Tải bản đầy đủ (.pdf) (5 trang)

Danh pháp hóa chất hữu cơ - P2

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (135.02 KB, 5 trang )

Tài li u khóa h c : ệ ọ Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
Đ I C NG V HÓA H U CẠ ƯƠ Ề Ữ Ơ
Câu 1. Ankan X có công th c c u t o : ứ ấ ạ
CH
3
CHCH
2
CH
3
CH
3
CHCH
3
Tên g i c a X là ọ ủ
A. 2—isopropylbutan B. 3—isopropylbutan
C. 2,3—đimetylpentan D. 3,4—đimetylpentan
Câu 2 : H p ch t CHợ ấ
3
CH(CH
3
)CH(CH
3
)CH=CH
2
có tên g i là ọ
A. 3,4—đimetylpent—1—en B. 2,3—đimetylpent—4—en
C. 3,4—đimetylpent—2—en D. 2,3—đimetylpent—1—en
Câu 3 : Tr ng h p nào sau đây có công th c c u t o ườ ợ ứ ấ ạ không đúng v i tên g i đã cho ?ớ ọ
Isopentan
3-etyl-2-metylpentan
neopentan


3,3-®ietylpentan
CH
3
CHCH
2
CH
2
CH
3
CH
3
CHCHCH
2
CH
3
CH
3
CHCH
3
CH
3
CH
2
CHCH
2
CH
3
CH
3
CH

2
CH
3
CH
3
CH
3
CH
3
CH
3
CH
3
A.
B.
D.
C.
Câu 4 : H p ch t h u c X có công th c Cợ ấ ữ ơ ứ
4
H
9
Br. Đun h n h p g m X, KOH và ancol etylic th y chỗ ợ ồ ấ ỉ
t o ra but—1—en. Tên g i c a X là ạ ọ ủ
A. 1—brombutan B. 2—brombutan
C. 1—brom—2—metylpropan D. 2—brom—2—metylpropan
Câu 5 : H p ch t h u c X có công th c c u t o : CHợ ấ ữ ơ ứ ấ ạ
2
=CHOCOCH
3
. Tên g i c a X là ọ ủ

A. metyl acrylat B. vinyl axetat
C. vinyl fomat D. anlyl fomat
Câu 6 : Amin (CH
3
)
2
CH-NH-CH
3
có tên g i là ọ
A. N-metylpropan-2-amin B. N-metylisopropylamin
C. metylpropylamin D. N-metyl-2-metyletanamin
Câu 7 : Amin CH
3
-NH-C
2
H
5
có tên g i g c - ch c là ọ ố ứ
A. propan-2-amin B. etyl metyl amin
C. metyletylamin D. etylmetylamin
Câu 8 : Tên g i nào sau đây ọ không đúng v i ch t có công th c CHớ ấ ứ
3
CH(NH
2
)COOH?
A. axit 2-aminopropanoic B. axit
α
-aminopropionic
C. axit
α

-aminopropanoic D. alanin
Câu 9 : Tên thay th c a ch t có c u t o CHế ủ ấ ấ ạ
3
CHClCH
3

A. 2-clopropan B. propyl clorua
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 1 -
Tài li u khóa h c : ệ ọ Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
C. propylclorua D. 2-clo propan
Câu 10: T n g i c a Cờ ọ ủ
6
H
5
-NH-CH
3

A. metylphenylamin. B. N-metylanilin.
C. N-metylbenzenamin. D. c ả A, B, C đ u đúng.ề
Câu 11 : T n g i c a ch t CHờ ọ ủ ấ
3
– CH – CH – CH
3

C
2
H
5
CH
3

A. 2-etyl-3-metylbutan. B. 3-etyl-2-metylbutan.
C. 2,3-đimetylpentan. D. 2,3-đimetylbutan.
Câu 12 : Tên g i c a ch t h u c X có CTCT :ọ ủ ấ ữ ơ
2 5
3 2 2 3
3
3
C H
|
|
CH
CH C CH CH CH CH
|
CH
− − − − −
Là :
A. 2-metyl-2,4-đietylhexan C. 5-etyl-3,3-đimetylheptan
B. 2,4-đietyl-2-metylhexan D. 3-etyl-5,5-đimetylheptan
Câu 13 : Trong c c ch t d i đây, ch t nào đ c g i tên là đivinylỏ ấ ướ ấ ượ ọ ?
A. CH
2
= C = CH-CH
3
B. CH
2
= CH-CH = CH
2
C. CH
2
-CH-CH

2
-CH = CH
2
D. CH
2
= CH - CH = CH - CH
3

Câu 14 : Ch t ấ
3
3
3
CH
|
CH C C CH
|
CH
− − ≡
cú t n là g ?ờ ỡ
A. 2,2-đimetylbut-1-in B. 2,2-đimeylbut-3-in
C. 3,3-đimeylbut-1-in D. 3,3-đimeylbut-2-in
Câu 15 :
Ch tấ cú t n là gờ ỡ ?

