)
Trang 16
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
3K
ạ
– 2010
ơ S
qua 3 nă
(2008 - 2009, 2009
2010 - 2011)
ế q ả
2 1
ơ
ở ả
2010 - 2011)
3:T
bài
q
%
ừ
q
ă
Nă
3 nă
3
2 8-2 9 2 9–
3.
ở
2 8-2 9 2 9–2 1
T
ố
thi
ố
Đạ T
ê
ợ
%
2010 - 2011)
Dướ T ( 5)
ố
ợ
%
2008 - 2009
197
159
80.71
38
19,29
2009 - 2010
203
145
71,43
58
28,57
2010 - 2011
224
195
87,05
29
12,95
Tỷ lệ
%
100
90
87,05
80,71
80
71,43
70
60
TB trởlên
50
Dướ
i TB
40
28,57
30
19,29
20
12,95
10
0
2008 - 2009
2009 - 2010
Bi
2010 - 2011
u
ồ 3 : So s
bài thi
ừ trung bình ở
%
q
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
ă
2 8-2
9 2 9–2 1
d
2010 - 2011)
Trang 17
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
hận ét :
- ế q ảở ả
1
ỏ
+T
ó
ố
ấ :
1c
ở
m khá
ó
.
ở
+T
ó
ố
Q
ở
ó
ấ
.
kế
ó
ấ
“V
ụ
ọ
” ã ó
q ả
â
kế
.
- ế q ả
ă
ơ
và
: 2008 - 2009 2 9 – 2 1
2, 3)
ó
ấ
V
ở
2, 3
ợ
k
ỉ
ó
m
ấ .
ơ
ả
khá chính xác,
ơ
n ả
2010 - 2011
ừ
kế q ả
ấ
12 qua 3
ấ :
+T
q
ở
ấ.
ả
ở
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
ờ
ơ
ờ
ữ
ă
ừ
.
Trang 18
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
C . PHẦN KẾT LUẬN
H
q ả
ế
q
ữ
ờ
ố.
ế q ả
ợ
kế q ả ó
TH T
ở
ã
ấ
ò k
“V
.
ố .T
ế
ợ
q
ố
q
q ả
ắ
ị
ả
ụ
ọ
ạ
ã
q ả
ờ
ơ
ố
k
ế
â
â
ấ
ợ
q ả
ả
ã
ấ
ợ
ơ .
k
ờ
T
Hó
q
ấ
ấ
ữ
ó
ụ
ơ
ò
kế
ắ
ả q ế
ó
q
ả
ợ
ã
â
ỏ
ờ
ế
.
q
ế
…
q
Suy nghĩ
T
ơ
ụ
kế
ă
ợ
.
ế k
ụ
ấ
â
ĩ
k ả
.V
ế
ó ó
.
“V
ụ
ù
ả
ả
q
ạ
k
ụ
ó
ả
ữ
ở
di
ợ kế
ấ
ơ
ọ
ố
ế
ắ
ắ
q
ợ
, â
kế q ả
.
T
â
ụ
ữ
q trình
k ơ
k ỏ
ũ
ĩ
ả
ế
H
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
ã
ờ
ừ q .
ó . Rấ
é
ă
ợ
ả
â
ợ
ó
ả
â
ó
các
ơ ngày càng có thêm kinh
Trang 19
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
ả
ố
ó
ơ
â
q ả
ờ
â
â
ả
ơ
.
.
R
9 tháng 5 ă
N
N
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
ờ
2 12
ế
Q ế
Trang 20
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
TÀI LIỆU THAM KHẢO
1.
T ă
–
ọ , NXBGD 2007
2. N
ơ
B
.
– Vũ
–
T
, NXBGD 2001
T
H
D
ọ , NXBGD 2001
CÁC TỪ VIẾT TẮT
ắ
NST
:
TB
:
trung bình
THPT
:
T
ơ
MỤC LỤC
A. P
.................................................................................... Trang 1
.P
ộ
................................................................................... Trang 3
.T
ấ
.
................................................................................ Trang 3
ởk
1.
ả
.............................................. Trang 3
ắ
1.1
q
ở
1.2 V
ố ....................... Trang 3
ế .................................................................................. Trang 3
ụ
1.2.1 T ờ
ả
ợ
................................................................... Trang 4
ế
ók
ấ
ỉ
ợ .......................................................................... Trang 4
1.2.2 T ờ
ók
ợ
ế
ấ
ỉ
ị ợ ............................................................................... Trang 4
1.2. T ờ
ợ
ợ
1.2.4 T ờ
ế
ấ
ó ả2
k
:
ợ ............................................................................. Trang 5
ợ
ók
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
k ơ
ók ả ă
ả
Trang 21
Vận dụng môt số phép toán giúp học sinh giải nhanh các dạng bài tập trắc nghiệm
về di truyền quần thể
ặ
ó
2.
â
ế ) ........................................................................ Trang 7
ắ
2.1
2.2 V
q
ở
ố ................... Trang 7
ế .................................................................................. Trang 7
ụ
2.2.1 T ờ
ả
ợ
................................................................... Trang 8
q
ị
N T
2.2.2 T ờ
ợ
ờ
q
ợ
) ................................................................ Trang 8
ị
N T
2.2. T ờ
2
ờ
q
) .............................................................. Trang 10
ị
2
N T
2.2.4 T ờ
) ........................................................ Trang 12
ợ
ố
ế
ó
ố .................................................................................... Trang 13
2.2.5 T ờ
ợ
. ế q ả
ố
k
........ Trang 13
ợ ............................................................................. Trang 14
1. ế q ả
k ả
2. ế q ả
q
ở
....................................................... Trang 14
ơ
ă
k ố 12
2 8 – 2009, 2009 – 2010, 2010 - 2011)................ Trang 16
. ế q ả
ơ
q
ă
(2008 – 2009, 2009 – 2010, 2010 - 2011) ........................................ Trang 17
C. P
T
k
.................................................................................. Trang 19
k ả
Thạc só : NGUYỄN QUYẾT
ừ
ế ắ ..................................................... Trang 21
Trang 22