'0'
u 0 (x,t)
g;u =
r
r
r
,9 =
0
ID
21
17 11
4ớ>
&
'i
( n_ _V
2 r l , 2 'Ibỏn t y-Liih.......................................................................................................
1$
Li
cm
n
U/)
=
ll/IU
=
Êliai
= NI
1,2,3,...),
\f(
)\m
=
Yl
Ps
\ ll^/ll"
*f(
)\(m
Luii
vii
c
trỡnh,
by
gũin
diiig;
v ciid. trong
r
TRNG
DI
HOC
PHM
H
2
{ mtrỡnh
) 5-m(Ê)
(I) ôtuyn
= / tớnh v a v hờ phng
(1-7)
1,2 Phng
tincua.
húa
2rlrũ Cỏc
tớnh, cht
na. nhúm.......................................................
1&
\H
J
1.3.1
Bi
toỏn
Cauch
Chng' 1: Trỡnh. by cỏc; klu thc ch.u.11 b khụng' gicUi Sababv, phng'
trỡnh,
cha
o hm
Chng
fc 0 cp mt theo bin thi gian.
'22
i3Lu
i1
LọpLcw;^............................................................................................................20
Mc
lc
trongú
ớ
(ớ)
l
[.:ớu;
hm.
tc;,
IUh
tỡm
iu kin trỡnh,
giai, c
duy nht
C
(ft)
^(i])nCo(0).
trỡnh,
tiu
tuyn
vliờu
a
v=
[>h.oỡLÊ
iỏnghim
t> tiiii
cp cho
mt
Bi
toỏniia.
1; Tỡin
nghim
phng
trỡnh;
1,1,4
Khụng
gian
tớnh.0 ta
*
Cỏc
kin
thc
chun
b
2
2
BLii
i
Laplace
da.
hm
ớ>6
thụng
thng
20
Tụi.
x.i.11
by
tũ
Lũng'
bit
I1
>ọu
sc
ii
PGS,
TS,
H
Tin
Ngx>ii,
ligirL
thy
ó
M
u
ngha
l fj(x)
> 0 trang Wf khi v chii(.>
kill vi.
bt kỡgiai.
ot;
hm D
fj(x),
D fj ca.
(x)
D-Iih.
lý (Jr.uii/iiy-K(.>wới.Inv^ki.
ta. tớnh.
a.
phng
nghim.
(1.7),
thei>
biucua.
thi.
gian, tớnh, t iỡớih. u uu bi tt>ỏii UU-iy, <;ỏi; Diih. lý
0
2
1,3
Phỏt
Cauchy,
SKrộciiet.
ph thuc
liờn
tc vo d kin
nú e L
, ck>bleu
rừ bi
rng;toỏn
WÊ L
khụng gict.il
VL na.
iu.11
Bay
gi
ta.
gi
s
cỏc
h
s
trong'
(L3)
chớ
l
cỏc
hm.
biu
t, tc; L
iuii
Sem;
B
GIO
DC
V
DO
TO
2
r
l
r
l
Kh.ỏi
Iiiin
Iia.
Iihiới.......................................................................................
15
ỏ r i tng v phm vl nghiờn cu
bail
u
(f) lB
tpGIO
h-p tt
c
uỏc;
hm
thu-c;
C
(
Q
)
ScV>
ch.0
giỏ
ca.
iỳiig
l
tp
coiiipcw;t
DC V DO TO TRNG DI HC s PHM H NI 2
0
*
L[u]=
x
SU
+
D<
x
I,
tttằ
fớ"
\a\
j < m
a
a
Dinh.
ngha
l ruhi
l2)./ õy
r
Khụng
hciy
du
L
khụng
gỡcui
bcu>
gụm ti>ii
b
u+vgian
x
t>}
u th
x,t>}
L
='222
tớnh,
cht
cua
phộp
biu
i
LapL&ce
.trong,'
21
nh.
tiriờng,
tỡnh
hng
tụi.
tiDaa
thnh.
Luii
vii
Ơ 0 hng
trong
L
mt
gi
khỏ
mnh,
uhug
ta
^trỡnh.
(L
^avnhit
^Tuy
thit
{dx)
{dt)
^^
^
phng
oCỏc
hm
rihiii,
thc;
t
00HIEN
rtchng
Iihiu
phng'
trỡnh.
NGUYN
THI
THU
ằ
Petrov >ky v tacUmnuTl vj
iu
kiu
cu
v
ch
tớnh.
t
chuh.
ờu
a
bL
(ớ) = c(ớỡ) n Co(f).
oỏc
hm
m. o h.iii
mi
cp
ca.
uIia.
l liờn
tc v b chn..............................................22
2,2,3
Biu
ic
Laplace
Iih.0111
Iiy,
vt
L
khụng
thuc
loi
.ột bi
trongtoỏn
khuụn
kh IIy, Chng hn, phng, trỡnh.
1,4
Tnh
t
chớnh
u
ca
Cauchy
1.1
Mt
khụng
gian
hm
tỏu
u&udiy,
iu
kiu:
lM
r vi.
Lớ
do
chn
ti
u
S
Khụng
SboLev
w(f)
2rgian
ũ nh
lý
hLilb-YwLda.
............................................................................ 2
j coi. (Ly)
nhit
Bõy
gi
iỳiig
ta.
Iih
mt
phng
trỡnh.
tiu
tiúci
nh
sau;
(1,3)
Tụi.
cng,
X.LI1
by
to
Lũng,
bit
u
chõu
thnh
ti
Phong
Sau
i
hc,
cỏc
thy
cụ
giỏo
giNGUYN
THUiliúm;
HIENNờu c cỏc khỏi uiui Iia.
Chng 2; Trỡnh. by v
bin i
LiipLa.ceTH
v na
2 0
nh,
1.1.1
ngha
Khụng
lr4rlrgian
Bi
L
toỏn
CarUchy =t
chnh, u
Q
u
(
x
,
0) = V j ( x ) , j
0, 1, m 1.
( 1, 5)
lrlrỹ>
Kh.ng
giai!
W
2 AV -Bi
toỏu
Utiuiy
cho
phng
trỡnh.
vi pilọii
trong
kiiug'trỡnh
gciii c bn ca lý thuyt
Phng
trỡnh.
Loi
parabolic
L
mt
trong
cỏc
phng'
1dy
Cvit
kin
thCfc;
huii
bcỏc;
5
u
th
dt;
thnh.
mt tớch.,
h
phng,
trỡnh.
ng
iuyờn
Iigaiih.
Toỏn
giói
trng
i.
h-C
su'cha
plini
Hu(x)
NL
giỳp
Khụng
gian
w(ớ)
L
khụng
ằựm
bcu.)
gm
tt
c [.:ớu;
hm.
e2 Ló2(r)
sao
Iih.6111,
taỏii
t
sinh.
ca.
Iia
Iihiu,
phỏt
biu
bi
toỏii
(J&udiy
phng;
trỡnh.
vi.
phõn
Tụi.
ớ>
hng
d-ii
ca.
PGS,
TS,
H
TLii
INgvu,
Luu
0
Dt xi.il
/ = 0
trongociii,
[1.7). di
Trong
trng'
h
Iiy,
bi
toỏn
UcRiiy
c;
gi.
L
2
tiLLbert
Dinh,
ngha.
Io
rU,UI
l khụngr lhaul
r Khụng
gia.il
LL
(ớỡ)
L_cỏt.'
khụng'
gian
vi
tớch
v(L3),(L5)
Baiiadi............................................................................................................2t>
phng
trỡnh.
riờng;
vỡ
uú
II1ễ
t
quỏ
trỡnh,
truyn
nhit
v
khuch,
tỏn,
1-1
Mt
gi.au
hi.........................................................................
5
Nu
t
=
=
u
,u
=
U,
w
i
=
~
thi
ta.
a.
bi
taỏii
nh.
ngha
1,1,4,
Khụng
gian
t
2
W
beta
m
úng'
ca.
^(ớ)
theo
iun
tụi
trong
suto
quỏ
hc
ti.
ch.0
tu
ti
cỏc
hm
suy
ii
tutrng;,
cp nh.
III thuc
ớ/ 2tLiLL-YosLdõ.
(ớl) v c trang H1ễ
b bitu.Li.1
ớ>a.u
'trỡnh
uBciiiadi,
Uigtp
trong;
khụng'
gian
trinh,
by
L
cỏt;
iu
kiu
=rng
vn
ngnh
Li
ti vi
tai;
Laplace
v bi
toỏn
t cliayờn
chnh u
nuToỏn
VL d
Liutỳ;2bcMi
utựy
Bin
^ = (ui
w m_i(x))
TW
0 (x),...,
hng
2,5
Cỏu
Iia
Iih.6i
parabolic
..............................................................................
2$
Sang,
bi
toỏn
UcUidiy
l
vi
Loi
phng
trinh,
ny
Li.
cú
mt
c
im
qua.il
M
LLL
u
Khụng
gian
L
............................
5
v bi toỏn sau; t 1 = 2
Uitxin
toỏn
tphng
L
toỏn
t
sinh.
ca.
Uit
Iia*hoc
ớiiiúiib
Trờu
c
si>
khỏi.
Iiiin
cỏu Di.
na
Tụi.
g,l
L
cui
n
ti
tp
th
lp
Cao
ibỏii
gii.
tớch
17
Trng
Cauchy
ch
trỡnh
parabvlic
c
hon
thnh,
bi
Iihu
th-ớ;
v
ô r u tỳy t 0 (0 < t < T) tu ti duy nht nghim u(t,t 0 ) [I A )
vmt
th-i
gian
ban
L
d.
ta.
tỡm u
mt
nghim
u (bi
x , trờu
t )toỏn
thoa.
[1,2)
kh-i tHiu
^ 0 VL
2rbvớ
Cỏc;
naKhụng
Iih.6ui
c;
sinh.
tIiióii
tc
Liờu
hp..............................'.
trng;
L.
dUhiig
kiu
ba.il
c,
cho
mt
trng,
IiaydcLiu
mt ban
~>6
1,1,2
gian
SoboLev
.......................
5
Bi
toỏn.
2:
iighLờỹi
cim
h ớ;phng'
trỡnh:
n Tỡm
n
j-1
=
a
^)u
+
oi(x,
ớ;
^)ô1
+
...
t uf{R
0 {x,
m2
0 t
nhúm.
pcirciboLLt;,
cỏc;
na.
Iih.m
ua.
toỏn
t
liờu
lip,Lun
vn
ó
trỡnh.
by
LL
gii
Ta
cú
w
%{R
)
=
w
).
m
hc
S
phin
H
Ni
ó
ng,
vieil
giỳp
tụi
troiig
quỏ
trỡnh,
hc
tp
v
Lm
luu
tỡui
hiu
cabu
th-õỹ.
tỏc;
giỏ..
nc
([i
,T],WÊ)
v
nghim
L
Liờu
tc
i
vi
d
liu
ba.il
u
ix>
trc
u
mu cho
+a
l
(x,t;
/ Cbiu
u
u (0x',phỏp
0)
ii>
ti tgia.il
= 0.
trng
hp +trỡnh,
ny,
ớ>Lờu
t = 0 L
L t>
mt
mtoỏn
1Trong
uv
=[trc
2J
Bi
toỏn
biờu-giỏ
tr
ba.il
phng
parabolic
phng
tip
cu
gii
bi
Iiy,
iphang'
LapLa.(;e
mt
=
a trong
2 ú phộp
LL3
Khụng
..........................................................................
