ĐẠI HỌC GIAO THÔNG VẬN TẢI
THÀNH PHỐ HỒ CHÍ MINH
KHOA CƠ KHÍ
BÀI TẬP LỚN LÝ THUYẾT Ô TÔ
Giáo viên hướng dẫn : PHẠM VĂN THỨC
Sinh viên thực hiện
: ĐỖ HỒNG TIẾN
HOÀNG NGỌC SƠN
Lớp
: CO11B
Năm học 2014 - 2015
BÀI TẬP LỚN LÝ THUYẾT Ô TÔ
Đề số 12
CÁC THÔNG SỐ BAN ĐẦU :
Mẫu ô tô
Audi A6/56 Avant X1
KíchthướchìnhhọcDxRxC
mmxmmxm
m
4940x1850x1480
Nemax /nN
HP/v/p
130/5500
Memax /nM
Nm
210/2800
kg
2430
Độngcơ
Khốilượngđầyđủ m
Yêucầu:Tính toán và kiểmtrachấtlượngkéocủa ô tô
Chọn =6,94 (m/s) .
3
N e max .ηtl = vmax .G f + K .F .vmax
Phươngtrìnhcânbằngcôngsuất:
Với :
K- hệsốcảnkhôngkhí . Chọn K = 0,05 (kg
F – Diệntíchcảnchínhdiệncủa ô tô . F = B.H = 1850 . 1480 = 2738000 ( = 2,738 (
B – Chiềurộngcơsởcủa ô tô
H – Chiềucaolớnnhấtcủa ô tô
ηtl
ηtl
- Hiệusuấttruyềnlực .
= 0,85
G – Khốilượngđầyđủcủa ô tô . G= 2430 (kg )
f – hệsốcảnlăn . f = 0,02
– Cộngsuấtcựcđạicủađộngcơ .= 130 . 0,735 = 95,55 (kW)
=>
Ta có :. Với là khoảngđộnghọccủa ô tô .
=>q = .
Mà q = . Với
Ta có :
Vậythỏađiềukiện .
Phânphốitỉsốtruyềnchocáctaysố :
Ta có :q = . Với lầnlượtlàtỉsốtruyềncủahộpsố ở taysố 4 vàtaysốcuối .
Cho .
=> = 1,51.
q= . Với là tỉ sốtruyềncủahộpsố ở taysố3 .
=>
q= . Vớilà tỉ sốtruyềncủahộpsố ở taysố2 .
=>
q= . Vớilà tỉ sốtruyềncủahộpsố ở taysố 1.
=>
Dựavàomẫuxevàcôngsuấtcựcđạimàđềbàicho ,trađượckíhiệumãlốpxe
225/55R 17
Với :
B – bềrộnglốpxe . B = 225 ( mm ).
H/B = 55% => H=123,75 (mm ) . Với Hlàchiềucaolốpxe .
d-đườngkínhvànhxe . d=17 ( inch ) .
Ta đượcbánkínhtínhtoáncủabánhxe :
λ
λ
Với - hệsốbiếndạngcủabánhxe .Chọn = 0,95 .
Ta có :
=>
Mà :
=>
Vớinhựngthôngsốnhưtrên , ta
tínhđượclầnlượttỉsốtruyềncủahệthốngtruyềnlựcchotừngtaysố :
Đườngđặctínhngoàicủađộngcơ :
Ta chọn .
DựavàocôngthứcR.S.Lejdeman , ta tínhđượclầnlượttheosốvòng quay tươngứng
-cáchệsốthựcnghiệm ,phụthuộcvàokếtcấuvàchủngloạicủađộngcơ . Chọn a=b=c=1
( độngcơxăng ) .
Cócácgiátrị , cóthểtínhđượccácgiátrị moment xoắn củađộngcơtươngứngtheocôngthức :
Cócácgiátrịtươngứngvớicácgiátrị, ta cóthểvẽđượcđồthịvàđồthị .
