Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

40 cụm từ Tiếng Anh thường gặp

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (24.61 KB, 1 trang )

40 CỤM TỪ TIẾNG ANH HAY
1. Make a contribution to : góp phần
2. Lose touch with :mất liên lạc
3. Keep pace with :theo kịp
4. Keep correspondence with :liên lạc th ư t ừ
5. Make room for : dọn chỗ
6. Make allowance for :chiếu cố
7. Show affection for :có cảm tình
8. Feel pity for :thươ ng xót
9. Feel regret for :ân hận
10. Feel sympathy for :thông cảm
11. Take/have pity on :thươ ng xót
12. Make a decision on :quyết định
13. Make complaint about :kêu ca, phàn nàn
14. Make a fuss about :làm om xòm
15. Play an influence over :có ảnh h ưở ng
16. Get victory over :chiến thắng
17. Take interest in :quan tâm
18. Have faith in :tin tưở ng
19. Feel shame at : xấu hổ
20. Have a look at : nhìn
21. Tiếp các cụm từ tiếng Anh hay nè
22. Make a contribution to : góp phần
23. Lose touch with :mất liên lạc
24. Keep pace with :theo kịp
25. Keep correspondence with :liên lạc th ư t ừ
26. Make room for : dọn chỗ
27. Make allowance for :chiếu cố
28. Show affection for :có cảm tình
29. Feel pity for :thươ ng xót
30. Feel regret for :ân hận


31. Feel sympathy for :thông cảm
32. Take/have pity on :thương xót
33. Make a decision on :quyết định
34. Make complaint about :kêu ca, phàn nàn
35. Make a fuss about :làm om xòm
36. Play an influence over :có ảnh h ưở ng
37. Get victory over :chiến thắng
38. Take interest in :quan tâm
39. Have faith in :tin tưở ng Feel shame at : xấu hổ
40. Have a look at : nhìn



×