BỘ TÀI CHÍNH
TRƯỜNG ĐẠI HỌC TÀI CHÍNH - MARKETING
CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
DANH SÁCH SINH VIÊN CLC_14D, ĐB_14D THI KỸ NĂNG MỀM
Tên Kỹ năng thi: Kỹ năng Tổ chức công việc và quản lý thời gian (mã kỹ năng: KQG)
Ngày thi: 07/06/2016
Hình thức và nơi thi: Thực hành nhóm tại Thảo Cầm Viên Sài Gòn
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
1
1
1421003389 Đinh Bình Phương
Tân
19/11/1996 CLC_14DTC1
01885305305
KQG
Sáng
1
2
2
1421002616 Huỳnh Ngô Diệu
Ái
01/12/1996 DB_14DKS1
01214255207
KQG
Sáng
1
3
3
1421003764 Phạm Thị Thúy
An
17/07/1996 CLC_14DKT1
01269968909
KQG
Sáng
1
4
4
1421000843 Nguyễn Tuấn
An
20/01/1996 CLC_14DMA1 0931403923
KQG
Sáng
1
5
5
1421003114 Nguyễn Thị Tâm
An
10/11/1996 CLC_14DMA2 01867174204
KQG
Sáng
1
6
6
1421001887 Nguyễn Trần Thế
An
26/08/1996 CLC_14DTM1 01234414419
KQG
Sáng
1
7
7
1421003763 Nguyễn Thị Thùy
An
27/11/1996 DB_14DTM2
0947414545
KQG
Sáng
1
8
8
1421003113 Lê Thành
An
16/11/1996 CLC_14DNH1
0984359351
KQG
Sáng
1
9
9
1421002554 Phùng Ngọc Thiên
Ân
22/05/1996 CLC_14DKS1
KQG
Sáng
1
10
10
1421000009 Lý Thiên
Ân
13/03/1996 DB_14DTC1
01633378705
KQG
Sáng
1
11
11
1421004405 Nông Hồng
Ân
31/01/1995 DB_14DTM2
0966338887
KQG
Sáng
2
12
12
1421003045 Lê Phương
Anh
24/02/1996 CLC_14DKS1
01222468369
KQG
Sáng
2
13
13
1421003766 Đỗ Huỳnh Trâm
Anh
30/06/1996 CLC_14DKT1
01695067618
KQG
Sáng
2
14
14
1421002748 Nguyễn Hoàng Kiều
Anh
19/10/1996 CLC_14DKT1
01656786265
KQG
Sáng
2
15
15
1421003545 Nguyễn Thị Hoàng
Anh
14/06/1996 CLC_14DKT1
01224906611
KQG
Sáng
2
16
16
1421001232 Phan Phi
Anh
07/05/1996 CLC_14DMA1 0928899073
KQG
Sáng
2
17
17
1421000777 Chu Tuấn
Anh
16/04/1996 CLC_14DMA2 01656213916
KQG
Sáng
2
18
18
1421000851 Hồ Thị Hồng
Anh
27/07/1996 CLC_14DMA2 01214648270
KQG
Sáng
2
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
1/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Xin thi sớm
Bổ sung DS
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
19
19
1421003276 Đặng Quỳnh
Anh
07/06/1996 CLC_14DNH1
0937216000
KQG
Sáng
2
20
20
1421000273 Đặng Hồng
Anh
20/06/1996 CLC_14DQT1
0923868542
KQG
Sáng
2
21
21
1421002471 Lưu Hoàng Vân
Anh
17/11/1996 CLC_14DQT2
01869165281
KQG
Sáng
3
22
22
1421001234 Trần Thị Thanh
Anh
22/11/1996 CLC_14DQT2
01643940529
KQG
Sáng
3
23
23
1421003470 Đặng Đức
Anh
04/10/1996 CLC_14DTC1
0972596965
KQG
Sáng
3
24
24
1421002753 Phan Ngọc Phương
Anh
08/07/1996 CLC_14DTC1
0914565864
KQG
Sáng
3
25
25
1421001230 Phan Quốc
Anh
16/09/1996 CLC_14DTM1
0966160996
KQG
Sáng
3
26
26
1421003118 Nguyễn Mai Việt
Anh
27/06/1996 CLC_14DTM2 01886181241
KQG
Sáng
3
27
27
1421001559 Nguyễn Tuấn
Anh
19/02/1996 CLC_14DTM2
KQG
Sáng
3
28
28
1421002495 Đặng Vân
Anh
06/02/1996 CLC_14DTM3 01639752421
KQG
Sáng
3
29
29
1421001554 Đức Nguyễn Trâm
Anh
24/05/1996 CLC_14DTM3 01865047581
KQG
Sáng
3
30
30
1421004769 Trang Thuỵ Vân
Anh
03/06/1996 CLC_14DTM3
0123469971
KQG
Sáng
3
31
31
1421002200 Nguyễn Phương
Anh
21/04/1996 DB_14DKS1
01688384324
KQG
Sáng
4
32
32
1421000852 Trương Hoàng Quy
Anh
24/11/1996 DB_14DKS1
01208996641
KQG
Sáng
4
33
33
1421002755 Vũ Ngọc Hoàng
Anh
28/12/1996 DB_14DKS1
0909809592
KQG
Sáng
4
34
34
1421000275 Nguyễn Đình Tuấn
Anh
24/05/1996 DB_14DMA1
01649664427
KQG
Sáng
4
35
35
1421001226 Nguyễn Huỳnh Trúc
Anh
22/10/1996 DB_14DMA1
0909763211
KQG
Sáng
4
36
36
1421001233 Trần Lê Bảo
Anh
10/03/1996 DB_14DMA1
0963793883
KQG
Sáng
4
37
37
1421000598 Lý Hoài
Anh
01/12/1996 DB_14DMA2
0903989525
KQG
Sáng
4
38
38
1421003974 Trần Ngọc
Anh
20/10/1996 DB_14DMA3
0984899977
KQG
Sáng
4
39
39
1421000276 Trần Nguyễn Thùy
Anh
21/08/1996 DB_14DNH1
01694778099
KQG
Sáng
4
40
40
1421003120 Trương Thị Ngọc
Anh
31/08/1996 DB_14DNH1
01636010904
KQG
Sáng
4
41
41
1421004388 Bùi Trần Hoàng
Anh
13/01/1996 DB_14DQT1
01668387527
KQG
Sáng
5
42
42
1421000006 Trần Thanh Phương
Anh
05/05/1996 DB_14DQT1
0983213505
KQG
Sáng
5
43
43
1421005453 Đào Như Quỳnh
Anh
25/04/1996 DB_14DQT2
0945319139
KQG
Sáng
5
44
44
1421003546 Trương Công Thế
Anh
14/12/1996 DB_14DQT2
01627320060
KQG
Sáng
5
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
2/34
Điện thoại
sinh viên
0964465279
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
45
45
1421003123 Trần Lê Phương
Anh
27/01/1996 DB_14DTC1
01222969898
KQG
Sáng
5
46
46
1421002199 Nguyễn Duy
Anh
21/02/1996 DB_14DTM2
01693968759
KQG
Sáng
5
47
47
1421001450 Nguyễn Thị Vân
Anh
21/02/1996 DB_14DTM2
01636826577
KQG
Sáng
5
48
48
1421001557 Nguyễn Thiện Tuấn
Anh
21/03/1996 DB_14DTM2
0975765961
KQG
Sáng
5
49
49
1421001889 Nguyễn Vũ Vân
Anh
05/12/1996 DB_14DTM2
0905573965
KQG
Sáng
5
50
50
1421001449 Phan Đăng Vân
Anh
26/09/1996 DB_14DTM2
01636395314
KQG
Sáng
5
51
51
1421001448 Nguyễn Hòang
Anh
04/08/1993 DB_14DTM3
0935277806
KQG
Sáng
6
52
52
1421004907 Võ Quỳnh Trâm
Anh
22/09/1996 DB_14DTM3
01654007921
KQG
Sáng
6
53
53
1421005170 Dương Ngọc
Ánh
25/11/1996 CLC_14DMA3 0947474444
KQG
Sáng
6
54
54
1421001890 Lê Thị
Ánh
26/09/1996 CLC_14DTM2
0933727096
KQG
Sáng
6
55
55
1421000855 Ngô Thị Ngọc
Ánh
19/08/1996 DB_14DMA2
01667730713
KQG
Sáng
6
56
56
1421000282 Ngô Thanh
Bằng
03/04/1996 DB_14DQT1
01688994043
KQG
Sáng
6
57
57
1421002497 Nguyễn Quốc
Bảo
08/07/1996 CLC_14DMA1 0967246721
KQG
Sáng
6
58
58
1421000859 Phan Lâm Chí
Bảo
17/08/1996 CLC_14DMA1 0963460416
KQG
Sáng
6
59
59
1421000010 Phan Gia
Bảo
04/06/1996 DB_14DMA1
01264110028
KQG
Sáng
6
60
60
1421003286 Lý Gia
Bảo
19/05/1996 DB_14DNH1
0939949193
KQG
Sáng
6
61
61
1421004316 Nguyễn Sĩ Quốc
Bảo
31/05/1996 DB_14DTM2
0913818195
KQG
Sáng
7
62
62
1421001453 Nguyễn Quốc
Bảo
16/01/1996 DB_14DTM3
01695913105
KQG
Sáng
7
63
63
1421001566 Phùng Thị Ngọc
Bích
31/08/1996 CLC_14DTM1 01688094563
KQG
Sáng
7
64
64
1421000861 Phan Ngọc
Bích
15/08/1996 DB_14DMA3
01626502496
KQG
Sáng
7
65
65
1421005166 Nguyễn Thị
Biên
04/12/1996 DB_14DTM3
01626822485
KQG
Sáng
7
66
66
1421000865 Hứa Vương Duy
Bình
18/07/1996 CLC_14DMA3 0905107377
KQG
Sáng
7
67
67
1421004697 Từ Như
Bình
10/10/1996 CLC_14DMA3 0933694915
KQG
Sáng
7
68
68
1421000867 Ngô Quốc Thái
Bình
15/12/1996 DB_14DMA1
0903151296
KQG
Sáng
7
69
69
1421005209 Nguyễn Thị Như
Bình
26/06/1996 DB_14DTC1
0906602312
KQG
Sáng
7
70
70
1421001569 Dương Văn
Cảnh
07/01/1996 DB_14DTM1
01636239790
KQG
Sáng
7
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
3/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
71
71
1421005208 Lê Xuân
Cát
01/04/1996 CLC_14DTC1
01228760104
KQG
Sáng
8
72
72
1421001241 Lâm Bình
Châu
17/02/1996 CLC_14DMA1 01635522639
KQG
Sáng
8
73
73
1421004538 Nguyễn Phan Khánh
Châu
16/10/1996 CLC_14DQT2
01212321296
KQG
Sáng
8
74
74
1421001455 Nguyễn Kim
Châu
07/06/1996 CLC_14DTM1
0946262292
KQG
Sáng
8
75
75
1421001454 Lê Khánh Băng
Châu
19/12/1996 CLC_14DTM3
0964493016
KQG
Sáng
8
76
76
1421003128 Lê Nguyễn Minh
Châu
25/12/1996 DB_14DTC1
0938599760
KQG
Sáng
8
77
77
1421001895 Hồ Thị Bảo
Châu
06/05/1996 DB_14DTM2
01215586239
KQG
Sáng
8
78
78
1421003548 Nguyễn Minh
Châu
28/01/1996 DB_14DTM2
0969560109
KQG
Sáng
8
79
79
1421001575 Nguyễn Ngọc Minh
Châu