500
600
700
800
900
1000
1100
1200
1300
1400
1500
1600
1700
1800
(kW)
9.404
245
11.43
671
13.51
167
15.62
569
17.77
532
19.95
71
22.16
76
24.40
337
26.66
096
28.93
693
31.22
784
33.53
023
35.84
065
38.15
568
(Nm)
179.64
174
182.05
524
184.35
905
186.55
314
188.63
754
190.61
222
192.47
721
194.23
249
195.87
806
197.41
393
198.84
009
200.15
655
201.36
33
202.46
035
1900
2000
2100
2200
2300
2400
2500
2600
2700
2800
2900
3000
3100
3200
3300
3400
3500
3600
3700
3800
3900
40.47
185
42.78
573
45.09
386
47.39
28
49.67
911
51.94
934
54.20
004
56.42
777
58.62
908
60.80
053
62.93
866
65.04
005
67.10
123
69.11
876
71.08
92
73.00
91
74.87
502
76.68
351
78.43
112
80.11
44
81.72
992
203.44
77
204.32
533
205.09
327
205.75
15
206.30
002
206.73
884
207.06
796
207.28
737
207.39
707
207.39
707
207.28
737
207.06
796
206.73
884
206.30
002
205.75
15
205.09
327
204.32
533
203.44
77
202.46
035
201.36
33
200.15
655
4000
4100
4200
4300
4400
4500
4600
4700
4800
4900
5000
5100
5200
5300
5400
5500
83.27
423
84.74
388
86.13
542
87.44
541
88.67
04
89.80
695
90.85
161
91.80
094
92.65
148
93.39
98
94.04
245
94.57
598
94.99
694
95.30
19
95.48
74
95.55
198.84
009
197.41
393
195.87
806
194.23
249
192.47
721
190.61
222
188.63
754
186.55
314
184.35
905
182.05
524
179.64
174
177.11
852
174.48
561
171.74
299
168.89
066
165.92
863
Đồthịcânbằnglựckéo
Ứngvớimỗicặpgítrịvà tính ở trên , ta cóđược 1 cặpgiátrị và v tương
ứngtheocôngthứcsau :
Với-tỉ sốtruyềnhệthốngtruyềnlựcứngvớitaysốthứ i ( i=1,2,3,4,5)
-lựckéoứngvớitaysốthứ i.
Vậyứngvớimỗitaysố ta có 1 dảicácgiátrịvà v tươngứngvớimỗicặpgiátrị và xác định .
(kN)
12.7023
5494
12.8730
1254
13.0359
1297
13.1910
5623
13.3384
4234
13.4780
7128
13.6099
4305
13.7340
5766
13.8504
1511
13.9590
154
14.0598
5852
14.1529
4448
14.2382
7328
14.3158
4491
14.3856
5938
14.4477
1669
14.5020
1683
14.5485
(kN)
8.4030
2294
8.5159
1851
8.6236
8247
8.7263
1481
8.8238
1553
8.9161
8464
9.0034
2213
9.0855
28
9.1625
0226
9.2343
449
9.3010
5592
9.3626
3533
9.4190
8311
9.4703
9928
9.5165
8384
9.5576
3677
9.5935
5809
9.6243
(kN)
5.568
6132
5.643
4281
5.714
8424
5.782
856
5.847
4689
5.908
6811
5.966
4927
6.020
9036
6.071
9138
6.119
5233
6.163
7321
6.204
5403
6.241
9478
6.275
9546
6.306
5607
6.333
7661
6.357
5709
6.377
(kN)
3.6885
501
3.7381
0619
3.7854
0974
3.8304
6073
3.8732
5918
3.9138
0507
3.9520
9841
3.9881
3921
4.0219
2745
4.0534
6315
4.0827
463
4.1097
7689
4.1345
5494
4.1570
8044
4.1773
5338
4.1953
7378
4.2111
4163
4.2246
(kN)
2.443
1276
2.475
9513
2.507
283
