Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Bảng chữ cái tiếng nhật

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (1016.92 KB, 3 trang )

Truy cập trang web Ban tiếng Việt để tải âm thanh miễn phi

Bảng chữ cái hiragana
Xin truy cập trang web để luyện cách phát âm

www.nhk.or.jp/lesson/vietnamese/

1

2



3

1

o

3↓

e

1




2

3↓



u

1→



2 ↓

2 4


1


1→

so

te

to

ne

no


1



1

2

se

1↓

su

2


2


shi
↓1


3

ko


1


1


3

↓1

3↓

1↓


1

ke

2↓

ku

2


ki

2


ka

sa


3


2



i





2



a

1→

2



3


1



1


1

2↓


2
1→

4

1

2

4

ho

1↓

2↓


2

mu


me

mo
2↓

mi

2↓



2

3

3

1

1↓

ma



he

1↓


1

2↓



3

2


fu

1

3


1 2



hi




2

3




4


nu

1
3

ha

1↓

ni

1↓

3



1

1↓
2


3




2

1↓



2↓



4

na

tsu

1↓

3

chi
2

↓1

1↓


2


ta

↓1



yo



1


1

yu

1

2↓



2

2↓


1

1↓

ya



re

2



ro



1↓

ru

3
2


ri

1


1


ra



wa

Copyright NHK (Japan Broadcasting Corporation) All rights reserved.

o

n




2 ↓

gu

3
2

5
4
2↓
3↓


4
3
2↓

3
2

1

5
4
2↓


1

3


1

ji

zu

ze

zo
4
3

2


1


1

1↓

3
2

3
2

4
3
2↓

6
5
2↓
↓1

go

ge

1→


za

4
3

5
4
3↓

gi


1


3

1→

2

ga

↓1

1






3
2

6
5

1


1


2 4



3↓

5
43


2
1→

4

da


zu

5



pe

Copyright NHK (Japan Broadcasting Corporation) All rights reserved.

po

4


pu

1↓

pi

4

bo

2

3


1

1
2

2

5

2


1

3

pa

be

4
6 ↓
5

bu
2

4
3↓


1↓



bi

1↓

ba

do

2

3



4

3

3
2

1
2

1



1

de

6
5

3
2

5
4
3↓
2

1↓



ji


2↓
2↓
2↓

2↓

2↓

2↓

2↓
2↓

3
2
2↓

byo
2

pyu

Copyright NHK (Japan Broadcasting Corporation) All rights reserved.


1

2↓

1↓

1

2↓


1


2↓

3
2

1

↓1

2



pya

2

6
5

2 4


1

byu

2



2↓

3↓

2↓

1

bya

1↓




1



3

2

1↓

jo

3
2


3
2
2

2↓

2


1

1↓

1

↓1

ju
3

↓1

gyo
2↓

3
2

1




3
2

1

2

ja


1


1


gyu




1

ryo
2↓

2 4


gya
3

1↓


1


↓1

↓1

6
5

3↓



1

2 4

2



hyo


myo

ryu

6
5

3↓

3

3

rya

2↓

1↓
2↓

1

2




1





myu

1↓

3



2↓

1↓

mya

↓1

2↓

2




1

hyu
1↓
2↓




2 ↓1

1

1



↓1

nyo
2↓

1

1↓




1

2

hya
3




nyu





1↓

nya
3

↓1

cho
2↓




1

1↓



3

3


1

2

2

1↓



3

↓1

chu

2

1↓



1↓

1

cha

2↓


↓1

2

1↓



3


↓1

sho

2


shu

2


sha

kyo
2↓

1↓


1↓

1

2



↓1

↓1

kyu



1↓

3

3↓

2 4

kya


1



2 4


1


2

1↓



1

2 4

3


2↓

3↓

3↓

1


↓1


pyo



×