IMIwr(n)
ớ
Y1
\D
u(x)\
dyj
(Ll)
{u,v)
2
=
u{x)v(x)d
n
L
{
n
)
bi Trong
k>ỏu
biii-giỏ.
tr nghiờn
bcUi
u
trỡnh.
trong;uhug
Iiiiii
b.
vn
ny,
quỏ
trinh
cucho
v phng
thc _11hiu
luiipcimboLỹ;
vóii, tỏc gicp
ó hai
k tha,
kt qu
m
_
theo
ớ 0-Khụng
mt
c
cua
toỏn
L gla.il
=
A...........................................................................
. ti
D(.)
ú, _i
trng' hp Iiy khụng c; xột trong7
1,1,6
gian
ct trong
([a,
],
cp
Iiilu
b.
phng
phỏp
khỏ
hu
bi=tE)
116
mt
trong
trng
MLL4
= ha.i
M
=thiu
U,U
uuh..11....................................................................................35
,w
=m
w
Khụng'
0, u
2dn
m cụng c qua.il trng ca toỏ.11 hc, ú
chn,
( ).
l { ) I1 ti S GD - T Tnh. Yờu Bỏi, BcUi Giỏm
xi.ilsgi
ca.ũiiớ
cỏc Iiii.thi
khoa, tụi
hoc VL
trõu Li.
trugUhuyới
v bit I1,
uguh ; Toỏn giaimtớch.
T vi t
nh.
lý
cd.ut;hy
-Ko\v
a.Lew
>
kwg*.........................................................................
Ch-ớuh.
xỏc
hn,
vi
bt
k
l,Ê
(>
0),m
tn
ti
p,ụ
(>c
0)ac
lp
2J.L
Ap
dng
cu
Iia.
nhúm.
parabalii;
.............................................30
l
L
thuyt
Iia.
utiúin,
Uhớiih
vỡi..
vy
tụi
ó
in
tiử],
;(L4)
'E
Bin
i Laplace
IU
núi.
rng
w(ớ)
=
(Uo(t),...
,w
_i(ớ))
L
mt
diet
LL5
Khụng
gian
7
m
1 ) trong,
Dinh,
ngha.
1,1,5,
GL
s
b}
L
khõiig
gicỹi
Bcumi,
khõiig'
ginghim
cui
([a,
L02 khụng
<
I
(4)
v
duiiiL
\\u\\
trong,
a
=
(ai,a
,
...,a
),
|a|
=
a
i
+
a
+
.
.
.
+
a
D
=
D
đ
. . .kiu
D % ngia.il
L
2
{
n
)
2Trng,
n
n r [2].
7
Ti.
u&
Luu
lxó[1]
hiu
vliu
cctham
ng,kh.cu>
nghipiớiih.
THPT
Th.
Ngha.
L ó toD %
iu
cho
tụi
Mó
s ;vii
602 46
01
02
r Ni 7 nm 2015
H
2.7/2
p
nliin
catoỏn
t
t Eliờn
Ta.
phng
trỡnh
v
bi
Cauchy
trỡnh
'2...,
nghiờn
cu.
1
xột
utoỏn
=
am
^)u
+1phng
i(x,ớ;
+
...
khi
v
iớ
khi
Udng
chv
C7
([0,
T]
,E)
(t
0)(trang
= 0,1,
777,
Liờn
1),
ngha
1,1,0
Khụng
gia.il
mnhn
([a,
b]
,E).........................................................
t
{x,t\
0 nam-1
D=
cỏcWÊ
h-in
u(t)
x.ỏc;
-iih.
trờu
[a,
6]
giỏ>parablic
tr.
vh-p............................'S7
khỏ.
vi.
tc n cp 7
7sut quỏ trỡnh,
trong'
hxx;
tp
v
lui
Luii
viir
+a
(x,t;
)w
-1
+
/
m lm
i d x .u> Iiu ^2 ||iij(a;)||p
< mthi
Tỏc gi trỡnh 0
ớ
d\
(
d
V/ d
V
12 Phng
Phng
trỡnh,
tiu
hm tuyu
tớnh,
v
a.
v h phng
5,
phỏp
nghiờn
cu
1,1,2
Khx>rig
gian
SoboLev
Kt
v Vi
c
trang
b
bi
diun
sau;
iu
kiu
n
lun
3=0khụng
liiu
L
w{R
). L
quỏ
trỡnh
vit gmu
Luu
vnUit)
cng
nhmt
trong
Vit;
x tr.
L vn ba.il
cht; iii
LUN
VN
TtLU
s rN
HU
L w
L
ta
COL
mụi.
mt
ph.au
liiii
t.'ú[ o
giỏ
2K
rTrong'
Mc
ớch
cu
= \ knghiờn
0
t ) thnh,
) u =trong
f { xWÊ
,t ) trong'(1,3)
cha,
.0j < m
h..111
cp
liit
theo
Khụng giciLi
c ( ớ l ) m
1ch
m biu
=kh
0(a;),Ui(a;,0)
=ii
Vi(a;),w
_i(a;,0)
=
_().
thp
cỏu
ti
liờu
qucui
ti.
v bL
toỏnsCiiachy
tia
khụng
ktiỡ
nhng
hn
vbt;
thiu
>út, oi.
Rt
uioiigIitiii
c
gúp (Lẫ>)
C-viTh-U
ớlý^wtrỏnh.
00:(x,0)
U(t)Gi
viLLu
liờu
tc;
1mth-ũa.
nmail (L4), Tng' quỏt,
Dinh,
1,1,1,
b'ớl
l
mt
'miu
trvng
R
v
m
>
Or
Khi
ú
w(ớ)
l
'
y
max
biu
thi
gia.II
........
&
sup
w^(ớ)
40
TiTrỡnh,
Liuby
tham,
kho
\ \ ( òh
) \ \thng
c { [ a , bcỏc
] , E vii
)
<
Ê bt;
mt
cỏch,
;
bi
Cauiy
choh.in
phng'
trỡnh.
pct.ni.boLu;,
Nguyờn
Th
Thu
Hin.
t-roug'
chỳng'
ta
khụng'
btkhụng
ktoỏn
gi-i.
hn
nao
v
ca
o
theo
dựng'
t;ỏc;
k
hiubn
sa-u
vi
gia.il
c;w;
Liờu
tc;
v hm
kh vl
ta
o < ti.
< Tvo
phng
trỡnh,
parabolic;,
CU
cỏc;
thy
v
cỏt;
ng;
nghip
lun.
vn
c
ht>ii
thiu
hib
,1 ú>
=
0 >
1.5.2
liờn
ca
nghim
vi
giỏ tr
ban u E
Iiu.
v(t) Tớnh,
yian
c ([0,
T],tc
E)j tL>ỏu
(Tvi
t-iy,
> 0),
ta.
xột
iu.11
mt
khụny
Hiớlbvrt
tớch
vừi
hng
L3
Phỏt
biu
bi
SớeIia.
ph
liờn tt;
vi>
dnghim cua.
n
6 thuc;
phộp
bin
i.
La.picu/ớớ,
Lý
thuyt
nanh.6111
v
cụng,
biu
diu
vi.
II
l
iuu
trong;
W2(-R
).Kh.i
t
(L4),
uthc;
thbi
vit
(L7)
ttLnh. i(.>
fc=0
[
]
7
hng
X
xut hiu
phng
trỡnh.
/lH.
kho
sỏt
toỏu
Uớuu;h.y
liờu
tc;;
Cỏc
phng
phỏptrng
ciia GiL
tfch.
hm (1J3-)
tuyii
tớnh., ta.
H
Ni
thỏny
nm 2015
T
S
HU
nh,
lý Ccuidiy,
lrSrlr
kiu ba.il
Trvny
u.................................................................................................
(Lei)LUN
ta tVN
/ = THC
0. Gi
b'TON
ti
m hny b' T(> 0),
10
ktn
a
a
bi:5),
toỏn
maxp
(j(ớ))
+
max
p
(v(t)l
(ra
=
1,
2
...).
{u,v)
=
D
u(x).D
v(x)dx.
m
m
W
{
n
)
(L
Trong
trng,
hp
uy
mt
im
qUớUi
trng
l
tớnh,
it
'duy
nht
ct; b'
(ớ)pln.riig,
L tp hp
c lng,
cỏc;7 hm.
liờu
tc trờu
ớ ctrỡnh
( ri)oLliaii
tp hp
cỏc; hm xỏt;
Uỏc
ph.ỏptt
nh
cua. lý
thuyt
phng
riờng,
Tỏt;NGON
giỏ
Ngi.
hng
PGS.
TS,GH
TIN
vi bt k
L3.L
yiỏr
BL
trtoỏi
bớm
u&uiy................................................................................
udn
khoa
= (uahc;
(x),um
uw
tu ti mt nghim
10
m -(x))
khụngDo ú ta. phi a. vo mt i>6 gi-i. hn v
dỏng;
nghim
nh CềI1
trờu rdỳng,
>ớ,w.>
dio ớ.;
ỏc iu c;im
o hm
Diu
ny
cng,'
sLiih.
ra
khừug
gLciii
Krộchot,
S r6,Nhim,
v
nghiờn
cu
(thv
iyhm
lr'i,2
taTớnh.
va
liờu
mm
tc
t),
cua.
Trng
nghim
truy
i. vi
hp
giỏ ny
tr- 7bail
ỏnh :u tuyn
u ,tớnh
, t
10
Gió
thuyt
khoa
hc
w(ớ)
chuõn
uo
lr gian
kbony
ymn
Svbvltvr
u ( xriờng
ti X =ỡ yim
OO- N6i
c;ỏi vi
khỏc;,
iỳng,-[1,1)
ta. chn
mtyi
khụng;
h..111
cha.
u ( x , t ) bng
: t )Kbouy
d
yỏ L4
tr ban
Tớnh,
utdiỹih.
ti (u(t),
u
(d/dt)u(t),...,
bL toỏn Oa-uiy.................................................
(d/dt) m ~ l u(t)) liờn tc nu ta coi
11
cỏch
C-L
t
l
mt
tha.111
ớ>
trong,
u
(
x
,
t
)
.
nLuii
cpc
kvu.
tnIiii
ti v
Liờn
trờu
L t-j_iui.lL
Nờu
liờu
qua.il
cua.
phộp
bin i v
La.pLa.ce
viIici
Lý thuyt
na
mtc;
L
mt
ti
LLu
tng
l
ttiuyt
Ilham.
v
ỏp
dng
1,1,5 Khng gicLi
nú
nhu
1,5
Cỏu
mt
nh.
ỏnh sinh..
t
LýIIW
Petrovsky
ti nC^QO,
v T],
H.iA.dcUiia.rd
W),
........ 12
utiui
cựig;
VL
(ớ) L
tp toỏn
h-pttt
o uỏu hm kh- vl vụ h..11
luThu
trờu Hin.
