ĐỀ THI THỬ TRẮC NGHIỆM MÔN TOÁN 2015 ĐHQG HÀ NỘI
Câu 1. Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB a, AD a 2; SA ABCD ,
góc giữa SC và đáy bằng 60o . Thể tính hình chóp S.ABCD bằng:
A. 2a 3
B. 3 2a 3
D. 6a 3
C. 3a 3
2
Câu 2. Tích phân I
x .ln xdx
2
có giá trị bằng: Chọn 1 câu trả lời đúng
1
A. 8 ln 2
7
3
B. 24 ln 2 7
2
8
7
C. ln 2
3
9
8
7
D. ln 2
3
3
2
Câu 3. Phương trình 4 x x 2x x 1 3 có nghiệm là: Chọn 1 đáp án đúng
x 1
x 1
x 0
x 0
A.
B.
C.
D.
x 2
x 1
x 2
x 1
Câu 4. Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy ABCD là hình vuông cạnh a; SA ABCD . Gọi M là
trung điểm của cạnh SB. Tìm tỷ số
SA
sao cho khoảng cách từ điểm M đến mặt phẳng SCD
a
a
.
5
Điền vào chỗ trống
Câu 5. Mặt cầu tâm I 0;1;2 , tiếp xúc mặt phẳng P : x y z 6 0 có phương trình là: Chọn 1
bằng
đáp án đúng
A. x2 y 1 z 2 4
2
2
B. x2 y 1 z 2 3
2
2
D. x2 y 1 z 2 1
C. x2 y 1 z 2 4
2
2
2
2
Câu 6. Phương trình log2 3x 2 3 có nghiệm là: Chọn 1 đáp án đúng
A. x
11
3
B.
10
3
C. x 3
D. x 2
Câu 7. Phương trình các tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 2x 2 x đi qua điểm M 1; 0 là:
Chọn 1 đáp án đúng
y x 1
A.
y 1 x 1
4
4
y 0
y 0
B.
C.
y 1 x 1
y 1 x 1
4
4
4
4
x 1 4x 2
Câu 8. Bất phương trình
có nghiệm là: Chọn 1 câu trả lời đúng
x 1
x
1
x 0
x 1
0 x 1
A. 3
B. 1
C.
3
x2
x
2
3
1 x 2
Câu 9. Cho hàm số y
A. 3
1 | TRANG
2x 1
. Giá trì y ' 0 bằng: Chọn 1 câu trả lời đúng
x 1
B. 3
C. 1
y x 1
D.
y 1 x 1
4
4
D.
1
x2
3
D. 0
x 1 y
z 1
và vuông góc với mặt phẳng
2
1
3
Q : 2x y z 0 có phương trình là: Chọn 1 câu trả lời đúng
Câu 10. Mặt phẳng P chứa đường thẳng d :
A. x 2y 1 0
B. x 2y z 0
C. x 2y z 0
D. x 2y 1 0
Câu 11. Lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’ có góc giữa hai mặt phẳng A 'BC và ABC bằng 600
cạnh AB a . Thể tích khối đa diện ABCC’B’ bằng:
3 3
3 3 3
3
a
B.
a
C. a 3
D. 3a 3
4
4
4
3
2
Câu 12. Hàm số y x 6x mx 1 đồng biến trên miền 0; khi giá trị của m là:
A.
Chọn 1 câu trả lời đúng
A. m 0
B. m 12
2
Câu 13. Tích phân I
0
C. m 12
D. m 0
5x 7
dx có giá trị bằng: Chọn 1 câu trả lời đúng
x 3x 2
A. 2 ln 2 ln 3
2
B. 2 ln 2 3 ln 3
C. 2 ln 3 ln 4
D. 2 ln 3 3 ln 2
Câu 14. Cho số phức z thỏa mãn đẳng thức z 1 i z 5 2i . Mô-đun của z là: Chọn 1 câu trả
lời đúng
A. 2 2
B. 5
C. 10
D. 2
Câu 15. Phương trình tiếp tuyến của đường cong C : y x 3 2x tại điểm có hoàng độ x 1
là: Chọn 1 câu trả lời đúng
A. y x 2
B. y x 2
C. y x 2
D. y x 2
Câu 16. Hàm số y m 1 x m 2m x m có ba điểm cực trị khi giá trị của m là: Chọn 1
4
2
2
2
câu trả lời đúng
m 1
m 0
0 m 1
1 m 1
A.
