Chuyên đề PT-HPT-BPT
38
Bài 6. Mũ - Logarit
I. Phương trình mũ – logarit
x
6.1
Giải bất phương trình sau: 2x 3 2 1
ĐH Kiến Trúc Tp. HCM - 95
6.2
ĐS : x = 2
Tìm nghiệm dương của phương trình: x x log2 3 x log2 5
ĐS : x 2
ĐH Ngoại Thương - 96
6.3
2x 2
Giải phương trình sau: 2
3.2 1 0
x
ĐS : x 2
ĐH Thuỷ Sản - 97
6.4
Giải phương trình sau: 2
x 1
4 x 1
x
ĐS : x 1
ĐH Ngoại Thương khối D - 97
6.5
Giải phương trình sau: 2 3
2 3
x
x
4x
ĐS: x 1
Học Viện Công Nghệ BCVT (đề số 2) - 98
6.6
Giải phương trình sau: 4log9 x log x 3 3
ĐS : x 3 x 3
ĐH Kỹ Thuật CNghệ - 98
6.7
Giải phương trình sau: 4
x 2
16 10.2
x 2
ĐS : x 3 x 11
ĐH Hàng Hải - 98
6.8
Giải bất phương trình sau: 2(log9 x)2 log3 x.log3
ĐH Thủy Lợi - 98
6.9
2x 1 1
ĐS : x = 4
Giải phương trình sau: log4 x 2 .log x 2 1
ĐS : x 2
ĐH Huế khối D - hệ chưa phân ban - 99
6.10 Giải phương trình sau: x 2 log x 27.log9 x x 4
ĐS : x 2
ĐH Huế khối D - Hệ chuyên ban - 99
6.11 Giải phương trình: 4lg(10x) 6lg x 2.3lg(100x
2
)
ĐH Bách khoa HN - 99
ĐS: x = 0,01
6.12 Giải phương trình sau: sin1999 x cos1999 x 1
ĐH Y Dược Tp. HCM - 99
ĐS : x k2 x
2
2k
Gv: Trần Quốc Nghĩa
39
6.13 Giải phương trình: log4 (x 1) 2 log
4 x log8 (4 x)
2
2
3
ĐS: x 2 2 6 x 2
ĐH Bách khoa HN - 00
6.14 Giải phương trình sau: 2 2 log 2 x x. 2 2 log 2 x 1 x 2
ĐS : S 1
ĐH QG HN - Học Viện Ngân Hàng - 00
6.15 Giải phương trình sau: 8.3x 3.2x 24 6x
ĐS : S 1;3
ĐH QG HN khối D - 00
6.16 Giải phương trình sau: log7 x log3
x 2
ĐS : x 49
ĐH Kiến Trúc HN - Hệ chuyên ban - 00
6.17 Giải phương trình sau: log3 x 2 x 1 log3 x 2x x 2
ĐS : x 1
ĐH Ngoại Thương khối D - 00
6.18 Giải phương trình sau:
log2 x 2 x 1 log2 x 2 x 1 log 2 x 4 x 2 1 log 2 x 4 x 2 1
ĐS : S 1;0;1
Học Viện QHệ QT khối D - 00
6.19 Giải các phương trình sau:
1
12
a) 23x 6.2x 3 x 1 x 1
2
2
b) lg 4 x 1 lg 2 x 1 25
ĐH Y Hà Nội – 00
2
3
ĐS : a) x 1 b) S 11/10;11
6.20 Giải phương trình sau: x log 2 9 2x 3
ĐS : x 0 x 3
ĐH Huế khối A, B - Hệ chuyên ban – 00
6.21 Giải phương trình sau: log 2 x 2 1 log 1 x 1
2
ĐS : x
ĐH Huế khối D - Hệ chuyên ban – 00
1 5
2
6.22 Giải phương trình sau:
x 1 log5 3 log5 3x 1 3 log5 11.3x 9
ĐS : x 0,x 2
ĐH SP Vinh khối D, G, M - 00
6.23 Giải phương trình sau: log 2 3 x 3 log 2 x
ĐH Công Đoàn - 00
4
3
ĐS : x 2
Chuyên đề PT-HPT-BPT
40
6.24 Giải phương trình sau: log9 x 2 5x 6
2
1
log
2
3
x 1
log3 x 3
2
ĐS : x = 5/3
Học Viện BCVT - 00
6.25 Giải phương trình sau: 4x 2 x.31 x 2x 2 .3x 2x 6
ĐS : x 1 x log3 2 x 3/2
HV CTQG Tp. HCM - 00
6.26 Giải phương trình sau: log 2x 1
x4 2
1
2x 1
ĐS : x 3
ĐH Dân Lập Kỹ Thuật CN khối A, B - 00
6.27 Giải phương trình sau: log5 x log7 x 2
ĐH QG HN khối B - 00
ĐS : x = 5
1
2
1
4 lg x 2 lg x
6.28 Giải phương trình sau:
ĐS : x = 10 x = 100
ĐH Thái Nguyên khối G - 00
2x
6.29 Giải phương trình sau:
7
x
6. 0,7 7
x
100
ĐH ANND khối D, G - 00
ĐS : x = log(7/10)7
6.30 Giải phương trình sau: log32 x 1 x 5 log3 x 1 2x 6 0
ĐS : x = 8 x = 2
ĐH Cảnh Sát ND khối G - Hệ chuyên ban - 00
6.31 Giải phương trình sau: 22x
2
1
9.2x
2
x
22x 2 0
ĐS : x = – 1 x = 2
ĐH Thuỷ Lợi cơ sở II - Hệ chưa phân ban - 00