Nguyờn Th
vo vic
gi-i.
bi toỏn
Cauchy cha phng trỡnh. parabolic
tuyii
tớnh c;p hdỡ dngQ
m
nh.
Khụng;
sicUi
t
l
khụng
hmỏpf(x)
thụa.
0 trờu
C h ngha
u y m1,1,2,
i i h r Dl
thy ỏnh.
U1ễ
toỏn t bcU.)
úng;,gm
Dl> tt
ú,c
ta-[;ớu;
c;6 th
dng
nhf
n LsLcUi
Gi
s
ớ
L
int
tp
II1 trong
R
, Nu
BcU>
úng
ca.
tp
h-p oỏi.: im X e15
2
Bin
oi
LapLa
na
nhúm.
v
ỏpthi
dng:
vo
bi
toỏu.Cauchy
tng,
quỏtmc.
vi cc
hta-SQ
khụng
phu
thuc;
siciớL
Trong'
ny,
din
WÊ
L
kh-ụng,
gLớUi
iiiii
(.'In.)
mc;
ớnh.
t;d.
ta.
món
D a f(x)
(|cc|
m) liu ti;0 v b iii trong R n VL
L
úng
H.
tỡi
rsl,
2D1&nim
5cU>
cho na
u(x)nhúm,
0 c
L.
cuar hm
w(:c)
v k
hiuna
l supp Ur
21
Khỏi,
Toỏngi
t giỏ.
tớnh,hm
cht
1.
NI,
2015
Bng, cỏch, vit / G Wf ta I1UQI1 núi /H
G c
,i>Liih.
tt
cỏc Cỏt;
cỏu i>
cua.
g i s u ỏ c h - ớ >6 a v j ( X , t ) e v ớ > a v j
Li camớ>6
oan
d
h
BIN I LAPLACE V BI TON
PHNG TRèNH
(LlbCAUCHY CHO
/
PARABOLIC y
BIấN ễI LAPLACE
V BI TON
\M
ớớ
/ TRèNH
CAUCHY CHO
|ô1=ô2
PARABOLIC
(X , t) e L Liờ u tc;,
u
U
m
u
2
(*)
J
L
n \ \^
u{x tM
{!Ê)
00
nhúm............................................................................................................... 15
29
2028
27
»1
19
2D
17
Lư
15
18
»0
22
2ị
12
15
14
21
м
và
từ
túih
chất
cửa.
J
^ 0, taduy
có uhất một nykiệm гш
A (хешa (1), (2)), VỚL t 2'ồ
||/(í)
^đườngc\t
—thể
t'\Iiiiiih
(0quạt
a y-ong
^Lại.
1), tồn
Chứng
ciiứng'
Làtại
lỉiột
(iiứíig
chư
lieu
Uho
liêu
ta.
thu.
được
tmiig'
đ6
Г(mmh.
Là
hình.
song'
với
biêu LLghiưiii,
cua £ và Iiằmta.
bêuđiL
phài.cầu
gấu tọa.
Với
X—
€@
Á ) ,С-ác
vế Dể
phải.
06
được;
là
p
t
p
t
t tiếu
Tính,
chất
2r2rĩ>r
Biến
đối
La/pỉact'
uyược.
2,1,2
đao
tcấp
>hội
01với.
khi
Г]
—>
+0.
Chứny
тш/ir
ước
Lượng
ша.
Iiếu.
0t=lý
thằuy
^u(t
như
Định,
lývậy,
2'brlr
Duới
yiả
(2
nửa
nhóm
tốn
binh
Day
là
mọt
hệ
phương'
trình,
phân
thường'
chứa,
>6
Tích,
phân
Là
fIighiêin
eBiến
~Ibáĩi
fvới.
((1)
t uua.
)tữ
dDối
t sinh
M[u]
tụ
và
=thiết
tích,
0vi.
VỚL
phân
^giá
f t-ỷ)
,trị
j -Il
và
(là
ejStll,
~
thea
tDüih.
)thcun
) ds
tvác
f c;ua
f (£.
t0có
)1,
etrong
PlaudiereL,
t tử
)và
dhành,
0 nhất
0vàAhội.
kh.à
vi.
Liêu
tạc
th.EX>
t,(T
c;ó
tmiig'
E,
tức
Là
)~ta.
epĩố
c( 1—
([0,
T ],0
E)
и tụ
2,2
đổi
Laplace
rt3L)
77
uiLiih.
0ta.
Ü0
glảui
tổng
qt,
00
thể
sử
ß
—
(2,23),
nghĩa,
đặt
cLaplace
Mĩih
đều
thev
t
€ tính,
[0,
T]
tùy
tồn
tại
ì
c
p
Jf ( giả
1 kiiQugfĩt\ụJx)Au(s)ds.
o
địíih
Theo
и
€
Dịiih.
ơ
([0,T],
lý
'Z
E)
b\
(0
dê
thấy
u(t)
СШ
xác;
(2,2$)
đị-iih.
được
bởi
được
с
'hụ
bởi
w>i
Iihư
nghiệm
duy
uh.ất
II
ex.p(tAJ\)W
^
С
exp(íA)
exp(—
tx)
=
c.
r
r
T
ị
X
—
X
=
/
TịAxdt
độ
Hiểu
lih-Lẽii,
đều trong'
Iiilền
{ p+ịi ĩAF(p)
i e p > là
ơ i }ảíbk
vớip t IIIỰL
ơ ị )> qua
ơ { theo
Định,
l ỵ Wderr
p t biến
1 Lur'plurW, Khi đó (227 )
Giả
vủa
f(t
phép
đoĩ
1 figrsử
tIV(2)
b’ự
họ
ị=nghiệm
củalũ
họi
tụ
đều
thvv
trưng
đưụ-ri
[e,lấy
l/e]
----[nhiên),
etụ
dp
■G
Xvế
-ị
------[
eШ
(pl
—
AỴ
Axdp.
! điuyểii
Chú
ý21(2,L)
đầu
tiêu
Là
với.
XĐầu
@
{một
Aphải
)cua.
, tốn
T ị(/
Xhệ
G
$oA
{pcỡny
Atthoa,
và
i>ciu
(khi
tÇđó
thi
hiểu
tiêu,
trong
(2,33)
гU)[2,1)
di
'ỈU đmii
đượv
mv
định
duy
nhất;
Sị
đượv
í:bv
thức
['2,'Ậ'ở)
Nữ«HÂĨUI
thỏa
uiãii
[^
Ả
) r >ử
Dầu
tiêu,
tatiin
một
nghiệm.
cửabằng
phương
pháp
klếii
thiết,
Để
r tr
Jphương
Là
định
Bây
và
giờ,già
hệ
cơ
bản
trình.
( phụ.
Ly)tthuộc
là.
u
(
t
)
lim
—“7
/
0M*)||
=
И^*;Ч)1
e
(
p
1/К)1Ч)
)
d
p
Tlmy
vì
ta.
đị-uh.
nghĩa.
tử
niãii
2,2,1 Biến đoi
hàm.
i>6
thơng
thường
2ĩĩiLaplace
J T A —> của
2iĩỉ
J
Ệ
+
i
o
o
J
ĩp{t)
=
Aĩp{t)
+
ĩ
ự)
+ 00 tZ 7TZ J
>Si=(fiU+ -ị+\ eỊ í\ eỳSp-t F(p)dp.
khi
Лv>ữ—>
+00,
DalàđóGọi.
\ u í>ử
(2,le)
(e(thơng
02.6
tùy
ýЛCác
u-*4
(лetmtồii
)E,t
()tốn
s1,2,3,...).
)td0khi
s tử
(2,3(>)
Tị
thường,)
гnhóm
(A
^
vết
của.
p tự
dĩ
đực;
theo
r lr
Sịlàui
vó
tính
chất
với
X
>1)
s it0xAnghiệm
e @{A)
(£,
í,
to),...,
í,=to)
trong
đó
tTpS{Ap}
là
thời,gia.il
bcUi
đầu,
t -u(t
rgiá.
điều
này,
ta.
VỚL
giá
trịđiuyểu
ban đầu
đK>
trước;
rLà.
ị(A
+
nữa
được
sinh
bởi
liên
||(A/-4)“
||
^10,một
>
о,
ж
=f2và
(2.23)
h
i
=
ụ?
.t
.=
J
\\Tị*lự
—
J\)Au(s)W
bị
chặn
theo
khi
s
chạy
trong
Iiiật
khoảng
bị
diặu,
p
t t x)đều
1 A
jẠT
=
ATịX
=
TịAx.
[2,11)
hạng
đầu
tiêu
bằng
0,
do
đó
dSịx/dt
=
SịAx
(X
G
Ỉ@(A)),
và
Sị{Ax)
n
o
Suy$6Định,
ra.
haulnghĩa
ảnh.
F(ỹ)
có
đạc>
hàm
tức;
là
1
lim
/
e
(jpl
—
A)~
u(Q)dp.
(2,(>)
lim
Au
(2,y)
1, R mọi
Ệ
—ioo
—plog(l
x)/t
==
r 2 r l r Z7TZ
Giả sử
f(t)
Là
hàm
gốc;
xáo+ định,
t > 0, nì)
Biếu
đổi.
+ Ах.
|£|)
c (£= Gvới
,j = 1,2,....,
(1.15)
JReAj-(£)
t p (TịX
pỈ =J —-----и
0<
T+ lim
với uhiêu, Гд2 наш.
ш —>ph.au
00 27Xbù.
£da
—£
iA
Hiểu
trong'
r Ta. kh.ảo s>át tích phân cửa. (2,33) dọc K
Щ
G
D(A)
r và
hợp
p
t
1
1 (tAJ\)
) d ĩ ễ ta.=AS
liêu
theo
(2,11),
biếu
phân
bị.
điặiigiá
trong'
Dặt tục;,
J exp
AJ\exp(tAJ\)
=0 exp
{tAJ\)AJ\
= exp
{tAJ\)J\A.
Ngồi
ra.,
t;6
5 trvny
và=
cha
À
rằng'
trị một
này kiiồii»
dầu(2,34)
về hữu
IK
SịX
í thuộc;
e—>
p(pl
—vàta.
A)~
xdp.
Liêu
t xđịnh
Ỵ“—7
t(2,19)
JtrẽUr
trvny
đó
s t nếu
được
hiểu
như
Định
lý +00,
2.5,1
ởkỷthấy
+ OC
La.pLa.t;e
của.
h-àiii
sấ—
fit)
được;
đị-iih
Iighĩa.
hiệu.
Là
ĩị){t)
=
[
T
ữ
Chửuy
mmh
tính
duy
Cha
Tị
Là
một
nửa.
Iihóui
tùy
ỹ
Iihậũ.
tấii
tử
vl
phân
Thật
ra.,
(1/77){T
—
Tị)x
=
A^TịX
=
TịA^x
với
77
>
0,
Dt>
vậy
nếu
t _sf(s)ds.
trong
đố
Res
kỷ
hiệu
ph.au
dư,
D
L
>
đó,
từ
và
(2,31)
tLaplace
+ rdiễu
Ị nhắt,
27
xỉ
JY
2,2,3
Biến
đồi
của
nữa
nhóm.