B.
C.
D.
1 m 2
1 m 2
m 2
m 2
Câu 17. Cho số phức z 2 i1 i 1 2i Mô-đun của z là: Chọn 1 câu trả lời đúng
A. 2 2
B. 4 2
C. 13
D. 2 5
4
7
1
Câu 18. Tìm hệ số của x trong khai triển nhị thức Niu-tơn: x 4
x
26
Điền vào chỗ trống:
Câu 19. Tìm m để tiếp tuyến của đồ thị hàm số y x 3 3x2 mx tại điểm có hoành độ bằng 1
song song với đường thẳng d : y 7x 100
Điền vào chỗ trống:
Câu 20. Khoảng các từ điểm M 1;2; 3 đến mặt phẳng P : x 2y 2z 2 0 bằng: Chọn 1 câu
trả lời đúng
11
1
D.
3
3
x
Câu 21. Phương trình log 4 3.2 8 x 1 có hai nghiệm x1; x 2 . Tìm tổng x1 x 2 . Điền vào chỗ
A.3
B.1
C.
trống:
2 | TRANG
u 2u 7
3
1
Câu 22. Cấp số cộng u n thỏa mãn điều kiện:
. Số hạng u10 có giá trị là: Chọn 1 câu
u2 u 4 10
trả lời đúng
A.28
B.19
C.91
D.10
Câu 23. Cho ABC có A 1;2, B 3; 0,C 1; 2 có trọng tâm G. Khoảng cách từ G đến đường
thẳng AB bằng : Chọn 1 câu trả lời đúng
A.2
C. 2 2
B.4
D. 2
Câu 24. Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình chữ nhật ABCD với AB 2a, BC a 3 . Biết
rằng SAB cân đỉnh S, SAB ABCD , góc giữa SC với mặt phẳng đáy bằng 600 . Gọi thể tích
hình chóp S.ABCD là V. Tìm tỷ số
V
a3
Điền vào chỗ trống :
Câu 25. Tìm diện tích của hình phẳng được giới hạn bởi hai đồ thị hàm số có phương trình :
y x2 2x 1; y 2x2 4x 1
Điền vào chỗ trống :
Câu 26. Mặt phẳng P đi qua điểm A 1;2; 0 và vuông góc với đường thẳng
x 1 y z 1
có phương trình là : Chọn 1 câu trả lời đúng
2
1
1
A. x 2y z 4 0
B. 2x y z 4 0
C. 2x y z 4 0 D. 2x y z 4 0
d:
Câu 27. Cho bốn điểm A 1; 0;1, B 2;2;2,C 5;2;1, D 4; 3; 2 . Tìm thể tích của ABCD.
Điền vào chỗ trống :
Câu 28. Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình chữ nhật cạnh AB 4a, AD 3a ; các cạnh bên
đều có độ dài bằng 5a . Thể tích hình chóp S.ABCD bằng
A.
10a 3
3
9a 3 3
B.
2
C. 10a 3 3
D. 9a 3 3
x
y 1 z 1
x 1 y z 3
và d2 :
bằng :
1
1
2
2
1
1
C. 450
D. 900
Câu 29. Góc giữa hai đường thẳng d1 :
A. 600
B. 300
Câu 30. Tập hợp các số phức z thỏa mãn đẳng thức z 2 1 z 3i có phương trình là
A. y x 1
B. y x 1
Câu 31. Bất phương trình 0, 3 x
A. 2 x 1
B. x 2
2
x
C. y x 1
0, 08 có tập nghiệm là :
C. x 1
Câu 32. Hàm số y x 3 5x2 3x 1 đạt cực trị khi :
x 3
x 0
x 0
A.
B.
C.
