Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (101.57 KB, 1 trang )
Tense (Thì và thời)
1.
2.
3.
4.
5.
Present simple (Thì hiện tại đơn)
Present continuous (Thì hiện tại tiếp diễn)
Past simple (Thì quá khứ đơn)
Present perfect (Thì hiện tại hoàn thành)
Fuuture (Thì tương lai đơn)
Câu so sánh
1. So sánh hơn kém (-er, more…than)
2. So sánh hơn nhất (-est, most…than)
Modal Verb (Từ tình thái)
1.
2.
3.
4.
5.
6.
7.
Must (phải)
Should, shouldn’t (nên, ko nên)
Will, won’t (sẽ, sẽ không)
Might (có lẽ)
Can (có thể)
Could (có thể, quá khứ)