Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Bài tập Excel 2010 Hàm thống kê

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (503.83 KB, 3 trang )

Bài 1
MÃ MH
HD1
FD1
MS1
SD1
DD1
HD2
MS2
DD2

MẶT HÀNG

ĐƠN GIÁ

Đĩa cứng
Đĩa mềm
Mouse
SD Ram
DD Ram
Đĩa cứng
Mouse
DD Ram

49
2.5
3
13
27
50
3.5


30

SỐ LƯỢNG
60
70
30
120
100
50
65
20

BẢNG THỐNG KÊ
Số lượng đã bán:
HD
?
FD
MS
SD
DD
Thống kê số lượng hàng đã bán như BẢNG THỐNG KÊ trên.

Bài 2
NGÀY
13/10
17/10
18/10
19/10

BẮT ĐẦU


KẾT THÚC

TỈNH

13:00:55
20:17:50
8:15:20
14:18:17

13:02:56
20:19:01
8:28:10
14:20:26

BDG
DTP
BDG
AGG

BẢNG THỐNG KÊ
Số cuộc gọi từng tỉnh:
AGG
?
BDG
DTP
HNI
Thống kê số cuộc gọi như BẢNG THỐNG KÊ trên.



Bài 3

số
A101
B102
C203
D204
A205
C106
D107
A208

Họ

Kiều

Phạm
Nguyễn
Trần

Lâm

Tên
Trung
Nga
Mạnh
Uyên
Tùng
Hùng
Hoa

Sơn

Số
TS rớt

?

?


5
6
2
9
5
10
8
4

Thống kê như bảng sau:
Số
TS đậu

Toán

Kết
quả

Hóa
8

5
6
9
4
8
6
3

7
5
3
7
4
8
5
5

Thống kê như bảng sau:
Số
Số
TS có
TS có điểm
điểm hóa
toán >5
>5
?
?

Bài 4
STT

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10


HÀNG
TV
MPT
ML
MDT
TV
ML
MPT
MDT
TL
TL

Thống kê như bảng sau:

Tổng SL nhập
hàng
TV
?

ML
MPT
TL
MDT

NGÀY SX

NHẬP

01/01
05/01
07/01
10/01
13/01
20/01
14/01
25/01
02/01
26/01

x

Tổng SL xuất
?

XUẤT
x

x
x

x
x
x
x
x
x

SỐ
LƯỢNG
50
30
25
45
15
10
50
15
30
10

đậu
đậu
rớt
đậu
rớt
đậu
đậu
rớt



Bài 5
Mã hàng
Tên hàng
Số lượng
K07X
Vải Katê
120
BẢNG THỐNG KÊ
S05N
Vải Silk
200
SỐ LƯỢNG
T04X
Vải Tole
150
Tháng
1 -> 3
4 -> 6
K03N
Vải Katê
180
Vải Katê
?
?
G06N
Gấm T.hải
250
Vải Tole
?
?

X06X
Vải xô
140
S04N
Vải Silk
180
K10X
Vải Katê
220
X09N
Vải xô
150
Mô tả:
- 2 ký tự thứ 2, 3 của Mã hàng cho biết tháng nhập hàng.
Yêu cầu:
Thống kê số lượng theo BẢNG THỐNG KÊ trên.

Bài 6
Mã hàng
TR20C
TA10C
TR20T
GO55C
TA10C
GO55T
TA10T

Số lượng
50
35

36
70
45
12
60

Mã QG
AU
KO
AU
GE
KO
GE
KO

Ngày bán
04/04
15/04
24/04
02/05
12/05
24/05
26/05

Mô tả:
- Ký tự cuối của Mã hàng cho biết Loại hàng là Cao cấp (C) hay là Thường (T).
Yêu cầu:
Thống kê tổng số lượng theo mẫu sau:
Mã QG
Hàng cao cấpHàng thường

KO
?
?
GE
AU

Mã QG
KO
GE
AU

Tháng 4
?

Tháng 5



×