VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Unit 7: That's my school - Đó là trường tôi
Ngữ pháp: Unit 7 - That's my school
1. Danh từ ghép (kép) (Compound noun)
Danh từ ghép có thể được thành lập bởi sự kết hợp một danh từ với một danh động từ.
a) Noun (Danh từ) + Gerund (danh động từ) = Compound noun (Danh từ ghép)
Ex: Danh từ
Danh động từ
Danh từ ghép
rice
+
cooking
rice-cooking (việc nâu nướng)
fire
+
making
fire-making (việc nhóm lửa)
lorry +
driving
lorry-driving (việc lới xe tải)
clothes +
washing
clothes-washing (việc giặt giũ)
Lưu ý: Một danh động từ ghép với một danh từ, thường thì có một danh từ chính chỉ mục đích đứng
trước danh động từ.
★ Cách thành lập danh từ ghép
Danh từ + danh từ (N + N)
Ex:
Bath + room → bathroom (phòng tắm)
Girl + friend → girlfriend (bạn gái)
Tooth + paste → toothpaste (kem đánh răng)
skate + board → skateboard (ván trượt)
Sun + flower → sunflower (hoa hướng dương)
petrol + station → petrol station (trạm xăng)
....
Tính từ + danh từ (Adi + N)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Ex:
white + board -» whiteboard (bảng trắng)
black + bird —► blackbird (chim sáo)
green + house —► greenhouse (nhà kính)
Danh từ + danh động từ (N + Gerund)
Trong trường hợp này, danh từ chỉ một loại công việc nào đó.
Ex: bus + driving —► bus driving (việc lái xe buýt)
vegetable + picking —► vegetable picking (việc hái rau)
b)
Gerund (danh động từ) + Noun (Danh từ) = Compound noun (Danh từ ghép)
Ex: living + room -> living-room (phòng khách) drawing + board -> drawing board (bảng vẽ) running
+ shoes -> running-shoes (giày chạy bộ)
Lưu ý: Khi chúng ta sử dụng một danh động từ ghép với một danh từ, chúng ta có thể đoán nghĩa
được rằng việc đó có liên quan đến danh động từ (danh từ đó được dùng để làm gì).
2. Để giới thiệu các phòng ở trường học, chúng ta dùng cấu trúc sau khi bạn đứng gần phòng
cần giới thiệu:
This is + the + tên các phòng.
Đây là...
Ex: This is the library. Đây là thư viện.
Còn khi bạn đứng xa phòng cần giới thiệu thì dùng cấu trúc sau:
That's + the + phòng ở trường học.
Đó là...
Ex: That's the computer room. Đó là phòng vi tính.
3. Để hỏi về trường, các phòng ở trường học của ai đó lớn hay nhỏ, chúng ta có thể sử dụng cấu
trúc sau:
Is + the + tên các phòng + tính từ?
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Tính từ ở đây chủ yếu là old (cũ), new (mới), small (nhỏ), big (lớn), large (rộng lớn).
Ex: Is the library new? Thư viện thì mới phải không?
Ngoài ra, các em có thể thay "the" bằng tính từ sở hữu như "your (của bạn)", "his (của cậu ấy)", "her
(của cô ấy)", đều được.
Ex: Is your library new? Thư viện của bạn mới phải không?
Trả lời câu hỏi trên, chúng ta dùng:
1. Nếu câu là đúng với ý hỏi thì:
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
2. Còn nếu câu là không đúng với Ý hỏi thì:
No, it isn't. Không, không phải.
Ex: Is the library new? Thư viện thì mới phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi
Lesson 1 - Unit 7 trang 46,47 SGK Tiếng Anh lớp 3
Lesson 1 (Bài học 1)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
a)
That's my school. Đó là trường của tôi.
Is it big? Nó thì lớn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng vậy.
b)
That's my classroom. Đó là lớp học của tôi.
Is it big? Nó thì lớn phải không?
No, it isn't. It's small. Không, không lớn. Nó thì nhỏ.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
a)
That's the gym. Đó là phòng tập thể dục.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
b)
That's the library. Đó là thư viện.
c)
That's the computer room. Đó là phòng vi tính.
d)
That's the playground. Đó là sân chơi.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
That's the library. Đó là thư viện.
That's the classroom. Đó là lớp học.
That's the computer room. Đó là phòng vi tính.
That's the gym. Đó là phòng tập thể dục.
Bài 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu chọn).
1. b
2. c
3. a
Audio script
1. Linda: That's the computer room.
Nam: Is it big?
Linda: Yes, it is.
2. Linda: That's the gym.
Nam: Is it big?
Linda: No, it isn't. It's small.
3. Linda: And that's the classroom.
Nam: Is it big?
Linda: Yes, it is.
Bài 5. Look, read and write. (Nhìn, đọc và viết).
1. That's the classroom. Đó là lớp học.
2. That's the library. Đó là thư viện.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
3. That's the computer room. Đó là phòng vi tính.
4. That's the gym. Đó là phòng tập thể dục.
Bài 6: Let’s sing. (Chúng ta cùng hát).
This is the way we go to school
This is the way we go to school
Go to school, go to school.
This is the way we go to school
So early in the morning.
This is the way we go to school
Go to school, go to school.
This is the way we go to school
So early in the morning.
Đây là con đường chúng tôi đến trường
Đây là con đường chúng tôi đến trường,
Đến trường, đến trường.
Đây là con đường chúng tôi đến trường,
Vào buổi sáng sớm.
Đây là con đường chúng tôi đến trường,
Đến trường, đến trường.
Đây là con đường chúng tôi đến trường,
Vào buổi sáng sớm.