2.537
1228
2.565
4705
2.592
3263
2.617
69
2.641
5618
2.663
9416
2.684
8294
2.704
2252
2.722
1291
2.738
5409
2.753
4608
2.766
8887
2.778
8245
2.789
2685
2.798
5981
14.5873
4563
14.6183
7428
14.6416
4577
14.6571
601
14.6649
1726
14.6649
1726
14.6571
601
14.6416
4577
14.6183
7428
14.5873
4563
14.5485
5981
14.5020
1683
14.4477
1669
14.3856
5938
14.3158
4491
14.2382
7328
14.1529
4448
14.0598
5852
13.9590
154
13.8504
1511
13.7340
478
9.6500
0588
9.6705
3235
9.6859
272
9.6961
9043
9.7013
2205
9.7013
2205
9.6961
9043
9.6859
272
9.6705
3235
9.6500
0588
9.6243
478
9.5935
5809
9.5576
3677
9.5165
8384
9.4703
9928
9.4190
8311
9.3626
3533
9.3010
5592
9.2343
449
9.1625
0226
9.0855
9749
6.394
9783
6.408
5811
6.418
7831
6.425
5845
6.428
9851
6.428
9851
6.425
5845
6.418
7831
6.408
5811
6.394
9783
6.377
9749
6.357
5709
6.333
7661
6.306
5607
6.275
9546
6.241
9478
6.204
5403
6.163
7321
6.119
5233
6.071
9138
6.020
5693
4.2359
1967
4.2449
2987
4.2516
8752
4.2561
9262
4.2584
4517
4.2584
4517
4.2561
9262
4.2516
8752
4.2449
2987
4.2359
1967
4.2246
5693
4.2111
4163
4.1953
7378
4.1773
5338
4.1570
8044
4.1345
5494
4.1097
7689
4.0827
463
4.0534
6315
4.0219
2745
3.9881
2204
2.805
6803
2.811
6482
2.816
1242
2.819
1082
2.820
6002
2.820
6002
2.819
1082
2.816
1242
2.811
6482
2.805
6803
2.798
2204
2.789
2685
2.778
8245
2.766
8887
2.753
4608
2.738
5409
2.722
1291
2.704
2252
2.684
8294
2.663
9416
2.641
5766
13.6099
4305
13.4780
7128
13.3384
4234
13.1910
5623
13.0359
1297
12.8730
1254
12.7023
5494
12.5239
4019
12.3377
6827
12.1438
3918
11.9421
5294
11.7327
0953
(m/s)
0.6291
01
0.7549
21
0.8807
41
1.0065
61
1.1323
82
1.2582
02
1.3840
28
9.0034
2213
8.9161
8464
8.8238
1553
8.7263
1481
8.6236
8247
8.5159
1851
8.4030
2294
8.2849
9574
8.1618
3693
8.0335
4651
7.9001
2446
7.7615
708
(m/s)
0.9509
75
1.1411
7
1.3313
65
1.5215
6
1.7117
55
1.9019
5
2.0921
(m/s)
9036
5.966
4927
5.908
6811
5.847
4689
5.782
856
5.714
8424
5.643
4281
5.568
6132
5.490
3975
5.408
7812
5.323
7642
5.235
3465
5.143
5282
1.4350
19
1.7220
22
2.0090
26
2.2960
3
2.5830
33
2.8700
37
3.1570
(m/s)
2.1664
51
2.5997
41
3.0330
31
3.4663
22
3.8996
12
4.3329
02
4.7661
3921
3.9520
9841
3.9138
0507
3.8732
5918
3.8304
6073
3.7854
0974
3.7381
0619
3.6885
501
3.6367
4146
3.5826
8027
3.5263
6652
3.4678
0023
3.4069
8139
(m/s)
3.2708
33
3.925
4.5791
67
5.2333
33
5.8875
6.5416
67
7.1958
5618
2.617
69
2.592
3263
2.565
4705
2.537
1228
2.507
283
2.475
9513
2.443
1276
2.408
8119
2.373
0043
2.335
7046
2.296
913
2.256
6293
22
1.5098
42