6.32 Giải phương trình sau: 2
1
x
x 2 4 x 2 4 x 2 4 4x 8
Viện ĐH Mở HN khối A - 00
ĐS : x = 1/2
6.33 Giải phương trình: ln 2x 3 ln 4 x 2 ln 2x 3 ln 4 x 2
ĐH An Giang khối A, B - 01
ĐS :
3x2
6.34 Giải phương trình sau: 6.4x 13.6x 6.9x 0
ĐS : x = 1
ĐH Dân Lập Bình Dương - 01
6.35 Giải phương trình sau:
log 4 x x 2 1 .log5 x x 2 1 log 20 x x 2 1
ĐH SP Vinh khối A, B - 01
ĐS : x 1 x
1
2.5
log20 4
25
log20 4
1
Gv: Trần Quốc Nghĩa
41
6.36 Giải phương trình sau: 2
x 1
2
x2 x
x 1
2
ĐS : x 1
ĐH Thuỷ Lợi - 01
x x 3
2
6.37 Giải phương trình sau: log3 2
x 3x 2
2x
4x
5
2
ĐS : x 2 x 1
ĐH Ngoại Thương Tp. HCM khối D - 01
6.38 Giải phương trình sau: log x2 2 x log
x 2
x2
ĐS : x 2
ĐH Nông Nghiệp I khối B - 01
6.39 Giải phương trình sau:
log3x 7 9 12x 4x 2 log 2x 3 6x 2 23x 21 4
ĐH KT Quốc Dân - 01
ĐS : x = –1/4
6.40 Giải phương trình sau: log 2 4x 4 x log 1 2x 1 3
2
ĐH Công Đoàn - 01
ĐS : x = 2
6.41 Giải phương trình sau: log 2 3x 1
1
log x 3 2
ĐH An Ninh ND khối A - 01
6.42 Giải phương trình sau: log3 9
x 1
4.3
x-2
2 log 2 x 1
ĐS : x = 1
2x 1
ĐS : x log3 2 3
ĐH Dân Lập Phương Đông - 01
6.43 Giải phương trình sau: 5.32x 1 7.3x 1 1 6.3x 9x 1 0
ĐS : x 1 log3 5 x log3 5
ĐH Hồng Đức khối A - 01
6.44 Giải phương trình sau:
3
1
2
x 1
log 27 x 2 5x 6 log 3
log9 x 3
2
2
ĐS : x = 5/3
Học Viện Chính Trị QG Tp. HCM - 01
6.45 Giải phương trình sau: 4log2 x log2 6 2.3log2 4x
2x
2
ĐH SP – ĐH Luật Tp. HCM khối A - 01
6.46 Giải phương trình: 2x
CĐ SP Tp. HCM - 02
x 2 5
12.2x 1
ĐS : x = 1/4
x 2 5
8 0
ĐS : x 9/4 x 3
6.47 Giải phương trình sau: x 1 log32 x 4x log3 x 16 0
CĐ SP Nha Trang - 02
ĐS : x 1/81 x 3
Chuyên đề PT-HPT-BPT
6.48 Giải phương trình sau: 2
42
x2 x
2 x x 2
2
3
ĐS : x 1 x 2
ĐH khối D - 03
6.49 Giải phương trình sau: log5 5x 4 1 x
ĐS : x 1
Dự bị 2 – ĐH khối D - 03
6.50 Giải các phương trình sau:
1
2
a) log 2 x 1 log 1 x 4 log 2 3 x
2
2
b) log3 x 2 2x+1 log 2 x 2 2x
CĐSP Hải Phòng - 04
ĐS : a) x 11 x 1 14 b) x 1 3
6.51 Giải phương trình sau: 3x 2 2x 3 log 2 x 2 1 log 2 x
ĐS : x 1
CĐ SP Bình Phước - 04
6.52 Giải phương trình sau: log5 x.log3 x log5 x log3 x
ĐS : x 1 x 15
CĐ SP Kom Tum - 04
6.53 Giải phương trình sau: log 2 25x 3 1 2 log 2 5x 3 1
ĐS : x 2
CĐ Cơ Khí Luyện Kim - 04
6.54 Giải phương trình sau: log 2 2x 1 .log 2 2x 1 2 6
ĐS : x log2 3
CĐ Hoá Chất - 04
6.55 Giải phương trình: 32x 5 36.3x 1 9 0
ĐS : x 2 x 1
CĐ KT KTCN khối A - 04
2
6.56 a) Giải phương trình sau: 8sin
3
x
x
2cos sin 2 x
4 2
8.8
CĐ CN Hà Nội - 04
ĐS : Vô nghiệm
3
x3 1
6.57 Giải phương trình sau: log3 .log 2 x log3
log 2 x
x
3 2
CĐ Y Tế Nghệ An - 04
ĐS : x 1 x 3 /8
6.58 Giải phương trình sau:
3
2
3
3
log 1 x 2 3 log 1 4 x log 1 x 6
2
4
4
4
CĐ SP Lai Châu khối A - 05
ĐS : x 2 x 1 33
Gv: Trần Quốc Nghĩa
43
6.59 Giải phương trình sau: x
lg x
10
2lg2 x 3lg x 2
ĐS : x 10 x 100
CĐ SP Cà Mau khối B - 05
6.60 Giải phương trình sau:
3
1
6
log x 9x
log3 x
x
ĐS : x 2
Dự bị ĐH Khối A - 05
6.61 Giải phương trình sau: log x 4.log 2
5 12x
2
12x 8
CĐ Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp I - 06
6.62 Giải phương trình sau: 42x 2.4x