18/09/1995 DB_14DTM2
01224459684
KQG
Sáng
8
80
80
1421002213 Huỳnh Lâm Uyên
Chi
15/11/1996 CLC_14DKS1
01206234505
KQG
Sáng
8
81
81
1421000611 Trương Vũ Linh
Chi
22/08/1996 CLC_14DMA2 01645070102
KQG
Sáng
9
82
82
1421000285 Phan Ngọc Lan
Chi
25/11/1996 CLC_14DQT1
01627805756
KQG
Sáng
9
83
83
1421002070 Hồ Châu Linh
Chi
14/11/1996 CLC_14DTM3 01654804650
KQG
Sáng
9
84
84
1421000872 Lại Linh
Chi
04/04/1996 DB_14DMA1
0918409774
KQG
Sáng
9
85
85
1421000873 Đặng Liên
Chi
05/01/1996 DB_14DMA2
01222519959
KQG
Sáng
9
86
86
1421002772 Chung Tùng
Chí
12/06/1996 CLC_14DMA2 0926966391
KQG
Sáng
9
87
87
1421003550 Trần Hùng
Chiến
09/11/1996 DB_14DQT2
01884313405
KQG
Sáng
9
88
88
1421004502 Trần Thiên
Chiếu
15/11/1996 CLC_14DTM3 01222927286
KQG
Sáng
9
89
89
1421003772 Nguyễn Thị Thục
Chinh
16/08/1996 CLC_14DKT1
0906486423
KQG
Sáng
9
90
90
1421005517 Phan Thị Phương
Chinh
30/07/1995 CLC_14DTM3
0938070448
KQG
Sáng
9
91
91
1421003050 Nguyễn Thị Thu
Chung
13/03/1996 DB_14DTM2
01639127859
KQG
Sáng
10
92
92
1421000612 Trần Thanh
Chương
20/12/1996 DB_14DMA1
01634999996
KQG
Sáng
10
93
93
1421002099 Bùi Quang Huy
Công
09/09/1996 DB_14DKS1
01696895641
KQG
Sáng
10
94
94
1421000018 Mai Văn
Công
10/04/1993 DB_14DQT2
01679551325
KQG
Sáng
10
95
95
1421000614 Pei Lý
Cường
29/09/1996 DB_14DMA2
01645482694
KQG
Sáng
10
96
96
1421000615 Lư Thoại
Cường
15/07/1996 DB_14DMA3
0906848729
KQG
Sáng
10
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
4/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
97
97
1421001196 Lê Linh
Đan
15/08/1996 CLC_14DMA2 01689965474
KQG
Sáng
10
98
98
1421003299 Huỳnh Chi
Đan
05/02/1996 CLC_14DNH1
0932231191
KQG
Sáng
10
99
99
1421000287 Trịnh Thị
Dâng
20/02/1996 DB_14DQT1
0902581705
KQG
Sáng
10
100
100
1421000875 Nguyễn Hoàng Triệu
Danh
19/08/1996 CLC_14DMA1 01207676067
KQG
Sáng
10
101
101
1421004265 Đoàn Lê
Danh
14/08/1996 DB_14DKS1
0902919428
KQG
Sáng
11
102
102
1421002561 Nguyễn Doãn
Đạt
23/06/1996 CLC_14DKS1
01675948606
KQG
Sáng
11
103
103
1421003782 Mai Quốc
Đạt
23/11/1996 CLC_14DKT1
0962131070
KQG
Sáng
11
104
104
1421001252 Bùi Hiển
Đạt
02/02/1996 DB_14DMA1
0909568944
KQG
Sáng
11
105
105
1421001167 Trương Tấn
Đạt
07/12/1996 DB_14DMA1
0949824464
KQG
Sáng
11
106
106
1421003053 Nguyễn Tấn
Đạt
12/05/1996 DB_14DQT1
0902511145
KQG
Sáng
11
107
107
1421000296 Lê Hữu
Đạt
05/03/1996 DB_14DTM2
01644203723
KQG
Sáng
11
108
108
1421000619 Nguyễn Thị Ngọc
Diễm
09/12/1996 CLC_14DMA1 01647673456
KQG
Sáng
11
109
109
1421000251 Trần Thị Ngọc
Diễm
19/06/1996 DB_14DNH1
01688545385
KQG
Sáng
11
110
110
1421000034 Thái Thành
Điểm
02/11/1995 DB_14DTM2
01663443327
KQG
Sáng
11
111
111
1421005108 Nguyễn Liễu
Điền
23/11/1996 DB_14DMA3
0927818582
KQG
Sáng
12
112
112
1421005171 Đào Quang
Điện
29/09/1996 DB_14DTM3
0974937944
KQG
Sáng
12
113
113
1421000878 Phạm Ngọc
Diệp
18/09/1996 CLC_14DMA2 0908288688
KQG
Sáng
12
114
114
1421001580 Nguyễn Kim Chi Ngọc Diệp
28/01/1996 DB_14DTM2
0975109119
KQG
Sáng
12
115
115
1421000300 Nguyễn Duy
Định
20/12/1996 CLC_14DQT1
01664458599
KQG
Sáng
12
116
116
1421000035 Trần Như
Định
29/04/1996 CLC_14DQT2
0908007456
KQG
Sáng
12
117
117
1421005129 Nguyễn Thúy
Đoan
13/06/1996 CLC_14DTC1
0973424154
KQG
Sáng
12
118
118
1421003783 Hoàng Vũ Tường
Đoan
20/09/1996 DB_14DKT1
0902667602
KQG
Sáng
12
119
119
1421003261 Trần Thị
Đoàn
14/12/1996 DB_14DTC1
01665206675
KQG
Sáng
12
120
120
1421003775 Quan Gia
Doanh
26/11/1996 DB_14DKT1
0915166038
KQG
Sáng
12
121
121
1421000301 Nguyễn Vũ
Đức
17/09/1996 CLC_14DTM2 01299170996
KQG
Sáng
13
122
122
1421003051 Võ Ngọc Phương
Dung
18/06/1996 DB_14DKS1
KQG
Sáng
13
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
5/34
Điện thoại
sinh viên
0962877331
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
123
123
1421003556 Phan Mỹ
Dung
24/03/1996 DB_14DKT1
01223494185
KQG
Sáng
13
124
124
1421000024 Trần Thị Kiều
Dung
23/07/1996 DB_14DMA1
01208505986
KQG
Sáng
13
125
125
1421004587 Đỗ Thị Phương
Dung
02/05/1996 DB_14DTM3
0904251996
KQG
Sáng
13
126
126
1421004670 Võ Trần Thùy
Dung
26/01/1996 DB_14DTM3
0965822117
KQG
Sáng
13
127
127
1421005218 Lê Tuấn
Dũng
17/11/1995 CLC_14DTM2
0909689080
KQG
Sáng
13
128
128
1421004550 Đoàn Chí
Dũng
05/08/1996 DB_14DQT2
01654532480
KQG
Sáng
13
129
129
1421004609 Nguyễn Ngọc Thuỳ
Dương
15/02/1996 CLC_14DQT2
0909989869
KQG
Sáng
13
130
130
1421001853 Nguyễn Thị Thùy
Dương
10/09/1996 CLC_14DTM1 01694594062
KQG
Sáng
13
131
131
1421005017 Nguyễn Thị Thùy
Dương
07/04/1996 DB_14DMA3
01667099246
KQG
Sáng
14
132
132
1421001458 Võ Nhật
Dương
27/08/1996 DB_14DTM1
0984535540
KQG
Sáng
14
133
133
1421004774 Nguyễn Khánh
Duy
16/11/1996 CLC_14DTM2
0943440324
KQG
Sáng
14
134
134
1421004814 Trần Nhật
Duy
10/03/1996 CLC_14DTM3 01287829555
KQG
Sáng
14
135
135
1421004448 Đỗ Thiên
Duy
22/11/1995 DB_14DQT2
0966773626
KQG
Sáng
14
136
136
1421004500 Phạm Đoàn Thanh
Duy
20/03/1996 DB_14DTC1
0974777297
KQG
Sáng
14
137
137
1421000884 Nguyễn Cao Kỳ
Duyên
28/10/1996 CLC_14DMA1 01284614331
KQG
Sáng
14
138
138
1421000797 Lý Hồng
Duyên
10/10/1996 CLC_14DMA2 0942644943
KQG
Sáng
14
139
139
1421003132 Dương Thị Mỹ
Duyên
24/04/1995 CLC_14DNH1 01268822502
KQG
Sáng
14
140
140
1421004267 Phạm Thị Thùy
Duyên
03/02/1996 DB_14DKS1
01653033644
KQG
Sáng
14
141
141
1421000028 Võ Thị Phương
Duyên
27/01/1996 DB_14DQT1
0903752329
KQG
Sáng
15
142
142
1421002629 Châu Thị Thanh
Duyên
08/02/1996 DB_14DTC1
01644621798
KQG
Sáng
15
143
143
1421005036 Trần Anh Quỳnh
Duyên
22/01/1996 DB_14DTM3
0982433979
KQG
Sáng
15
144
144
1421002783 Phạm Hương
Giang
19/11/1996 CLC_14DMA2 01635715273
KQG
Sáng
15
145
145
1421004686 Quyền Thị Thùy
Giang
25/01/1996 CLC_14DMA3 01282350896
KQG
Sáng
15
146
146
1421004746 Trần Gia
Giang
06/11/1996 CLC_14DQT2
01285336798
KQG
Sáng
15
147
147
1421005254 Đào Thị Trà
Giang
08/08/1996 CLC_14DTM2
0969970708
KQG
Sáng
15
148
148
1421001257 Võ Thị Hà
Giang
01/08/1996 DB_14DMA1
0945156109
KQG
Sáng
15
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
6/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
149
149
1421000518 Nguyễn Thị Hương
Giang
24/04/1996 DB_14DQT1
0906530263
KQG
Sáng
15
150
150
1421002051 Trần Ngân
Giang
23/10/1996 DB_14DTM2
01696848695
KQG
Sáng
15
151
151
1421000799 Mai Thị Ngọc
Giàu
10/12/1995 DB_14DMA1
0969395788
KQG
Sáng
16
152
152
1421003925 Võ Thị Ngọc
Hà
05/10/1996 CLC_14DKT1
01653781415
KQG
Sáng
16
153
153
1421000638 Phạm Vũ Hồng
Hà
24/03/1996 CLC_14DMA1 01669103926
KQG
Sáng
16
154
154
1421000898 Trần Ngọc
Hà
27/08/1996 CLC_14DMA1 0943713829
KQG
Sáng
16
155
155
1421000636 Chu Nguyễn Ngọc
Hà
26/11/1996 CLC_14DMA3 01864644080
KQG
Sáng
16
156
156
1421003786 Phạm Thị Hải
Hà
30/11/1996 CLC_14DTC1
0923566555
KQG
Sáng
16
157
157
1421003897 Hồ Diễm
Hà
10/08/1996 DB_14DKT1
01696264874
KQG
Sáng
16
158
158
1421001258 Đặng Thị
Hà
13/05/1996 DB_14DMA2
01655719929
KQG
Sáng
16
159
159
1421003465 Lê Khánh
Hà
13/06/1996 DB_14DTC1
01653143025
KQG
Sáng
16
160
160
1421000901 Lê Phạm Hoàng
Hải
16/05/1996 CLC_14DMA1 0993943455
KQG
Sáng
16
161
161
1421000305 Đỗ Hoàng
Hải