1.6356
62
1.7614
83
1.8873
03
2.0131
23
2.1389
43
2.2647
63
2.3905
84
2.5164
04
2.6422
24
2.7680
44
2.8938
64
3.0196
84
3.1455
05
3.2713
25
3.3971
45
3.5229
65
3.6487
85
3.7746
06
3.9004
26
4.0262
45
2.2823
4
2.4725
35
2.6627
3
2.8529
24
3.0431
19
3.2333
14
3.4235
09
3.6137
04
3.8038
99
3.9940
94
4.1842
89
4.3744
84
4.5646
79
4.7548
74
4.9450
69
5.1352
64
5.3254
59
5.5156
54
5.7058
49
5.8960
44
6.0862
41
3.4440
45
3.7310
48
4.0180
52
4.3050
56
4.5920
59
4.8790
63
5.1660
67
5.4530
71
5.7400
74
6.0270
78
6.3140
82
6.6010
85
6.8880
89
7.1750
93
7.4620
97
7.7491
8.0361
04
8.3231
08
8.6101
11
8.8971
15
9.1841
92
5.1994
83
5.6327
73
6.0660
63
6.4993
53
6.9326
43
7.3659
34
7.7992
24
8.2325
14
8.6658
04
9.0990
94
9.5323
85
9.9656
75
10.398
97
10.832
26
11.265
55
11.698
84
12.132
13
12.565
42
12.998
71
13.432
13.865
33
7.85
8.5041
67
9.1583
33
9.8125
10.466
67
11.120
83
11.775
12.429
17
13.083
33
13.737
5
14.391
67
15.045
83
15.7
16.354
17
17.008
33
17.662
5
18.316
67
18.970
83
19.625
20.279
17
20.933
46
4.1520
66
4.2778
86
4.4037
06
4.5295
27
4.6553
47
4.7811
67
4.9069
87
5.0328
07
5.1586
28
5.2844
48
5.4102
68
5.5360
88
5.6619
08
5.7877
29
5.9135
49
6.0393
69
6.1651
89
6.2910
09
6.4168
29
6.5426
5
6.6684
39
6.2764
34
6.4666
29
6.6568
24
6.8470
19
7.0372
14
7.2274
09
7.4176
04
7.6077
99
7.7979
94
7.9881
89
8.1783
83
8.3685
78
8.5587
73
8.7489
68
8.9391
63
9.1293
58
9.3195
53
9.5097
48
9.6999
43
9.8901
38
10.080
19
9.4711
23
9.7581
26
10.045
13
10.332
13
10.619
14
10.906
14
11.193
14
11.480
15
11.767
15
12.054
16
12.341
16
12.628
16
12.915
17
13.202
17
13.489
17
13.776
18
14.063
18
14.350
19
14.637
19
14.924
19
15.211
29
14.298
58
14.731
87
15.165
16
15.598
45
16.031
74
16.465
03
16.898
32
17.331
61
17.764
9
18.198
19
18.631
48
19.064
77
19.498
06
19.931
35
20.364
64
20.797
93
21.231
22
21.664
51
22.097
8
22.531
09
22.964
33
21.587
5
22.241
67
22.895
83
23.55
24.204
17
24.858
33
25.512
5
26.166
67
26.820
83
27.475
28.129
17
28.783
33
29.437
5
30.091
67
30.745
83
31.4
32.054
17
32.708
33
33.362
5
34.016
67
34.670
7
6.7942
9
6.9201
1
33
10.270
53
10.460
72
2
15.498
2
15.785
2
38
23.397
67
23.830
96
83
35.325
35.979
17
Xâydựngđườngcongcảntổngcộng
Nếu v nhỏthìhệsốcảnlăn f=const=0,02=>làđườngthẳng .
Nếu v lớn( >80 km/h ) thìhệsốcảnlănphụthuộcvàovậntốc =>làđườngcong .
Xâydựngđườngcongcảngió
=f(v)
Ta xâydựngđườnglênphíatrênđường , tứclấyđườngconglàmtrụchoành .
Đườngđặctínhđộnglựchọc D-v
Gíatrị D – là 1 hệsốbiểuthịkhảnăngthắngcảntínhtrêntronglượngcủa ô tô .