2
2
2
ĐS : x = 1/2
42x 0
ĐS : x 0; x 2
CĐ Kinh Tế Kỹ Thuật Công Nghiệp II - 06
6.63 Giải phương trình sau: 3
1
89x 25
log x
log32 x
2x
2
CĐ Giao Thông Vận Tải III khối A - 06
ĐS : x = 5/8
6.64 Giải phương trình: 2ln x ln 2x 3 0
2
CĐ Kinh Tế Đối Ngoại khối A, D - 06
ĐS : x 1 x
6.65 Giải phương trình sau: log 1 x 3 1 log 4
4
1
3 17
x
2
4
1
x
ĐS : x 4
CĐ Kinh Tế - Công Nghệ Tp. HCM khối D1 - 06
2
6.66 Giải phương trình sau: log0,5
log2 x 2 log x 4x
ĐS : x
CĐ SP Vĩnh Phúc khối B - 06
1
1
x x2
4
2
6.67 Giải bất phương trình sau: log3 8 x x 2 9 2
CĐ Du Lịch Hà Nội khối A - 06
ĐS : x 4
6.68 Giải phương trình sau: log3 3x 1 .log3 3x 1 3 2
CĐ KT Kỹ Thuật Nghệ An khối A - 06
ĐS : x log3 2
6.69 Giải phương trình sau: 8x 18x 2.27x
CĐ SP Quãng Ngãi - 06
ĐS : x 0
Chuyên đề PT-HPT-BPT
44
6.70 Giải phương trình sau: 3.8 4.12 18 2.27 0
x
x
x
x
ĐS : x 1
ĐH khối A - 06
6.71 Giải phương trình sau: log x 2 2log 2x 4 log
2x
8
ĐS : x 2
Dự bị 2 – ĐH khối A - 06
6.72 Giải phương trình sau: log
x 1 log 1 (3 x) log8 (x 1)3 0
2
2
ĐS : x
Dự bị 1 – ĐH khối B - 06
6.73 Giải phương trình sau: 9x
2
x 1
10.3x
2
x 2
1 0
ĐS : x 2,x 1,x 0,x 1
Dự bị 2 – ĐH khối B - 06
6.74 Giải phương trình: 2x
2
1 17
2
x
4.2x
2
x
22x 4 0
ĐS : x 0 x 1
ĐH khối D - 06
6.75 Giải phương trình sau:
a) 4x 2x 1 2(2x 1)sin(2x y 1) 2 0
b) log3 (3x 1)log3 (3x 1 3) 6
ĐS: b) x log3 10 x log 3
ĐS : a) ( x; y ) 1; 1 k2
2
Dự bị 1 – ĐH khối D - 06
6.76 Giải phương trình sau: 2(log 2 x 1)log 4 x log 2
1
0
4
ĐS : x 2 x 1/4
Dự bị 2 – ĐH khối D - 06
6.77 Giải phương trình sau:
28
27
x
2 1
x
2 1 2 2 0
ĐS : x = 1
ĐH khối B - 07
6.78 Giải phương trình sau: log 2 4x 15.2x 27 2log 2
1
4.2x 3
ĐH khối D - 07
0
ĐS : x = log23
1
1
6.79 Giải bất phương trình sau: log 4 (x 1)
log 2 x 2
log 2x 1 4 2
Dự bị 2 – ĐH khối A - 07
ĐS : x = 5/2
6.80 Giải phương trình sau: log3 x 12 log 3 2x 1 2
Dự bị 1 – ĐH khối B - 07
ĐS : x = 2
Gv: Trần Quốc Nghĩa
45
6.81 Giải phương trình sau: 2 log3 x log9x 3
4
1
1 log3 x
ĐS : x = 1/3 x = 81
Dự bị 2 – ĐH khối B - 07
6.82 Giải phương trình sau:
a) log 2
2x 1
1 x 2x
x
b) 23x 1 7.22x 7.2x 2 0
ĐS : a) x = 1 b) x 1 x 1
Dự bị 2 – ĐH khối D - 07
6.83 Giải phương trình sau: log 2x 1 2x 2 x 1 log x 1 2x 1 4
2
ĐS : x 2 x 5/4
ĐH khối A - 08
6.84 Giải phương trình sau: log22 (x 1) 6log 2 x 1 2 0
ĐS : x 1 x 3
CĐ khối A,B,D - 08
6.85 Giải phương trình sau: 2log 2 (2x 2) log 1 (9x 1) 1
2
ĐS : x = 1 x = 3/2
Dự bị 1 – ĐH khối B - 08
6.86 Giải phương trình sau: ( 5 1) x 2( 5 1) x 3.2x
ĐS : x 0 x log
Dự bị 2 – ĐH khối D - 08
6.87 Giải phương trình sau: 42x
x 2
2x 42
3
x 2
2x
3
5 1
2
2
4x 4
ĐS : x = 1 x = 2
ĐH khối D - 10
6.88 Giải phương trình sau: log 2 (8 x 2 ) log 1
1 x 1 x 2 0
2
ĐH khối D - 11
ĐS : x = 0
1
6.89 Giải phương trình sau: 2log 2 x log 1 (1 x ) log 2 (x 2 x 2)
2
2
ĐS : x 4 2 3
ĐH khối D - 13
6.90 Giải phương trình sau: log2 x 1 2log 4 3x 2 2 0
ĐS : x 2
ĐH khối D - 14
6.91 Giải phương trình sau: 32x 1 4.3x 1 0
Cao đẳng khối A,A1,B,D - 14
x
ĐS : x 0; x 1
Chuyên đề PT-HPT-BPT
46
6.92 Giải phương trình sau: log 2 x x 2 3
2
ĐS : x 2; x 3
