Tải bản đầy đủ (.docx) (1 trang)

Từ vựng cho chủ đề voice message trong part 4

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (48.43 KB, 1 trang )

Từ vựng cho chủ đề Voice message
Chúng ta cùng học TOEIC với từ vựng bổ sung cho phần VOICEMAIL MESSAGE – TIN NHẮN THOẠI trong
part 4 của TOEIC nhé:

Reach: được nối đến
Technical problem: sự cố kỹ thuật
Extension: số nội bộ, số máy nhanh (ext.)
Regular hours: giờ hoạt động thường lệ
Come across: tình cờ phát hiện
Put someone through (điện thoại): nối máy với
Automated telephone reservation system: hệ thống đặt trước qua điện thoại tự động
Press: nhấn số
After the tone: sau khi nghe tiếng Bíp
Agent: nhân viên
Call back: gọi lại
Hang up: cúp máy
Hold on: giữ máy
Telephone operator: nhân viên trực tổng đài
Connect: kết nối



×