BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
UY TR N VÀ N M
KIN TẾ - KỸ T UẬT XÂY DỰNG
Ơ SỞ DỮ LIỆU TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 26/2014/TT-BTNMT ngày 28 tháng 5 năm 2014
của Bộ Tài nguyên và Môi trường)
À NỘI - 2014
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
MỤ LỤ
N I:
UY
N
UNG .....................................................................................5
1.
..................................................................................................5
2.
..................................................................................................5
ị
3.
ứ k
4. B
ế - kỹ
ị
ậ bao ồ
ế
5. G
o
ậ
ị
ị
ứ k
ứ
à
ế - kỹ
ầ sa ................5
ậ ..................................6
................................................................................................7
ị
s
s
à
.................................................................................................................................10
6.
N II: UY TR N XÂY DỰNG Ơ SỞ DỮ LIỆU TÀI NGUYÊN VÀ MÔI
TRƯỜNG .....................................................................................................................14
I: UY TR N XÂY DỰNG Ơ SỞ DỮ LIỆU TÀI NGUYÊN VÀ MÔI
TRƯỜNG .....................................................................................................................14
1. S
ồ
s
2. Quy trình chi ế
à
s
à
à
..................14
à
...............15
.........................................................15
................................................................15
....................................................................15
T ế kế m
ì
ơ ở
...............................................................................16
3 T
ậ
a
T
ậ
ơ ở
C yể đổ
2.4.2. Q é ( ụ )
3 N ậ đố
5 Bê
ậ
...........................................................................17
...............................................................................................17
...............................................................................................17
...........................................................................................18
m
v
II: UY TR N
UẢN LÝ, K I T
1. S ồ
SDL o
à
a
ứ
à
à
ậ yê
ậ
ả
đị
ầ
,k a
..........................................................22
ứ
ầ
,k a
................................................................................23
m mv
x
ẩm ............................................................19
XÂY DỰNG NG DỤNG
NM M
TR VIỆ
SDL TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG ..................22
ế
à
2.
SDL à
T
...............................................16
ẩm ..................................................................................................19
ụ vụ
T
ê
.......................................................................................................18
6 K ểm ra ả
7
mụ
yê
...................23
m m ................................................................23
1
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
....................................................................23
M
ì
óa
ế
vụ ...............................................................................24
3 T ế kế ...................................................................................................................24
Lậ
rì
.................................................................................................................25
5 K ểm
ử .................................................................................................................25
6 Tr ể k a ................................................................................................................26
7 Q ả
8
ýv
ậ
ụ vụ
9 Bả
ậ yê
m
rì
ay đổ .....................................................................26
v
a
ả
ẩm ............................................................26
m m ...................................................................................................27
III:
UY TR N
XỬ LÝ, TỔNG
Ơ SỞ DỮ LIỆU ......................29
N III: N M
KIN TẾ - KỸ T UẬT XÂY DỰNG Ơ SỞ DỮ LIỆU
TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG...........................................................................30
I: N M
XÂY DỰNG Ơ SỞ DỮ LIỆU TÀI NGUYÊN VÀ MÔI
TRƯỜNG .....................................................................................................................30
1. Rà so ,
ộ
....................................................30
1.1.
.................................................................30
1.2.
......................................................................32
2. T ế kế
s
.............................................................................38
3. T o ậ
o a
4. T o ậ
o
4.1. C
yể đổ
5. B
6. K ể
s
đố
............................................................................................47
ậ
.....................................................................................................50
as
ẩ ................................................................................................ 53
à
II: N M
UẢN LÝ, K
IT
T
ậ
ao ộ s
ẩ ........................................................56
XÂY DỰNG NG DỤNG
NM M
TR VIỆ
SDL TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG ..................59
ầ
ầ
ậ yê
à
ộ
............59
m m ...................................................................................59
1.
2. M
.........................................................................43
.................................................................................................46
7.
1. T
...........................................41
.................................................................................................43
4.2. Q é ( ụ )
4.3. N ậ
,s
......................................................................63
óa
ế
............................................................................63
3. T ế kế...................................................................................................................66
4. Lậ
................................................................................................................72
2
uy tr nh và
5. K ể
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
................................................................................................................76
6. T ể k a ..............................................................................................................80
à ậ
7.
ậ
a
à
8.