THPT Quốc gia - 15
6.93 Giải phương trình sau: 9x 8.3x 9 0
ĐS : x 2
THPT Quốc gia (đề dự bị) - 15
6.94 Giải phương trình sau: log3 x 2 1 log3 x
ĐS : x 1
THPT Quốc gia (đề minh họa) - 15
6.95 Giải phương trình sau:
3log
2
3
2 x 2 x 2log 1
2
2 x 2 x .log 3 9x 1 log 1 x 0
3
3
2
ĐS : x 2 17 / 9
THPT Quốc gia - 16
II. Bất phương trình mũ – logarit
1
1
6.96 Tìm miền xác định của hàm số: y log 2
1 x 1 x
6.97 Giải bất phương trình sau:
1
log 1 2x 3x 1
2
ĐH Quốc gia Tp. HCM khối A - 98
1
log 1 x 1
3
3
6.98 Giải bất phương trình sau:
ĐS : D 1 2; 1 1 2;1
ĐH An Ninh – ĐH Cảnh Sát - 97
ĐS : x 0;1/2 1;3/2 5;
1
1
0
log 1 2x 1 log 2 x 2 3x+2
2
ĐH Kiến Trúc HN - 98
1 13 3 5
;1
;
ĐS : x
6
2
6.99 Giải phương trình sau: log2 x log3 x 1 log 2 x.log3 x
ĐS : x 0;2 3;
ĐH Ngoại Thương khối D - 98
6.100 Giải bất phương trình sau: 25 5 5 5
ĐH Dân Lập NN – TH - 98
x 1
5
x
ĐS : x 0;1
6.101 Giải bất phương trình: 2x 23 x 9
ĐH Kỹ Thuật CNghệ - 98
ĐS: 0 x 3
Gv: Trần Quốc Nghĩa
47
1
6.102 Giải bất phương trình: log3 x 2 5x 6 log 1 x 2 log 1 (x 3)
2
3
3
ĐS: x 10
ĐH Bách khoa HN - 98
6.103 Giải bất phương trình sau: log 2 7.10x 5.25x 2x 1
ĐS : x 1;0
ĐH Thuỷ Sản - 99
x 2 8x 1
6.104 Giải bất phương trình sau: log 2
2
x 1
ĐS : x 4 17 ; 5 4 17 ;1
ĐH QG HN khối B - 99
6.105 Giải bất phương trình sau: log 1 x 2 3x 2 1
2
ĐS : x 0;1 2;3
ĐH QG HN khối D - 99
6.106 Giải bất phương trình sau:
log 4 (2x 2 3x 2) 1 log 2 (2x 2 3x 2)
ĐS : 2 x 1 1/2 x 1/2
ĐH Thủy Lợi - 99
6.107 Giải bất phương trình sau: log6 ( 4 x 6 x ) log64 x
ĐS : 0 x 64
ĐH Lâm nghiệp - 99
6.108 Giải bất phương trình sau:
log9 3x 2 4x 2 1 log3 3x 2 4x 2
ĐS : S 7/3; 1 1/3;1
ĐH SP Tp. HCM khối A, B - 00
6.109 Giải bất phương trình sau: 32x 8.3x
x 4
9.9
x 4
0
ĐS : S 5;
ĐH SP HN khối B, D - 00
6.110 Giải bất phương trình sau: log 2 2x 1 log3 4x 2 2
ĐS : x ;0
ĐH Ngoại Thương khối A cơ sở 2 – Tp. HCM - 00
6.111 Giải bất phương trình sau:
x 4x 3 1 log5
x 1
5 x
ĐH KT Quốc Dân HN khối A - 00
8x 2x 2 6 1 0
ĐS : x 1
Chuyên đề PT-HPT-BPT
48
5 x
6.112 Giải bất phương trình sau: x 5 x 0
2 3x 1
lg
ĐS : x 5;0 1;3
ĐH Luật – ĐH Xây Dựng HN - 00
6.113 Giải bất phương trình sau: log2 x log 2x 8 4
3 13
3 13
1
ĐS : x 0; 2 2 ;2 2
2
ĐH Y Thái Bình - 00
6.114 Giải bất phương trình sau: 1 log x 2000 2
1
ĐS : x 0; 3
2000;
2000
ĐH Đà Nẵng - 00
6.115 Giải bất phương trình sau:
5 1
x2 x
2 x
x 1
2
3.
5 1
ĐH Dân Lập Phương Đông khối A - 00
x2 x
ĐS : VN
6.116 Giải bất phương trình sau: log x2 4x 5 1
ĐS : x 5/4; 1 1;0 0;1 5;
ĐHDL HVương ban B - 00
6.117 Giải bất phương trình:
1
log 4 x 2 7x 12 log
2
2
x 2 log 2 x 4 1
ĐS : 8/3 x 3 3 x 4
ĐH Thuỷ Sản đợt 2 - 00
log3 x 1 log 4 x 1
4
6.118 Giải bất phương trình sau:
x 2 2x 3
2
0
ĐS : x ( ; 1) (0;1) (1;2 ) ( 3; )
ĐH Hồng Đức khối A - 00
6.119 Giải bất phương trình sau: log3 x 2 x 6 log 1 x 3 log 1 x 2
3
ĐH GTVT cơ sở II Tp. HCM - 00
x2 4
6.120 Giải bất phương trình: 3
ĐS : x > 3
x 4 .3
x 2
2
3
1
ĐS : x 2 x 2
ĐH SP Vinh - 00
6.121 Giải bất phương trình sau: 16loga x 4 3.x loga 4 với 0 < a ≠ 1 .
ĐH NNI khối B - 00
ĐS : * Nếu 0 < a < 1: 0 < x a; * Nếu a > 1: x a.