A. 1-butyl-3-metyl-4-etylbenzen. B. 1-butyl-4-etyl-3-metylbenzen.
C. 1-etyl-2-metyl-4-butylbenzen. D. 4-butyl-1-etyl-2-metylbenzen.
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 2 -
CH
2
CH

3
CH
2
CH
2
CH
2
CH
3
CH
3
Tài li u khóa h c : ệ ọ Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
Câu 16 : Ch t ấ
3 2
3
CH CH CH COOH
|
CH
− − −
cú t n là :ờ
A. Axit 2-metylpropanoic B. Axit 2-metylbutanoic
C. Axit 3-metylbuta-1-oic D. Axit 3-metylbutanoic.
Câu 17 : G i tên h p ch t có CTCT nh sau theo danh pháp thay th ?ọ ợ ấ ư ế
2 2
3
OHC -CH - CH -CH - CH = CH - CHO
|
CH

A. 5-metylhep-2-en-1,7-dial B. iso-octen-5-dial

C. 3-metylhep-5-en-1,7-dial D. iso-octen-2-dial
Câu 18 : G i tên h p ch t có CTCT nh sau theo danh pháp thay th :ọ ợ ấ ư ế

3 2
2 5 2 5
CH - CH CH - CH - COOH
| |
C H C H


A. 2,4-đietylpentanoic B. 2-metyl-4-etylhexanoic
C. 2-etyl-4-metylhexanoic D. 4-metyl-2-etylhexanoic
Câu 19 : G i tên h p ch t có CTCT nh sau theo danh ph p g c – ch c.ọ ợ ấ ư ỏ ố ứ

3 2 2 2 2 3
3
CH CH CH CH N CH CH
|
CH
− − − − − −
A. Etylmetylaminobutan C. butyletylmetylamin
B. etylmetylbutylamin D. metyletylbutylamin
Câu 20 : G i tên h p ch t có CTCT nh sau theo danh pháp thông th ng :ọ ợ ấ ư ườ

A. 1-amino-3-metyl benzen. C. m-toludin.
B. m-metylanilin. D. C B, C.ả
Câu 21 Nh ng phân t nào sau đây có th có ph n ng trùng h p: 1. CHữ ử ể ả ứ ợ
2
=CH
2

2. CH

CH;
3. CH
2
=CHCl; 4. CH
3
-CH
3
A. 1, 3. B. 3, 2. C. 1, 2, 3, 4. D. 1, 2, 3
Câu 22: H p ch t đ n ch c:ợ ấ ơ ứ
A. Là h p ch t h u c có m t lo i nhóm ch c.ợ ấ ữ ơ ộ ạ ứ
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 3 -
Tài li u khóa h c : ệ ọ Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
B. Là h p ch t h u c có t hai nhóm ch c cùng lo i tr lên.ợ ấ ữ ơ ừ ứ ạ ở
C. Là h p ch t h u c ch có m t nhóm ch c.ợ ấ ữ ơ ỉ ộ ứ
D. Là h p ch t h u c ch có m t lo i nhóm ch c và có t hai nhóm ch c tr lên.ợ ấ ữ ơ ỉ ộ ạ ứ ừ ứ ở
Câu 23 Đ ng phân :ồ
A. Là nh ng ch t h u c khác nhau v s phân b các nguyên t trong không gian.ữ ấ ữ ơ ề ự ố ử
B. Là nh ng ch t h u c có cùng công th c t ng quát nh ng khác nhau v công th c c u t o.ữ ấ ữ ơ ứ ổ ư ề ứ ấ ạ
C. Là nh ng ch t h u c có cùng công th c phân t nh ng khác nhau công th c c u t o nênữ ấ ữ ơ ứ ử ư ứ ấ ạ
tính ch t khác nhau.ấ
D. Là nh ng ch t có c u t o t ng t nhau nh ng thành ph n phân t h n kém nhau m t hayữ ấ ấ ạ ươ ự ư ầ ử ơ ộ
nhi u nhóm (ề -CH
2
-).
Câu 24 H p ch t đa ch c:ợ ấ ứ
A. Là nh ng ch t h u c có t hai nhóm ch c cùng lo i tr lên.ữ ấ ữ ơ ừ ứ ạ ở
B. Là h p ch t h u c ch có m t lo i nhóm ch c v i s l ng nhóm t hai tr lên.ợ ấ ữ ơ ỉ ộ ạ ứ ớ ố ượ ừ ở
C. Là h p ch t h u c có t hai nhóm ch c khác lo i tr lên.ợ ấ ữ ơ ừ ứ ạ ở

