Bu i h c giáo án đi n t ổ ọ ệ ử
môn Anh văn
Biên t p : Thuỳ Linhậ
Unit 4
Our Past
Getting Starteds
1. Look at the Picture.Write the names
of the things that do not be long to
the past
The correct
-
Color television
-
Radio
-
Cassette players
-
Modern clothes
-
Electric lights
Vocabulary
Color television : tivi màu
Cassette players : Máy catxet
Modern clothes : qu n áo hi n đ i ầ ệ ạ
Electric lights : Đèn chùm
Listen and read
-
Em hãy tìm nh ng th i đ c s d ng ữ ờ ượ ử ụ
trong bài h i tho i:ộ ạ
•
Th i quá kh : ờ ứ
• I didn’t ……
•
What did …?
Ki n th c cũế ứ
-
Did : đ ng t trong quá kh c a “do”, ộ ừ ứ ủ
đ c dùng làm tr đ ng t cho câu th i ượ ợ ộ ừ ở ờ
quá khứ
Ki n th cế ứ m iớ
Nh n xét : 1 c u trúc câu m i ậ ấ ớ
- I used to look after my younger brothers
and sisters
Gammar
- Used to + V : di nễ đat môt ha nh đông ̣̀ ̣ ̣
(th ng) xay ra hoăc liên tiê p trong ̀ ́ươ ̉ ̣
qua kh́ ́ư .
Vocabulary
•
Look after : chăm sóc
• Wash clothes : gi t qu n áoặ ầ
•
Sound : nghe
•
Hard : v t vấ ả
•
Without : không có
•
Modern equipment : trang b hi n đ iị ệ ạ
• Lit : b t ậ
•
The best + N :
•
Lost : m t (l c,thua)ấ ạ
•
Folktale : truy n dân gianệ
•
Traditional : truy n th ngề ố
• Great : tuy tệ
•
Poor farmer : ng i nông dân nghèoườ
Listen and read
2. Work with a parner. Ask and answer
the questions.
-
Đôi 1: Dũng and Thu Huy n ề
-
Đôi 2: Thuỳ D ng and Thanh Huy n ươ ề
-
Đôi 3: Vũ Duyên and Ng c C ngọ ườ
-
Đôi 4: Th o and Vânả