6.122 Giải bất phương trình sau:
CĐ SP Kỹ Thuật Vinh - 01
52
x 1
5 2
x 1
x 1
ĐS : 2 x 1 x 1
Gv: Trần Quốc Nghĩa
49
6.123 Giải phương trình sau: x 1 log x 2x 5 .log 1 x 6 0
2
1
2
2
ĐS : x 0;2 4;
ĐH Luật HN – ĐH Dược HN - 01
6.124 Giải bất phương trình sau: log 1 x2 1 x 1
ĐS : x 0;1
ĐH Quốc Gia Tp. HCM khối B - 01
x
log x 1
log 3 log 1 2 2 3
3 2
2
2
1
6.125 Giải bất phương trình sau:
3
ĐH Tài Chính Kế Toán HN - 01
6.126 Giải bất phương trình sau: log x
ĐS :
1
1 73
1 217
x
2
2
3x 2
1
x2
ĐS : 1 < x < 2
Học Viện QH QTế khối D - 01
6.127 Tìm tập xác định của hàm số:
y log 2 x 2 2 .log 2 x 2 2
ĐS : D [1/2;1)
ĐH An Ninh ND khối D - 01
6.128 Giải bất phương trình sau:
3x 2 5x 2 2x 3x.2x 3x 2 5x 2 2x .3x
2
ĐS : 1 x 1/3
ĐH Y Thái Bình - 01
6.129 Giải bất phương trình sau: log x log3 9x 72 1
ĐS : log9 73 x 2
ĐH khối B - 02
6.130 Giải bất phương trình: 2log5 x log x 125 1
1
ĐS : x 0; 1;5 5
5
CĐ SP Tp. HCM - 02
6.131 Giải bất phương trình sau: 2 log2 x x log2 x 4
2
ĐS : x 0;
CĐ SP Hà Tĩnh khối A, B - 02
6.132 Giải bất phương trình sau: 4x 2 x.2x
CĐ Kinh Tế KT Hải Dương - 02
2
1
3.2x x 2 .2x 8x 12
2
2
ĐS : x 2; 1
2;3
Chuyên đề PT-HPT-BPT
6.133 Giải bất phương trình sau:
50
10 3
x 8
x 1
10 3
x 1
x 3
ĐS : x 3; 5 1; 5
ĐH GTVT - 98 + CĐ SP Nha Trang - 02
6.134 Cho hàm số f x x log x 2, x 0, x 1 . Tìm f ' x và giải bất phương
trình f ' x 0
ĐS : x 0;e \ 1
Dự bị 1 – ĐH khối D - 03
1 1
4 2
6.135 Giải bất phương trình sau: log x 1 2
3 5
ĐS : x 0; ;2
4 4
CĐ SP Nhà Trẻ – Mẫu Giáo TW1 - 04
log 1 x 3 log 1 x 3
2
6.136 Giải bất phương trình sau:
2
3
0
3
x 1
ĐS : x 2; 1
CĐ SP Bắc Ninh - 04
6.137 Giải bất phương trình sau:
8 21 x 4x 21 x 5
ĐS : x 0;2
CĐ Giao Thông - 04
6.138 Giải bất phương trình sau:
log 22 x 3
2
log 2 x 3
ĐS : x ( 1/8;1/2 )
CĐ KT Kỹ Thuật Công Nghiệp II - 04
6.139 Tìm tập xác định của hàm số:
2
1
y 4log 2 x log 2 3 x 2 7x 6
x
ĐS : D 6;8
CĐ Công Nghiệp Hà Nội - 04
6.140 Giải bất phương trình sau: 5 log5 x x log5 x 10
2
ĐS : x 1/5;5
CĐ Công Nghiệp Hà Nội - 05
6.141 Tìm tập xác định của hàm số sau: y log
CĐ KT - KTCN I khối A - 05
5
x
2
5.x 2
5 1 5 1
;
ĐS : D ;
2 2
Gv: Trần Quốc Nghĩa
51
2x 4
2x 2
45.6 9.2
6.142 Giải bất phương trình sau: 3
x
0
ĐS : x ; 2
CĐ Cộng Đồng Hà Tây - 05
6.143 Giải bất phương trình sau: log 2 x 1 log x 1 2
5
2
ĐS : x 1; 2 1 3; \ 0
CĐ SP Lai Châu khối B - 05
6.144 Giải bất phương trình sau: log x 5x 2 8x 3 2
ĐS : x 1/2;3/5 3/2;
CĐ SP Tp. HCM - 05
6.145 Giải phương trình sau:
2 1
x 1
3 2 2
x
x 1
ĐS : x 1
CĐ SP Hưng Yên khối A - 06
6.146 Giải phương trình và bất phương trình sau:
a) 2ln x ln 2x 3 0
2
b)
4x 2x 2
0
4x 2x 2
ĐS :a) x 1 x
CĐ Kinh Tế Đối Ngoại khối A, D - 06
1
3 17
x
2
4
b) x ;0 1;
1
1
6.147 Giải phương trình sau: 5 2 5 2
log5 sinx
1
15 2
log15 cosx
ĐS : x
CĐ SP Hưng Yên khối B - 06
6.148 Giải phương trình sau: log9 x log3
6.149 Giải bất phương trình sau: 3x
4
6
k2 , k
2x 1 1
ĐS : x 4
CĐ SP Hưng Yên khối D1, M - 06
2
x 2 4 .3x 2 1 0
CĐ SP Hà Nam khối A - 06
ĐS : x ; 2 2;
6.150 Giải bất phương trình sau: 3x 2 9x 1 4 0
CĐ SP Hà Nam khối M - 06
ĐS : x 1;
6.151 Giải phương trình sau: 9x 6x 22x 1
CĐ Bán Công Hoa Sen khối D - 06
ĐS : x 0
6.152 Giải phương trình sau: 4.4x 9.2x 1 8 0
CĐ SP TW - 06
ĐS : x 1 x 2
Chuyên đề PT-HPT-BPT