20/10/1996 CLC_14DQT1
01668281017
KQG
Sáng
17
162
162
1421003306 Lê Tuấn
Hải
19/08/1996 CLC_14DTC1
0906859009
KQG
Sáng
17
163
163
1421001600 Hoàng Thị Ngọc
Hải
02/08/1995 CLC_14DTM2 01682808684
KQG
Sáng
17
164
164
1421003020 Lâm Nam
Hải
18/08/1996 DB_14DKS1
01686308373
KQG
Sáng
17
165
165
1421005163 Nguyễn Ngọc
Hân
27/04/1996 CLC_14DNH1 01268878762
KQG
Sáng
17
166
166
1421004484 Ninh Thái
Hân
20/05/1996 CLC_14DQT2
01229656659
KQG
Sáng
17
167
167
1421005196 Lê Ngọc
Hân
06/12/1996 CLC_14DTC1
01264110944
KQG
Sáng
17
168
168
1421003108 Trần Ngọc
Hân
10/11/1996 DB_14DKS1
0966236526
KQG
Sáng
17
169
169
1421004378 Ngô Bảo
Hân
29/08/1996 DB_14DMA2
01204463432
KQG
Sáng
17
170
170
1421000642 Phạm Vũ Bảo
Hân
28/09/1996 DB_14DMA2
0933290670
KQG
Sáng
17
171
171
1421002792 Đặng Quách Gia
Hân
15/12/1996 DB_14DNH1
0938469541
KQG
Sáng
18
172
172
1421005165 Đặng Trần Ý
Hân
09/09/1996 DB_14DQT2
01648327217
KQG
Sáng
18
173
173
1421005028 Đinh Ngọc
Hân
17/02/1996 DB_14DQT2
01244850622
KQG
Sáng
18
174
174
1421001614 Phan Ngọc
Hân
22/02/1996 DB_14DTM1
01692649491
KQG
Sáng
18
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
7/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
175
175
1421004773 Nguyễn Mai Ngọc
Hân
11/07/1996 DB_14DTM3
0901208951
KQG
Sáng
18
176
176
1421000911 Phan Thị Mỹ
Hằng
21/01/1996 CLC_14DKT1
01218338386
KQG
Sáng
18
177
177
1421001920 Đỗ Thị Minh
Hằng
13/02/1996 CLC_14DTM3
0961812208
KQG
Sáng
18
178
178
1421003927 Lê Thị Thu
Hằng
21/06/1996 DB_14DKT1
01693799749
KQG
Sáng
18
179
179
1421002109 Trần Lệ
Hằng
12/08/1996 DB_14DMA2
0932385522
KQG
Sáng
18
180
180
1421001445 Trần Minh
Hằng
02/02/1996 DB_14DMA2
0945062171
KQG
Sáng
18
181
181
1421000912 Nguyễn Thị Thu
Hằng
08/12/1996 DB_14DMA3
0982648042
KQG
Sáng
19
182
182
1421002797 Phạm Ngọc Thanh
Hằng
24/11/1996 DB_14DQT1
0963757960
KQG
Sáng
19
183
183
1421001858 Đoàn Thị Thuý
Hằng
20/04/1996 DB_14DTM2
01669254684
KQG
Sáng
19
184
184
1421000310 Hà Thị Thanh
Hằng
18/07/1996 DB_14DTM3
01659505226
KQG
Sáng
19
185
185
1421001605 Nguyễn Thị Hồng
Hạnh
30/05/1996 DB_14DTM1
01682813563
KQG
Sáng
19
186
186
1421001261 Vương Chí
Hào
03/10/1996 CLC_14DMA2 0933304562
KQG
Sáng
19
187
187
1421000640 Chu Thiên
Hào
28/03/1996 DB_14DMA3
0902217060
KQG
Sáng
19
188
188
1421002789 Đặng Y
Hảo
23/02/1996 CLC_14DMA1 0977409832
KQG
Sáng
19
189
189
1421004877 Phạm Đăng Như
Hảo
08/11/1996 CLC_14DTC1
0939294743
KQG
Sáng
19
190
190
1421000641 Phan Như
Hảo
09/02/1996 DB_14DMA3
01868365102
KQG
Sáng
19
191
191
1421003307 Trần Như
Hảo
11/10/1996 DB_14DMA3
0908490961
KQG
Sáng
20
192
192
1421004318 Hà Vũ
Hảo
29/02/1996 DB_14DTM2
01633382388
KQG
Sáng
20
193
193
1421001169 Dương Trung
Hậu
05/04/1996 CLC_14DMA3 0969215404
KQG
Sáng
20
194
194
1421001265 Hoàng Thị Hồng
Hiến
27/06/1996 CLC_14DMA1 0965546489
KQG
Sáng
20
195
195
1421002804 Võ Ngọc Thảo
Hiền
03/10/1996 CLC_14DKS1
KQG
Sáng
20
196
196
1421000919 Lê Thanh
Hiền
21/01/1996 CLC_14DMA2 01262927442
KQG
Sáng
20
197
197
1421002508 Lê Thị Thu
Hiền
18/02/1996 CLC_14DMA2 01202695409
KQG
Sáng
20
198
198
1421000649 Võ Hồng Thu
Hiền
28/10/1996 CLC_14DTM4 01269866733
KQG
Sáng
20
199
199
1421002112 Nguyễn Đức
Hiền
25/11/1996 DB_14DKS1
0908819065
KQG
Sáng
20
200
200
1421003576 Nguyễn Thị Bích
Hiền
29/11/1996 DB_14DKT1
01669180025
KQG
Sáng
20
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
8/34
Điện thoại
sinh viên
0942115198
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
201
201
1421000918 Hà Lượng
Hiền
16/02/1996 DB_14DMA1
0933133778
KQG
Sáng
21
202
202
1421003579 Vũ Thị Thu
Hiền
07/10/1996 DB_14DMA2
0975108281
KQG
Sáng
21
203
203
1421001468 Bùi Thị Ngọc
Hiền
10/10/1996 DB_14DTM2
01645736754
KQG
Sáng
21
204
204
1421000916 Võ Minh
Hiển
03/12/1996 DB_14DMA1
01627080527
KQG
Sáng
21
205
205
1421004602 Nguyễn Tuấn
Hiệp
02/11/1996 DB_14DMA3
0983788938
KQG
Sáng
21
206
206
1421001860 Đinh Bá
Hiệp
02/06/1996 DB_14DTM1
01635632379
KQG
Sáng
21
207
207
1421005258 Nguyễn Hùng
Hiếu
13/12/1995 CLC_14DQT2
01627603376
KQG
Sáng
21
208
208
1421003312 Quách Ngọc Trung
Hiếu
27/01/1996 CLC_14DTM2
0908349775
KQG
Sáng
21
209
209
1421001618 Nguyễn Ngọc
Hiếu
08/09/1996 DB_14DTM1
0949299860
KQG
Sáng
21
210
210
1421003794 Võ Nguyễn Nam
Hoa
15/01/1996 CLC_14DKT1
0994253174
KQG
Sáng
21
211
211
1421000317 Hoàng Kiến
Hoa
14/10/1996 CLC_14DMA1 01228651048
KQG
Sáng
22
212
212
1421001537 Hồ Ngọc
Hoa
20/01/1996 CLC_14DMA2 0926663330
KQG
Sáng
22
213
213
1421004863 Đỗ Khánh
Hoa
29/01/1996 CLC_14DTM3
0908755158
KQG
Sáng
22
214
214
1421001267 Đỗ Thị Như
Hoa
27/08/1996 DB_14DMA2
0917713337
KQG
Sáng
22
215
215
1421000800 Phan Thị Lê
Hoa
28/01/1996 DB_14DMA2
01247309408
KQG
Sáng
22
216
216
1421000652 Nguyễn Sĩ
Hòa
29/03/1996 DB_14DMA1
0919707503
KQG
Sáng
22
217
217
1421003434 Bành Bích
Hòa
28/02/1996 DB_14DNH1
0971988889
KQG
Sáng
22
218
218
1421002644 Trần Minh
Hoàn
02/12/1996 CLC_14DTM2
0919545851
KQG
Sáng
22
219
219
1421000923 Lê Minh
Hoàng
17/04/1996 CLC_14DMA3 01889196768
KQG
Sáng
22
220
220
1421000318 Trần Nữ
Hoàng
01/08/1996 CLC_14DTC1
01655823074
KQG
Sáng
22
221
221
1421004379 Khổng Nguyễn Huy
Hoàng
03/09/1995 CLC_14DTM2 01207097759
KQG
Sáng
23
222
222
1421004362 Phùng Đức
Hoàng
16/09/1996 DB_14DKT1
0906482001
KQG
Sáng
23
223
223
1421000925 Kiều Maya
Hoàng
16/11/1996 DB_14DMA1
01226105158
KQG
Sáng
23
224
224
1421003317 Lê Minh
Hoàng
19/03/1996 DB_14DNH1
0967283822
KQG
Sáng
23
225
225
1421005045 Ái Việt
Hoàng
08/10/1996 DB_14DTM3
01676676297
KQG
Sáng
23
226
226
1421001624 Phạm Minh
Hoàng
22/12/1996 DB_14DTM3
01207048589
KQG
Sáng
23
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
9/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
227
227
1421002810 Nguyễn Huỳnh Nguyên Hợp
08/09/1996 CLC_14DKT1
01696692098
KQG
Sáng
23
228
228
1421003064 Nguyễn Thị
Huệ
23/03/1996 CLC_14DKS1
01694346437
KQG
Sáng
23
229
229
1421001271 Phạm Thị
Huệ
06/05/1995 DB_14DMA2
0964859346
KQG
Sáng
23
230
230
1421000321 Bùi Hải
Huệ
04/01/1996 DB_14DQT1
01674316170
KQG
Sáng
23
231
231
1421003320 Phan Tuấn
Hùng
03/06/1996 CLC_14DNH1 01269633204
KQG
Sáng
24
232
232
1421004829 Nguyễn Lê Việt
Hưng
08/12/1996 DB_14DNH1
01227717600
KQG
Sáng
24
233
233
1421001275 Vũ Ngọc Quỳnh
Hương
05/05/1996 CLC_14DMA1 0919 884 622
KQG
Sáng
24
234
234
1421005112 Nguyễn Thị Mai
Hương
21/11/1996 CLC_14DTC1
01645964135
KQG
Sáng
24
235
235
1421005144 Phạm Quỳnh
Hương
16/12/1996 CLC_14DTC1
01635737075
KQG
Sáng
24
236
236
1421001635 Tạ Nguyên
Hương
11/04/1996 CLC_14DTM1
0969615327
KQG
Sáng
24
237
237
1421002259 Nguyễn Thị Thanh
Hương
21/04/1996 DB_14DKT1
0989525955
KQG
Sáng
24
238
238
1421003591 Phạm Thị Thu
Hương
14/09/1996 DB_14DKT1
0969869425
KQG
Sáng
24
239
239
1421005260 Trần Thị Thanh
Hương
30/08/1996 DB_14DKT1
01677923492
KQG
Sáng
24
240
240
1421000327 Bùi Nguyễn Cẩm
Hương
20/01/1996 DB_14DMA2
0934453442
KQG
Sáng
24
241
241
1421001273 Hoàng Lê Thu
Hương
05/10/1996 DB_14DMA3
01284035920
KQG
Sáng
25
242
242
1421000257 Bùi Thị Giáng
Hương
27/07/1996 DB_14DQT1
0905144771
KQG
Sáng
25
243
243
