Tải bản đầy đủ (.ppt) (31 trang)

enlish 6 u

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.24 MB, 31 trang )


Welcome

Warmer:
take forget have had wash go
went eat
took
forgot
washed
ate
1 2
3 4 5 6
7
8 9 10 11 12
brush
13
PELMANISM
Verbs and past forms


UNIT 10
Lesson 4
B: A bad toothache
Teacher: Phạm Thị Xuân Dung - Nguyễn Tri Phương Junior high school

I. PRE-READING
Unit 10: Health and hygiene
(a) dentist: nha sĩ
1. Vocabulary
Unit 10: Health and hygiene
1. Vocabulary:


(an) appointment:
cuộc hẹn gặp
1. Vocabulary
Unit 10: Health and hygiene
1. Vocabulary:
scared (adj) sợ hãi
scare (v)
1. Vocabulary
Unit 10: Health and hygiene
1. Vocabulary:
- (to) fill lấp chỗ trống
# (to) like - (to) hate
1. Vocabulary
- (to) fill ( a tooth)
trám răng
Unit 10: Health and hygiene
1. Vocabulary:
(to) hurt: đau, làm đau
past form: hurt
1. Vocabulary
Ow! My tooth…………..
hurts
Unit 10: Health and hygiene
-
(a) dentist

-
(an) appointment
-
scared (adj)

-
(to) fill
-
(to) hate
-
(to) hurt
: nha sĩ
: cuộc hẹn gặp
: s ợ hãi
: lấp chỗ trống, trám răng
: ghét
: đau, làm đau
1. Vocabulary
Unit 10: Health and hygiene


: nha sĩ
: cuộc hẹn gặp
: s ợ hãi
: lấp chỗ trống,
trám răng
: ghét
: đau, làm đau
2. Checking
(a)dentist
(an) appointment
scared
(to) fill
(to) hate
(to) hurt

Checking

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×