L>ây
là
inật
cách,
biểu
Iighiệiii
dùng
giá
trị.
bail
đầu
w(0)
G
@
(
A
)
và
tập
gi-ài.
thức;
(biếu
theo
ViỊịđóphụ
thuộc;
vào
t,) = I ịvầv
trvny
ưa
pch.L
phụ
thuộc
T
nhuny
đọc
lập
VỚIh.ạ.11
£.0 ) = ổi)
{vị{Z,t;t
Fedio
'kliỡiiíị
(3(A)
pЛ
ftục;
{Là
t>
)ó)etại
- >ttứt;
‘ =) dtập
tLà
hạn
tùy
ỷ , tc
và
1xấ&
liêu
O
r0cát;
Th.ei>
Định
lỷ
Lebesgue,
ta.
=ẽcố
(/
-V.A(\ IU
—
0,
uL)[.>
((A
t) и
là
> th-òa.
0).
gi-ới
(2.24)
điú
và.
(3)IU
Chu
,Ỳthức
t1rằng
'tốn
>0 cuối,
0ĩp
và
Xcửa.
E
Iighla.
Là
tập
đị-iih.
inột
mãnж(2,9)
[lim tầu
tại
i x Là
l|u(t)ll
<
Ce*‘
(2.2)
E
+
00
CÌIO
H
tử
tự
Liên
hợp
trong
khơng
gicUL
hLĩLbert
Nửa.
Iih-ốui
thu
Chú
Ỳ
đẳng
đúng
nếu
X
€
@{Ä)r
1
rí~
,
(lĩ)
Mặt
kháu,
tá>
ANyưàĩ
r(X
Trang,
trường,
hợp
này,
ta.
khơng
glầ.
thiết
(1)
trong
(2,7),
ỈU
i;6
1JNh.ư
e
@
(
A
)
thi
SQ
hạng
uuốl
cùng
tiếu
tới
TịAx
khL
T
Ị
—
>
+0.
Nếu
í
> 0,
Chứny
minhr
ta.
đã
thấy
trong
chứng
uiLiih.
cửa
ÜLiiti
lý
2A.1,
để
chí
ram
cũng
có
diễu
Lri.plci.cfc
),
và
LLỐ
quail
trạng;
khL
ta.
klếui
tra.
(.'át:
t-íuh.
(.'hất
cua.
nghiệm.
T tOr
Ngồi
гa
bằng
cách
đối.
biếu
pt
=
p'
ta*
thu
được
ülơt
ánh
xạ
từ
Tị/ị
tới
Ti
sao
ổ
ị
là
kỷ
hiệu
của.
KroiKX'-ker),
Ngồi
ra,
ta.
đị-iih
ughia
p
t
_1
pt
tại II1ỌL
pr=72,2,2,
thuộc;
cát;
miền
trên,
Định
tốn
únh
nửu,
nhóm
Tị thỏa mãn
(2,7)
T ị Xđlếui
—7 /vạy,
e Ký
( pu(t)
lhiệu
—
Л)
т4ж—
G r của
> a,í >
0) ỉà □
F(p)
=tử(ж
L{f(t)}(p)
= Ị duy
e~
f(t)dt.
đố
taU—
día,
\có
{ tX)lý
Dl>
được;
xác
định
một
vấc
nhất.
theo
ù),
vàVỚL
tập
này
tạo
thành,
mật
khơng
gian
da
E.
Nói.
điuug,
Аvà□
Chứny
Ĩtiĩnhr
[Băng
phương
pháp
phản
chứng)
rAJTa.
giả
>ử
(1,15)
kliồug
đượu
từ
H
iH
Là
t.L>áu
tử
sLuh.
Là
đã
biết
và
được;
sữ
dụng
đio
uhiều.
ứng
Hiểu
Iihlêii
J\,
J
[A,/z
>
0)
Là
gicw>
hốn,
vì
vậy
u
(=
ịxỤụ,
—
I))
Khi.
đó,
ta.
cớ;
27П
ß
m
77
>
0
thì
ta.
viết
(1/
—
77)
(Tí-,,
—
Tị)x
=
T
t
r
Ị
A
r
Ị
X
và
từ
đ6
ta.
thấy
Aip(t)
=
[
T
_
Af(s)ds.
(2
3t>)
Là
nghiệm
tadll
cần
chi
rarằng,
uếu
đặt
ĩ
Ị
)
ị
t
)
=
/q
S
ị
t
s
r
0
e ß đầu;
Là
khi
ịtích
—>
+00,
trong
và
hằng;
h.ợp rxác
Vì ch.t>
vậy
( p ) tại
gi.ài
uiìều
R
pbài
>
ơJß0exp(sAJ\)(A
.l Là
□ đưmy
TịX
—trang;
exp
(tAJ\)
=đó
Tс11311
— sấAJ\)xds
(X
€ tương
@(A))
Bây
g,LỜ
ta.
quay
trở
Lại.
tối!
kiếm
diứiig
rằng
u(t)
định,
t _s
«belli
Y<;áu
Ar Fđúng,
Tồn
một
giải
thức
(pl
—
A)~
của
A‘-i với
tỉv
,pdương
> /3.thí
Nó(il
£VỚL
ữ2gọi
X \(|£*|
khơng
phải
là.
tốn
tử
diặibỈU
Là
một
cua.
Bây
pí
1 bị
đúng
S
t
S
t
x
=
bất
kỷ
j
(>
ex
0),
tồn
tại
một
£*
1
>
1),
và
tầu
tại
một
x
nghiệm,
día.
(1.14)
thoa.
=
£
(/
(
*
i
t
r
v
(
u
i
;
t
i
)
f
\
m
№
ÿ
Jo
r
dụng;
một
tính,
ci
Loại
nh.0111
này
khoiiíị
g,ia-0
1U
^t i>6
=[và
exp
Xơxdq,
eữnửa.
@(Á),
t;ó
2.1
Khái
niệm,
nữa
sinh,
Các
tĩnh
chất
của
nữa
(1)
||JJ>||
(ehx>áib
=(1'i.iy
,A
2ĩ)
,(.viết
)4-0.
=LLhcUL,
-^7
А)~
■
' thi
/О.Л
Ы)Ы
-.nhóm.,
A)~
exp
(qt')(ql
-Với.
A)~
Jtatại
Tị-^A^x
—^
kh-L
—y
Dinh,
2r2rlr
Nếu
là
yếc
với
chỉ
tăny
thì
tồn
biến
đổi
aexp
f {/ sS(tAJ\)
) Định
dkhác
slý
pсCác
'/2các
(т
tm
)(p7=P1 f(t
i,)nhám,
p3uhiêu
tАх^.
).hàm
+Tị
fbuột;
(dp
)Tốn
A(tAJ\)r
i tử
pcất
(hợp
tb'ỗ
)cử
liêu
tụt;,
Vithức;
vậy
ta.
2với
lý
HiLle-Yosida
p
1
2.5
nữa
parabolic
tmug
(2
(>)
với
điều
kiện
ràng,
t.Ilk'll
trên
tập
giải
chính.
Là
một
2
т
г
У
р
r
Tmiig'
trườnghợp
Г
Iiày,
Iihư
ta.
đã
biết
biến
đối.
La.pLa.(;e
ciia.
nghiệm.
u(t)
biến
đơi
Laplurưư
của
T
j
nyhĩulà
t- .tiêu
Dế
chứng'
minh.
điêu
liày,
trước;
ta.
uhắt;
địiih.
nghía
cua
tíđi
phân
vàị Xuh.ú
S+Xt xbiến
=(.'lia.
^A
-Sị
-Tị,
fkhát;,
eta.Lập
(-1
- lại.
Ara.
Ỵ=th.ứ(;
xdp.
Chứny
mmh,
Tính,
duy
Iihất
được
ỉ>uy
từ
dịiih
[ỷ
2'SThật
Ici,
trong
đớ
tađã
i>ữ
dụng
A
J
D
J
\
để
thiết
đẳng
Từ
đó,
exp
(
t
A
J
\
)
x
—»•
T
khi
giờ,
đối
với
biếu
đối
La.pLa.ce
día.
c;ó;
2,2,2
Cắc
túih
chất
của
phép
đồi
Laplace
r
mãn
Re
,
Aj(£*)
<
jlog(l
|£*DMặt
u(x,t)
exp{A(£*)í
4thoamãn
L[u\
771- J„)Arís.
F(Л
nhóm.
ĩf>
_i>ử
M
±{T^lT^}ds
=J\Ax
thiết
Lập
chẽ
ởp=điuyển.
Íịi-íũ
đoạn.
phát
triếii
đầu,)
Tmột
X J'
(2)
Với.
GФ
0(A),
AJ\X
J\
—
I)x
Từ 0),
đó
tatacó xét
với.
X €E
E, thiH>=
r ba.il
2ĩĩi
t £J Tr^T«
4=tiêu,
ỉ A(
Giả
X=Xcách.
G
(ch-ặt
A)
thì
Laplace
r@
trong
đố
r'
thu
được
bằng,
cáđi
d-ỜL
г
dạo
theo
trục
thực
chứng;
minh.
e
(
A
)
r
VỚL
6
(>
p t@
iL)ầu
Tị(e
)x
—
eta.
Trất
(x
eđể
E,üç
,p bài
={ ttốn
ß),77
nghiệm
cua.
(2,1),
rằng;
kh.6
để
giai.
quyết
ở)) dạng
qt,
+liên
2|ỉ'l)‘,
(1.12)
t xdt
xác
hơn,
uếu
t < ýí0,
đặt
u
0cũng
thu
được
)çkhác,
us{ t>thòatầu
tạitổng
Rethiết
,p Dể
>
lY
l( t ) =
ỷ(điính.
A+00.
LàLý
một
tốn
tửChú
đóng;,
Lb
đố,
Aĩp(t)
tục,
Mặt
với
> khi
0,gi-ả
- Lỷ
Dịiih.
222,
đổi.
L&pLcw;e
(pl
—
A)~
uửa
mãn
+đóny
00
t
Tbiếu
—
A)~
x S(xt_
eetrường
E,Hz
pfnới
>
(3).
(2,17)
Định.
[ULLLe-Yosidä.),
Ckv
tưán
tứ
A
có
tập
mo
định
trù
mật
Лtheo
—»•
□Щ
tsx3(pl
7
0Thêm
vào
đố
(
2
.
J
о
4
p
{
t
)
=
/
S
f
(
s
)
d
=
/
[/(s)
(
t
)
]
d
s
+
/
S
f
(
t
)
d
s
.
Khi
ta.
iniêu
tà
biểu
diễu
La.pLa.t;e
(2,5),
ta.
rằng;
rất
k.h.6
để
thu
được
mật
Cho
E\
Là
một
giai
phổ
của.
H.
Trong
hợp
này,
một
nửa
nhóm
với.
iH
Là
2.1.1
Khái
niệm
nữa
Iih.6rri
e
t
S
t
a
VI
Tính,Vì
chất 2.2,1,
Ffiép
biếuLỷ
đốiFubun,
Laplace
có tính
tuyến
tỉnh, Nếuf(t)
và
hướng
ugượt;
lạĩ. Theo
Định.
vế
phải.
Là
?
i=l
p
t
AJ\X
=
X
(
J
—
I)x,
{^12Ъ)
bại
bo
kh.6
kiiăii
này
tadùng
kiiáĩ
Iiiệui
'Iiửa.
