Tải bản đầy đủ (.doc) (3 trang)

Thì hiện tại tiếp diễn

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (112.79 KB, 3 trang )

Present Continuous
(Hiện tại tiếp diễn)
Thì hiện tại tiếp diễn được sử dụng khá phổ biến trong tiếng Anh với nghĩa
là ‘đang...’
1. Cấu trúc
Câu khẳng
định
Câu phủ định
Câu nghi vấn

We are learning English now.
(Bây giờ chúng tôi đang học
tiếng Anh.)
S + am/is/are + not + V-ing We aren’t learning English now.
(Viết tắt: ‘m not, isn’t, aren’t) (Bây giờ chúng tôi không đang
học tiếng Anh.)
Am/Is/Are + S + V-ing?
Are you learning English now?
=> Yes, S + am/is/are.
Yes, we are.
=> No, S + am/is/are + not. (Các bạn có đang học tiếng Anh
không? – Có.)
S + am/is/are + V-ing

Lưu ý: Động từ To be am/is/are được chia tương ứng theo chủ ngữ của câu
tương tự như với thì hiện tại đơn.
2. Cách dùng
Thì hiện tại tiếp diễn:
2.1. diễn đạt hành động đang xảy ra tại thời điểm nói
Trong câu thường có các trạng từ: now, right now, at the moment, at
present... (hiện tại, bây giờ, ngay lúc này)


Ví dụ:
They are doing the housework at the moment. (Bây giờ họ đang làm việc
nhà.)
Please keep quiet! The baby is sleeping. (Xin hãy giữ yên lặng! Đứa bé
đang ngủ.)
I’m not wearing a hat. It’s not too sunny today. (Tôi đang không đội mũ.
Trời hôm nay không quá nắng.)
2.2.
diễn đạt hành động đang trong tiến trình, xảy ra xung quanh thời
điểm nói chứ không nhất thiết chính xác ngay lúc nói
Ví dụ:
(Ann and David are having dinner at a restaurant.) (Ann và David đang ăn
tối trong một nhà hàng.)
Ann said "I'm studying to become a fashion stylist." (Ann nói rằng: "Mình
đang học để trở thành một nhà thiết kế thời trang.")


David said "I'm studying to become an architect." (David nói: "Mình đang
học để trở thành một kiến trúc sư.")
=>Trong ví dụ trên, Ann và David đang ăn tối tại nhà hàng, họ không đang học
vào thời điểm nói, tuy nhiên việc học của họ là một quá trình lâu dài xảy ra xung
quanh thời điểm họ nói chuyện (hôm qua, ngày mai và thậm chí là nhiều năm
trước và sau thời điểm họ nói chuyện), nên các câu vẫn được chia ở thì hiện tại
tiếp diễn.
2.3. diễn đạt kế hoạch trong tương lai gần
Ví dụ:
I’m having a party this Saturday. (Tôi sẽ có một bữa tiệc vào thứ bảy tuần
này.)
She is travelling to London next week. (Tuần tới cô ấy sẽ đi Luân Đôn.)
2.4.

dùng với ‘always’ hoặc ‘constantly’ để diễn đạt điều gì đó gây khó
chịu cho người nói (dùng như hiện tại đơn nhưng mang nghĩa tiêu cực)
Ví dụ:
Thomas is always coming to class late. (Thomas cứ luôn đi học muộn.)
I don't like them because they are constantly complaining. (Tôi không thích
bọn họ vì bọn họ cứ luôn phàn nàn.)
2.5. diễn đạt tình huống đang thay đổi
Ví dụ:
The population of the world is rising very fast. (Dân số thế giới đang tăng
rất nhanh.)
My English is getting better. (Tiếng Anh của tôi đang tốt dần lên.)
3. Quy tắc chính tả cho động từ dạng V-ing
Quy tắc
V-infinitive
work
Đa số các động từ => thêm ‘ing’
play
ngay sau các động từ đó
open
Những động từ kết thúc bằng 1
dance
phụ âm + ‘e’ => bỏ ‘e’ thêm ‘ing’
make
Những động từ kết thúc bằng
see
‘ee’, ‘ye’, ‘oe’=> giữ nguyên thêm
dye
‘ing’
canoe
Những động từ kết thúc bằng

lie
‘ie’=> chuyển ‘ie’ thành ‘y’ rồi
die
thêm ‘ing’
Những động từ 1 âm tiết, kết
shopping
thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ
sit
âm => gấp đôi phụ âm rồi thêm
‘ing’
fix

V-ing
working
playing
opening
dancing
making
seeing
dyeing
canoeing
lying
dying
shopping
sitting
fixing


Lưu ý: Không áp dụng với các
phụ âm ‘x, y, w’

Những động từ hai âm tiết kết
thúc bằng 1 nguyên âm + phụ âm
‘l’=> gấp đôi phụ âm ‘l’ rồi thêm
‘ing’ (quy tắc này chỉ áp dụng cho
Anh-Anh. Anh-Mỹ vẫn giữ
nguyên thêm ‘ing’)
Những động từ kết thúc bằng ‘c’
=> thêm ‘k’ trước khi thêm ‘ing’
Những động từ 2 âm tiết, kết
thúc bằng 1 nguyên âm + 1 phụ
âm và trọng âm rơi vào âm cuối
=> gấp đôi phụ âm rồi thêm ‘ing’





play
plow
travel

playing
plowing
travelling (BE)
traveling (AE)
BE: British English
AE: American English

panic
traffic

begin
transfer

panicking
trafficking
beginning
transferring

4. Dấu hiệu nhận biết
Các từ, cụm từ chỉ thời gian thường sử dụng trong thì hiện tại tiếp
diễn: ‘now, right now, at the moment, at this moment, at present,
currently’ với nghĩa ‘bây giờ, hiện tại’
‘Look!: Nhìn kìa!, Listen!: Nghe nào!’ dùng để thu hút sự chú ý của
người nghe, cũng là các dấu hiệu giúp nhận biết câu tiếp sau đó ở thì hiện tại
tiếp diễn.
Ví dụ:
- Look! Daddy is waving his hands. (Nhìn kìa! Bố đang vẫy tay kìa.)
- Listen! The children are singing in the garden. (Nghe nào! Bọn trẻ đang hát ở
trong vườn đấy.)
5. Những động từ không dùng với thì hiện tại tiếp diễn
* Động từ chỉ giác quan: hear (nghe thấy), see (nhìn thấy), smell (có mùi), taste
(có vị)…
* Động từ chỉ cảm xúc: love (yêu), hate (ghét), like (thích), dislike (không thích),
want (muốn), wish (ước)…
* Động từ chỉ trạng thái hay sự sở hữu: look (trông có vẻ), seem (dường như),
appear (có vẻ như), have (có), own (sở hữu), belong to (thuộc về), need (cần)…
* Động từ chỉ hoạt động trí tuệ: agree (đồng ý), understand (hiểu), remember
(nhớ), know (biết)




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×