Tải bản đầy đủ (.doc) (1 trang)

Bài tập Unit 1 2 3 Tiếng Anh lớp 3

Bạn đang xem bản rút gọn của tài liệu. Xem và tải ngay bản đầy đủ của tài liệu tại đây (66 KB, 1 trang )

English 3
I. Odd one out (Tìm từ khác loại )
1. A. this
B. is
2. A. What
B. Who
3. A. you
B. Phong
4. A. name
B. schoolbag
5. A. eighteen
B. fiveteen
6. A. my
B. your

C. that
C. it
C. Linda
C. pencil sharpener
C. eleven
C. she

II.Leave it out (Gạch chữ cái thừa của các từ)
Ex: NAMEA  NAME
1. HOJW………………..
5. CHAKIR ………………..
2. SPEELL ………………
6. SDESK ………………….
3. BOFOK ………………
7. YOUER …………………
4. PEINCIL ………………


8. NINEU …………………..
5.
III. Choose the best answers (Chọn đáp án đúng nhất)
1. ……… (What/ Who) is this? – It’s …………… (a/an) ruler.
2. ………….(Is/ What) that John? – Yes,…………………(it is/ it isn’t)
3. Who’s ………….(this/ that)? – That …………. (a/ is) Lan Anh.
4. …………(How/ How old) are you? – I’m fine, ………….. (thank/ thanks)
5. He is thirteen ………………. (years old/ year old)
6. Is this ……………(a notebook/ Tony)? – …………. (Yes/ No), it isn’t. It is Peter.
7. How old ……………(are/ is) you?
8. …………(How/ Who) do you spell ……………(your/ you) name?
IV. Reorder the sentences (Sắp xếp các câu sau)
1. my/ is/ Tuan/ name
 ……………………………………………..
2. old/ you/ are/ how/?
 ……………………………………………..
3. years/ is/ eight/ old/ he
 …………………………………………….
4. this/ Lan/ is
 ……………………………………………..
5. that/ Jerry/?/ is
 …………………………………………….
6. name/?/ how/ spell/ your/ you/ do
 …………………………………………….
7. this/ is/ who/ ?
 …………………………………………….
8. not/ is/ no,/ it
 ……………………………………………..




×