1
10
x
x
x 10
3
3
3
3 | TRANG
D. y x 1
x 2
D.
x 1
x 3
D.
x 1
3
x my 1
Câu 33. Hệ phương trình
có nghiệm duy nhất khi :
mx y m
A. m 1
B. m 1
C. m 1
D. m 0
Câu 34. Cho hình hộp ABCD.A’B’C’D’. Gọi M, N, K lần lượt là trung điểm của các cạnh AA’, BC,
CD. Thiết diện tạo bởi mặt phẳng MNK với hình hộp là
A.Lục giác
B. Tam giác
C. Ngũ giác
3
D. Tứ giác
2
Câu 35. Tìm m để hàm số y x 2x mx m đạt cực tiểu tại điểm có hoành độ bằng 1.
Điền vào chỗ trống :
Câu 36. Cho lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy là tam giác vuông cân cạnh AB AC 2a. Thể
h
tích lăng trụ bằng 2 2a 3 . Gọi h là khoảng cách từ điểm A đến mặt phẳng A ' BC . Tìm tỷ số
a
Điền vào chỗ trống :
Câu 37. Trong một hộp có 5 viên bi xanh và 6 viên bi đỏ. Lấy ra 4 viên bất kỳ. Xác suất để 4 viên bị
được chọn có đủ hai màu là :
8
31
4
8
A.
B.
C.
D.
11
33
11
15
a
Câu 38. Tìm a 0 sao cho I
x.e
x2
2
dx 4
0
Điền vào chỗ trống :
Câu 39. Đồ thị hàm số y x 3 3x2 ax b có điểm cực tiểu A 2; 2 . Tìm tổng a b .
Điền vào chỗ trống
Câu 40. Hình chóp tứ giác S.ABCD có đáy là hình vuông cạnh a ; SA ABCD ; góc giữa hai mặt
phẳng SBD và ABCD bằng 600 . Gọi M, N lần lượt là trung điểm của SB, SC. Thể tishc của
hình chóp S.ADMN bằng :
A.
6 3
a
8
B.
3 3
a3
C.
3
a3
D.
a3
4 6
Câu 41. Hình chiếu vuông góc của điểm A 0;1;2 lên mặt phẳng P : x y z 0 có tọa độ là :
A. 1;1; 0
8 2
B. 1; 0;1
Câu 42. Tìm giới hạn : lim
x 1
8 2
C. 2; 0;2
D. 2;2; 0
x 2 4x 3
4x 5 3
Điền vào chỗ trống :
Câu 43. Cho mặt cầu S : x 1 y 1 z 2 15 và mặt phẳng P : x y 2z 2 0
2
2
2
Tìm bán kính đường tròn giao tuyến của mặt cầu S với mặt phẳng P
Điền vào chỗ trống :
Câu 44. Phương trình sin 3x sinx cos 3 x cosx có nghiệm là :
4 | TRANG
x k
x k
x k2
2
2
2
B.
C.
D.
k
x k
x
x k
4
8
2
4
Câu 45. Đường tròn tâm I 3; 1 , cắt đường thẳng d : 2x y 5 0 theo dây cung Ab 8 có
x k
A.
x k
8
phương trình là :
A. x 3 y 1 36
B. x 3 y 1 20
C. x 3 y 1 4
D. x 3 y 1 4
2
2
2
2
2
2
2
2
Câu 46. Phương trình x 3 3x m2 m có 3 nghiệm phân biệt khi :
A. m 21
B. 2 m 1
C. m 1
D. 1 m 2
Câu 47. Cho z thỏa mãn 1 i z 2 i z 4 i . Tìm phần thực của z .
Điền vào chỗ trống :
Câu 48. Hàm số y x 3 3mx2 6mx m có hai điểm cực trị khi giá trị của m là :
m 0
m 0
A.
B.
C. 0 m 2
D. 0 m 8
m
2
m
8
1
Câu 49. Tìm giá trị nhỏ nhất của m sao cho hàm số y x 3 mx2 mx m đồng biến trên .
3
Điền vào chỗ trống :
Câu 50. Nguyên hàm của hàm số y x.e2x là :
1
1
1
A. e2x x 2 C
B. e2x x C
2
2
2
5 | TRANG
1
C. 2e2x x 2 C D. 2e2x x C
2