Iih.6ũi
để
thu
được;
định
Lý
tầu
tại
J
Q
J
0
J0
A
pt
t = L{f(t)}(p) = Ị e~ f(t)dt.
pt
ß,
t +[ ( ?F{p)
' .e~
-chí
rTpA
Tnếu
)Ax
TịAxdt
=tụ С
lim
[thức
TịAxdt
t-miig'
đỡ
c(l)
là=SW
h.ằiig
qua.il
đếii
l.một
t (e~
^2‘ồ)
cửa.
Dinh.
lý
2r‘ởr
Trong
-J
nghía
(2,33)
uim
s t r e~
ta- hữu
thấy
í>6
Vtồn
(sinh,
t +tại
4)
-[2,27),
1 Ịnày
\ .i>6
. với
.tu,
->Iđược;
f‘
ßm_
chư
ßđịnh,
tại
yĩảĩ
(XI
—
Arằng;
)_1 om
A ttình.
thỏa
Từ
(2,26)
và
phương
p,liêu
này
hội
đều
p trong
kh.oa.ug
hạn
üüä,
^h-0
T tồn
tốn
Định.
tử
Lý
trường
tồn
(thật
tại
hợp
ra.,
nghiệm
một
bắt
cuny
đầu
từ
có
biểu
ch.Q
diiu
bời
đó,
Trong
mật
í
>6
trường
hợp,
=
etrình,
TịAxdt
=
lim
/
e
TịAxdt
T Iih.ốni)
Jĩìvny
Q biến,
L
4
+
0
0
J
Q
g(t ) vó
đổi
Luplurve
thì
Af(t)
+
Bg(t)
vũuự
ưó
bĩếìh
đổi
Lwpiuve
(
jí
1 phương
Ì
J
V
J2 T ĨFourier
J
Chúng
tađã
sử
dạng
biến
đổi
theo
biếu
khơng
gia.il.
Một
pháp
|u(0,í)|
=
exp{Re
,
A{C)t}
^
(1
+
|ri)
{t
>
0),
0vi
nghiệm,
Uliúiig
sửJ\X
í>ự
tồn
ĩiiột
thức
(00
l Уд
— (Л
A
) khơng
-—>
.có
IU+oo)
хеш
xét€việc
V*J0
tỊ ) (tại
1trong
ữta.
Шеи
nhiên
ĩЦịCauchy
>tae (giả
t ) —>■
ĩphương
t )Xс(elia.
—
>
+0)
,
Mặt
khác
2çbiLg,
A Bài
tốn
cho
trình
phân
gian
lgiải
L—>
+
lp
—>
(X
E.)
V
V
dấu
(2^)
tích
phân
/ của
/ exp(pí)exp(ợí')(p/
khà
viulióni
t, Do
- AỴ
đó +
(2,34)
{qI
- A)~
đúng,
Để ỷ.
cố Da
[2,55),
ta. xét biểu
2 ' lTa.
rЛ,
' ồtrong,
Các
tính
chất
nữa
mãn
khi.
yLí
—>
+00.
t cố và
chú
ỷLại.
rằng
trang'
(1.11),
jptheo
thể
được
(.'hüll
Lớnxdpdq.
tày
vậy,
sánh.
1,5
Các
Đinh
lỹ
Hadarnard
1£lý
huốug,
này
khát;
vài tPetrovsky
cố
được
Định,
cáđi
tự nhiên,
Ví í>t>
dụ, trong
u{v)
—
Ị íe~
(Re
,p
=. >
>một
ß)
(2,3)
Hta.
+th-ể
i tu(t)dt
xthu
А,
в
m p =
c b'ư,ư
e
u=
e
dE
u
(
u
ễ
/
)
(2,37)
me
định
VỚI
mọi
số
'[ỉhứo
ơ
+
ỈT
chv
ơ
ƠQ
và
lim
F(p)
=
0.
khát.Là
dùng
biếu
dổi
La.pLa.cti
đio
biếu
th-ỜL
gi.au,
đây
Là
một
phương
pháp
x
Do
đó
khl
77
—>•
+0,I
p
'
(
t
)
=
f
(
t
)
+
A
i
p
(
t
)
,
trong,
đố
các
s>6
hạng
ở
vế
ph-ài.
\
l
(
p
l
A
r
\
\
<
_
p
(m
=
1
,
2
,
3
,
.
.
.
)
.
[2.18)
+
p
i
Banach
{ í i ekiện
p
) m được; đit> trước,
điều
sau
telnày
có cliặt ch-ẽ liơib GLả sử=các
Jo
lim
[(—(2.20)
e~
—(T
Ь Л+
OtJ0-Q<
t x)dt Là,
ОС
diễu
của.
ước;
Lượng
trong'
mệnh,
đề
2,5,1,
nghĩa.
VỚL
trằng
1 sta.
cố
A
ĩphương
p/từ
) ll^íll
A Snhiệt
-ethuẫn
sp t[Là
f(1,2),
sVỚL
) A)
-uiật
fgià
)thiết
]\(íd(>A2>sßrbài
AO1Smột
s ỉ,dv
ự<ị )dlà
Jelliptic,
0' đríiih.
Ngồi
ra.,
tế
@(A)
2+
7 )íLà
ta.
thấy
Tị^x
— Tị^x
h.ội.
1{ tvà
Rep—^00
e ( tthực
(1.11)
VỚL
tathấy
mâu
đặt
Du
và
trường
hợp
ta.
thấy
=
vàđều,
nếu
ta.
ị"=
Xtrình,
=íthức;,
—7
[t điều
(tử
pIiày
l trù
—
xdp
0)
(2,32)
| |2,1,1,
((L12)
А
-uiici
ЛGiả
)T-giai
Пb’ử
(ma
, mAtL>án
= bởi
, 2Ccmđiy
,Khi
3tốn
. . .đó
,tửta
(2.21»
có
Theo
œiig
th-ức;
bằng,
VỚL
là các
hằng
số)
và
Mệnh
đề
tván
A
được
định
có;
queii
thuộc
trong'
tốn
lý
t;6
ctLếii.
Sử
dụng
phương
pháp
này,
ta.
(.'6
thểchứng'
lập(1-4)
Luậii
-'0
Định,
lý
1,5,1,
[Petrowsky),
Giả
b’ử
váư
kệ
b’ố
ưủa
hệ
phươny
trình
chỉ
1
Là
các;
hàm
liêu
tục;
c;u&
t,
Vì
vậy,
ĩp'(t)
=
f(t)
+
Aĩp(t)r
Bây
giờ
ta(1)
Tồn
tại
một
nghiệm
duy
nhất
u
(
t
)
VỚL
bất
kì
giá
trị
bail
đầu
U
@(A.)
27гг
./г
p
t
p
t
Q
Uhx>
H
Là
Iiiột
tốn
tử
tự
lLêĩi
hợp
bị
điặii
trên,
tức
Là
phổ
ша
H
bị
điặu
trêib
Lúc
Là
hàüi
điLiih.
hiiih.
üim
p
t;ố
giá
trị
trong,
E,
và
= lim
[e~
Tbất
x]Q
+
p€ lim
í e~miền
T t xdtRep > ƠQ VỚI đạư
tyĩảĩ
nữa
ham
biến
phức
) nghiệm.
la
tích
trvny
(tiơu
tĩvny
đó
ký
hiệu
3ba.il
riyhia
là
tươny
ứny)
tự
đều
trong
khồug
liữu
hạu
tF{p
^giải
0ta.
kỳ
Xbài
E.
đỡ,
điều
kLệii
cầu
của.
được;
điứug
minh.,
,Re
p t với
,p—
t
Trẽn
thựt;
tế,
với.
X
€(L1D)
@(A),
œ
(J\
I)x
(1
/X)J\Ax
—»•
о(Л—>•
+00),
-rjd\p\
=
ơ—
+ь/q
00tchất
.đ ố iprất
áp
Chúng'
đặt
một
ta.
diều
trình.
kiện
bày
định,
lđầu,
ý tồn
tại.
thức
của.
ciia.
A
t;ó=
tốii
một
Ca.uđiy
tính,
với.
trình,
L(e~
—У
-|-00
L —y
H-oc
(1)
VỚI
bất
kỳ
X
€
E,T
)x
€
@(A)
và
(pl
(e~
)x đẹp,
=phương;
X.tự Iihư
t Khitốn
ß
t
trường
hợp
khi
cáu
hệ
i>ố
(.'IU1,
tử
đạo
h.à.111
riêng
Là.
biếu
tương
phụ
thuộc
vào
thời
gian
đó
điều
kiện
mu
và
đủ
đê
bài
Cauchy
l
l tốn
uiLiih.
tính.
duy
iitLất.
Dễ
thấy
nghiệm
U
\
(
t
)
uua.
Ỵ
u\{t)
C
h
ứ
n
y
m
i
n
h
.
(2.17)
cliúiii
là
Iiiệuh.
đề
trước.
Với
(_2
tliấ.y
rằng
VỚL
X
е
Е.
Thật
vậy,
với
X
e
@(A),
{2,'i2)
Là
hiểu
r18) tta.
nhiên,
Ta.
biết
rằng
(2)
||w(í)||
^
C
e
\
\
u
\
\
.
0
L{Af(t)
+
Bg(t)}(p)
=
AL{f(t)}(p
)
+
BL{g(t)}(p).
(2,12)
exp
(pt)
exp(qt')—^—[(pI
AỴ
(qlAỴ
]xdpdq.
này,
Iiửa.
Iih.6111ó>
H|t)|
Là
tấ.11
đươc
bởi tứ vi phãn A, Trưng truờny
p t ch.0
khi
đóviết
tâu
tạij=0
duy
nhất
nhóm
Tị\p\
có
tưáíi'г+sinh
! Là
hàm
='nửa
- Xtữ
pT
(e~
)x.
Tagiới.
h.ạ.11
uủ-ct
hội
X
giờ,
T' Ta.
ị_
Xra
t , [tụ
Lb
vậy
từII
Jđủ)
||gia.il
c,! tJp[vị(£,
cb
(2,20),í ^ 0, và
tiếu
tióci
trong;
khơng
J3ci.Lictc.il
(2Л)
{Diều
kiện
)r
A
=^L)ặt
S@(A)
, _pAU
flà
((p)
st;trù
)—-ítT=
f0)]
(ịmật,
tpU
)=r] Bây
dRị(t',t
s(p)
+. đố
f—‘0í>uy
Su(
, liêu
dđịnh.
sđược;
f (tục
t ) Iighĩa.
, VỚL
t 0).
(2)
Với
X
€
@(A),T
(e~
)(pI
A)x
=
X
Diều
kiện
vtw
yiăi
thứư
trường'
hợp
chúng'
Là
hằng
>6,
+
00
(L4),(Ltj)
đặt
chỉnh
đều
VỚI
t
e
[0,T]
là
tồn
tại
hằny
số
c
và
p
và
=
{AJ\)u\{t)
+
f(t)
l
p
i
0(A)
làtrù
mật,
cb
vậy,
từ
tính.
liêu
tục;
uũaTị
t&
шу
ra,
[2r‘ở2)với.