Ở mỗitaysố ,mỗicặpgiátrịvà xác địnhsẽcómộtcặpgiátrị D và v tươngứngtheocôngthứcsau :
0.52
2708
0.52
9721
0.53
6414
0.54
2785
0.54
8835
0.34
5752
0.35
0376
0.35
4784
0.35
8977
0.36
2955
0.22
9045
0.23
2073
0.23
4951
0.23
7681
0.24
0261
0.15
1528
0.15
3451
0.15
526
0.15
6955
0.15
8537
0.09
9938
0.10
1023
0.10
1999
0.10
2865
0.10
3622
0.55
4564
0.55
9972
0.56
5059
0.56
9825
0.57
427
0.57
8394
0.58
2197
0.58
5679
0.58
884
0.59
168
0.59
4199
0.59
6398
0.59
8275
0.59
983
0.60
1065
0.60
1979
0.60
2572
0.60
2844
0.60
2795
0.60
2425
0.60
1734
0.36
6717
0.37
0265
0.37
3597
0.37
6713
0.37
9615
0.38
2301
0.38
4772
0.38
7028
0.38
9068
0.39
0893
0.39
2503
0.39
3898
0.39
5077
0.39
6042
0.39
679
0.39
7324
0.39
7643
0.39
7746
0.39
7634
0.39
7306
0.39
6764
0.24
2692
0.24
4973
0.24
7106
0.24
9089
0.25
0923
0.25
2607
0.25
4143
0.25
5529
0.25
6766
0.25
7854
0.25
8793
0.25
9582
0.26
0222
0.26
0713
0.26
1055
0.26
1247
0.26
129
0.26
1184
0.26
0929
0.26
0525
0.25
9971
0.16
0004
0.16
1358
0.16
2598
0.16
3724
0.16
4736
0.16
5634
0.16
6419
0.16
709
0.16
7646
0.16
8089
0.16
8418
0.16
8634
0.16
8735
0.16
8723
0.16
8596
0.16
8356
0.16
8002
0.16
7534
0.16
6952
0.16
6257
0.16
5447
0.10
4269
0.10
4807
0.10
5235
0.10
5553
0.10
5761
0.10
5861
0.10
585
0.10
573
0.10
55
0.10
516
0.10
4711
0.10
4153
0.10
3484
0.10
2707
0.10
1819
0.10
0822
0.09
9715
0.09
8499
0.09
7173
0.09
5737
0.09
4192
0.60
0722
0.59
9389
0.59
7735
0.59
576
0.59
3464
0.59
0847
0.58
7908
0.58
4649
0.58
1069
0.57
7168
0.57
2946
0.56
8403
0.56
3539
0.55
8353
0.55
2847
0.54
702
0.54
0872
0.53
4402
0.52
7612
0.52
0501
0.51
3069
0.39
6006
0.39
5033
0.39
3844
0.39
2441
0.39
0822
0.38
8988
0.38
6938
0.38
4674
0.38
2194
0.37
9499
0.37
6588
0.37
3463
0.37
0122
0.36
6566
0.36
2794
0.35
8808
0.35
4606
0.35
0189
0.34
5556
0.34
0709
0.33
5646
0.25
9268
0.25
8416
0.25
7415
0.25
6264
0.25
4964
0.25
3515
0.25
1917
0.25
0169
0.24
8273
0.24
6227
0.24
4031
0.24
1687
0.23
9193
0.23
6551
0.23
3758
0.23
0817
0.22
7727
0.22
4487
0.22
1098
0.21
756
0.21
3872
0.16
4524
0.16
3487
0.16
2336
0.16
1071
0.15
9693
0.15
82
0.15
6594
0.15
4873
0.15
3039
0.15
1091
0.14
903
0.14
6854
0.14
4564
0.14
2161
0.13
9644
0.13
7013
0.13
4268
0.13
1409
0.12
8437
0.12
535
0.12
215
0.09
2537
0.09
0773
0.08
8899
0.08
6915
0.08
4822
0.08
2619
0.08
0306
0.07
7884
0.07
5352
0.07
2711
0.06
996
0.06
7099
0.06
4129
0.06
1049
0.05
786
0.05
4561
0.05
1152
0.04
7634
0.04
4006
0.04
0268
0.03
6421
0.50
5315
0.49
7241
0.48
8846
0.48
013
0.33
0367
0.32
4874
0.31
9165
0.31
3241
0.21
0035
0.20
605
0.20
1914
0.19
763
0.11
8836
0.11
5408
0.11
1866
0.10
821
0.03
2465
0.02
8398
0.02
4222
0.01
9937
Đồthịgiatốc
Ở mỗitaysố ,mỗicặpgiátrịDvà xác địnhsẽcómộtcặpgiátrịjvà v tươngứngtheocôngthứcsau
:
Với- hệ sốkhốilượngvậnđộng quay sốtruyềnthứI .Xácđịnhtheocôngthức
=1+0,05.(1+
- tỉsốtruyền ở taysốthứ i.