1421000328 Đinh Ngọc Thiên
Hương
03/02/1996 DB_14DQT1
0903870988
KQG
Sáng
25
244
244
1421004749 Nguyễn Thị
Hương
25/08/1996 DB_14DTC1
01655995560
KQG
Sáng
25
245
245
1421005081 Nguyễn Thị
Hương
30/11/1996 DB_14DTC1
0964338680
KQG
Sáng
25
246
246
1421001927 Nguyễn Thanh
Hương
22/12/1996 DB_14DTM1
0935707432
KQG
Sáng
25
247
247
1421001473 Lê Thị Thu
Hường
17/09/1996 DB_14DTM1
01692955285
KQG
Sáng
25
248
248
1421000932 Nguyễn Hữu Quang
Huy
20/10/1996 CLC_14DMA1 0932898424
KQG
Sáng
25
249
249
1421000063 Hà Trương Quốc
Huy
27/10/1996 CLC_14DQT1
0906024881
KQG
Sáng
25
250
250
1421000325 Phan Thành
Huy
18/09/1996 CLC_14DQT1
0977122561
KQG
Sáng
25
251
251
1421000065 Quách Minh
Huy
29/01/1996 CLC_14DQT1
01668286053
KQG
Sáng
26
252
252
1421004996 Bành Quốc
Huy
30/05/1996 CLC_14DTM2
0917354303
KQG
Sáng
26
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
10/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
253
253
1421000930 Phạm Văn
Huy
26/05/1996 DB_14DMA3
01205648736
KQG
Sáng
26
254
254
1421000324 Nguyễn Anh
Huy
04/10/1996 DB_14DQT2
0979393449
KQG
Sáng
26
255
255
1421003151 Đinh Quang
Huy
22/10/1996 DB_14DTC1
0944436233
KQG
Sáng
26
256
256
1421004771 Trần Anh
Huy
11/11/1996 DB_14DTM3
01267076967
KQG
Sáng
26
257
257
1421004772 Trần Lê Minh
Huyền
02/01/1996 CLC_14DKS1
0969427417
KQG
Sáng
26
258
258
1421000326 Nguyễn Thị Diệu
Huyền
15/01/1996 CLC_14DQT1
0906777805
KQG
Sáng
26
259
259
1421004883 Lê Hoàng Khánh
Huyền
12/12/1996 CLC_14DTC1
0902.643.286
KQG
Sáng
26
260
260
1421001626 Lê Trần Ngọc
Huyền
17/10/1996 CLC_14DTM1 01207330069
KQG
Sáng
26
261
261
1421001630 Trần Thanh
Huyền
27/01/1996 CLC_14DTM1 01286159153
KQG
Sáng
27
262
262
1421000658 Mai Ngọc
Huyền
29/08/1996 DB_14DMA2
01885840278
KQG
Sáng
27
263
263
1421000070 Đàm Thị Thanh
Huyền
05/05/1996 DB_14DNH1
0966741703
KQG
Sáng
27
264
264
1421003152 Nguyễn Thị Thanh
Huyền
20/09/1995 DB_14DNH1
01636940057
KQG
Sáng
27
265
265
1421004612 Nguyễn Thị Kim
Huyền
19/03/1996 DB_14DQT2
01673511647
KQG
Sáng
27
266
266
1421004495 Nguyễn Vũ Hoàng
Huynh
05/10/1996 DB_14DMA3
01882016396
KQG
Sáng
27
267
267
1421002814 Ngô Thị Trúc
Huỳnh
00/00/1996 DB_14DKS1
0967814102
KQG
Sáng
27
268
268
1421000937 Đinh Thị
Huỳnh
28/09/1996 DB_14DMA2
01636437889
KQG
Sáng
27
269
269
1421001638 Lê Hoàng Gia
Hy
28/07/1996 CLC_14DTM2
0996650942
KQG
Sáng
27
270
270
1421000078 Võ Vũ
Hy
16/02/1996 DB_14DQT1
0908697857
KQG
Sáng
27
271
271
1421000331 Lê Hoàng Duy
Khang
19/01/1996 CLC_14DQT1
01285714589
KQG
Sáng
28
272
272
1421001639 Vũ Ninh
Khang
10/04/1996 CLC_14DTM4 01213340055
KQG
Sáng
28
273
273
1421000079 Lê Nguyên
Khang
17/04/1990 DB_14DTC1
01668778887
KQG
Sáng
28
274
274
1421004041 Lê Nhật
Khang
11/05/1996 DB_14DTM1
01215881988
KQG
Sáng
28
275
275
1421001171 Lê Công
Khanh
18/04/1996 CLC_14DMA1 01869668816
KQG
Sáng
28
276
276
1421004661 Nguyễn Phương
Khanh
15/12/1996 CLC_14DMA3 0909748866
KQG
Sáng
28
277
277
1421000527 Nguyễn Kiều
Khanh
11/03/1996 CLC_14DTM1 01696946734
KQG
Sáng
28
278
278
1421003323 Trần Nguyễn Mai
Khanh
03/04/1996 DB_14DTM2
KQG
Sáng
28
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
11/34
Điện thoại
sinh viên
0908739260
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
279
279
1421001279 Nguyễn
Khánh
18/03/1996 CLC_14DMA3 01223906096
KQG
Sáng
28
280
280
1421003324 Lê Gia
Khánh
27/12/1994 CLC_14DNH1
0944004339
KQG
Sáng
28
281
281
1421000946 Nguyễn Bảo
Khánh
07/08/1996 DB_14DMA1
01697437640
KQG
Sáng
29
282
282
1421001929 Ngô Lê Vy
Khánh
29/10/1996 DB_14DTM1
0908426812
KQG
Sáng
29
283
283
1421001831 Huỳnh Phùng
Khánh
24/06/1996 DB_14DTM2
01867629917
KQG
Sáng
29
284
284
1421000334 Huỳnh Anh
Khoa
12/01/1996 CLC_14DQT1
01262304755
KQG
Sáng
29
285
285
1421001642 Nguyễn Anh
Khoa
05/09/1996 CLC_14DTM2 01213455488
KQG
Sáng
29
286
286
1421001930 Trần Vũ Đăng
Khoa
31/01/1996 CLC_14DTM2
0904503002
KQG
Sáng
29
287
287
1421003326 Nguyễn Anh
Khoa
01/01/1996 CLC_14DTM3
0935052464
KQG
Sáng
29
288
288
1421000666 Nguyễn Bá Anh
Khoa
25/04/1996 DB_14DMA2
0937024389
KQG
Sáng
29
289
289
1421002268 Từ Thế
Khoa
23/04/1996 DB_14DMA2
01867872896
KQG
Sáng
29
290
290
1421001643 Nguyễn Đăng
Khoa
23/11/1996 DB_14DTM1
01685038103
KQG
Sáng
29
291
291
1421001645 Huỳnh Lê
Khôi
12/06/1996 CLC_14DTM4 01254056775
KQG
Sáng
30
292
292
1421000529 Trần Đình
Khôi
14/03/1996 DB_14DQT1
01204027052
KQG
Sáng
30
293
293
1421002826 Nguyễn Quang
Khôi
09/08/1996 DB_14DTC1
01223888902
KQG
Sáng
30
294
294
1421000950 Bùi Xuân
Khởi
10/02/1995 DB_14DTM1
01636315405
KQG
Sáng
30
295
295
1421000491 Nguyễn Duy Thái
Khuê
18/05/1996 DB_14DQT1
01243053536
KQG
Sáng
30
296
296
1421000241 Nguyễn Trọng
Khương
11/03/1995 DB_14DQT1
01245875617
KQG
Sáng
30
297
297
1421004048 Trương Tuấn
Kiệt
11/01/1996 CLC_14DTM2 01269140632
KQG
Sáng
30
298
298
1421005408 Dư Trần Tuấn
Kiệt
26/11/1996 CLC_14DTM3
0969938293
KQG
Sáng
30
299
299
1421001646 Cao Tuấn
Kiệt
20/03/1996 DB_14DTM1
0902336694
KQG
Sáng
30
300
300
1421002175 Nguyễn Thanh
Kiều
08/07/1996 DB_14DTM1
01289567663
KQG
Sáng
30
301
301
1421004364 Nguyễn Hồ Hoàng
Kim
18/04/1996 DB_14DTM1
0937088489
KQG
Sáng
31
302
302
1421001649 Lữ Mộng
Kỳ
03/10/1996 CLC_14DTM2
0938371232
KQG
Sáng
31
303
303
1421000342 Mai Thị
Lài
15/09/1996 DB_14DQT1
01667590097
KQG
Sáng
31
304
304
1421000958 Nguyễn Phan Cao
Lâm
18/06/1996 CLC_14DMA2 01239180696
KQG
Sáng
31
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
12/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
305
305
1421003330 Trần Nguyễn Đại
Lâm
03/03/1996 DB_14DTC1
0943104617
KQG
Sáng
31
306
306
1421004783 Ngô Thị Mỹ
Lan
20/06/1996 CLC_14DTM3 01225884496
KQG
Sáng
31
307
307
1421004636 Nguyễn Thị Ý
Lan
07/05/1995 DB_14DTM3
01204829448
KQG
Sáng
31
308
308
1421003601 Nguyễn Thị Mỹ
Lệ
27/05/1996 DB_14DKT1
01642698593
KQG
Sáng
31
309
309
1421000670 Hồ Thị Nhật
Lệ
30/10/1996 DB_14DMA1
01664711782
KQG
Sáng
31
310
310
1421002655 Nguyễn Thị Nhật
Lệ
16/10/1996 DB_14DQT1
01656535395
KQG
Sáng
31
311
311
1421000343 Lê Thanh
Liêm
22/09/1996 CLC_14DTM1
0978143387
KQG
Sáng
32
312
312
1421000821 Nguyễn Thị Thanh
Liêm
16/01/1996 DB_14DMA2
0963316087
KQG
Sáng
32
313
313
1421000088 Đỗ Thành
Liêm
05/10/1996 DB_14DQT1
01633977278
KQG
Sáng
32
314
314
1421002656 Nguyễn Ngọc Diễm
Liên
02/09/1996 CLC_14DKS1
0949898299
KQG
Sáng
32
315
315
1421004338 Mai Thị Kim
Liên
05/07/1996 CLC_14DTM3
0906487936
KQG
Sáng
32
316
316
1421001653 Trần Ngọc
Liên
18/10/1996 CLC_14DTM3 01224751905
KQG
Sáng
32
317
317
1421000671 Lương Thị Hương
Liên
10/02/1995 DB_14DMA1
01699222275
KQG
Sáng
32
318
318
1421000346 Nguyễn Ngọc Mai
Liên
17/10/1996 DB_14DQT1
01225474699
KQG
Sáng
32
319
319
1421005249 Nguyễn Thị Hồng
Liên
06/09/1996 DB_14DTC1
01664940927
KQG
Sáng
32
320
320
1421003605 Nguyễn Diệu
Linh
22/11/1996 CLC_14DKT1
0962984603
KQG
Sáng
32
321
321
1321004889 Bùi Thị Mỹ
Linh
10/10/1994 CLC_14DKT1
0963230406
KQG
Sáng
33
322
322
1421000349 Nguyễn Thùy
Linh
21/06/1996 CLC_14DMA1 01648658853
KQG
Sáng
33
323
323
1421004054 Nguyễn Hồng
Linh
24/01/1996 CLC_14DMA2 01222790614
KQG
Sáng
33