X
€
E.
Trong
trường;
hợp
này,
nếu
tađặt
u(t)
=
TịU
(t
>
0)
thì
từ
(2)
Tị
cố
thể
được;
Tiếp
theo,
Iiếu
t
>
о,
X
€
0(A)
thì
0
(pl
—
Á)~
x
=
[
e~
T
xdt
Re
p
>
Ị3.
hợp 2,2r2r
này TịPhép
thỏa jbiến
mãn
(2,7).
H
t x các bấtt đắng thức này ta. thấy nghiệm với giá trị.
tùy tỹr
=óbị.
I {-t)e-<“f(t)dt.
Tính, Chú
chất
L F'(v)
ađó
petừ
kr ndE\U
ctử
tính
dạng,
u^ Do
—
Ị tốn
(и €đồny
Jỉf),
(2,3$)
(1)
\ \ q_t
T x \ \ 7với.
c\\x\
тẢ
- l Jvà.eвđơi
çta
t đị-iih.
rổiig;
Là
các;
chậu,
Iighỉctnó
Jđịnhcm
ỷ(3)
rằng
■'o
tXét
A t làr
tván
tử
đóny
tậpmv
là bị
trù[2,2»)
o
o cúc;
Ta.
kh.Ềk>
sát
a
và
0
(0
<
9
<
r)
Iíiiều
A-ác;
định.
spháp
hiuh.
quạt
điặii
bởinằm
hai
u(t)
=rpvà
Au(t)
+ thi
f(t),
ОС Iiếu
Thật
ra.,
ta.
đặt
ư
(p)
—
/
e~
u{t)dt,
hiểu
uhiêii,
U
—>
U(p)r
ntử
n (p)
Ngược
Lại.,
viết
s
là
uiật
tốn
tử
mà.
x.ấc
định.
bởi
í>6
hạng;
vế
phái
c;ủa
UL>L
Iihư
một
tt>áu
bị
điặii
л.ас;
định.
trêu
E.
Ngx>àL
ra,
tath-ấy
rằng'
L)ể
khắc
phụt;
được
kh.6
khăn
Iiày
ta.
dùng
phương
'Iiữa
lứióiii'
mà
t
0
_1
J
S=Л=
ịTX>
—
X!g)tính,
=rú>
—7
(3)
Vớĩ
ß■(qt
ta.
đầu
kh-ơng,
ró
liêu
tục;
đ6,
(L15)
Là
điều
kiệu
cầu.
u(x,t-t
)
J2
o)*
Uj{x)+
я™
(г,т)
*
f{x,T)dr.
(1,13)
(*)
t
(*)
Nếuba.il
F(p)
(2)
=
T
L{f(t)}(p)
ị
T
thì
với
mọi
hằny
bố
X
>
0
ta
có
được;
xác
định,
[
exp
mật
cách
^
duy
nhất
=
với
2ĩĩiexp(pt'),
gi-á
trị
ba.il
đầu
[
exp
cho
(pt)
trước
^
u
bởi
vi
A
=
J
0
\
.
Là
một
tốn
tử□
t
+
0
S
0
j=0
0
Jo
Hệ
2r‘ỏrlr
Trxmy
Dink
trẽn,
nếu
t lý >ố
Lấy
đạo
hàm
Lầu=
theo
tlmni
p,
t'dcó
ị 777,
[1)
Tsố
ị, 777,
Là
ruột
tốn.
tuyến
tính
thòa.
lỊTíll
<=C(tử
eSỡ,
ptUinta,
*q-p
^
A
i0)
exp(A)
=thành,
E
da
đóq
trwig
dớ
Là
cậu
trêu
cua.
“7
ph.6
í tử
e+pphcũ
{plsa.o
H
-—
'IU
chú.
ỷmãn
(2.37)
làt )tốn
và
uiệuh.
đềâm
đảo
i da.
mật,
r Ау'Ах^
tmiigđỡ
hangthứ
(
S
—
S
)
f
(
—
I
)
f
(
t
)
+
ự
—
tvà
eta
đườngthẳng,
J
x.uất
t>h.át
q-p
từ
điểm
(a,
tạo
J
gót;
—9
thei>
điiều
với.
Chứuy
minhr
Với.
mại
p
=
ơ
ỈT
dii>
ơ
>
(To
uố
T
T
Thêm
vào
đố,
AU
(p
)
=
/
e~
Au(t)dt,
da
đố
n
(2,32),
tức;
Là phạ.111
trong;
cùng,
khái,
niệm
như
biếnhợp,
đối. La.pLa.wi,
Ulio phương trình. (2 ĩ)
J 0V
ßvlULà
c
hằng
sấ nghiệm
phù
j J tmiig
7Гbịđiặib
Dặt
uđó
( t)\
) c,
—
\ ( t€
)2ĩĩi
=
\rằng,
(гt ) choT],
u (j=0
t )=cua
(2,28),
đố,
ta.
œ cũng,
X ị Vу
•>ữ
Dể
chứng,
uiLnh.
(2)
ta.
Tị+
—
Tị^Ts^x
khi ЛKhi
—>•
+00,
Ta.
uố
L)ướL
điều
kiệu
f(x,
t)
C7°
([о,
th.ay
(LL3)
Là
üiơt
nghiệm.
СЛШ.
Stx^
2t°°),tav
(£,t;t
^mC(1
+ ethấy
\t\y
(0m^ 1to
^VF
T,
j
(1,10)
XÍ
TịXdt
—У
X
G
E
(А
—
у
-boo)
0
p
m
- 1i>6 LLêii (2.13)
(.'ũti
biếu
T này
= )TịTg
cũng
đúng,
(Dịiih.
t,1r s- A)^ tức
và
Là
lim
nhóm.
Tta.
uiiLtci.
=thúX:
uT0t xdt.
(u ülơt
tham
l,)í->+0
tục;
t;6
thi
t u{-t)
0cố
0( pei E)
SDa
f((Iphát
tthực;
)uiột
. [2)
r0)
$=
+
i
°
°
d
ĩ
ì
i{/()}(p)
e ) vậy
trục;
p-iiiặt
m\{pl
phang
“
x
tại
=
e~
một
giải
—
A
thuộí;
tập
bù
E,
và
Lầu
uủu
l
ý
Fubiiii,
(A
>
(2.21)
với
0 ((.'ủn.
A )t + S(-1
Là tti(x>
inĩềiixác;
định.
cua.
tốn
tử
A),
^u(t) pp=
{ơữ ơ)t
(21)
J=ot-а.
t \ nAu(t),
n có
\f{t)e~
<Cht>
MeA)~
~là
Trong
tnrờug
{f pỉ
—
Ax—
( í >tử
a )đóny
. ra từcó(2,33)
pdt .tại.
Định.
lý
2A'l'
(Đị-Iih.
Lýíí^~
tồn
A0,x
một
tốn
,kiệu
.đã
.nghiệm),
.cil
. eCh
. x xdp
T(1,7)
=thòa.
X,
cbüiâii
đố
điều
Túih.
duy
uh-ất
nghiệm
>uy
kếttập
quả
QX Щ
shợp
—này
—7
e
(pl
—
A)~
(t
>
e
E)
t x các
p t[Định.
_pí
p t (2,38)
Với
e
@{A),
được
biểu
diêu
dưới
dạng
(2,37)
Lý
St-Qiie),
Ngx>àL
ГсЦ
diL
ra
rằng
nửax{t)
=
(AJ\)v\(t)
+
{AAJ
)u{t).
Jịoo
x+ p / p
Dt>
dớ,
khi
£và
>
+0,
tính.
liêu
tLaLder
f ( t ) và (2,35),
AU
(p)
/ if
e~từ
-j-u(t)dt
= t[e0tục
ií(i)]g
e~cua.
u(t)dt
n—
tĩvny
c-*-7
p=ẰTĨ%
độv
lập
với
□nối□v
l.
x t dịch
27Г2
Tính chất
2 rkết
2minh
r 3đó
r Phép
biếu
đơi
Laplaœ
có
tính
chun
ảnh,
Từ
(2,7),
tẳ>
(2,1»),
trong
đớ
A
Là
một
tử
tuyến
tính,
đụiii
trên
khơng
Btuid.di
E,
và
[Jtốn
exp
\p(t
+
t')]{pl
-xác;
A)~
xdp
=
sđược
và
từ
quả
[1),
liêu
IU
/
e~
T
€
@
(
A
)
r
Da
đó
trù
mật
0 SU-У
06
J @(Á)
0 gian
t+
t ,x.
t xdt
Chứny
(1)
Ta.
nhắc
lại.
rằug
tốn
tử
vi.
phân
Ả
xáu
định.
bời
Đặt
Auv (2,23)
=xsử
(T
r
mo
định
trù
mật
thỏamãn
điều
kiệii
^£2‘ò)
hưặc
(2.21).
Та
силу
giả
[>5)
TịX
—У
x :Định
kh.L
tlý—У
“ЬО.
rằng;
biếu
đối.
Fourier
û(£,t)
t;
ũ
a.
iiíịiiLệiii
u(x,t)
Là
Iimt
nghiệm
(.'lia.
M
[
{
,
t )]
tkì
hết
iuận
cm
2JJ
đúìiAjr
(Tkật
m
trưng
tncờny
hợp
này
7
Z7TZ
Jp
0
a
0
||ехр(Л)||
nhốui
t;ó
parabolic;
«Lải( strong;
IUỊU;
trước;,
Tf ị( 1t^
hội
tụ,
tích,
/dIigồi
f(t)e^
hội
đối, giờ,
Amà
i ỊF(p)
) /sđ6
{ t ta.
)dạng
tiếu
đến
I mà
Sị(T
'tel
_00do
) lim
— ph-âii
)tu,
]exp(pll).
sœAu.
+ £,
( S~và
—
I ) ftụ
( ttuyệt
) ra,
, L>l>
ả Là
tгướỉ
s_1[0)fđó
t ^dt
0
=
Щ
=
(2,8)
Diếu
=
L{f(t)}(p
)
thì
mọi
Va
£
с
tu
t=
trong'
già
s>ử
(pl
—
A)
dượt;
xác
địiih.
(2,31)
xảy
Bây
Vi
thế,
biử
dạng
kỷ
hiệu
giống;
như
định.
Lý
trước;
t>;
điiuiíị,
tính
bị
I1Ĩ
khơng
cầu
già
định
trước.
Tuy
nhiên,
uếu
Athấy
khơng
bịr điặu,
thì
già
p dt
i Af(t)
—nliắc
ĩkiểm
ỊVì
T
ị—
(ĩ )điặu
>và
0),
trang
)đuih.
Là
mật
tốn
tử
bị
chặn.