52
6.153 Giải phương trình sau: 4
3
x 5 1
2.2
3
x 5 x
2.4
x
ĐS : x 3
Dự bị - Cao đẳng SP Hà Nam khối A - 06
6.154 Giải phương trình sau: 1 log 2 9x 6 log 2 4.3x 6
CĐ KT Kỹ Thuật Y Tế I - 06
6.155 Giải phương trình sau: log 2 x 3 log 2 6x 10 1 0
ĐS : x 1
2
ĐS : x 2
CĐ Kỹ Thuật Cao Thắng - 06
6.156 Giải phương trình: x 2log2 x 8
2
ĐS : x 2
CĐ Kinh Tế Tp. HCM - 06
6.157 Giải phương trình sau:
3
log x 3 3log 27 x 2log 3 x
4
ĐS : x 3 x 3 /3
CĐ Điện Lực Tp. HCM - 06
6.158 Giải bất phương trình sau: log3
3x 5
1
x 1
ĐS : x ( 5/3; )
CĐ Tài Chính - Hải Quan khối A - 06
log3
6.159 Giải bất phương trình sau: 5
x 2
x
1
ĐS : x 2;
CĐ Kinh Tế - Công Nghệ Tp. HCM khối A - 06
6.160 Giải bất phương trình sau: log 4 3x 1 .log 1
4
3x 1 3
16
4
ĐS : x 0;1 3;
CĐ SP Vĩnh Phúc khối A - 06
6.161 Giải bất phương trình sau:
log5 4x 144 4log5 2 1 log5 2x 2 1
ĐH khối B - 06
ĐS : 2 < x < 4
6.162 Giải bất phương trình sau: log x 1 (2x) 2
ĐS : 2 3 x 0
Dự bị 1 – ĐH khối A - 06
6.163 Giải bất phương trình sau: 2log3 4x 3 log 1 2x 3 2
3
ĐH khối A - 07
ĐS : 3/4 x 3
6.164 Giải bất phương trình sau: (log x 8 log 4 x 2 )log 2 2x 0
Dự bị 1 – ĐH khối A - 07
ĐS : 0 x 1/2 x 1
Gv: Trần Quốc Nghĩa
53
1
1
2
6.165 Giải bất phương trình sau: log 1 2x 2 3x 1 log 2 x 1
2
2
2
ĐS : 1/3 x < 1/2
Dự bị 1 – ĐH khối D - 07
x2 x
6.166 Giải bất phương trình sau: log 0,7 log 6
0
x4
ĐS : x 4; 3 8;
ĐH khối B - 08
6.167 Giải bất phương trình sau: 32x 1 22x 1 5.6x 0
ĐS : x log3/2 2
Dự bị 2 – ĐH khối B - 08
6.168 Giải bất phương trình sau: log 1
2
x 2 3x 2
0
x
ĐS : x [ 2 2;1) ( 2;2 2 ]
ĐH khối D - 08
2x 3
6.169 Giải bất phương trình sau: log 1 log 2
0
x 1
3
ĐS : x 2
Dự bị 1 – ĐH khối A - 08
6.170 Giải bất phương trình sau: 22x
2
4x 2
16.22x x
2
1
20
ĐS : 1 3 x 1 3
Dự bị 1 – ĐH khối D - 08
6.171 Giải bất phương trình sau: 4x 3.2x
x 2 2x 3
41
x 2 2x 3
0
ĐS : 3 x 7 / 2
CĐ khối A, B, D - 11
6.172 Giải bất phương trình sau: log2 (2x).log3 (3x) 1
CĐ khối A,A1,B,D - 12
ĐS : 0 x 1/6 x 1
III. Hệ phương trình mũ – logarit
x
y
2 2 (y x)(xy 2)
6.173 Giải hệ phương trình sau: 2
2
x y 2
ĐH Quốc gia HN khối A - 95
ĐS : (1; 1), (– 1; – 1)
lg x
lg y
3 4
6.174 Giải hệ phương trình sau:
lg 4
lg 3
(4x) (3y)
ĐH Nông Nghiệp 1 HN khối B - 98
ĐS : (1/4; 1/3)
Chuyên đề PT-HPT-BPT
54
32
6.175 Giải hệ phương trình sau: 4
log3 x y 1 log 3 x y
x y
y x
ĐS : x; y 2;1
Học Viện Công Nghệ BCVT - 99
3x
x log 2 3 log 2 y y log 2 2
6.176 Giải hệ phương trình sau:
x log 12 log x y log 2x
3
3
3
3
ĐS : S x; y 1;2
ĐH Thuỷ Lợi HN - Hệ chưa phân ban - 00
log x 6x 4y 2
6.177 Giải hệ phương trình sau:
log y 6y 4x 2
ĐS : S x; y 10;10
ĐH Đà Nẵng khối A, B đợt 1- 01
2
9 2 3 2. xy
6.178 Giải hệ phương trình sau:
2
2
x y 3x 3y 6
log 3
log xy
CĐ khối T,M – ĐH Hùng Vương - 02
5 17
5 17
x
x
2
2
ĐS :
5 17
5 17
y
y
2
2
23x 5y 2 4y
6.179 Giải hệ phương trình sau: 4x 2x 1
y
x
2 2
ĐH khối D - 02
ĐS : (0; 1), (2; 4)
2
2
log x y 5
6.180 Giải hệ phương trình sau: 2
2log 4 x log 2 y 4
CĐ SP Tp. HCM - 04
ĐS : S x; y 4;4
1
log 1 (y x) log 4 y 1
6.181 Giải hệ phương trình sau: 4
x 2 y 2 25
ĐH khối A - 04
ĐS : (3; 4)
Gv: Trần Quốc Nghĩa
55
x 1 2 y 1
6.182 Giải hệ phương trình sau:
2
3
3log9 (9x ) log 3 y 3
ĐH khối A - 05
ĐS : (1; 1), (2; 2)
2x y
2x y
2
2
2
3.
7.