324
324
1421000966 Phạm Kiều
Linh
12/08/1996 CLC_14DMA2 01672112858
KQG
Sáng
33
325
325
1421000492 Nguyễn Thị Trúc
Linh
06/08/1996 CLC_14DQT1
01653413867
KQG
Sáng
33
326
326
1421000352 Trần Ngụy Mỹ
Linh
16/01/1996 CLC_14DQT1
0908252720
KQG
Sáng
33
327
327
1421002176 Nguyễn Lâm Y
Linh
20/09/1996 CLC_14DTM1
0969101439
KQG
Sáng
33
328
328
1421005154 Nguyễn Mỹ
Linh
21/08/1996 CLC_14DTM2 01222324275
KQG
Sáng
33
329
329
1421003806 Trần Vũ Khánh
Linh
03/12/1996 CLC_14DTM2
KQG
Sáng
33
330
330
1421005240 Nguyễn Phạm Khánh
Linh
16/01/1996 CLC_14DTM3 01636171319
KQG
Sáng
33
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
13/34
Điện thoại
sinh viên
0943125382
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
331
331
1421004875 Nguyễn Thị Nhật
Linh
22/04/1996 CLC_14DTM3 01664078296
KQG
Sáng
34
332
332
1421004272 Lê ánh
Linh
02/06/1996 DB_14DKS1
01264261998
KQG
Sáng
34
333
333
1421003935 Lê Thái Hoàng
Linh
01/08/1996 DB_14DKT1
01248203385
KQG
Sáng
34
334
334
1421003609 Trương Cẩm
Linh
26/02/1996 DB_14DKT1
01283943401
KQG
Sáng
34
335
335
1421000961 Bùi Trần Phương
Linh
24/10/1996 DB_14DMA1
01285026532
KQG
Sáng
34
336
336
1421000676 Nguyễn Hoàng
Linh
27/11/1996 DB_14DMA1
0937066679
KQG
Sáng
34
337
337
1421000677 Nguyễn Phương
Linh
10/04/1996 DB_14DMA1
0927649822
KQG
Sáng
34
338
338
1421000682 Phạm Thị Ngọc
Linh
27/05/1996 DB_14DMA1
01869794188
KQG
Sáng
34
339
339
1421000965 Sằn Huệ
Linh
14/10/1996 DB_14DMA1
0918373456
KQG
Sáng
34
340
340
1421000675 Lê Thị Thùy
Linh
14/09/1996 DB_14DMA2
01666585496
KQG
Sáng
34
341
341
1421001289 Lê Thị Thùy
Linh
16/11/1996 DB_14DMA2
01695120263
KQG
Sáng
35
342
342
1421003611 Trịnh Thị Mỉ
Linh
26/07/1996 DB_14DMA2
01677407549
KQG
Sáng
35
343
343
1421005082 Trần Mai
Linh
24/03/1996 DB_14DMA3
01203692403
KQG
Sáng
35
344
344
1421000093 Đặng Thị Trúc
Linh
19/04/1996 DB_14DQT1
01675377084
KQG
Sáng
35
345
345
1421000095 Hà Ngọc Thùy
Linh
30/08/1996 DB_14DQT1
0979262564
KQG
Sáng
35
346
346
1421005272 Trang Thy
Linh
13/05/1995 DB_14DTC1
01667178080
KQG
Sáng
35
347
347
1421000347 Bùi Mỹ
Linh
12/11/1996 DB_14DTM1
0926821868
KQG
Sáng
35
348
348
1421001660 Nguyễn Thị Khánh
Linh
24/05/1996 DB_14DTM1
01692715600
KQG
Sáng
35
349
349
1421001655 Hoàng Khánh
Linh
10/02/1996 DB_14DTM2
01238393399
KQG
Sáng
35
350
350
1421002833 Lê Ngọc
Linh
17/04/1996 DB_14DTM2
01287054940
KQG
Sáng
35
351
351
1421004986 Trần Thị Diễm
Linh
20/01/1996 DB_14DTM3
0963747201
KQG
Sáng
36
352
352
1421003072 Mai Vũ Kim
Loan
17/05/1996 CLC_14DKS1
01646160070
KQG
Sáng
36
353
353
1421001666 Phùng Lê Thúy
Loan
23/09/1996 CLC_14DTM2 01688738731
KQG
Sáng
36
354
354
1421004300 Nguyễn Hoàng Phương Loan
28/11/1996 DB_14DKS1
01283960662
KQG
Sáng
36
355
355
1421000099 Phạm Thị
Loan
26/02/1995 DB_14DTM1
01627065826
KQG
Sáng
36
356
356
1421001865 Nguyễn Thị Thuý
Loan
27/07/1996 DB_14DTM2
0982680484
KQG
Sáng
36
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
14/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
357
357
1421003614 Nguyễn Thành Đại
Lộc
08/08/1996 DB_14DKT1
01217082123
KQG
Sáng
36
358
358
1421004568 Bùi Văn
Lộc
14/01/1996 DB_14DQT2
0938124967
KQG
Sáng
36
359
359
1421001669 Hàng Gia
Lợi
18/03/1996 CLC_14DTM2 01225434375
KQG
Sáng
36
360
360
1421001670 Trần Hữu
Lợi
11/05/1996 CLC_14DTM3 01689598001
KQG
Sáng
36
361
361
1421004698 Vũ Ngọc
Long
23/03/1996 CLC_14DQT2
01236174088
KQG
Sáng
37
362
362
1421002288 Trần Hoàng
Long
21/08/1996 CLC_14DTM2 01212238403
KQG
Sáng
37
363
363
1421000688 Lê Nguyễn Thiên
Long
31/10/1996 DB_14DMA2
01682583029
KQG
Sáng
37
364
364
1421002573 Trần Thị
Lượng
21/10/1996 DB_14DKS1
0973445187
KQG
Sáng
37
365
365
1421004301 Hà Trúc
Ly
21/11/1996 CLC_14DKS1
01263002071
KQG
Sáng
37
366
366
1421003498 Vũ Thị Hải
Lý
19/07/1996 CLC_14DNH1 01242833288
KQG
Sáng
37
367
367
1421000107 Huỳnh Thu
Mai
19/03/1996 CLC_14DKT1
KQG
Sáng
37
368
368
1421001295 Dư Huỳnh
Mai
24/11/1996 CLC_14DMA1 0932620937
KQG
Sáng
37
369
369
1421002848 Nguyễn Xuân
Mai
14/08/1996 CLC_14DMA2 01884925318
KQG
Sáng
37
370
370
1421001944 Nguyễn Thị Xuân
Mai
19/06/1996 CLC_14DTM1 01695870078
KQG
Sáng
37
371
371
1421003616 Dương Ngọc
Mai
26/09/1996 DB_14DKT1
01633270039
KQG
Sáng
38
372
372
1421001675 Trần Ngọc Như
Mai
01/12/1995 DB_14DTM1
0918075756
KQG
Sáng
38
373
373
1421001673 Phạm Thị Hồng
Mai
08/02/1996 DB_14DTM2
01632675718
KQG
Sáng
38
374
374
1421000693 Lư Huệ
Mẫn
27/03/1996 CLC_14DKS1
01265463033
KQG
Sáng
38
375
375
1421000692 Vũ Lê Minh
Mẫn
16/11/1996 DB_14DMA1
01676394808
KQG
Sáng
38
376
376
1421000694 Lê Thị Bình
Minh
22/01/1996 CLC_14DMA1 01684767233
KQG
Sáng
38
377
377
1421004485 Nguyễn Hoàng Công
Minh
01/03/1996 CLC_14DQT2
0987077231
KQG
Sáng
38
378
378
1421003341 Hoàng
Minh
29/04/1996 CLC_14DTC1
0932750400
KQG
Sáng
38
379
379
1421005056 Phan Nhật
Minh
06/03/1996 CLC_14DTC1
01246194798
KQG
Sáng
38
380
380
1421000695 Bùi Nhật
Minh
30/06/1996 DB_14DMA1
0938028059
KQG
Sáng
38
381
381
1421004861 Lê
Minh
22/09/1996 DB_14DNH1
01274604604
KQG
Sáng
39
382
382
1421000357 Lã Hoàng Nhật
Minh
18/09/1996 DB_14DQT1
01229090197
KQG
Sáng
39
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
15/34
Điện thoại
sinh viên
01268023200
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
383
383
1421000358 Nguyễn Đức
Minh
30/11/1994 DB_14DQT1
0904466408
KQG
Sáng
39
384
384
1421001676 Lê Thái
Minh
08/03/1996 DB_14DTM1
0901404655
KQG
Sáng
39
385
385
1421004914 Nguyễn Thị Cát
Mơ
27/07/1996 DB_14DTC1
01699978015
KQG
Sáng
39
386
386
1421002853 Nguyễn Trần Thảo
My
05/04/1996 CLC_14DMA1 0928331884
KQG
Sáng
39
387
387
1421001678 Bùi Thảo
My
20/01/1996 CLC_14DTM1 01696047599
KQG
Sáng
39
388
388
1421001484 Nguyễn Lý Trà
My
17/11/1996 CLC_14DTM1 01632639678
KQG
Sáng
39
389
389
1421001949 Phan Ngọc Hà
My
03/12/1996 CLC_14DTM1
0918130789
KQG
Sáng
39
390
390
1421001680 Trần Thị Thùy
My
05/09/1996 CLC_14DTM1 01247083018
KQG
Sáng
39
391
391
1421005067 Châu Khánh
My
20/10/1996 CLC_14DTM3 01212201096
KQG
Sáng
40
392
392
1421003622 Trần Ngọc Uyển
My
05/10/1996 DB_14DKT1
01635098063
KQG
Sáng
40
393
393
1421000975 Lê Văn Khả
My
05/10/1995 DB_14DMA1
0903576760
KQG
Sáng
40
394
394
1421001203 Đinh Thị Diễm
My
22/10/1996 DB_14DMA3
01636747093
KQG
Sáng
40
395
395
1421000111 Đặng Thị Tuyết
My
06/10/1996 DB_14DQT1
01636809899
KQG
Sáng
40
396
396
1421000110 Lê Phương Diễm
My
14/07/1996 DB_14DQT1
0984549842
KQG
Sáng
40
397
397
1421004597 Trịnh Huỳnh Ái
My
10/02/1996 DB_14DTM3
01699284830
KQG
Sáng
40
398
398
1421002666 Huỳnh Châu
Mỹ
09/10/1996 DB_14DKT1
01264400991
KQG
Sáng
40
399
399
1421000114 Phạm Lĩnh
Nam
05/11/1996 CLC_14DQT2
0937311738
KQG
Sáng
40
400
400
1421000701 Vũ Phương
Nam
28/04/1996 DB_14DMA2
0966231424
KQG
Sáng
40
401
401
1421003176 Phùng Thị Minh
Nga
25/06/1996 CLC_14DNH1 01633272727
KQG
Sáng
41
402
402
1421001683 Nguyễn Thị Thanh
Nga
02/06/1996 CLC_14DTM1 01676550751
KQG
Sáng
41
403
403
1421002122 Mai Thị
Nga
06/07/1996 DB_14DKT1
01689352210
KQG
Sáng
41
404
404
1421000360 La Thị Kiều
Nga
21/06/1996 DB_14DQT1
01655566164
KQG
Sáng
41
405
405