D. Là h p ch t h u c ch có m t nhóm ch c.ợ ấ ữ ơ ỉ ộ ứ
Câu 25 H p ch t t p ch c:ợ ấ ạ ứ
A. Là h p ch t h u c có t hai lo i nhóm ch c tr lên.ợ ấ ữ ơ ừ ạ ứ ở
B. Là h p ch t h u c có t hai nhóm ch c tr lên.ợ ấ ữ ơ ừ ứ ở
C. Là h p ch t h u c có nhi u nhóm ch c.ợ ấ ữ ơ ề ứ
D. Là h p ch t h u c có hai nhóm ch c.ợ ấ ữ ơ ứ
Câu 26 H p ch t đa ch c và h p ch t t p ch c gi ng nhau ch :ợ ấ ứ ợ ấ ạ ứ ố ở ỗ
A. Đ u là h p ch t có nhi u nhóm ch c.ề ợ ấ ề ứ B. Đ u là h p ch t ch a các nhóm ch cề ợ ấ ứ ứ
gi ng nhau.ố
C. Phân t luôn có liên k t ử ế π. D. M ch cacbon trong phân t có liên k t ạ ử ế π.
Câu 27 Nhi t đ sôi c a ancol etylic (1), ancol metylic (2), axeton (3) dimetyl ete (4) x p theo tr t tệ ộ ủ ế ậ ự
gi m d n là:ả ầ
A. (1) > (2) > (3) > (4) B. (1) > (2) > (4) > (3) C. (1) > (3) > (4) > (2) D. (4) > (3) >
(2) > (1)
Câu 28 Ancol etylic (1), etyl bromua (2) và etan (3), tr t t v đ tan trong n c gi m d n là:ậ ự ề ộ ướ ả ầ
A. (1), (3), (2) B. (1), (2), (3) C. (3), (2), (1) D. (2), (1), (3)
Câu 29 So sánh nhi t đ sôi c a các ch t sau ancol etylic (1) , etyl clorua (2), đietyl ete (3) và axitệ ộ ủ ấ
axetic (4) ta có:
A. (1 ) > (2) > (3) > (4) B. (4) > (3) > (2) > (1 )
C. (4) > (1) > (3) > (2) D. (1) > (2) > (3) > (4)
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 4 -
Tài li u khóa h c : ệ ọ Luy n thi ĐH đ m b o 2011 môn Hóa h c – th y S nệ ả ả ọ ầ ơ
Câu 30 S p x p các ch t sau đây theo trình t tăng d n nhi t đ sôi: CHắ ế ấ ự ầ ệ ộ
3
COOH (1), HCOOCH
3
(2),
CH
3
CH

2
COOH (3), CH
3
COOCH
3
(4), CH
3
CH
2
CH
2
OH (5)
A. (3) > (5) > (1 ) > (2) > (4) B. (1 ) > (3) > (4) > (5) > (2)
C. (3) > (1) > (4) > (5) > (2) D. (3) > (1) > (5) > (4) > (2)
Câu 31 Anđehit axetic có nhi t đ sôi th p (tệ ộ ấ
o
S
= 21
o
C) đó là vì :
A. Có liên k t hiđro gi a các phân t andehyt. ế ữ ử B. Anđehit axetic có kh i l ng phân tố ượ ử
nh .ỏ
C. Liên k t =C=O trong ế – CHO b phân c c.ị ự D. Anđehit axetic có phân t kh i th p vàử ố ấ
không có liên k t hiđro.ế
Câu 32 S p x p các h p ch t: CHắ ế ợ ấ
3
COOH, C
2
H
5

OH và C
6
H
5
OH theo th t tính axit tăng d n.ứ ự ầ
Tr ng h p nào sau đây đúng?ườ ợ
A. C
2
H
5
OH < CH
3
COOH < C
6
H
5
OH B. C
6
H
5
OH < CH
3
COOH < C
2
H
5
OH
C. CH
3
COOH < C

6
H
5
OH < C
2
H
5
OH D. C
2
H
5
OH < C
6
H
5
OH < CH
3
COOH
Giáo viên: Ph m Ng c S nạ ọ ơ
Ngu n: ồ Hocmai.vn
Hocmai.vn – Ngôi tr ng chung c a h c trò Vi tườ ủ ọ ệ - 5 -

×