9. B o
ầ
III:
...............................................................................83
ao ộ s
ẩ ........................................................84
..................................................................................................87
N
M
XỬ LÝ, TỔNG
Ơ SỞ DỮ LIỆU .......................90
Ụ LỤ : BẢNG
ÂN LOẠI
ẠNG MỤ
ÔNG VIỆ T EO LĨN
VỰ ..............................................................................................................................93
D N
MỤ
MẪU BIỂU ..................................................................................99
3
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
QUY TRÌNH VÀ
N
M
KIN
TẾ - KỸ T UẬT
XÂY DỰNG Ơ SỞ DỮ LIỆU TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
(Ban hành kèm theo Thông tư số 26 /2014/TT-BTNMT ngày 28 tháng 5 năm 2014 của
Bộ Tài nguyên và Môi trường)
4
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
NI
UY
N
UNG
1.
ị
m k
ế-k
ậ x y
ơ ở
rườ
ă
để x y
đơ
v
k
mớ ậ
ậ
ấ ) ơ ở
yê v m
m m ỗ rợ v q ả ý k a
ơ ở
yê v m
x y
(x y
rườ v
ụ
yê v m rườ
2.
ị
q ả
m
y
ậ
ổ
ơ ở
ý k a
N
ướ
3. ị
y
v
ó ê q a
yê v m rườ v
ơ ở
t
yê v m
ứ k
ụ
ế - kỹ
ậ bao ồ
ướ
đơ vị
v
v x y
m m ỗ rợ v
ử ụ
vố
ụ
rườ
ị
ứ
à
ầ sa
3.1. ị m a đ
ị m
a đ
( ọ ắ
đị m
a đ )
ờ a
a đ
r
ế
ế để ả x ấ ra m
ả
ẩm (
m bướ
v ) N
ủa đị m a đ
ba
m:
a) N
v : L kê
a
ơ bả
bướ
v .
b)
k ó k ă : Nê
yế ố ả
ưở đế v
bướ ủa
v
m ă
để
k ók ă
c) ị b ê : X đị
ố ượ
a đ
v ấ bậ k
ậ để
v
Cấ bậ k
ậ đượ x đị
e kế q ả k ả
ố kê
d) ị m : Q y đị
ờ a a đ
r
ế để
bướ
v
e yế ố ả
ưở
r
ế đế v
ả x ấ m ả
ẩm
-N y
bằ 8 ờ m v
m
mv
6
y
3.2. ị m vậ ư v
ế bị
a) ị m vậ ư v
ế bị ba
m đị m
ử ụ
ụ
ụ(
ụ)
ế bị (m y mó ) v vậ
:
- ị m
ử ụ vậ
ố ượ vậ
ế để ả x ấ ra
m ả
ẩm (
m
v );
- ị m
ử ụ
ụ
ụ
ế bị:
ờ a
ườ a đ
r
ế
ử ụ
ụ
ụ
ế bị
ế để ả x ấ ra m đơ vị ả
ẩm (
m
v )
b) T ờ
ử ụ
ụ
ụ (k
ờ
a
a mò )
ế bị
(k
ờ a
k ấ a )
ờ a
kế ử ụ
ụ
ụ
ế bị v
5
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
đ
ả x ấ r
đ k bì
ườ
ù ợ vớ
ốk
ế
-k
ậ ủa ụ
ụ
ế bị
-T ờ a ử ụ
ụ
ụ: ơ vị
;
-T ờ
ử ụ
ế bị: T e q y đị
ư ê ị
ướ
ẫ ậ
aB T
v B T
yê v M rườ
- ơ vị
ế bị ụ
ụ
a (m a
8 ờ mv )
c)
ă
ê
ụ ủa
ụ
ụ
ế bị ù đ đượ
rê ơ
ở
ấ ủa ụ
ụ
ế bị 8 ờ m v
r
y
( a) v đị
m
ử ụ
ụ
ụ
ế bị
M đ
ă đượ
e
a :
ê
ụ=C
ấ (kW/ ) x 8 x 05 x M
ụ
ụ
ế bị
Tr
đó
ố 05 m
a ụ đ
rê đườ
y(ừđ
đ
đế ụ
ụ
ế bị ù đ )
d) M
ụ
ụ ỏ
ụ đượ
bằ 5% m
ụ
ụ r