60
6.183 Giải hệ phương trình sau: 3
3
lg 3x y lg y x 4lg 2 0
ĐS : x; y 2;2
CĐ Bán Công Hoa Sen khối A - 06
2x log 2 y 2x log 2 y 5
6.184 Giải hệ phương trình sau: x
2
4 log 2 y 5
CĐ Xây Dựng số 2 - 06
ĐS : S x; y 2;4 , 4;2
ln(1 x) ln(1 y) x y
6.185 Giải hệ phương trình sau: 2
2
x 12xy 20y 0
Dự bị 2 – ĐH khối D - 06
ĐS : ( x; y ) ( 0;0 )
x x 2 2x 2 3y1 1
6.186 Giải hệ phương trình:
(x, y R)
2
x 1
y y 2y 2 3 1
Dự bị 1 – ĐH khối A - 07
ĐS : ( x; y ) ( 1;1)
y
x
e 2007
y2 1
6.187 Chứng minh rằng hệ
có đúng 2 nghiệm thỏa
x
e y 2007
x2 1
mãn điều kiện x > 0, y > 0
Dự bị 1 – ĐH khối B - 07
2
2
log 2 (x y ) 1 log 2 (xy)
6.188 Giải hệ phương trình sau: 2
x xy y2
81
3
ĐH khối A - 09
ĐS :
2;2 , 2; 2
log 2 (3y 1) x
6.189 Giải hệ phương trình sau: x
x
2
4 2 3y
ĐH khối B - 10
ĐS :
x; y 1;1/2
Chuyên đề PT-HPT-BPT
56
x 4x y 2 0
6.190 Giải hệ phương trình sau:
2log 2 (x 2) log 2 y 0
2
ĐH khối D - 10
x; y 3;1
ĐS :
x 2 2y 4x 1
6.191 Giải hệ phương trình sau:
2log3 (x 1) log 3 (y 1) 0
ĐH khối B - 13
x; y 3;1
ĐS :
IV. Hệ bất phương trình mũ - logarit
4x y 1 3.42y 1 2
6.192 Giải hệ bất phương trình sau:
x 3y 2 log 4 3
1 log4 3 1 log4 3
ĐS : x; y
;
2
2
ĐH Kinh Tế Tp. HCM - 95
2
2
log1 x 1 2y y log1 y 1 2x x 4
6.193 Giải hệ phương trình sau:
log1 x 1 2y log1 y 1 2x 2
ĐS : S x; y ( 5/2;5/2 )
ĐH QG Tp. HCM – ĐH KT khối A - 97
6.194 Tìm tất cả các cặp số thực (x; y) thoả mãn đồng thời các điều kiện sau:
3
x 2 2x 3 log3 5
5 y 4 và 4 y y 1 y 3 8
2
ĐS : S 1; 3 ; 3; 3
ĐH SP HN khối A - 00
x 2 5x 4 0
6.195 Giải hệ phương trình sau:
x
2 x .3 1
ĐS : x 4; 1
CĐ Tài Chính Kế Toán IV - 04
x
y
2 3.2 2 0
6.196 Giải bất phương trình sau:
y 1 x y 1
ĐS : ( x; y ) ( 2;1)
CĐ KT Y Tế 1 - 05
y
y
2
2
x x 1 x x 1 2
6.197 Giải bất phương trình sau:
log x 1 [(x+1)(y+1)]=log y 1 (x 1) 2
CĐ Xây Dựng số 2 - 05
ĐS : ( 1;1),( 1; 3/4 )
Gv: Trần Quốc Nghĩa
57
log 2 x 3 5 log 3 y 5
6.198 Giải hệ phương trình sau:
3 log 2 x 1 log 3 y 1
ĐS : x; y 4;81
CĐ SP Tp. HCM khối A - 06
x y
3 .2 1152
6.199 Giải hệ phương trình sau:
log 5 x y 2
ĐS : S x; y 2;3
CĐ SP Tp. HCM - 06
V. Phương trình, bất phương trình có tham số
6.200 Cho các phương trình:
2x
m
2x
m
log 2 9 x 3
2 2 (1) và
log 2 3 x
3 (2)
Tìm tất cả các giá trị của m để phương trình (1) là hệ quả của phương
trình (2).
ĐH Bách Khoa Tp. HCM khối D - 94
ĐS : m= 2
6.201 Cho bất phương trình: log 2 x 2 ax 2 (*)
a) Giải bất phương trình (*) với a 3
b) Tìm giá trị lớn nhất của tham số a để x 1 là một nghiệm của bất
phương trình (*).
ĐS : a) 4 x 3 0 x 1 b) aMax = 3
ĐH Bách Khoa Tp. HCM - 95
6.202 Cho phương trình: 3 2 2
t anx
32 2
t anx
m (*)
a) Giải phương trình khi m 6
b) Xác định m để phương trình (*) có đúng hai nghiệm trong khoảng
ĐS : a) x k , k b) m 2
; .
4
2
2
ĐH QG Tp. HCM – ĐH Luật Tp. HCM - 96
6.203 Cho phương trình sau: 2 3
2 3
x
x
m (*)
a) Giải (*) khi m 4
b) Tìm m để phương trình (*) có hai nghiệm
ĐH QG Tp. HCM - 96
ĐS :a) x 1 x 1 b) m 2
Chuyên đề PT-HPT-BPT
6.204 Biết
rằng
x
58
=
1
là
1
nghiệm
của
bất
phương
trình:
log m 2x 2 x 3 log m 3x 2 x . Hãy giải bất phương trình này.
ĐS : x 1;0 1/3;3
ĐH Dân Lập NN – Tin Học - 97
6.205 Cho bất phương trình: 1 log5 x 2 1 log5 mx 2 4x m (*). Hãy
tìm tất cả các giá trị của tham số m để bất phương trình được nghiệm
đúng với mọi x.
ĐS : m 2;3
ĐH QG Tp. HCM khối D - 97
9x 2 4y 2 5
6.206 Giải hệ phương trình sau:
(*)
log m 3x 2y log3 3x 2y 1
a) Giải hệ (*) khi m = 5
b) Tìm giá trị lớn nhất của tham số m sao cho hệ (*) có nghiệm (x;y)
thoả 3x 2y 5
ĐS : a) S ( x; y ) (1;1) b) m 5
ĐH QG Tp. HCM - 98
6.207 Với
giá
trị
nguyên
nào
của
a
thì
bất
phương
trình:
2log 1 a 3 2x log 1 a x 0 được thoả mãn với mọi giá trị x
2
2
?
2
Học Viện Công Nghệ BCVT (đề số 2) - 98
ĐS: x 1;2;3;4;5;6;7
6.208 Cho bất phương trình: 9x 5m.6x 3m.4x 0 (*)
a) Giải bất phương trình (*) khi m = 2
b) Với giá trị nào của tham số m thì bất phương trình (*) nghiệm đúng
với mọi giá trị của x
ĐH Dân Lập Văn Lang - 98
ĐS : a) x log 3 5 19 x log 3 5 19 b) 0 m
2
2
12
25
6.209 Tìm giá trị của tham số m để bất phương trình:
9x 2 m 1 .3x 2m 3 0 (*) luôn có nghiệm đúng với mọi x.
