Tải bản đầy đủ (.docx) (3 trang)

bang dong tu bat quy tac

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (76.26 KB, 3 trang )

bảng động từ bất quy tắc thờng gặp

ST
T

Nguyên
thể -V(inf)

Quá khứ
V(past)

Phân từ II
(PII)

1
2
3
4
5
6
7
8
9
10

Awake
Be
Beat
Become
Begin
Bite


Bleed
Blow
Break
Bring

awoke
was / were
beat
became
began
bit
bled
blew
broke
brought

awoken
Have/has been
beaten
become
begun
bit
bled
blown
broken
brought

11
12
13

14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33

Build
Burn
Buy
Catch
Choose
Come
Cut
Cost
Do

Draw
Dream
Drink
Eat
Fall
Feed
Feel
Fight
Find
Fly
Forget
Get
Give
Go

built
burnt
bought
caught
chose
came
cut
cost
did
drew
dreamt
drank
ate
fell
fed

felt
fought
found
flew
forgot
got
gave
went

built
burnt
bought
caught
choosen
come
cut
cost
done
drown
dreamt
drunk
eaten
fallen
fed
felt
fought
found
flown
forgotten
got

given
gone

Nghĩa

Làm tỉnh giấc
Thì , là
đánh đập
Trở nên , trở thành
Bắt đầu
Cắn , ngoạm
Chảy máu
Thổi
Làm vỡ
Mang đến , đem
lại
Xây
đốt cháy
Mua
Bắt , chụp đợc
Lựa chọn
đến , đi đến
Cắt , chặt , hái
Có giá là
Làm
vẽ

Uống
ăn
Ngã , rơi

Cho ăn
Cảm thấy
Chiến đấu
Tìm thấy
Bay
Quên
Có đợc
đa cho
đi

Cách
phát
âm


34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48

49
50
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
61
62
63
64
65
66
67
68
69
70
71
72
73
74

Grow
Hang
Hear

Hold
Hit
Hurt
Keep
Know
Lay
Lead
Learn
Leave
Lend
Let
Light
Lose
Make
Meet
Ride
Ring
Rise
Run
Say
See
Sell
Send
Set
Shoot
Show
Sing
Sit
Sleep
Speak

Spend
Stand
Steal
Swim
Take
Teach
Tell
Think

grew
hung
heard
held
hit
hurt
kept
knew
laid
led
learnt / learned
left
lent
let
lit
lost
made
met
rode
rang
rose

ran
said
saw
sold
sent
set
shot
showed
sang
sat
slept
spoke
spent
stood
stole
swam
took
taught
told
thought

grown
hung
heard
held
hit
hurt
kept
known
laid

led
Learnt / learned
left
lent
let
lit
lost
made
met
riden
rung
risen
run
said
seen
sold
sent
set
shot
shown
sung
sat
slept
spoken
spent
stood
stolen
swum
taken
taught

told
thought

Trồng
Treo lên
Nghe thấy
Cầm , nắm
Va chạm , đánh
Làm đau
Giữ
Biết
đặt để
Dẫn dắt , lãnh đạo
Học
Rời khỏi , ra khỏi
Cho mợn
Cho phép
Thắp đèn
Mất
Làm , sản xuất
Gặp
Cỡi
Rung chuông
Mọc
Chạy
Nói
Nhìn thấy
Bán
Gửi
đặt, để

Bắn
Cho xem
Hát
Ngồi
Ngủ
Nói
Tiêu xaì , dành.
đứng
ăn trộm , lấy trộm
Bơi
Cầm , lấy
Dạy
Kể , bảo
nghĩ


75
76
77
78
79
80
81
82

Understand
Wake
Wear
Win
Write

Throw
Read
Have

understood
woke
wore
won
wrote
threw
read
had

understood
waken
worn
won
written
thrown
read
had

HiÓu
Thøc giÊc
MÆc
ChiÕn th¾ng
ViÕt
nÐm , qu¨ng
®äc





Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×