Tải bản đầy đủ (.ppt) (19 trang)

tiểu luận các chế độ tiền tệ

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (212.42 KB, 19 trang )

Nhóm 4 Các chế độ tiền tệ 1
CÁC CH Đ TI N TẾ Ộ Ề Ệ
Nhóm 4 Các chế độ tiền tệ 2
I.CÁC CH Đ TI N TẾ Ộ Ề Ệ
1. Khái ni m ệ
Ch đ ti n t là hình th c l u thông ế ộ ề ệ ứ ư
ti n t c a m t qu c gia , đ c qui ề ệ ủ ộ ố ượ
đ nh b ng lu t pháp d a trên m t căn ị ằ ậ ự ộ
b n nh t đ nh .ả ấ ị
VD : Ch đ ti n t qu c t Pari năm ế ộ ề ệ ố ế
1867 , Ch đ ti n t Genova …ế ộ ề ệ
Nhóm 4 Các chế độ tiền tệ 3
2. Các nhân t : G m 3 nhân t ố ồ ố
+ B n v ti n t : Là nh ng tiêu chu n ả ị ề ệ ữ ẩ
chung mà m i n c ch n làm căn b n cho ỗ ướ ọ ả
đ n v ti n t c a mình , hay nói cách khác ơ ị ề ệ ủ
đi nó chính là cái mà ng i ta d c vào đ ườ ự ể
đ nh nghĩa đ n v ti n tị ơ ị ề ệ

Đây là nhân t quan tr ng hàng đ u vì nó ố ọ ầ
là c s c a toàn b ch đ l u thông .ơ ở ủ ộ ế ộ ư
VD : Anh vào th k 13 , đ ng penny Ở ế ỷ ồ
đ c đ nh nghĩa t ng đ ng v i 32 h t ượ ị ươ ươ ớ ạ
lúa mì “ tròn khô và l y chính gi a ấ ữ ở
nhánh lúa mì “
Nhóm 4 Các chế độ tiền tệ 4
+ Đ n v ti n t : M i qu c gia đi u ơ ị ề ệ ỗ ố ề
có đ n v ti n t c a riêng mình và ơ ị ề ệ ủ
đ c qui đ nh b ng pháp lu tượ ị ằ ậ
G m các y u t sau : Tên g iồ ế ố ọ
và ký hi u , tiêu chu n đo l ng .ệ ẩ ườ


Nhóm 4 Các chế độ tiền tệ 5

Tên g i và ký hi u : M i n c ( ho c 1 s ọ ệ ỗ ướ ặ ố
n c ) đ t tên riêng cho đ ng ti n n c ướ ặ ồ ề ướ
mình ( ho c đ ng ti n chung c a 1 s n c) ặ ồ ề ủ ố ướ
VD : Đ n v ti n t c a M là “ dollar “ ơ ị ề ệ ủ ỹ
ký hi u qu c t là “ USD “ . Đ n v ệ ố ế ơ ị
ti n t c a Nh t là “ frăng “ , ký hi u ề ệ ủ ậ ệ
qu c t là “ FF “ …ố ế
Đ n v ti n t c a kh i c ng đ ng ơ ị ề ệ ủ ố ộ ồ
chung Châu Âu là EURO , ký hi u qu c ệ ố
t là EUR …ế
Nhóm 4 Các chế độ tiền tệ 6

Tiêu chu n đo l ng : Các n c đ u qui ẩ ườ ướ ề
đ nh đ n v ti n t tiêu chu n giá c a đ ng ị ơ ị ề ệ ẩ ủ ồ
ti n .ề
+ Công c trao đ i : Là nh ng công c ụ ổ ữ ụ
đ c s d ng đ th c hi n mua bán ượ ử ụ ể ự ệ
hàng hóa , d ch v thanh toán các ị ụ
kho n n .ả ợ
Nhóm 4 Các chế độ tiền tệ 7
3. Phân lo i : G m cóạ ồ

Ch đ b n v b cế ộ ả ị ạ

Ch đ song b n vế ộ ả ị

Ch đ b n v ti n vàngế ộ ả ị ề


Ch đ b n v vàng th iế ộ ả ị ỏ

Ch đ b n v vàng h i đoáiế ộ ả ị ố

Ch đ b n v ngo i tế ộ ả ị ạ ệ

Ch đ b n v ti n gi y không ế ộ ả ị ề ấ
chuy n đ i ra vàngể ổ

×