Lesson 2 - Unit 7 trang 48,49 SGK Tiếng Anh lớp 3
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Lesson 2 (Bài học 2)
Bài 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và lặp lại).
a)
Is your school big? Trường của bạn lớn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
b)
Is your classroom big? Lớp học của bọn lớn phải không?
No, it isn't. It's small. Không, không lớn. Nó thì nhỏ.
Bài 2: Point and say. (Chỉ và nói).
a) Is the school new? Trường thì mới phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
b) Is the gym big? Phòng tập thể dục thì lớn phải không? Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
c) Is the library old? Thư viện thì cũ phải không?
No, it isn't. It's new. Không, không phải. Nó thì mới.
d) Is the playground large? Sân chơi thì rộng lớn phải không?
No, it isn't. It's small. Không, không phải. Nó thì nhỏ.
Bài 3: Let’s talk. (Chúng ta cùng nói).
a) Is the classroom new? Phòng học thì mới phải không?
No, it isn't. It's old. Không, không phải. Nó thì cũ.
b) Is the library large? Thư viện thì rộng lớn phải không?
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
c) Is the gym big? Phòng tập thể dục thì lớn phải không? No, it isn't. It's small. Không, không phải.
Nó thì nhỏ.
d) Is the computer room large?
Phòng vi tính thì rộng lớn phải không?
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Yes, it is. Vâng, đúng rồi.
Bài 4: Listen and number. (Nghe và điền số).
a3
b1
c4
d2
Audio script
1. Tom: Is your school new?
Linda: No, it isn't. It's old.
2. Tom; Is the library big?
Linda: Yes, it is.
3. Tom: Is your classroom big?
Linda: No, it isn'tế It's small.
4. Tom: Is the school gym large?
Linda: Yes, it is.
Bài 5: Read and circle. (Đọc và khoanh tròn).
Nhìn vào ngôi trường của tôi. Ngôi trường thật đẹp. Đó là phòng học của tôi. Nó thì lớn Và đó là
phòng vi tính. Phòng tính mới nhưng nhỏ. Nhìn vào thư viện. Thư viện thì rộng lớn và mới. Và nhìn
vào phòng tập thể dục. Nó thì lớn nhưng mà cũ.
1. The classroom is big. Phòng học thì lớn.
2. The computer room is small. Phòng vi tính thì nhỏ.
3. The library is new. Thư viện thì mới.
4. The gym is big. Phòng tập thể dục thì lớn.
Bài 6: Write about your school. (Viết về ngôi trường của bạn).
Hi, my name is Phuong Trinh. This is my school. Its name is Ngoc Hoi Primary school. It is very big.
That is my classroom. It is beautiful. And that is the computer room. It is new and modem The gym is
small but beautiful. The library is big but old. I love my school.
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Xin chào, tên mình là Phương Trinh. Đây là trường của mình. Tên của nó là Trường Tiểu học Ngọc
Hồi. Nó rất lớn. Kia là lớp của mình. Nó đẹp. Và đó là phòng vi tính. Nó mới và hiện đại. Phòng tập
thể dục nhỏ nhưng đẹp. Thư viện thì lớn nhưng cũ.
Lesson 3 - Unit 7 trang 50,51 SGK Tiếng Anh lớp 3
Lesson 3 (Bài học 3)
Bài 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại).
g
L
gym
The gym is old. Phòng tập thể dục thì cũ.
Look
Look at the school. Nhìn vào trường.
Bài 2. Listen and write. (Nhìn và viết).
1. gym
2. Look
Audio script
1. The school gym is large.
2. Look at the library.
Bài 3: Let’s chant. (Chúng ta cùng ca hát).
Is your school new? Trường của bạn mới phải không?
Is your school new?
Trường của bạn mới phải không?
Is your school big?
Trường của bạn lớn phải không?
Is your classroom large?
Lớp của bạn rộng lớn phải không?
Is the playground small?
Sân chơi thì nhỏ phải không?
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Yes, it is. It's new Vâng. Nó lớn.
No, it isn't. It's small. Không. Nó nhỏ.
No, it isn't. It's large. Không. Nó rộng lớn.
Bài 4: Read and match. (Đọc và nối).
1 - d Is that your school? - Yes, it is.
2 - c Is the library big? - No, it isn't. It's small.
3 - a Is the music room new? - No, it isn't. It's old.
4 - b This is my school. - Wow! It's very nice.
Bài 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành đoạn văn).
(1) playground
(2) it
(3) gym
(4) classroom (5) nice
Đây là trường của tôi. Nó thì mới và đẹp. Sân trường thì rộng rãi. Tôi chơi và trò chuyện với bạn bè ở
đây. Đó là thư viện. Thư viện thì cũ nhưng rộng rãi. Phòng tập thể dục thì mới nhưng nhỏ. Tôi tập thể
dục ở đó. Và đây là lớp học của tôi. Nó rộng rãi và rất đẹp.
Bài 6: Project. (Dự án/Đề án).
Viết tên của những phòng trong trường của em.
Nói cho bạn em biết về chúng.
gym (phòng tập thể dục)
library (thư viện)
computer room (phòng vi tính) classroom (lớp học)
Giáo viên có thể hướng dẫn cho các em chơi trò chơi sau:
Slap the Board (Đập tay lên bảng)
Dán những bức tranh về các phòng trong trường lên bảng.
Gọi 2 đội, mỗi đội gồm 4 học sinh lên bảng.
Sau đó cô giáo sẽ đọc to câu có tên phòng trong trường. Ví dụ "This is the gym. (Đây là phòng thể
dục). Lúc này nhiệm vụ của mỗi học sinh trong nhóm là phải chạy nhanh đến bức tranh có từ đó và
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
"đập" lên từ đó. Cuối cùng đội nào có số lần "đập" vào tên các phòng có trong trường học đúng nhiều
hơn sẽ là đội chiến thắng.