1421000979 Nguyễn Thị Kiều
Nga
24/03/1996 DB_14DQT1
0932002341
KQG
Sáng
41
406
406
1421001304 Nguyễn Trần Kim
Ngân
02/11/1996 CLC_14DMA1 0901447399
KQG
Sáng
41
407
407
1421004302 Lê Nguyễn Thúy
Ngân
15/10/1996 CLC_14DTM3 01227658238
KQG
Sáng
41
408
408
1421002306 Phạm Nguyễn Hoàng Kim Ngân
10/09/1996 DB_14DKS1
KQG
Sáng
41
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
16/34
Điện thoại
sinh viên
0909771187
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
409
409
1421003814 Đặng Thị Phương
Ngân
26/08/1996 DB_14DKT1
01285830141
KQG
Sáng
41
410
410
1421003815 Đinh Hoàng
Ngân
31/01/1996 DB_14DKT1
0909634229
KQG
Sáng
42
411
411
1421004504 Trần Thị Thảo
Ngân
05/11/1996 DB_14DKT1
01633766306
KQG
Sáng
42
412
412
1421000363 Nguyễn Thị Song
Ngân
19/10/1996 DB_14DQT1
01226145722
KQG
Sáng
42
413
413
1421004354 Nguyễn Ngọc
Ngân
28/07/1996 DB_14DQT2
01244688539
KQG
Sáng
42
414
414
1421000366 Trương Thị Thúy
Ngân
23/10/1996 DB_14DQT2
0972910276
KQG
Sáng
42
415
415
1421004617 Trần Thị Kim
Ngân
24/07/1996 DB_14DTC1
01696872082
KQG
Sáng
42
416
416
1421001685 Bùi Thị Bảo
Ngân
29/12/1996 DB_14DTM1
0972282757
KQG
Sáng
42
417
417
1421002857 Đặng Thụy Phương
Ngân
08/06/1996 DB_14DTM2
0906023118
KQG
Sáng
42
418
418
1421001955 Lê Trịnh Kim
Ngân
11/04/1996 DB_14DTM2
01218288418
KQG
Sáng
42
419
419
1421002079 Nguyễn Hồng
Ngân
04/03/1996 DB_14DTM2
0934170502
KQG
Sáng
43
420
420
1421002308 Trần Khánh
Ngân
02/06/1996 DB_14DTM2
0906875210
KQG
Sáng
43
421
421
1421001959 Nguyễn Hữu Đông
Ngân
01/02/1996 DB_14DTM3
01649266464
KQG
Sáng
43
422
422
1421005300 Trần Thị Kim
Ngân
08/11/1996 DB_14DTM3
01638562875
KQG
Sáng
43
423
423
1421001175 Nguyễn Thị Phương
Nghi
09/04/1996 DB_14DMA1
01206534304
KQG
Sáng
43
424
424
1421004400 Lâm Tỉnh
Nghi
27/03/1996 DB_14DTM2
01262413496
KQG
Sáng
43
425
425
1421004562 Lê Nguyễn Trọng
Nghĩa
23/11/1996 DB_14DQT2
01695768414
KQG
Sáng
43
426
426
1421001310 Trịnh Minh
Ngọc
29/04/1996 CLC_14DMA1 01695097773
KQG
Sáng
43
427
427
1421003355 Huỳnh Bảo
Ngọc
20/04/1996 CLC_14DTC1
01229496968
KQG
Sáng
43
428
428
1421004381 Ngô Lê Bảo
Ngọc
05/06/1996 CLC_14DTM1 01644049799
KQG
Sáng
44
429
429
1421001966 Phạm Lâm Hoàng
Ngọc
27/09/1995 CLC_14DTM1 01697146784
KQG
Sáng
44
430
430
1421003816 Hứa Bảo
Ngọc
02/02/1996 CLC_14DTM2
KQG
Sáng
44
431
431
1421001698 Trần Ngô Tiểu
Ngọc
21/05/1996 CLC_14DTM3 01644440066
KQG
Sáng
44
432
432
1421003632 Chung Thanh Thuý
Ngọc
03/10/1996 DB_14DKT1
0935417313
KQG
Sáng
44
433
433
1421000995 Võ Thị Bích
Ngọc
14/11/1996 DB_14DMA1
0908738006
KQG
Sáng
44
434
434
1421001178 Vũ Hồng
Ngọc
22/07/1996 DB_14DMA2
0919586048
KQG
Sáng
44
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
17/34
Điện thoại
sinh viên
0939221306
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
435
435
1421000988 Nguyễn Hồng
Ngọc
28/01/1996 DB_14DMA3
0938268013
KQG
Sáng
44
436
436
1421001962 Lâm Bảo
Ngọc
07/10/1996 DB_14DQT1
0944333923
KQG
Sáng
44
437
437
1421005499 Trần Thị Hồng
Ngọc
04/02/1996 DB_14DTC1
01635247218
KQG
Sáng
45
438
438
1421001964 Trần Hồng
Ngọc
28/02/1996 DB_14DTM1
01889142070
KQG
Sáng
45
439
439
1421001548 Trần Thị Bích
Ngọc
11/04/1996 DB_14DTM2
0905583654
KQG
Sáng
45
440
440
1421000706 Huỳnh Bình
Nguyên
09/06/1996 CLC_14DKT1
0988287222
KQG
Sáng
45
441
441
1421001314 Nguyễn Thanh Thảo
Nguyên
12/11/1996 CLC_14DMA1 01267331388
KQG
Sáng
45
442
442
1421000369 Nguyễn Hoàng Cao
Nguyên
28/04/1996 CLC_14DQT1
01652778998
KQG
Sáng
45
443
443
1421002317 Nguyễn Thảo
Nguyên
21/10/1996 CLC_14DTM1
0932105943
KQG
Sáng
45
444
444
1421003030 Nguyễn Thu Trầm
Nguyên
19/05/1996 CLC_14DTM3 01658567329
KQG
Sáng
45
445
445
1421001179 Nguyễn Thị Trúc
Nguyên
21/12/1996 DB_14DMA1
0932094121
KQG
Sáng
45
446
446
1421000996 Lê Thảo
Nguyên
02/02/1996 DB_14DMA2
0909992558
KQG
Sáng
46
447
447
1421003637 Trịnh Minh
Nguyên
19/04/1996 DB_14DMA2
0938129491
KQG
Sáng
46
448
448
1421004693 Nguyễn Ngọc Hạnh
Nguyên
04/08/1996 DB_14DTC1
01635135305
KQG
Sáng
46
449
449
1421003184 Trần Hoàn
Nguyên
16/06/1995 DB_14DTC1
0966524996
KQG
Sáng
46
450
450
1421005086 Hồ Minh
Nguyện
24/06/1996 CLC_14DTC1
01227766020
KQG
Sáng
46
451
451
1421001973 Nguyễn Ngọc Minh
Nguyệt
28/02/1996 CLC_14DTM2
0903013110
KQG
Sáng
46
452
452
1421000121 Phạm Thị
Nguyệt
10/10/1994 DB_14DQT2
0967365323
KQG
Sáng
46
453
453
1421002872 Nguyễn Thị Kim
Nhã
30/08/1996 DB_14DKS1
01886690422
KQG
Sáng
46
454
454
1421000371 Võ Thanh
Nhàn
26/10/1996 CLC_14DQT1
0976941854
KQG
Sáng
46
455
455
1421003453 Nguyễn Lê Mỹ
Nhàn
10/05/1996 DB_14DTC1
01686879495
KQG
Sáng
47
456
456
1421001003 Đặng Thành
Nhân
02/04/1996 CLC_14DMA1 01283325333
KQG
Sáng
47
457
457
1421001001 Nguyễn Duy
Nhân
27/08/1996 DB_14DMA1
0902863356
KQG
Sáng
47
458
458
1421002484 Nguyễn Thanh
Nhanh
15/10/1996 DB_14DKS1
01676320655
KQG
Sáng
47
459
459
1421004797 Lê Hoàng
Nhật
16/12/1996 CLC_14DTM3 01698381527
KQG
Sáng
47
460
460
1421004483 Bùi Minh
Nhật
28/11/1996 DB_14DMA3
KQG
Sáng
47
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
18/34
Điện thoại
sinh viên
01203179209
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
461
461
1421000123 Nguyễn Thị Hồng
Nhật
02/02/1996 DB_14DQT1
01649986301
KQG
Sáng
47
462
462
1421004999 Phạm Nguyễn Quốc
Nhật
06/12/1996 DB_14DTC1
0917684600
KQG
Sáng
47
463
463
1421004458 Nguyễn Tuyết
Nhi
08/07/1996 CLC_14DMA3 01868111561
KQG
Sáng
47
464
464
1421003824 Trần Quế
Nhi
17/06/1996 CLC_14DTC1
KQG
Sáng
48
465
465
1421004208 Lê Thị Thanh
Nhi
20/07/1996 CLC_14DTM1 01666384119
KQG
Sáng
48
466
466
1421003369 Nguyễn Yến
Nhi
12/06/1996 CLC_14DTM1
KQG
Sáng
48
467
467
1421001977 Trần Bình
Nhi
19/05/1996 CLC_14DTM1 01234465777
KQG
Sáng
48
468
468
1421001488 Huỳnh Thị ý
Nhi
18/02/1996 CLC_14DTM2 01659745704
KQG
Sáng
48
469
469
1421001010 Phạm Lê ý
Nhi
22/12/1996 CLC_14DTM2 01885357408
KQG
Sáng
48
470
470
1421001705 Bùi Kim Yến
Nhi
27/09/1996 CLC_14DTM3 01212783941
KQG
Sáng
48
471
471
1421001868 Nguyễn Thị Kim
Nhi
24/02/1996 CLC_14DTM3 01678685522
KQG
Sáng
48
472
472
1421002326 Nguyễn Thị Yến
Nhi
11/03/1996 DB_14DKS1
01263531288
KQG
Sáng
48
473
1
1421004368 Võ Ngọc Yến
Nhi
13/07/1996 DB_14DKT1
01647894159
KQG
Chiều
1
474
2
1421000713 Phạm Thị Hồng
Nhi
04/07/1996 DB_14DMA2
0986615636
KQG
Chiều
1
475
3
1421000829 Phan Phương
Nhi
07/10/1996 DB_14DMA2
01655648917
KQG
Chiều
1
476
4
1421001435 Võ Thị Hoàng
Nhi
10/12/1996 DB_14DMA2
01626315789
KQG
Chiều
1
477
5
1421001318 Nguyễn Thanh Ngọc
Nhi
02/06/1996 DB_14DMA3
0903586042
KQG
Chiều
1
478
6
1421000374 Nguyễn Hoàng Kim YếnNhi
12/07/1996 DB_14DQT1
01285735198
KQG
Chiều
1
479
7
1421002320 Cao Hoàng Yến
Nhi
09/01/1996 DB_14DTC1
0933620363
KQG
Chiều
1
480
8
1421001707 Đỗ Hồng
Nhi
08/06/1996 DB_14DTM1
0987528228
KQG
Chiều
1
481
9
1421001711 Trần Thị Ý
Nhi
13/12/1996 DB_14DTM2
0928389805
KQG
Chiều
1
482
10
1421002889 Trương Quỳnh
Như
14/02/1996 CLC_14DKS1
0914387205
KQG
Chiều
1
483
11
1421003828 Tạ Hứa Lục
Như
29/06/1996 CLC_14DKT1
01864241186
KQG
Chiều
2
484
12
1421001324 Nguyễn Minh
Như
05/05/1996 CLC_14DMA2 0928391027
KQG
Chiều
2
485