2.05
3109
2.08
1752
2.10
9083
2.13
5103
2.15
9813
2.18
3211
2.20
1.94
6562
1.97
419
2.00
0532
2.02
5587
2.04
9357
2.07
184
2.09
1.56
554
1.58
8215
1.60
9772
1.63
0212
1.64
9534
1.66
7739
1.68
1.10
849
1.12
4696
1.13
9943
1.15
4231
1.16
7559
1.17
9928
1.19
0.71
2897
0.72
2579
0.73
1282
0.73
9009
0.74
5757
0.75
1528
0.75
5298
2.22
6074
2.24
5539
2.26
3693
2.28
0536
2.29
6068
2.31
0289
2.32
3199
2.33
4798
2.34
5086
2.35
4063
2.36
1729
2.36
8084
2.37
3128
2.37
686
2.37
9282
2.38
0393
2.38
0192
2.37
8681
2.37
5859
2.37
1725
2.36
3036
2.11
2947
2.13
1571
2.14
8909
2.16
4961
2.17
9726
2.19
3205
2.20
5398
2.21
6305
2.22
5925
2.23
4259
2.24
1307
2.24
7068
2.25
1544
2.25
4733
2.25
6635
2.25
7252
2.25
6582
2.25
4626
2.25
1384
2.24
6855
2.24
4826
1.70
0795
1.71
5647
1.72
9382
1.74
1998
1.75
3498
1.76
3879
1.77
3144
1.78
129
1.78
8319
1.79
4231
1.79
9025
1.80
2701
1.80
526
1.80
6701
1.80
7025
1.80
6231
1.80
432
1.80
1291
1.79
7144
1.79
188
1.78
1337
1.20
1786
1.21
1276
1.21
9807
1.22
7378
1.23
399
1.23
9642
1.24
4334
1.24
8067
1.25
084
1.25
2654
1.25
3509
1.25
3404
1.25
2339
1.25
0315
1.24
7331
1.24
3388
1.23
8486
1.23
2623
1.22
5802
1.21
802
1.20
6322
0.76
0138
0.76
2976
0.76
4837
0.76
572
0.76
5625
0.76
4553
0.76
2504
0.75
9477
0.75
5472
0.75
049
0.74
453
0.73
7592
0.72
9677
0.72
0785
0.71
0915
0.70
0067
0.68
8242
0.67
5439
0.66
1658
0.64
69
0.63
6281
2.35
9525
2.35
1459
2.34
2081
2.33
1393
2.31
9393
2.30
6082
2.29
1461
2.27
5528
2.25
8284
2.23
973
2.21
9864
2.19
8687
2.17
6199
2.15
24
2.12
729
2.10
0869
2.07
3137
2.04
4094
2.01
374
1.98
2075
1.94
104
2.23
3939
2.22
5552
2.21
5878
2.20
4918
2.19
2672
2.17
914
2.16
4321
2.14
8216
2.13
0825
2.11
2147
2.09
2183
2.07
0933
2.04
8397
2.02
4574
1.99
9465
1.97
307
1.94
5389
1.91
6421
1.88
6167
1.85
4627
1.82
5498
1.77
7999
1.76
9382
1.75
9648
1.74
8796
1.73
6826
1.72
3739
1.70
9535
1.69
4213
1.67
7773
1.66
0216
1.64
1541
1.62
1748
1.60
0838
1.57
8811
1.55
5666
1.53
1403
1.50
6023
1.47
9525
1.45
191
1.42
3177
1.39
928
1.19
958
1.18
892
1.17
7301
1.16
4722
1.15
1183
1.13
6686
1.12
1228
1.10
4811
1.08
7435
1.06
9099
1.04
9804
1.02
9549
1.00
8335
0.98
6161
0.96
3027
0.93
8934
0.91
3882
0.88
787
0.86
0898
0.83
2967
0.80
1164
0.61
4451
0.59
676
0.57
8092
0.55
8446
0.53
7823
0.51
6222
0.49
3643
0.47
0087
0.44
5553
0.42
0042
0.39
3553
0.36
6086
0.33
7642
0.30
822
0.27
7821
0.24
6444
0.21
409
0.18
0758
0.14
6448
0.11
1161
0.07
9099
1.91
4812
1.87
9214
1801
1.78
7688
1.75
2289
3326
1.36
2358
1.33
0273
4077
0.77
4227
0.74
3417
4896
0.03
7654
0.00
057
Đồthịthờigiantăngtốc
Trướchết , ta vẽđồthị= cho i tay số ( i=1,2,3,4,5) . Trênđoạnv , ta chia từngđoạn , trên
mỗiđoạn kế tiếpnhau , ta cóđược 1 giátrịxác định .