ĐH Mỏ - Địa Chất - 98
ĐS : m 3/2
6.210 Tìm tất cả các giá trị của m để bất phương trình sau có nghiệm đúng
x > 0:
3m 1 .12x 2 m 6x 3x 0
Học Viện Công Nghệ BCVT - 99
ĐS : m 2
Gv: Trần Quốc Nghĩa
59
6.211 a) Giải bất phương trình sau:
log a 35 x
3
log a 5 x
3,
a 0,a 1
b) Xác định m để phương trình 4x m.2x m 3 0 : có nghiệm.
ĐS : a) x 2;3 b) m 3 m 6
ĐH Y Dược Tp. HCM - 99
6.212 Cho: f x m 1.6 x
2
2m 1
6x
a) Giải bất phương trình f x 0 với m
2
3
b) Tìm tham số m để x 61 x .f x 0, x 0;1
ĐS : a) S 0;1 b) m 1/2
ĐH QG Tp. HCM khối A đợt 1 - 00
6.213 Giải phương trình:
log 4 m 1 2 log
2
2
4 x log8 4 x
3
ĐS : S 2 24;2
ĐH Bách Khoa HN khối D - 00
6.214 Tìm m để x 0;2 đều thoả mãn bất phương trình:
log 2 x 2 2x m 4 log 4 x 2 2x m 5
ĐS : x 2;4
ĐH SP HN khối A - 00
x log8 y ylog8 x 4
6.215 Giải hệ phương trình sau:
log 4 x log 4 y 1
ĐS : S 1/2;1/8 ; 8;2
ĐH Tài Chính KToán HN - 00
6.216 Giải và biện luận theo tham số thực a hệ phương trình sau:
x y a 1
a 2 x y xy
2
2 .4
ĐH Mỏ - Địa Chất HN - 00
ĐS : *a 1 : x y 0;*a 1 : VN
6.217 Tìm x để: log 2 a 2 x 2 5ax 3 5 x log 2a 2 5 x 1 (*) luôn
đúng a R.
ĐH Y HPhòng - Hệ chuuyên ban - 00
ĐS : x
Chuyên đề PT-HPT-BPT
60
2x y z
6.218 a) Giải hệ phương trình sau:
với ba số: log y x , logz y ,
xyz 64
log x z theo thứ tự đó lập thành cấp số nhân
2
2
2
b) Cho phương trình: m 316x 2m 1 4x m 1 0 . Tìm m để
phương trình có hai nghiệm trái dấu.
ĐS : a) x, y,z 4;4;4 b) m ( 1; 3/4 )
ĐH NNgữ HN - 00
log 2 x a log 2 x
6.219 Cho bất phương trình sau:
(với a là tham số)
a) Giải bất phương trình khi a 1
b) Xác định a để bất phương trình có nghiệm
1 5
ĐS :a) x 1;2 2
ĐH Tây Nguyên khối A, B - 00
1
b) a
4
6.220 Xác định m để bất phương trình: 4x m.2x 1 3 2m 0 có nghiệm.
ĐS : m 1
ĐH SP Tp. HCM khối D, E - 00
6.221 Cho bất phương trình: m.92x
2
x
2m 1 .62x
2
x
m.42x
2
x
0 . Tìm m
để bất phương trình nghiệm đúng với mọi x thoả điều kiện x
1
2
ĐS : m 0
ĐH Y Dược Tp. HCM - 00
6.222 Cho phương trình:
(x 2 1)lg 2 (x 2 1) m 2(x 2 1).lg(x 2 1) m 4 0
a) Giải phương trình với m 4
b) Tìm m để phương trình có đúng hai nghiệm thoả 1 x 3
ĐS : a) x = 1 b) m – 4 m 4
ĐH Cần Thơ khối A - 00
6.223 Giải và biện luận phương trình sau:
5x
2
2mx 2
52x
2
4mx m 2
ĐH Ngoại Thương TPHCM – 01
x 2 2mx m
ĐS : * 0 m 1 : PT VN; * m 0 : x = 0;
* m 1: x = – 1 * m0m 1:
x1 m m2 m,x2 m m2 m
Gv: Trần Quốc Nghĩa
61
6.224 Cho phương trình:
2log 4 2x 2 x 2m 4m2 log 1 x 2 mx 2m2 0 (*)
2
Xác định tham số m để phương trình (*) có hai nghiệm x1 , x 2 thoả:
x12 x 22 1
ĐS : x 1;0 2/5;1/2
ĐH Y Dược Tp. HCM - 01
6.225 Tìm m để bất phương trình: x x x 12 m.log 2 2 4 x (*) có
nghiệm.
ĐS : m 3
ĐH Nông Lâm Tp. HCM - 01
6.226 Tìm m để phương trình:
log 22 x log 1 x 2 3 m log 4 x 2 3
2
ĐS : 1 m 3
Học Viện Kỹ Thuật Quân Sự - 01
6.227 Xác định mọi giá trị của tham số m để hệ sau có 2 nghiệm phân biệt:
log 3 x 1 log 3 x 1 log 3 4
2
log 2 x 2x 5 mlog x 2 2x 5 2 5
ĐS : 25/4 m 6
ĐH Cần Thơ - 01
6.228 Tìm
m
để
bất
phương
logm x 2x m 1 0 .
trình
được
nghiệm
đúng
x :
2
ĐS : m 1
ĐH Đà Nẵng khối A đợt 2- 01
6.229 Giải và biện luận phương trình sau:
1
log a log a 2 x log a 2 log a x log 2 2
2
ĐH Nông Nghiệp I khối A - 01
ĐS : *0 a 1 : a2 x 1;*a 1 : x a 2
6.230 Tìm m để phương trình :
m 1 log21 x 2 m 5 log 1 x 2 m 1 0
2
2
có hai nghiệm thoả mãn điều kiện 2 x1 x 2 4
ĐH Thương Mại – 01
ĐS : 3 m 1