Tải bản đầy đủ (.pdf) (3 trang)

Flashcards for Kids: Hair

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (290.35 KB, 3 trang )

VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí

Flashcards for Kids: Hair
Hair flashcards showing long blond hair, short blond hair, medium length black hair, straight
brown hair, curly hair, long wavy hair, pony tail, bun, plaits


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
Flash card picturing hair like beard, bald, sideburns, gray hair, moustache, dyed hair, red hair,
dreadlocks, goatee

Vậy nếu chúng ta muốn miêu tả về mái tóc của mình, các bé có thể dùng các câu sau nhé:


VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
- blonde/ blond/ fair/ (light/dark) brown/ black/ auburn/ red/ ginger/ grey hair
Tóc màu vàng hoe/ sáng màu/ nâu (nhạt/đậm)/ đen/ nâu vàng/ đỏ/ màu gừng/ xám
- straight/ curly/ wavy/ frizzy/ spiky hair
Tóc thẳng/ xoăn/ lượn sóng/ uốn thành búp/ có chóp nhọn lên
- thick/ thin/ fine/ bushy/ thinning hair
Tóc dày/ thưa/ mỏng/ rậm/ thưa, lơ thơ
- dyed/ bleached/ soft/ silky/ dry/ greasy/ shiny hair
tóc nhuộm/ nhuộm trắng/ mềm/ mượt/ khô/ nhờn/ sáng bóng
- long/ short/ shoulder-length/ cropped hair
Tóc dài/ ngắn/ ngang vai/ đơ-mi
- a bald/ balding/ shaved head
Đầu hói/trọc




Tài liệu bạn tìm kiếm đã sẵn sàng tải về

Tải bản đầy đủ ngay
×