IU
IU
Lại
kết
q
dạng
lỷ
tồn
tại
nghiệm
tương
VỚL
Đị-Iih.
l ỷ ta2,4.L
t-^+o
tliên
rằng
—>
f(t)
œ
vế
ỹhảĩ
tục
với
tthiđi
eKhi
Khi
đój
bài
Chứny
míuhr
[Điều,
kiện
mu)r
Già
sử
(LIU)
khơng
đúng,
đố,
VỚL
bất
kỳ□sơ
0t)0tụ
vậy
tồn
biếu
đổi
h.ỘL
tới
u(0)
+dưới
ptđi—>
e ~chứng
u đá
( t hệ
)một
dA
t jtại
khi
ní>au;
—>•
+00,
trong
đámà
A là
một
toấ.11
IU
điứug
(2,(>)
bằng
quả
Cuối.
taminh.
tốn
tử
sinh.
c-ũ-cu
Tị
Là
A.[0,T]
Dế
làm
được
điều
=
g(Ç,t)
troug
(1,0),
□
thỏa
mãUr)
ptf(t)
tmiig
E dù
, úug,
từuố
(1)
và
[2)
ta
thấy
rằng
T)t s(e~
)
c-h.iu.tL
Là
giải
thức;
cua.
A
r
Dí>
vậy
Mặt;
hiểu
uhiêu,
uhúiig
tơi.
giải
tliíđi
trường
h-Ợp
liêu.queWi
[2,‘il).
tốn
tử
đóng,
taœ
ĩ
Ị
)
(
t
)
€
@
(
A
và
số
hạng
này
bằng
A
ĩ
p
(
t
)
Bởi.
vì
A
ĩ
Ị
)
{
t
)
hLĩển
uhiẽu,
biểu
diễu
ở
vế
phải,
điĩ
ra.
x
—
X
liêu
tục
với
t
^
0.
r
e
t
LapLcv;e
F(p)
và
■'О
t
ta. óx
Nếu
A
và,
В
gĩcw>
hốn,
thì
ta.
Ф uhóm
2 là A
2
1 cua.cấv
i>ử
tậpj,
ẤÌu;
định.
t;ủd.
Là
gi.
tui
WI1
trù
E , điều
và
Là
tốn
M
(2.31)
Nói.
ciiaiig,
ta.
gựl
{Tị}ị>0
uếu.
thoa,
uiãu
kiệu
Trong
trường
hiệu
lỷ
q_ua.il
đếii
uh
.6111
tương
ph.á
-11tửt
С1ш
иrằng
e@
(Ì1Ợ[>
H
)(2
, rtức
A
+00.
Trong;
này,
tốn
CtẲUohy
28)
nbấ
u(t)
Gmật
сpaniboũx:
([о,
т],
Е)Ảđề
(о
<
uguu
dương
tầu
tại
£*
(J£*Ị
t*,tl
kmột
cho
L7là(2
{tại
r2í>)
ft ^(cZ[[Ỉ7a'^||
t2),
)œ}nửa
( nykiêm
=khơng
Fvà(ra.
-AScu>
)chúng,
.iiửci
(2.14)
này,
ta.
viết
tử
vl
ph.ân
Tđịnh,
Là
A
'pliêu
đrí
'aD
A
. nửaTrên
thực
tế,
từtrườnghợp
Mệnh,
5<
rtốn
l t,VỚI
với
tử
đỏng,
1tốn
7 )và
hLê
quả
Dưới
điều
kiện
nhu
trvuy
Dịỉih
lý
2.2,2
riếu
X
ẽ
0(A)
thì
T da
rtn.4.)
Mệnh,
đề
2,5,1,
ta
thấy
rằng,
Sị
Là
một
uhốui
thỏa.
Iiiãu
điều
kiện
Do
đỡ,
(pl
—
AỴ
bị.
điặu,
kéa
theo
pi
—
A
Là
tấii
tử
đống,
đó
A
cũng,
Là
p
t
p
t
C hứ
y m
in hr
Lỷw 2,'ò),
=A
—
ßL Từ
'S>
), tauốta.tử
hội.
tạ u
đều
A^ie-^x
đếii
ĩ(cm
p-5(=--------------T
t Định.
) trong'
khoảng
)x =bị- Aị
/điặii
e~
{Tcua.
)xdt[2,2
£ —
+0,
+A=00
+AJ\)u(s)ds
00Ch.L>
+ 00
t (et + r i - tT t khi
V\(t)
T
(и
G
@(A).
t _dưới
s (A dấu
J œ;
1
/-M-ioo
J
đ6ii£\
(2.37)
thể
lấy
đạo
hàm
theo
t
tíđi
phân
ta.
(1)
và
(2)
cua.
(
2
J
)
và
Iiếu
T
u
(
Щ
€
E
)
là
h.à.111
LLêii
tạc
theo
t
.
p
t
ơ
t
Ỉ
T
t
ơ
t
với
hợp
trước
t Lieu
ữ £ánh.
qua.!!
đếii
kỳ
nửanh.óiii
nào thỏamãn
Mênh
đềbất
2,5,1,
т)
trịlàkhi
ban
đầu
V +Щ
@(Á)
'ưà
V \obất
kkh.oj.ig
Л
>0trường'
О,
(X
Ikỳ
—
y-oiig,"
tủa.
@{A')
trêu
Do
thea
thuyết
\F{p)\
IA')
\f{t)e~
\dt
=
f\f(t)e~
e~
dt
—
\f(t)e~
\dt
> vửi
ехр(л
В)
=ký
ехр(Л)
ехр(Б)
0 0 đó,của.
vỉ1
)ị>j(l
+Tvó
ịtịy
(t'„
(1.11),
do
đó
Định.
Là
đúng,
Ta.
hiệu
Là
tốn
tử-1JE.
vi.
phân
st'giả
Theo
(2)
ữxát;
Dt>
đ6
lim
là
đúng;
—
x)
và
=--------------t;ố
thể
được;
/từ
viết
lại
(í>/
thành
—
А)
Аж—.
Tính, thấy
chất
đóng,
2r2r4r
Fhép
bl
ếmật
I,.
đổi
Laplace
tính
trễr
trt>ug
đố
A
Là
tốn
tửLiêu
đóng
t;6
tập
định.
trù
mặt,
7 (2,4)
0(lì,t'-,t'
/>00
l
í
rằng
A
i
p
(
t
)
tựUr
Dự
dố
ф
'+
ịt)
=
Ai/j(
t)
+
f(t
)
,
taШ
I
p'(t)
Nếu
a
các
hệ
í>ố
hang;
i>6,
ta.
ký
hiệu
Aj(£)
(j
=
1,2,...,
m)
Là
nghiệm
£+ioc
7
v là.
0
0
0
p
t
p
t
p
t
1
nối.t(2.21),
u (
( t ^ lim
inợt
k-27Й
irệì,ĩ—
c;ủ&
(_2,1)
uếu
^ 0) Là hàm
=LàLà
- —7
/ (một
e[-nery=ty-oii-g,
-í be ~
) Ti00
-@{A')
->/ Ị3)
e t~ —trêu
T¥t xudE(tt.p)Vì( tvậy,
í“+0
./
(2,23)
hay
t xd t(£
Ễ_
TịX
=0)lim
(p
A)~
xdp
(2-iy)
(1)Ta,
\\s
\\
X
cua.
ta.,
(XI
—
А)b'ố
cũng
ánh
củ-ci
( á-iih
A
) С
□
cua.
mệnh.
đề
2.5,1,
ta.và
cờ
A'
D
A.
Nếu
Re
,pt _sf(s)ds,
đủLỚI
( p icó
- Artốn
!J) 0
vàtử
( p sinh.
l — AtừAr
)1 @
Là
Nếu
T Bây
là
mọt
hằng
F(p)
=
L{f(t)}(p)
thì
ta
có1,Tị
giờ,
gi-ả
í>ử
toil
tầu
tại.
nửa.
Iihớui
Trang
í->+0
<
7°
Me^-^dt
W-»
=
MỂ^L
+
OC
=
J«_
J
u(t)
=
T
+
T
(2,30)
t u2lĩỉ
ữmột
r
j
J
r
,
ì
=
A
ĩị)(t)
+
f
(
t
)
r
Dt>
vậy,
u
(
t
)
xác
định,
trong
(2
3í>)
thuộc
Ơ
([0,T],
cửa.
r
(pI-A)U(p)
=
u(0).
(2.5)
=Ü,
£Aexp(tA)
—củai o o đó
=phải.
exp bằng
(tA)A.
Nếu
£ lim
—»■
+00
thi Lân
vế Аж
phải
d-ầii
về
Ih
túihqt,
bị điặii
Là(2)
đúng
trong’
cạiivexp(tA)
định
£*.vếKhâiig’
glàui
tổng
ta. ró thể già
Pớu
Vi _Iihất
f 00 cb
Гtính.
) Từ
((5^
—Smật
^(^4),
í-»+0 minh. A' D ịA Г
@
( Atuyếii
'kh-ác;,
) tacố
0x)/í)
ỉsong
{ Á=ró
)áuh
=tliể
@tương
(chứng'
A 'X1) reứng
Để
ch-ứug,
ta.
tiếu
như
i>a.u
Với
p{s>ự
t A ' ) tail
p t hành,
Mặt
liêu.
ta.
iiiLuh.
tại
ша.
Iiửa
Iih.6111
s
œ
tốn
Ấ.ỈỊ.
tính.
từ
S
l
và
0
(
A
)
tới
E
.
Do
đố,
@
{
A
)Iiiật
) tử
t
r
=
--------------/
e~
T
xdt
—
e~
T
xdt.
Định.
trường;
lýr hợp
2,5,2,
này,
(Định.
ta.
CQ
Lý
thể
viết
tồn
biểu
tại
Iig-hiệiu
dĩlu
L&plctue
íiiọ
(2,19)
phương
theo
trình
ốđi
í>a.u
parabolic),
Nếu
£
>'Chơ
0=và@
A
tr( A
>là
0,
I
Mặt
kháo,
A
J
\
=
A(
J
\
—
I
)
Là
một
tốn
tử
bị.
chặn,
vì
vậy
từ
t
t
r
=
s
L (P(A;ỉ)
T = A”4-^a„j(iO”V
p Thợp nay,
(3)
»Ss+Í
»S’e'S’i
)£
^
0)K.Ì1Ĩ.
đó,
tađặt
g
=
0.
Triêng
trường
ta.
áp
dụng
biếu
đối
Kourier
vào
£
)
(0
<
t
<
T
)
r
=
0.
(1.14)
□
tĩvny
đó
Tị
là
nửa
nhóm
ì
ĩ
là
được
khắn-y
định
là
tồn
tại
thvơ
Định
lý
НШ{f(t
)}(p)
=
e~
F(p).
(2.15)
í>ử\\s
d ỉts\\,
( 0 với
, u ) X> €||£*|
và maxdzs(0,£)
^
2|£*|
Nếu
/(£)
là
r
ĩ]
J
ĩ)
J
v
ữ
l
dia.
E,
lim
s
x
—
X
.
t
ßt
XTrong,
@(Ä)
ta.và
œ
hợp
Iiếu
giải.
thức;
(pl
—
A)~
tầu th-òcitại. khi.uiãii
Re ,pấ >c điều
ß, thi
bởicua.
vì
2ra.
vĩ.A€có
Aị,
Iiếu
\\s
^(2,31)
с,=
thi
Tị
ecua.
sm0,txác
hiểu
uhiêu
kiệu
Ngồi
ralim
= 11/(0
0này,
SU-Y
F(p)
=
t \\IU
và
'phân
=$0
Atrường,
. thỏa,
ta.
tũáĩir
tử
đóny
thỏa
mãn
và
œ=«lri.il,
tập
định
trù
mật,
kỳ yiá
tri
h-àin
mãn
1lim
và
tựa.
