Kiểm tra bài cũ :
8 + 1 = 9
7 + 2 = 9
1 + 8 = 9
2 + 7 = 9
Phép trừ trong phạm vi 9.
9–1= 8
9–8= 1
Phép trừ trong phạm vi 9.
9–1= 8
9–8= 1
9–2= 7
9–7= 2
Phép trừ trong phạm vi 9.
9–1=
9–8=
9–2=
9–7=
8
1
7
2
9–3= 6
9–6= 3
Phép trừ trong phạm vi 9.
9–1=
9–8=
9–2=
9–7=
9–3=
9–6=
8
1
7
2
6
3
9–4= 5
9–5= 4
Phép trừ trong phạm vi 9.
9–1 = 8
9–8 = 1
9–2 = 7
9–7 =2
9–3 =6
9–6 =3
9–4= 5
9 – 5= 4
Phép trừ trong phạm vi 9.
Luyện tập:
Bài 1 Tính:
9
1
…
9
2
…
9
3
…
9
4
…
9
6
…
9
7
…
9
8
9
9
…
9
5
…
9
0
…
Phép trừ trong phạm vi 9.
Luyện tập:
Bài 1 Tính: 9
- 9 -9 -9
1
2
3
8
7
6
4
5
Bài 2 Tính :
-9
5
4
-9
6
3
9
9 7+2=…
8+1=…
7
8 9–2=…
9–1=…
2
1 9–7=…
9–8=…
-9 - 9 - 9
8
9
1
0
7
2
-9
0
9
9
6+3=…
6
9–3=…
3
9–6=…
Phép trừ trong phạm vi 9.
Luyện tập:
Bài 1 Tính: 9
-9
1
2
8
7
Bài 2 Tính : 8 + 1 = 9
9–1=8
9–8=1
Bài 3
Số
?
-9
3
6
-9
7
9
2
-9
6
4
3
5
5 7 + 24 = 9
9–2=7
9–7=2
-9
9
-9
8
9
1
0
6+3=9
9-3=6
9-6=3
-9 7
2
3
5
1 4
-9
0
9
Phép trừ trong phạm vi 9.
Bài 1 Tính: Bài 2 Tính :
-9
-9
1
2 8+1=9
9–1=8
8
7
9–8=1
9
9
3
4 7+2=9
6
5
9–2=7
9
9–7=2
-9
5
6 6+3=9
4
3
9 – 3 =6
9 9
9 - 6=
7 8
Bài 33 Số ?
2 1
7 4 3 8 5
9
9 9
2 5 6 1 4
9 0
0 9
Luyện tập:
Bài 4 : Viết phép tính thích hợp: a
9 - 4 = 5
9
-
1
=
8
9
-
8
=
1
9
-
2
=
7
9
-
7
=
2
Phép trừ trong phạm vi 9.
9 – 1= 8
9–8= 1
9–2=7
9–7= 2
9–3= 6
9–6= 3
9–4= 5
9–5= 4