0
2
0
0.91986
0
2
0
0
0
0
0
0.99481
5
2.985671
5
4.34161
2
6
4
1.76856
4
1.91547
10
5.773464
10
8.38641
1
1
5
6
2.65068
6
2.80365
15
8.879169
15
12.4598
8
5
8
3.65471
8
3.71879
20
12.55159
20
17.0589
7
4
6
10
4.72981
25
22.9292
9
3
12
5.84913
4
Theo côngthức,thìtươngứngvớimỗikhoảng , ta xácđịnhđược 1 giátrị .
Vớinhữnggiátrịnày ta cóthểlậpđượcbảngsốliệu t (s) ,v(m/s) chotừngtaysố ( t
đượcxácđịnhbằngcáchcộngdồncácgiátrị đã tính ) .
0
10
0
13.400
20
27.157
30
47.665
40
133.04
Cuốicùng , ta vẽđồthị t=f(v) bằngcáchgộpcácthôngsốnàylạithànhduynhất 1 đườngcong t .
v(m/s)
t(s)
0
0
Đồthịquãngđườngtăngtốc
2
0.91986
4
1.768561 trênmỗiđoạn ta xác địnhđược 1 giátrị.
Từđồthị t=f(v) đãvẽtrên ,
6
2.650688 lầnlượtnhânvớigiátrị tương ứngvớiv thì ta sẽ
Nhữnggiátrịnày ta
8
3.654717
rađược 1 dảicácgiátrị tương ứng .
10
4.729819
s(m)
12
5.849134
Lúcnày ta sẽlậpđược 1 bảngsốliệu
s (m) ,(m/s) (bằngcáchcộngdồncácgiátrị.
15 0 8.8791690
1.258202
1.157369
20
12.55159
2.956774
3.666787
25
22.92923
4.969897
8.050868
30
47.66583
6.47974133.0419
14.55672
40
9.034261
9.13387
10.27053 11.49595
12.48466 69.00234
15.4982
125.9183
22.0978
307.3304
24.85833 804.4514
33.03542 3624.886
Cuốicùng , ta vẽđồthị s=f(bằngcáchgộpcácgiátrịtrongbảngtrênthành 1 đườngcong s duynhất .
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
0.35
0.3499437
0.3497747
0.349493
0.3490986
0.3485916
0.3479719
0.3472395
0.3463944
0.3454367
0.3443663
0.3431832
0.3418874
0.340479
0.3389579
0.3373241
0.3355776
0.3337185
0.3317467
0.3296622
0.327465
0.3251552
0.3227327
0.3201975
0.3175496
0.3147891
0.3119159
0.30893
0.3058314
0.3026202
0.2992963
0.2958597
0.2923105
0.2886485
0.2848739
0.2809866
0.2769867
Kiểmtrakhảnăngchuyểnđộngcủa ô tô
1/ Kiểmtrađộmấtbámcủa ô tô ở cáctaysố
Theo điềukiệnbám ,nhântốđộnglựchọc của ô tôsẽlà :
Dựavàocôngthứctínhtrên , ta cóđượcmộtdảicácgiátrịtheo v . Đồngthời
ta cũngvẽđượcđườngcongtrêncơsởđườngđặctínhđộnglựchọcđãvẽ ở
phầntrên .
Dựavàođồthịtrên , ta thấy ở taysố 1 và 2 thì ô tôbịmấtbám .
2/ Kiểmtrasựthắngcản( cảnlăn ) của ô tô
Ta có : ( i=0 do xe chuyểnđộngtrênđườngbằng ) .
Khi v<80 (km/h) =>f==0,02
Khi v>80(km/h)=>f=
Từcôngthứctrên , ta tínhđượchệsốcảnlăn f theovậntốc v .Đồngthời ta vẽđượcđườngcongcảnlăn f
trêncơsổđườngđặctínhđộnglựchọcđãvẽ ở trên .
v (m/s)
0
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
f
0.02
0.02
Từđồthịtrên , ta nhậnthấycáctaysốđềucókhảnăngthắngcản .
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.02
0.020484
0.020529
0.020576
0.020625
0.020676
0.020729
0.020784
0.020841
0.0209
0.020961
0.021024
0.021089
0.021156
0.021225
0.021296