Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (29.19 KB, 1 trang )
1, S + Started/began +V_ing/toV +Khoảng thời gian +ago
(in/on/at)
(when +S +QKĐ)
=>S +have/has +P2 …+for +khoảng thời gian
(since + mốc thời gian)
(since +S+QKĐ)
2,S +have/has +not +P2 +for +khoảng thời gian
(since +mốc thời gian)
(since + S +QKĐ)
=>The last time +S + QKĐ +Was +khoảng thời gian
(in/on/at)
(When +S + QKĐ)
=>S +last +V(qkđ)+ ……….
3,S +have/has +not +P2 +for +khoảng thời gian
=>It’s +khoảng thời gian +since +S(+last) +V(qkđ)
4,S +have/has +never +P2 …before.
=>This is the first time +S +have/has +P2
(It)