PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH
DẠY VÀ HỌC TIẾNG ANH
LỚP 8 - 9
(THEO CHƯƠNG TRÌNH VÀ SÁCH GIÁO KHOA MỚI)
(TÀI LIỆU LƯU HÀNH NỘI BỘ)
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY
Môn: Tiếng Anh Lớp 8
Tổng số tiết trong năm học:
35 tuần x 3 tiết
= 105 tiết (+6 dự phòng)
Số tiết thực dạy:
7 tiết/ bài x 12 bài
Số tiết ôn tập:
2 tiết/ bài ôn x 4 bài = 8 tiết
= 84 tiết
Số tiết kiểm tra (1 tiết và cuối học kì):
8 tiết
Số tiết ôn tập kiểm tra học kì:
2 tiết
Số tiết chữa bài kiểm tra (1 tiết và cuối học kì):
6 tiết
Số tiết giới thiệu và ôn đầu năm học:
1 tiết
Dự phòng:
2 tiết
Lưu ý: Để đảm bảo chất lượng, nên có các tiết ôn tập và chữa bài đầy đủ cho
học sinh. Vì vậy cần 109 tiết chính và chỉ còn 2 tiết dự phòng.
Học kỳ I: 18 tuần x 03 tiết/ tuần = 54 tiết (+3)
Tuần
Tuần 1
Tuần 2
Tuần 3
Tuần 4
Tiết
PPCT
1
Tên bài/ Unit
Nội dung chi tiết
REVIEW
2
UNIT 1
Getting started
3
4
UNIT 1
UNIT 1
A closer look 1
A closer look 2
5
UNIT 1
Communication
6
7
UNIT 1
UNIT 1
Skills 1
Skills 2
8
UNIT 1
Looking back & project
9
10
UNIT 2
UNIT 2
Getting started
A closer look 1
11
UNIT 2
A closer look 2
Tuần 5
Tuần 6
Tuần 7
Tuần 8
Tuần 9
12
13
UNIT 2
UNIT 2
Communication
Skills 1
14
UNIT 2
Skills 2
15
16
UNIT 2
Looking back & project
45-minute test 1
17
UNIT 3
Getting started
18
19
UNIT 3
UNIT 3
A closer look 1
A closer look 2
20
UNIT 3
Communication
21
Feedback on 45-minute test 1
22
UNIT 3
Feedback on project Unit 1, 2
Skills 1
23
UNIT 3
Skills 2
24
25
UNIT 3
Looking back & project
Review 1 (Language)
26
Tuần 10
Tuần 11
Tuần 12
Tuần 13
Tuần 14
Review 1 (Skills)
27
28
UNIT 4
UNIT 4
Getting started
A closer look 1
29
UNIT 4
A closer look 2
30
31
UNIT 4
UNIT 4
Communication
Skills 1
32
UNIT 4
Skills 2
33
34
UNIT 4
Looking back & project
45-minute test 2
35
UNIT 5
Getting started
36
UNIT 5
A closer look 1
37
UNIT 5
A closer look 2
38
UNIT 5
Communication
39
Feedback on 45-minute test 2
40
UNIT 5
Feedback on project Unit 3, 4
Skills 1
41
UNIT 5
Skills 2
42
UNIT 5
Looking back & project
Tuần 15
Tuần 16
Tuần 17
Tuần 18
(Tuần
43
UNIT 6
Getting started
44
UNIT 6
A closer look 1
45
UNIT 6
A closer look 2
46
UNIT 6
Communication
47
UNIT 6
Skills 1
48
49
UNIT 6
UNIT 6
Skills 2
Looking back & project
50
Review 2 (Language)
51
52
Review 2 (Skills)
Revision for 1st term exam
53
1st term exam
54
55
1st term exam (Speaking)
Feedback on 1st term exam
19)
56
57
(An extra week)
Feedback on project Unit 5, 6
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY
Môn: Tiếng Anh Lớp 8
Học kỳ II: 17 tuần x 03 tiết/tuần = 51 tiết.
