1
增壹阿含經
KINH TĂNG NHẤT A-HÀM
(PL.2549 - 2005 sửa chữa và bổ sung)
Hán Dịch:
Tam tạng Cù-đàm Tăng-già-đề-bà
Việt dịch:
Thích Đức Thắng
Hiệu đính & Chú thích:
Tuệ Sỹ
---o0o---
2
Mục Lục
1. PHẨM TỰA
MỘT PHÁP
. PHẨM TH P
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
KI H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
3. PHẨM
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
M
3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
4. PHẨM
T
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
5. PHẨM T -KHEO-NI
K H SỐ 1
4
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
6. PHẨM THA H T
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
7. PHẨM THA H T
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
8. PHẨM A-TU-LA
KI H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
S
5
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
9. PHẨM
MỘT
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
10. PHẨM HỘ T M
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
6
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
11. PHẨM
T
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
KINH SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
1 . PHẨM H P
K H SỐ 1
K H SỐ
7
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
13. PHẨM L
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
14. PHẨM
Ũ
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
Ớ
8
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
HAI PHÁP
15. PHẨM H
VÔ
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
16. PHẨM HỎA
T
9
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
17. PHẨM A -BAN
KINH SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
10
K H SỐ 10
K H SỐ 11
18. PHẨM TÀM
KINH SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
19. PHẨM KH YẾ THỈ H
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
11
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
K H SỐ 11
0. PHẨM TH
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
K H SỐ 11
K H SỐ 1
K H SỐ 13
BA PHÁP
TR THỨ
12
21. PHẨM TAM
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
22. PHẨM A Ú
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
Ờ
13
K H SỐ 9
K H SỐ 10
23. PHẨM ỊA HỦ
K H SỐ 1
K H SỐ
KINH SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 8
K H SỐ 10
24. PHẨM A TRÀ
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
14
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
Ố PHÁP
5. PHẨM TỨ Ế
K H SỐ 1
K H SỐ
KINH SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
6. PHẨM Ố Ý
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
15
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10.
7. PHẨM Ẳ
THÚ Ố
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
8. PHẨM THA H VĂ
K H SỐ 1
Ế
16
K H SỐ
K H SỐ 3
KINH SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
9. PHẨM KHỔ L
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
30. PHẨM T - À
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
17
31. PHẨM TĂ
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
K H SỐ 11
ĂM PHÁP
32. PHẨM TH
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
TH
TỤ
18
K H SỐ 7
K H SỐ 8
KINH SỐ 9
K H SỐ 10
K H SỐ 11
K H SỐ 1
33. PHẨM ĂM V A
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
34. PHẨM Ẳ
KẾ
K H SỐ 1
KINH SỐ
19
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
35. PHẨM TÀ TỤ
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
36. PHẨM TH H PHÁP
20
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
SÁU PHÁP
37. PHẨM SÁ TRỌ
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
38 . PHẨM LỰ
K H SỐ 1
K H SỐ
PHÁP
21
K
K
K
K
K
K
K
K
K
K
H SỐ 3
H SỐ 4
H SỐ 5
H SỐ 6
H SỐ 7
H SỐ 8
H SỐ 9
H SỐ 10
H SỐ 11
H SỐ 1
Y PHÁP
39. PHẨM Ẳ
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỔ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
PHÁP
22
K H SỐ 9
K H SỐ 10
40 . PHẨM
Y
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
41. PHẨM HỚ S
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
TÁM PHÁP
ÀY
23
42 . PHẨM TÁM
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
43 . PHẨM TH Ê T
HỎ TÁM H H
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
M H YẾT
24
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
CHÍN PHÁP
44. PHẨM H
HÚ
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
K H SỐ 11
45. PHẨM M V Ơ
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
SA H
25
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
M Ờ PHÁP
46. PHẨM KẾT
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
K H SỐ 4
K H SỐ 5
K H SỐ 6
K H SỐ 7
K H SỐ 8
K H SỐ 9
K H SỐ 10
47. PHẨM TH
K H SỐ 1
K H SỐ
K H SỐ 3
M
Á