13
1421005188 Nguyễn Quỳnh
Như
03/09/1996 CLC_14DMA3 0932784730
KQG
Chiều
2
486
14
1421004729 Lê Phan Khánh
Như
30/03/1996 CLC_14DQT2
KQG
Chiều
2
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
19/34
Điện thoại
sinh viên
0942655357
0979126100
01284095979
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
487
15
1421001716 Đỗ Thị Cẩm
Như
20/07/1996 CLC_14DTM1 01632389208
KQG
Chiều
2
488
16
1421001720 Nguyễn Quỳnh
Như
06/01/1996 CLC_14DTM1
0901625874
KQG
Chiều
2
489
17
1421001980 Tăng Thị Quỳnh
Như
30/12/1996 CLC_14DTM1
0938585300
KQG
Chiều
2
490
18
1421002486 Trần Quỳnh
Như
20/06/1996 CLC_14DTM2 01242222319
KQG
Chiều
2
491
19
1421001715 Lê Thanh
Như
29/12/1996 CLC_14DTM2 01657610755
KQG
Chiều
2
492
20
1421004825 Nguyễn Thị Tố
Như
29/07/1996 CLC_14DTM3
0912963542
KQG
Chiều
2
493
21
1421003193 Nguyễn Quỳnh
Như
23/04/1996 DB_14DKT1
01655749948
KQG
Chiều
3
494
22
1421005000 Nguyễn Thị Quỳnh
Như
12/05/1996 DB_14DNH1
01652805265
KQG
Chiều
3
495
23
1421002890 Trần Lê Quỳnh
Như
15/03/1996 DB_14DNH1
01675570753
KQG
Chiều
3
496
24
1421000380 Thái Ngọc Quỳnh
Như
16/12/1996 DB_14DQT1
0976949750
KQG
Chiều
3
497
25
1421003439 Huỳnh Thị Huỳnh
Như
07/01/1996 DB_14DTM2
01242597152
KQG
Chiều
3
498
26
1421001719 Nguyễn Hoàng Thảo
Như
04/08/1996 DB_14DTM2
0909636604
KQG
Chiều
3
499
27
1421002332 Thượng Thị Hồng
Nhung
11/06/1996 CLC_14DKS1
0909987217
KQG
Chiều
3
500
28
1421000716 Phạm Thị Hồng
Nhung
29/09/1996 CLC_14DMA1 0929457237
KQG
Chiều
3
501
29
1421004904 Hoàng Phan Khánh
Nhung
04/08/1996 CLC_14DMA3 0933452941
KQG
Chiều
3
502
30
1421001713 Phan Tuyết
Nhung
14/11/1996 CLC_14DTM2 01208831073
KQG
Chiều
3
503
31
1421004451 Nguyễn Thị Hồng
Nhung
19/03/1996 CLC_14DTM3
0966905505
KQG
Chiều
4
504
32
1421001221 Vũ Thị Hồng
Nhung
24/08/1996 DB_14DMA2
01207025655
KQG
Chiều
4
505
33
1421001017 Phạm Ngọc
Nhựt
02/11/1996 DB_14DMA2
01682021504
KQG
Chiều
4
506
34
1421002893 Trần Kim Bảo
Ni
23/07/1996 CLC_14DKS1
0902371996
KQG
Chiều
4
507
35
1421001492 Trần Thị Hoài
Ni
21/10/1996 DB_14DTM2
0942452029
KQG
Chiều
4
508
36
1421002584 Trần Ngọc
Ny
03/11/1996 DB_14DMA2
0972519652
KQG
Chiều
4
509
37
1421004280 Vương Ngọc Hoàng
Oanh
25/08/1996 CLC_14DKS1
0938060107
KQG
Chiều
4
510
38
1421003947 Lê Hoàng
Oanh
28/03/1996 CLC_14DKT1
0904365004
KQG
Chiều
4
511
39
1421002336 Huỳnh Thị Hoàng
Oanh
06/01/1996 CLC_14DNH1 01669235747
KQG
Chiều
4
512
40
1421001981 Trần Nữ Hoàng
Oanh
21/04/1996 CLC_14DTM2
KQG
Chiều
4
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
20/34
Điện thoại
sinh viên
0909103042
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
513
41
1421001325 Nguyễn Phượng Hoàng Oanh
26/05/1996 DB_14DMA2
01668453814
KQG
Chiều
5
514
42
1321004259 Đặng Thị Ngọc
Oanh
10/12/1995 DB_14DMA3
0969108581
KQG
Chiều
5
515
43
1421000136 Nguyễn Thị
Oanh
09/03/1996 DB_14DQT1
01639807516
KQG
Chiều
5
516
44
1421000719 Lê Vũ Thành
Phát
29/10/1996 CLC_14DMA2 0966644399
KQG
Chiều
5
517
45
1421004658 Châu Vĩnh
Phát
29/05/1994 CLC_14DTC1
01226104329
KQG
Chiều
5
518
46
1421001494 Lê Thịnh
Phát
16/03/1996 CLC_14DTM2
0977477968
KQG
Chiều
5
519
47
1421005288 Huỳnh Tấn
Phát
20/03/1995 DB_14DQT2
01666744432
KQG
Chiều
5
520
48
1421002339 Nguyễn Hoài
Phi
02/03/1996 DB_14DKS1
0938108947
KQG
Chiều
5
521
49
1421000721 Hồng Như
Phối
04/10/1996 CLC_14DMA2 01695969575
KQG
Chiều
5
522
50
1421002895 Dư Chấn
Phong
23/10/1996 CLC_14DKS1
01227231807
KQG
Chiều
5
523
51
1421001025 Phạm Hữu Thiên
Phú
02/10/1996 CLC_14DMA2 01662297806
KQG
Chiều
6
524
52
1421001023 Trần Triệu Nguyên
Phú
05/10/1996 CLC_14DMA3 01272799997
KQG
Chiều
6
525
53
1421000722 Nguyễn Thiên
Phúc
10/01/1996 CLC_14DMA1 01265209111
KQG
Chiều
6
526
54
1421000141 Đinh Hoàng
Phúc
10/02/1996 CLC_14DQT1
01263968741
KQG
Chiều
6
527
55
1421002899 Ngô Hoàng
Phúc
28/05/1996 CLC_14DQT1
0946979098
KQG
Chiều
6
528
56
1421003201 Nguyễn Hồng
Phúc
26/11/1996 CLC_14DTC1
01656155636
KQG
Chiều
6
529
57
1421005514 Nguyễn Thị Hoài
Phúc
24/11/1996 DB_14DKT1
0988131838
KQG
Chiều
6
530
58
1421000143 Lê Thị Hồng
Phúc
01/01/1996 DB_14DQT1
0944788073
KQG
Chiều
6
531
59
1421001724 Nguyễn Hữu Hoàng
Phúc
23/09/1996 DB_14DTM3
0938768582
KQG
Chiều
6
532
60
1421003081 Nguyễn Thị Kim
Phụng
08/03/1996 DB_14DQT2
0916558445
KQG
Chiều
6
533
61
1421005354 Ngô Quang
Phước
26/03/1995 CLC_14DMA3 01647654424
KQG
Chiều
7
534
62
1421000727 Lê Hữu
Phước
13/08/1996 DB_14DMA1
0909627325
KQG
Chiều
7
535
63
1421003732 Ngô Ngọc
Phương
22/08/1995 CLC_14DKT1
0945969685
KQG
Chiều
7
536
64
1421002488 Trần Ngọc Tuyết
Phương
18/05/1996 CLC_14DMA1 0948379809
KQG
Chiều
7
537
65
1421004115 Nguyễn Cao Thanh
Phương
25/01/1996 CLC_14DMA3 01867879299
KQG
Chiều
7
538
66
1421002521 Nguyễn Hoài
Phương
25/10/1996 CLC_14DMA3 01886104303
KQG
Chiều
7
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
21/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
539
67
1421000384 Huỳnh Thị Ngọc
Phương
11/09/1996 CLC_14DQT1
0906779075
KQG
Chiều
7
540
68
1421000385 Nguyễn Bình
Phương
23/11/1996 CLC_14DQT1
0907175600
KQG
Chiều
7
541
69
1421001986 Đỗ Thu
Phương
08/12/1996 CLC_14DTM1
0987859193
KQG
Chiều
7
542
70
1421002058 Nguyễn Diễm
Phương
12/01/1996 CLC_14DTM1 01663434052
KQG
Chiều
7
543
71
1421005132 Nguyễn Hoàng Diễm
Phương
10/01/1996 CLC_14DTM3 01232686468
KQG
Chiều
8
544
72
1421001734 Trần Ngọc
Phương
11/04/1996 CLC_14DTM3
0932605211
KQG
Chiều
8
545
73
1421002905 Lê Đỗ Hồng
Phương
16/10/1996 DB_14DKS1
0939161096
KQG
Chiều
8
546
74
1421004282 Lê Thị Hà
Phương
29/06/1996 DB_14DKS1
0908679925
KQG
Chiều
8
547
75
1421001034 Nguyễn Nhất
Phương
16/05/1996 DB_14DMA1
01265060807
KQG
Chiều
8
548
76
1421000723 Đặng Thị Minh
Phương
09/02/1996 DB_14DMA2
01207077546
KQG
Chiều
8
549
77
1421001032 Nguyễn Thanh Thúy
Phương
30/08/1996 DB_14DMA2
01646684847
KQG
Chiều
8
550
78
1421000145 Lê Anh
Phương
01/09/1994 DB_14DQT1
0965072171
KQG
Chiều
8
551
79
1421002348 Nguyễn Huỳnh Thanh
Phương
17/09/1996 DB_14DQT1
01648642762
KQG
Chiều
8
552
80
1421005122 Bùi Thị
Phương
10/10/1996 DB_14DTC1
01668735315
KQG
Chiều
8
553
81
1421001028 Bùi Đông
Phương
01/01/1996 DB_14DTM2
01236796996
KQG
Chiều
9
554
82
1421003376 Lưu Nguyên
Phương
03/02/1996 DB_14DTM2
01678976828
KQG
Chiều
9
555
83
1421001182 Vũ Khánh
Phượng
03/11/1996 CLC_14DMA1 0947045011
KQG
Chiều
9
556
84
1421003255 Nguyễn Vũ Bích
Phượng
21/10/1996 CLC_14DNH1 01674529646
KQG
Chiều
9
557
85
1421001539 Hồ Ngọc
Phượng
20/01/1996 CLC_14DTM4
0924321670
KQG
Chiều
9
558
86
1421003662 Châu Thị Kim
Phượng
23/08/1996 DB_14DKT1
01674665129
KQG
Chiều
9
559
87
1421003663 Nguyễn Khánh
Phượng
09/12/1996 DB_14DKT1
01658766837
KQG
Chiều
9
560
88
1421001438 Ngô Thị Đông
Phượng
23/01/1996 DB_14DMA1
01287611899
KQG
Chiều
9
561
89
1421004660 Trần
Quân
30/12/1996 CLC_14DMA3 01696391730
KQG
Chiều
9
562
90
1421000555 Nguyễn Minh
Quân
17/03/1996 CLC_14DQT1
0909800943
KQG
Chiều
9
563
91
1421001497 Thân Hoàng
Quân
21/06/1996 CLC_14DTM1
0932471914
KQG
Chiều
10
564
92
1421000833 Trần Minh
Quân
06/03/1996 DB_14DMA2
0962210351
KQG
Chiều
10