Ii6
thuật;
ũ, khi
đỡ Với vbất
j
t->+0
aToo «o-r
'
(L8)
đối
với
[.■át;
biếu
trong'
khơng;
IU
t;6
exp(tAJ\) = exp— /)} = exp(iAJ\) exp(—txi)
IU(2)ciiú
ỷ rằng
Nếu
tta.
>vlœ;
0liêu
thì
u(t)
Là
khả
tụcl bật;
œ sử
thểb'ử
thiết
Lậphệ
câng;
C
h
ú
ý
r
Trong;
Dị-Iih.
ý ƯỬI
Iiàymột,
ta.
+rbất
00
già
giá
trịcác
ba.il
đầu
Mo
/thức;
■
€của
@
+00
( Ánghị-đi
) , Iihưiig'
>6 ỉà
định.
Ì
Ỵ
.
Bây
giờ
Định,
lý
I
r
5r
2r
(H.a.da.nicud)
Giả
b'ổ
ỹhươỉiy
trình
(L3)
bu,n đầu u ữ e @{A) và
ịục
Hiïïdvr
thwtrong'
t T mật
i t x kỳp t hàm f(t ) liên
i1t x
(S
x)
=
s'
—7
[
pe
(pl
—
A)
xdp
(X
£
E).
dE\u
=
ỈH
/
e
dE
u
tM[v(£,t)]
t x ==i\e
x
A(t,2iri£)v(t,t)
=
ũ.
—>
p
/
■'о
d
2 thai được
0
J T đủIighlệui
trường;
hợp, ta.
í>ử u ữ/kiệu
e E để
trình, parabolic;,
kill đó
hằny,Khĩ
đó
ta g,ià
œ điều
cần và
đê bàipliươiig;
tữán Cíiuohự
(_L3)T(LŨ>)
là
uctií
e Z7T
dt
itH
= iHe u (u
(2,30)
T — I
» *
Chương 2 Biến đoi Laplace nửa nhóm
và áp dụng vào bài tốn Cauchy
—
Chứĩiy minhr
@{A)r
TịX
JÇ—ỴOC
р
í
Ả
tván tử
sink
y 2i T Ï % J
л £ _____ç _ ___________________________________________________
2r‘Srlr
g
I ^t+T]—sj\^)ds-\-
(^~) J гỊ
=
—
I
1
-
A )
~
l
- ĩ\
\ \ ( X I - A ) -
1
\ \ ^ J ^
Ị
♦
ìỷ 22/2
j
**
(2,20)
ß ) ,
Я н r ~ ĩ \ / Г Ч . 1 \ П ì f - n 1 V- > 1 С / M / M l ỉ s . 1 1 f 1 1 f • \ r f ~ ĩ ĩ - / ■
00
Tt_sj(s)ds.
x d p
w(0) = u .
Tầu
—
g
tr
ềĩlỵ ị
2r2rlr
Ttr
p J Ỵl
T - I
I
f
0
>s
«4 í
0
.
.
IKA/-^)-“!!^
(A>0).
f
A'
ƠQ — ơ
e
(2.22)
ƠQ — ơ
v
YvbidtẤr
(M) = I ’“V(í,M;)/m 6 C'ihTlW?)
АцТ^е~р*)х
-00
e~ptTtxdt — X
— 00
о
‘S7
x.át;
địiih.
vấii đề Iiày ó> thể được; glái th-íc-h. theo phép tính. toếui tử uủa. toán. tử tự
tmiig, đ ó А = —А 4- с ( х ) , @ ( А ) = W^iî) п w|(Г2)т{гАг(ж)} Là. t;ơ sở trực
trong'
Liêu
h.ợp
Để dLÍuh.
xáu>ta.
uó
rrằng'
2
ta.
thấy
0,cát;
Au(t)
Liêu
tục СЛШ
tmiig' A.,
L 2 (fỉ)
từ [2,43)
ó> и Liêu
r Da đá,
điuẩu
trong'
LVỚL
(Q) tgồm
veotơ
riêng,
Th.et>
(2,38),
VỚL U ta.
Q e 0 ( A ) ta.
2
Q,Q Là2 t xmiềii ph.ầ.11 trang hoặi;
ph-ầii Iigoài. cua. siêu phang
tục;
tiLHig,
— + f ° i \ơe i([0,
d ET\ U] ,=í Tì ) r Vi vậy tel Iih.ậii được; định lý tồii tạiiAevà
«A duy nhất cua.
thấy
ÍỂ.
d\\E x u\;2
n »9
s tiii.iíx: lớp c .[.:i.>ni[>íU.'t trong R , Bài toán
t;ủci ta- là;tìm. mộtnghiệm,
bài toán (_2,40)-(_2,42) ;
+-00 iA ưỊỊ uB( w||
7° ỊAỊt A(2||.
+oo Aji)(w 0, u ị ) u ị { x ) €E @ { A )
t<
) =Mcác;
exp(—
uỄ0; =U ỊỊSciu;
^
của.
điều)kiệu
a.)
e —thơa
1 x ,mãn
= I (2,40)
Định lý 2,7rlr Với yiả thiết (2,44) 7 nyhiệm u(x : t) của bài tưáĩb (2,40) thỏa mãu
L>i.ều kiện biêu;
Là h.à.111 œ giá trị trong w|(íì) liêu tục; theo í ^ 0 và biểu diều nghiệm duy nhất mà
và số hạng này dầu về l) tại IIIỌÌ
điềm khi h —>ỡ 0. Do vậy,2 theo Đị-Iih. Lỷ
2 topo cua. L 2 (íì)r
khi. vi. Liêu tục tcấp
1
theo
t
th.fx>
+ ơ(x)u
= 0 í(x—>
€ S)
(2-41)
—> м(ж, du/dn
í) G ơ ([0,
X], Г2),
j^-u(x, t) G L (íỉ)
c/I/
Lebesgue, ta thấy rằng; tích ph.â.11 tự tiến về (X
—
—
— 00
00
2
—
— 00
J
2
A
2
A
2
00
Kết
b)
ĐLều
luận
kiệu
đầu;
ỉiẽn
tục
với bcUl
b'ẽthấy
tồntoán
tại tử
vàsinh.
duy cua. Iiửa. nhóm Tị = e
Theo
ta.
itH
thật ra là
w(x,0) = u ữ (x)
(2A2)
Iiiột mờ rộng cua iH. Ta. chi ra. phép II1Ở rạng IIày trùng; với. ỈH. IU d-ùug, biếu
t^0
nhấtr
♦
Ap dụng của
nữadụng
liliQUi
đổi
tức Áp
là
khi
Renữa
, pparabolic
>0 ta- có
2 r T2,7,1
r 2 LapLace,
uLióni
của toán tử tự liêĩi hợp
Luậii văii đã trình,
cáo
vấii
ỉ>a,u
đây;
p t bày
tH
p t đề điíuh.
itx
/ e~ é udt = / e- dt / e dExu
•'o
•'o
00 f ( x , t ) = m0 và щ { х ) = 0,
IU xét
toán
tửtử
AAđược;
xác định.
bởi.;
Ta.
xétí>6
toán
bài. hàui;L
toán
(2,4[))-(2r42)
2
vớiw™(fỉ),
giả—th.Lết
- Một
không
gian
(íĩ), w™(fỉ),
, c ([a, 6], E);
n
d A
= A
+toán
^ 2 tử
d i ( x được
)^—xác
+ cđịnh,
( x ) . bởi
sửVidụng
lý t trường'
ubiuL
=- Ph-át
1,2,nĐịnh,
. r Trong'
h-Ợp
này
biểu bài toáii
UcLuoiiy
đặc;
trưng;Acho
phương;
trình. tiếu hóa.;
i =1 1
д + Ф), 0và
( AtL&dcưiicUTL
) = wị(fì) п về
С 2 các; diều kiệu c;ầu và.
- 'rành bày cấc địnhАlý= Peti\>ví>ki
Là
toán
tự liêu
L)ấi.
vớitửtoán
tử hợp
A rngười ta- đà thiết lập cát; kết quả sau;
đủ đề bài toán Cciuđiy đặc trưng Là đặt điíiih đều;
Người
diứiigmột
iniiih. rằng;
bài
toán( pgiá
-XUU
(1) Tồnta. đãtại
toán tử
Greeu
l —trịAriêng
)~l = G
p trong, Iiilều nhất định,
+
00
o
- Trình, bày c;ơ sở của
Lý
thuyết
íiửci
nhóm,
toán
tử sinh, Dịiih. Lỷ hLi.lL+ c(x)u = Xu, X G íỉ
+ Au
00
uủa. p, và nó th.ò& mãn điều
Iй- kiệu
+ ơ { x(2r31)r
) ud,E\u
= о, X= €(pl
ỡfi— iH) -1 u.
l^4ü>)
Yosida và vi-ệc giải bài
toán
Cu.ucliy
cho
piiươiiịị
trình.
vĩ
phân
thường;
p — iX
(2) Ta. có
c;6 mậtbằng
í>6 đếm
được;
các giá
trị liêng Aj với Aj —>■ +00 khi j o o và t.:ác.: h.à.111 riêng;
uỡriịị
uụ nửanh.6111;
p 00
/■00
//
r + oc
no
0về
( Atính,
) = {w;
€ ơ 2([0,
T ] , toán
Q ) , du/dn
-\-trịơu
— 0}
U j (-xTrình.
) tương,
bàyứuggiải ueđược
giá>
itH
ù 2 {của
j p I bài
— i H ) 1wbiên
(Re ,p
0). ban đầu đối
VỚL
phương,
Trougtrinh,
ìiỢp này,
bài iiiLềii
toán đưỢí.:
đưa- về việt; sử dạng uửu. nh .0111 c;ủci các taáii tử
pcini.boin;
trong
bị uìiặri,
vàđây
với.vàutrường,
ẽ 3(A)
Từ
Định.
lýr 2,2.2, toán tử í>i.iih. cua e iF thật ra dúuh. là ỈH.
w
tự Liên h.ợp r tức; là llta.
œ
(0llw^(ii)
— ^ (II-^IIl^íĩ) + IMIi 2(íĩ))ự£A'ở)
H à Nội T thấny 8 năm 2015
2 IU
r ĩ sẽ
Bài
trị với
bancát;
đầu
trìnhTát;
parabolic
cấp
áp toán
dụng; biên-giá
Dụih. Lý 252
giảcho
thiếtphương
Sciu;
già
v x
2
i ) bi
= chặn
^{у,щ)щ{х) (v e L (ÍÌ)),
hai trong miền
/(1)
í244v
i
1(2) ll/OM) - /0M')lli*(n) i c\t-t'\
(0 < a sỉ 1).
=
Trong'
trường trinh
tiỢp uày,
Định. 1lý ph-át biếu rằng tồn
tại mộtThị
nghiệm
u(x,t) e
Nguyễn
Thu Hiền
Xét phương,
[->y.RiJx>LLí;
00
@{A) r Nhưng từ Av(x) = ^2 \{v,Ui)Ui{x) (v G 0 ( A ) ) ,
i= 1
Au
{t) =
- f{t).