Tuần
Tuần 20
Tuần 21
Tuần 22
Tuần 23
Tuần 24
Tuần 25
Tuần 26
Tuần 27
Tuần 28
Tiết
PPCT
58
Tên bài/ Unit
Nội dung chi tiết
UNIT 7
Getting started
59
UNIT 7
A closer look 1
60
61
UNIT 7
UNIT 7
A closer look 2
Communication
62
UNIT 7
Skills 1
63
64
UNIT 7
UNIT 7
Skills 2
Looking back & project
65
UNIT 8
Getting started
66
67
UNIT 8
UNIT 8
A closer look 1
A closer look 2
68
UNIT 8
Communication
69
70
UNIT 8
UNIT 8
Skills 1
Skills 2
71
UNIT 8
Looking back & project
72
73
UNIT 9
45-minute test 3
Getting started
74
UNIT 9
A closer look 1
75
Feedback on 45-minute test 3
76
UNIT 9
Feedback on project Unit 7, 8
Communication
77
UNIT 9
A closer look 2
78
79
UNIT 9
UNIT 9
Skills 1
Skills 2
80
UNIT 9
Looking back & project
81
Review 3 (Language)
82
Review 3 (Skills)
83
UNIT 10
Getting started
Tuần 29
Tuần 30
Tuần 31
Tuần 32
Tuần 33
Tuần 34
Tuần 35
Tuần 36
84
85
UNIT 10
UNIT 10
A closer look 1
A closer look 2
86
UNIT 10
Communication
87
88
UNIT 10
UNIT 10
Skills 1
Skills 2
89
UNIT 10
Looking back & project
90
91
UNIT 11
45-minute test 4
Getting started
92
UNIT 11
A closer look 1
93
Feedback on 45-minute test 4
94
UNIT 11
Feedback on project Unit 9, 10
A closer look 2
95
UNIT 11
Communication
96
97
UNIT 11
UNIT 11
Skills 1
Skills 2
98
UNIT 11
Looking back & project
99
100
UNIT 12
UNIT 12
Getting started
A closer look 1
101
UNIT 12
A closer look 2
102
103
UNIT 12
UNIT 12
Communication
Skills 1
104
UNIT 12
Skills 2
105
106
UNIT 12
Looking back & project
Review 4 (Language)
107
Review 4 (Skills)
(Tuần
108
109
Revision for 2nd term exam
2nd term exam
37)
110
111
(An extra week)
2nd term exam (Speaking)
Feedback on 2nd term exam
Feedback on project Unit 11, 12
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY
Môn: Tiếng Anh Lớp 9
Tổng số tiết trong năm học:
35 tuần x 3 tiết
= 105 tiết (+6 dự phòng)
Số tiết thực dạy:
7 tiết/ bài x 12 bài
Số tiết ôn tập:
2 tiết/ bài ôn x 4 bài = 8 tiết
= 84 tiết
Số tiết kiểm tra (1 tiết và cuối học kì):
8 tiết
Số tiết ôn tập kiểm tra học kì:
2 tiết
Số tiết chữa bài kiểm tra (1 tiết và cuối học kì):
6 tiết
Số tiết giới thiệu và ôn đầu năm học:
1 tiết
Dự phòng:
2 tiết
Lưu ý: Để đảm bảo chất lượng, nên có các tiết ôn tập và chữa bài đầy đủ cho
học sinh. Vì vậy cần 109 tiết chính và chỉ còn 2 tiết dự phòng.