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
22/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
565
93
1421000805 Trương Tỷ
Quí
17/12/1996 DB_14DMA2
01685050293
KQG
Chiều
10
566
94
1421000389 Huỳnh Anh
Quốc
29/06/1996 CLC_14DQT1
01634809230
KQG
Chiều
10
567
95
1421000456 Trần Thu
Quyên
07/10/1996 CLC_14DQT1
0974707286
KQG
Chiều
10
568
96
1421003204 Lê Hải
Quyên
20/12/1996 CLC_14DTC1
0903956196
KQG
Chiều
10
569
97
1421001989 Ngô Hoàng
Quyên
18/01/1996 CLC_14DTM1
0935959693
KQG
Chiều
10
570
98
1421001741 Từ Thị Tố
Quyên
17/09/1996 CLC_14DTM2 01657694479
KQG
Chiều
10
571
99
1421005106 Nguyễn Đoàn Tố
Quyên
03/12/1996 CLC_14DTM4
0909178529
KQG
Chiều
10
572
100
1421003382 Phạm Phương Đan
Quyên
20/08/1996 DB_14DNH1
0978893111
KQG
Chiều
10
573
101
1421000157 Nguyễn Thị Phương
Quyên
16/02/1996 DB_14DQT1
0903119910
KQG
Chiều
11
574
102
1421004537 Trần Mỹ
Quyên
12/02/1996 DB_14DQT2
01665332347
KQG
Chiều
11
575
103
1421003009 Đỗ
Quyên
19/05/1996 DB_14DTM1
0925579324
KQG
Chiều
11
576
104
1421001743 Nguyễn Ngọc Thanh
Quyền
04/04/1996 CLC_14DTM1
0908459251
KQG
Chiều
11
577
105
1421001498 Nguyễn Thị Quỳnh
Quyển
13/03/1996 DB_14DTM2
01645952953
KQG
Chiều
11
578
106
1421001745 Lê Thụy Như
Quỳnh
14/11/1996 CLC_14DTM2 01202390517
KQG
Chiều
11
579
107
1421004577 Nguyễn Lê Nhật
Quỳnh
27/02/1996 DB_14DKS1
0969688015
KQG
Chiều
11
580
108
1421002361 Nguyễn Thị Như
Quỳnh
08/08/1996 DB_14DKS1
0905978723
KQG
Chiều
11
581
109
1421001420 Nguyễn Thị Kim
Quỳnh
02/08/1996 DB_14DMA1
01255848998
KQG
Chiều
11
582
110
1421001046 Vũ Ngọc Phương
Quỳnh
13/05/1996 DB_14DMA1
01212202088
KQG
Chiều
11
583
111
1421003441 Đinh Nguyễn Như
Quỳnh
02/10/1996 DB_14DNH1
01275678166
KQG
Chiều
12
584
112
1421001501 Lê Thị Lan
Sa
30/12/1996 DB_14DTM3
01638986345
KQG
Chiều
12
585
113
1421003386 Lã Thị Hồng
Sâm
08/06/1996 CLC_14DNH1 01642366691
KQG
Chiều
12
586
114
1421004684 Nguyễn Ách
Sâm
09/09/1996 DB_14DTC1
01215474539
KQG
Chiều
12
587
115
1421003385 Lê Thị Huỳnh
Sang
06/02/1996 CLC_14DNH1 01286890678
KQG
Chiều
12
588
116
1421005044 Hồ Hoàng
Sang
24/03/1995 DB_14DNH1
0933542559
KQG
Chiều
12
589
117
1421005203 Trần Thị Huyền
Sang
20/07/1996 DB_14DQT2
0975379016
KQG
Chiều
12
590
118
1421001049 Sín Wai
Sin
19/03/1996 DB_14DMA2
0972576573
KQG
Chiều
12
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
23/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
591
119
1421003669 Đinh Thị Thư
Sinh
30/01/1996 CLC_14DKT1
0916907513
KQG
Chiều
12
592
120
1421001331 Chu Hồng
Sơn
17/07/1996 DB_14DMA1
0938928963
KQG
Chiều
12
593
121
1421000163 Đặng Đình
Sơn
03/02/1996 DB_14DQT1
01285850297
KQG
Chiều
13
594
122
1421004700 Nguyễn Dương Hữu
Tài
05/06/1995 CLC_14DQT2
0914184814
KQG
Chiều
13
595
123
1421001332 Mai Tấn
Tài
26/11/1996 CLC_14DTM2
0904660056
KQG
Chiều
13
596
124
1421002686 Đinh Hữu
Tài
22/08/1996 DB_14DKS1
01228990384
KQG
Chiều
13
597
125
1421005233 Nguyễn Thị Mỹ
Tài
19/12/1996 DB_14DTM3
01696848253
KQG
Chiều
13
598
126
1421001052 Phan Nguyễn Hoàng
Tâm
25/12/1996 CLC_14DMA1 0907227945
KQG
Chiều
13
599
127
1421005310 Phạm Khắc
Tâm
12/07/1996 CLC_14DTM3 01228102699
KQG
Chiều
13
600
128
1421000166 Nguyễn Quốc Minh
Tâm
13/08/1996 DB_14DQT1
01664063950
KQG
Chiều
13
601
129
1421000560 Nguyễn Thành
Tân
22/01/1996 CLC_14DTC1
01208237676
KQG
Chiều
13
602
130
1421001503 Mạnh Trọng
Tấn
01/11/1996 CLC_14DTM2
0935568600
KQG
Chiều
13
603
131
1421003853 Võ Nguyễn Cơ
Thạch
04/01/1995 DB_14DMA2
0917639364
KQG
Chiều
14
604
132
1421005084 Nguyễn Đình Trương
Thái
24/02/1996 CLC_14DTM3 01694633834
KQG
Chiều
14
605
133
1421002373 Liêu Hoàng Hồng
Thái
08/09/1996 DB_14DKS1
01206045363
KQG
Chiều
14
606
134
1421001065 Nguyễn Thị Hồng
Thắm
18/11/1996 DB_14DMA3
01882886585
KQG
Chiều
14
607
135
1421000414 Nguyễn Vũ Minh
Thắng
13/12/1996 CLC_14DMA3 0909335184
KQG
Chiều
14
608
136
1421004803 Vũ Đức
Thắng
19/06/1996 CLC_14DNH1
0978526408
KQG
Chiều
14
609
137
1421000413 Võ Minh
Thắng
20/10/1996 CLC_14DQT1
0918001434
KQG
Chiều
14
610
138
1421004572 Hồ Cao
Thắng
10/09/1995 CLC_14DQT2
01668128155
KQG
Chiều
14
611
139
1421003457 Võ Hồng
Thắng
29/04/1996 DB_14DTC1
01662239228
KQG
Chiều
14
612
140
1421001185 Lê Đan
Thanh
20/05/1996 CLC_14DMA1 0913367949
KQG
Chiều
14
613
141
1421003391 Nguyễn Thúy
Thanh
31/03/1995 CLC_14DNH1
0987595917
KQG
Chiều
15
614
142
1421000168 Nguyễn Vũ Trường
Thanh
28/04/1996 CLC_14DQT1
0993433601
KQG
Chiều
15
615
143
1421005366 Vàng Ngọc
Thanh
11/04/1996 CLC_14DQT2
0908947704
KQG
Chiều
15
616
144
1421004694 Phan Thanh
Thanh
08/01/1996 CLC_14DTC1
01212194896
KQG
Chiều
15
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
24/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú
Số TT
chung
STT
theo
buổi thi
617
145
1421002688 Vũ Thị
Thanh
18/10/1996 DB_14DKS1
01695852388
KQG
Chiều
15
618
146
1421001749 Lê Hoàng Kim
Thanh
24/02/1996 DB_14DTM1
0934152824
KQG
Chiều
15
619
147
1421001751 Trương Giang
Thanh
06/08/1995 DB_14DTM1
0932947251
KQG
Chiều
15
620
148
1421003843 Trương Châu
Thành
10/02/1996 CLC_14DKT1
01282371606
KQG
Chiều
15
621
149
1421001057 Trần Bá Tất
Thành
09/08/1996 CLC_14DMA2 0934776627
KQG
Chiều
15
622
150
1421000402 Nguyễn Thái
Thành
16/09/1996 DB_14DTM3
01229520942
KQG
Chiều
15
623
151
1421001058 Đinh Xuân Đan
Thảo
01/01/1996 CLC_14DMA2 01644309193
KQG
Chiều
16
624
152
1421000410 Trương Lê Đức
Thảo
31/07/1996 CLC_14DQT1
0932758969
KQG
Chiều
16
625
153
1421000405 Đặng Thị Phương
Thảo
19/04/1996 CLC_14DTM4
0986872422
KQG
Chiều
16
626
154
1421002001 Nguyễn Lâm Phương
Thảo
09/09/1996 CLC_14DTM4
0919880340
KQG
Chiều
16
627
155
1421003848 Nguyễn Thị Minh
Thảo
05/11/1996 DB_14DKT1
0908035581
KQG
Chiều
16
628
156
1421004371 Trần Thị Thanh
Thảo
01/09/1996 DB_14DKT1
01634145834
KQG
Chiều
16
629
157
1421001186 Giảng Thu
Thảo
06/10/1996 DB_14DMA2
0945313514
KQG
Chiều
16
630
158
1421004885 Phạm Vy
Thảo
19/09/1996 DB_14DNH1
0932944922
KQG
Chiều
16
631
159
1421003512 Trần Nguyễn Phương
Thảo
05/11/1996 DB_14DNH1
01222759563
KQG
Chiều
16
632
160
1421000173 Đỗ Thị Thu
Thảo
18/07/1996 DB_14DQT1
016727173373
KQG
Chiều
16
633
161
1421000407 Nguyễn Phương
Thảo
15/04/1996 DB_14DQT1
01655193766
KQG
Chiều
17
634
162
1421003846 Đồng Thị Phương
Thảo
26/06/1996 DB_14DTC1
0933951425
KQG
Chiều
17
635
163
1421002919 Đoàn Như
Thảo
25/05/1996 DB_14DTM1
0908596027
KQG
Chiều
17
636
164
1421002375 Dương Da
Thảo
06/03/1996 DB_14DTM1
01645158790
KQG
Chiều
17
637
165
1421001752 Lê Thị Thu
Thảo
28/10/1996 DB_14DTM2
0932172045
KQG
Chiều
17
638
166
1421005021 Lê Thị Thu
Thảo
15/10/1996 DB_14DTM3
01676321649
KQG
Chiều
17
639
167
1421004992 Nguyễn Thị Phương
Thảo
21/12/1996 DB_14DTM3
0974557095
KQG
Chiều
17
640
168
1421001350 Nguyễn Thanh
Thiên
21/01/1996 CLC_14DMA2 093 395 9000
KQG
Chiều
17
641
169
1421000417 Lý Thanh
Thiện
11/05/1996 DB_14DQT1
0928182262
KQG
Chiều
17
642
170
1421000746 Nguyễn Tiến
Thịnh
04/08/1996 CLC_14DMA2 0969952678
KQG
Chiều
17
MSSV
Ngày tháng
năm sinh
Họ tên
Mã lớp SV
25/34
Điện thoại
sinh viên
Mã Kỹ
Buổi thi
năng thi ngày 07/06
Nhóm
thi số
Sinh viên
ký tên
Ghi chú