Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Bai 1 tap hop q cac so huu ti HDG3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (551.15 KB, 3 trang )

Toán 7

Chuyên đề. Số hữu tỉ
Họ và tên:………………………………………… Lớp: 7

Ngày…..tháng…..năm……

ĐÁP ÁN BÀI TẬP VỀ NHÀ
TẬP HỢP Q CÁC SỐ HỬU TỈ

Bài 1: Trong các cách viết sau, cách viết nào đúng, cách nào sai?
1
2

g. Z  N

1
Q
2

h. Z  Q

a. 5  Z

d.  Z

b. 5  Q

e.

c. 25  Q



f.   Q

1
2

i. N  Q

ĐS: Các cách viết đúng: a; b; c; e; f; h. Cách viết sai: d; g; i
Bài 2: Biểu diễn số hửu tỉ

5
trên trục số?
6

Bài 3: So sánh các số hửu tỉ sau
a.

35
84



8
15

b.

61
85


69
93

HD:a)
35 42 1


84 84 2
8
8 1


15 16 2
35 8


84 15
b)

Vậy

61
61 61  24 85
1


69
69 69  24 93
61 85

<
69 93

Bài 4: Tìm số tự nhiên n để các số sau là số nguyên:
a. A 

3
n 1

Hocmai.vn

b. A 

3n  5
n4

GV: Bùi Thanh Bình

ĐT tư vấn: 01234646464


Toán 7

Chuyên đề. Số hữu tỉ
Đ/S: a. n = {0; 2}
b. n = 13 (gợi ý: A 

3n  5 3(n  4)  17
17
là số nguyên khi n + 4 là ước của 17 mà n là số


 3
n4
n4
n4

tự nhiên)
Bài 5: Trong các phân số sau, phân số nào biểu diễn số hữu tỉ


2
?
3

8 10 12 14
4
;
;
;
;
6 10 15 20 21

4 10
14
;
6 15 21

ĐS:  ;

Bài 6: Tìm 4 phân số lớn hơn

ĐS:

1
4
nhỏ hơn ?
7
3

1 7 4 12
= ; =
3 21 7 21

4 phân số lớn hơn

1
4
nhỏ hơn là:
7
3

8 9 10 11
; ; ;
21 21 21 21

Bài 7: So sánh ?

ĐS:

a.


214
21

317
38

b.

6
4

17
13

a)

214
21
<
317
38

b.

6
4
<
17
13


Bài 8: Với giá trị nguyên nào của x thì A 

28  5 x
có giá trị lớn nhất? Tìm giá trị lớn nhất đó?
5 x

ĐS:

Hocmai.vn

GV: Bùi Thanh Bình

ĐT tư vấn: 01234646464


Chuyên đề. Số hữu tỉ

Toán 7

28  5 x 5.(5  x)  3
3

 5
5 x
5 x
5 x
Amax  8  x  4

A


Hocmai.vn

GV: Bùi Thanh Bình

ĐT tư vấn: 01234646464



×