Học kỳ I: 18 tuần x 03 tiết/ tuần = 54 tiết (+3)
Tuần
Tuần 1
Tuần 2
Tuần 3
Tuần 4
Tuần 5
Tuần 6
Tuần 7
Tiết
PPCT
1
Tên bài/ Unit
Nội dung chi tiết
REVIEW
2
UNIT 1
Getting started
3
4
UNIT 1
UNIT 1
A closer look 1
A closer look 2
5
UNIT 1
Communication
6
7
UNIT 1
UNIT 1
Skills 1
Skills 2
8
UNIT 1
Looking back & project
9
10
UNIT 2
UNIT 2
Getting started
A closer look 1
11
UNIT 2
A closer look 2
12
13
UNIT 2
UNIT 2
Communication
Skills 1
14
UNIT 2
Skills 2
15
16
UNIT 2
Looking back & project
45-minute test 1
17
UNIT 3
Getting started
18
UNIT 3
A closer look 1
19
UNIT 3
A closer look 2
20
Tuần 8
Tuần 9
UNIT 3
21
Feedback on 45-minute test 1
22
UNIT 3
Feedback on project Unit 1, 2
Skills 1
23
UNIT 3
Skills 2
24
25
UNIT 3
Looking back & project
Review 1 (Language)
26
Tuần 10
Tuần 11
Tuần 12
Tuần 13
Tuần 14
Tuần 15
Tuần 16
Tuần 17
Communication
Review 1 (Skills)
27
28
UNIT 4
UNIT 4
Getting started
A closer look 1
29
UNIT 4
A closer look 2
30
31
UNIT 4
UNIT 4
Communication
Skills 1
32
UNIT 4
Skills 2
33
34
UNIT 4
Looking back & project
45-minute test 2
35
UNIT 5
Getting started
36
UNIT 5
A closer look 1
37
UNIT 5
A closer look 2
38
UNIT 5
Communication
39
Feedback on 45-minute test 2
40
UNIT 5
Feedback on project Unit 3, 4
Skills 1
41
UNIT 5
Skills 2
42
UNIT 5
Looking back & project
43
UNIT 6
Getting started
44
UNIT 6
A closer look 1
45
UNIT 6
A closer look 2
46
UNIT 6
Communication
47
UNIT 6
Skills 1
48
49
UNIT 6
UNIT 6
Skills 2
Looking back & project
Tuần 18
(Tuần
50
Review 2 (Language)
51
52
Review 2 (Skills)
Revision for 1st term exam
53
1st term exam
54
55
1st term exam (Speaking)
Feedback on 1st term exam
19)
56
57
(An extra week)
Feedback on project Unit 5, 6
PHÂN PHỐI CHƯƠNG TRÌNH GIẢNG DẠY
Môn: Tiếng Anh Lớp 9
Học kỳ II: 17 tuần x 03 tiết/tuần = 51 tiết (+3)
Tuần
Tuần 20
Tuần 21
Tuần 22
Tuần 23
Tuần 24
Tuần 25
Tuần 26
Tuần 27
Tuần 28
Tiết
PPCT
58
Tên bài/ Unit
Nội dung chi tiết
UNIT 7
Getting started
59
UNIT 7
A closer look 1
60
61
UNIT 7
UNIT 7
A closer look 2
Communication
62
UNIT 7
Skills 1
63
64
UNIT 7
UNIT 7
Skills 2
Looking back & project
65
UNIT 8
Getting started
66
67
UNIT 8
UNIT 8
A closer look 1
A closer look 2
68
UNIT 8
Communication
69
70
UNIT 8
UNIT 8
Skills 1
Skills 2
71
UNIT 8
Looking back & project
72
73
UNIT 9
45-minute test 3
Getting started
74
UNIT 9
A closer look 1
75
Feedback on 45-minute test 3
76
UNIT 9
Feedback on project Unit 7, 8
Communication
77
UNIT 9
A closer look 2
78
79
UNIT 9
UNIT 9
Skills 1
Skills 2
80
UNIT 9
Looking back & project
81
Review 3 (Language)
82
Review 3 (Skills)
83
UNIT 10
Getting started
Tuần 29
Tuần 30
Tuần 31
Tuần 32
Tuần 33
Tuần 34
Tuần 35
Tuần 36
84
85
UNIT 10
UNIT 10
A closer look 1
A closer look 2
86
UNIT 10
Communication
87
88
UNIT 10
UNIT 10
Skills 1
Skills 2
89
UNIT 10
Looking back & project
90
91
UNIT 11
45-minute test 4
Getting started
92
UNIT 11
A closer look 1
93
Feedback on 45-minute test 4
94
UNIT 11
Feedback on project Unit 9, 10
A closer look 2
95
UNIT 11
Communication
96
97
UNIT 11
UNIT 11
Skills 1
Skills 2
98
UNIT 11
Looking back & project
99
100
UNIT 12
UNIT 12
Getting started
A closer look 1
101
UNIT 12
A closer look 2
102
103
UNIT 12
UNIT 12
Communication
Skills 1
104
UNIT 12
Skills 2
105
106
UNIT 12
Looking back & project
Review 4 (Language)
107
Review 4 (Skills)
(Tuần
108
109
Revision for 2nd term exam
2nd term exam
37)
110
111
(An extra week)
2nd term exam (Speaking)
Feedback on 2nd term exam
Feedback on project Unit 11, 12