Tải bản đầy đủ (.ppt) (10 trang)

unit 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1.34 MB, 10 trang )



TRƯỜNG THCS
TRƯỜNG THCS
TRƯỜNG TÂY
TRƯỜNG TÂY


NĂM HỌC
NĂM HỌC


:
:
2008 - 2009
2008 - 2009
Thực hiện : Nguyễn Đăng Thò Thanh


ANSWER THE QUESTIONS
ANSWER THE QUESTIONS
a . What time do you go to school ? ( 3 ms )
a . What time do you go to school ? ( 3 ms )
- I go to school at . . . . . . . . . . . . . .
- I go to school at . . . . . . . . . . . . . .
b . What time do you go to bed ?( 3 ms )
b . What time do you go to bed ?( 3 ms )
- I go to bed at . . . . . . . . . . . . . . . . .
- I go to bed at . . . . . . . . . . . . . . . . .
c . What time do classes start / end ? ( 4 ms )
c . What time do classes start / end ? ( 4 ms )


- Classes start . . . . . . . . . . . . . . . . .
- Classes start . . . . . . . . . . . . . . . . .


UNIT 4:
UNIT 4:
AT SCHOOL
AT SCHOOL
Peroid 22 :
Lesson 4: A6
A. Schedules
6. Read





 New Words:
- Uniform (n):
- School uniform (n):
- Cafeteria (n):
- Snack (n):
- Lunchtime (n):
- Popular (adj):
- Break (v):
Bộ đồng phục
Nghỉ giải lao
Quán ăn tự phục vụ
Giờ ăn trưa
Phổ biến

Đồng phục trường học
Bán
- Baseball (n):
- Sell (v) ≠ Buy (v):
Món ăn nhẹ, nhanh
Bóng chày
→ A 20-minutes break (phrase)

 Rub out and Remember:
≠ Mua

Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×