Tải bản đầy đủ (.doc) (4 trang)

Gián án DANH SÁCH THI VIOLYMPIC TOÁN

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (103.36 KB, 4 trang )

Phòng GD&ĐT Đại Lộc
Trường TH Nguyễn Minh Chấn
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI VIOLYMPIC TOÁN CẤP TRƯỜNG VÒNG 10
Đợt thi :1 Mã số dự thi : 1727078D155F587
STT Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm
thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi
chú
1 Nguyễn Khánh Viên 20/11/2002 3638825 3A 280 18’48’’
2 Tăng Tấn Thịnh 27/01/2002 3638799 3B 300 24’50’’
3 Nguyễn Xuân Tiến 09/08/2001 3579879 4A 270 21’53’’
4 Nguyễn Thị Nhật Vy 02/02/2001 3638703 4B 260 27’18’’
5 Nguyễn Hoàng Nhật 02/08/2001 3807612 4B 230
203’25’’
6 Nguyễn Thành Đạt 03/05/2001 3381113 4B 250 39’39’’
7 Nguyễn Ngọc Sơn 15/06/2001 1767570 4B 260 32’5’’
8 Hồ Thị Việt Hà 25/06/2003 3667344 2B 300 16’33’’
9 Lê Thị Kiều Linh 15/01/2003 3638842 2B 200 23’9’’
10 Hồ Trương Ngọc Hạ 15/01/2003 1707229 2A 300 22’6’’
11 Hứa Thiện Khải 28/07/2003 3854305 2A 300 23’15’’
12 Hồ Văn Cảm 09/10/2000 3638572 5A 300 19’54’’
13 Nguyễn Văn Vỹ 19/06/2000 3638617 5B 300 24’5’’
14 Phạm Ngọc Diệu Hiền 01/01/2000 4379282 5C 300 11’46’’
15 Trần Hương Giang 14/11/2004 3638901 1B 200 9’13’’
16 Nguyễn Đình Vũ Hoàng 20/09/2004 3559700 1B 280 9’40’’
17 Hồ Gia Lộc 28/08/2004 3638869 1B 300 37’46’’
18 Đặng Quang Hiệu 01/09/2004 3638934 1A 300 17’53’’


19 Đặng Hồng Vy 21/11/2004 3807309 1A 300 17’59”
20 Đặng Khánh Lê Na 01/07/2004 3807264 1A 290 14’49’’
21 Nguyễn Thiên Hương 10/08/2004 3638992 1A 300 25’4’’
22 Nguyễn Duy Hảo 07/01/2004 3807344 1A 300 17’33’’
23 Nguyễn Văn Thương 18/07/2002 3770017 3A 270 27’2’’
24 Lương Mỹ Duyên 1A

Đại Hồng, ngày 10/01/2011
Người lập bảng
Trương Văn Hùng

DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 10
Đợt thi : 1 Mã số dự thi :1727078D155F587
Lượt thi 1
STT Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm
thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi
chú
1 Nguyễn Khánh Viên 20/11/2002 3638825 3A 280
2 Tăng Tấn Thịnh 27/01/2002 3638799 3B 300
3 Nguyễn Xuân Tiến 09/08/2001 3579879 4A 270
4 Nguyễn Thị Nhật Vy 02/02/2001 3638703 4B 260
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 10
Đợt thi : 1 Mã số dự thi : 1727078D155F587
Lượt thi số 2
STT Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm

thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi
chú
1 Nguyễn Hoàng Nhật 02/08/2001
3807612
4B 230
2 Nguyễn Thành Đạt 03/05/2001
3381113
4B 250
3 Nguyễn Ngọc Sơn 15/06/2001
1767570
4B 260
4 Hồ Thị Việt Hà 25/06/2003
3667344
2B 300
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 10
Đợt thi : 1 Mã số dự thi : 1727078D155F587
Lượt thi số 3
STT Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm
thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi
chú

1 Lê Thị Kiều Linh 15/01/2003 3638842 2B 200
2 Hồ Trương Ngọc Hạ 15/01/2003 1707229 2A 300
3 Hứa Thiện Khải 28/07/2003 3854305 2A 300
4 Hồ Văn Cảm 09/10/2000 3638572 5A 300
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 10
Đợt thi : 1 Mã số dự thi : 1727078D155F587
Lượt thi số 4
ST
T
Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm
thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi
chú
1 Nguyễn Văn Vỹ 19/06/2000
3638617
5B 300
2 Phạm Ngọc Diệu Hiền 01/01/2000
4379282
5C 300
3 Trần Hương Giang 14/11/2004
3638901
1B 200
4 Nguyễn Đình Vũ Hoàng 20/09/2004
3559700
1B 280
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 10

Đợt thi : 1 Mã số dự thi : 1727078D155F587
Lượt thi số 5
STT Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm
thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi
chú
1 Hồ Gia Lộc 28/08/2004 3638869 1B 300
2 Đặng Quang Hiệu 01/09/2004 3638934 1A 300
3 Đặng Hồng Vy 21/11/2004 3807309 1A 300
4 Đặng Khánh Lê Na 01/07/2004 3807264 1A 290
DANH SÁCH HỌC SINH DỰ THI CẤP TRƯỜNG VÒNG 10
Đợt thi : 1 Mã số dự thi : 1727078D155F587
Lượt thi số 6
STT Họ và tên Ngày sinh Số ID Lớp Điểm
thi
Thời
gian thi
Chữ kí
thí sinh
Ghi
chú
1 Nguyễn Thiên Hương 10/08/2004
3638992
1A 300
2 Nguyễn Duy Hảo 07/01/2004
3807344

1A 300
3 Nguyễn Văn Thương 18/07/2002
3770017
3A 270
4

×