bả đị m
ụ
ụ
đ) M vậ
ỏ ặ v a ụ đượ
bằ 8% m vậ
r
bả đị m vậ
M vậ
đượ q y đị
ả 03
k ók ă
ư a
4. B
ị
ế
N
STT
1
ứ k
ế - kỹ
C
ậ
vế ắ
CSDL
ố ượ
q ả
Trườ
ợ
ý
TQL
ử ụ
THSD
ơ vị
4
ị
vế ắ
Cơ ở
2
3
o
VT
5
K
ư bậ
KS4
6
K
ư bậ 3
KS3
7
K
ư bậ
KS2
8
K
ư bậ
KS1
9
L
k ók ă
KK
10
L
k ók ă
KK1
11
L
k ók ă
KK2
12
L
k ók ă 3
KK3
13
T
14
Dụ
15
C
TL
ụ
ấ
DC
CS
6
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
N
STT
5. G
16
T ờ
17
H
vế ắ
C
vế ắ
TH
ố
địa ý
GIS
ậ
5.1. “T ư v
đó
ó ” (E
e)
ụ ỗ rợ
rể
m m ó ể ùy b ế v đượ ử ụ
m
ả để
rể
m m
ụ
5.2. “H
ố
địa ý” (Ge ra
I f rma
Sy em - GIS)
b
ụ máy tính để ậ v
vậ
ượ
ó ắ vớ
k
a C
GIS kế ợ
a
ơ ở
v
é
ố kê
k
a D
k
a
ếm
m ỷ
ớ r
ơ ở
ủa
yê v m rườ
ê v
ụ
GIS đặ ù ủa
yê v m rườ
5.3. “H ố
” m
ố ba
m
ườ m y mó
ế bị k
ậ
v
ươ
rì
m
m vụ
ậ xử ý ư
r v
ố
ườ ử ụ
r
m m rườ
ấ đị
H
ố
yê v m rườ
ố đ
b
e m
kế r
ổ
ể ố
ấ ba
m
thông tin: đấ đa m
rườ
b ể v ả đả địa ấ v k
ả
yê ướ k ươ
ủy
vă v b ế đổ k
ậ đ đ v bả đ v ễ
m
5.4. “Da mụ
” (Fea re Ca a
e) m
ơ ở
ậ ợ
ỉ mụ
đã đượ ổ
e m
ấ r
ố
ấ ùng
để ụ vụ
ìm k ếm k a
Da mục
đượ xây
theo ch ẩn ISO (ISO 19110-Feature Cataloguing Methodology).
5.5. “S ê
” (Me a a a)
m ả
đặ
ủa
ư
đị
ấ ượ
đ k v
đặ
k
ằm
ỉ ẫ v
ươ
ế ậ
ơ q a q ả ý địa ỉ r y ậ
ơ ư r
bả q ả
Sê
đượ x y
e
ẩ IS (ISO 19115:
Geographic information - Metadata).
5.6. “N
m ì
óa ố
ấ ” (U f e M e
La a e –
UML) ù để đặ ả m
ay
b
m m vớ
m ì
vụ ừ
ó
ì ở ừ m
rừ ượ k
a
q a ử ụ
ấ ửm ì
ê
b ể đ ( a ram) ể
đố ượ
m ấ r
v ũ
ư
đố ượ kế ợ vớ
a v đượ ử ụ
để đặ ả k
rể
ặ
ấ
m m
5.7. “N
đ
ấ mở r
” (XML:eX e b e Mark
La
a e)
đ
ấ vớ k ả ă m ả
k
a Mụ đ
ủa XML đơ
ả óa v
a ẻ
a
ố k
a đặ b
ố đượ kế ố vớ I er e C
a rê XML đượ đị
ĩa e
ườ
é
ươ
7
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
trì
ửa đổ v k ểm ra ợ
bằ
ym k
ó ể
b ế rướ v ì
ủa
5.8. “B mã
ký
V ” (TCVN 6909) b mã
ký
V
ố
ấ ử ụ
r
ơq a N
ướ đượ q y đị bở T
ư ố
07/2002/TT-BKHCN ngày 15 tháng 11 ăm 2002 ủa B K a ọ v C
.
5.9. “Tổ
ẩ
ế ớ ” (IS : I er a
a
r a za
f r
S a ar za
)
ơq a
ế ậ ê
ẩ q ố ế ba
m
đ
ừ
ổ
ê
ẩ
q ố
a ượ
ậ v
y 23 tháng 02 ăm
1947 ổ
y đã đưa ra
ê
ẩ
ươ m v
rê
m
v
ế ớ
5.10. “Mố ê
k
a ” (T
y)
mố ê
k
a
a
đố ượ
ê kế
ặ
k v
m ậ
q y ắ v
v
m ì đ ểm
đườ v vù
T
y m yê
q a rọ
q ả ý
vẹ
v ửa
a a ó
k
a V
xử ý k
a m
ướ … đ
ả
a trên tính
y ủa
k
a
5.11. “D
k
a ”
m ả
đố ượ
rê b
mặ r đấ
k
a đượ ể
ướ
ì
ọ đượ b ể
ễ
ướ 3
ơ bả
đ ểm đườ v vù
5.12. “D
k
a ó ấ r ”
đã đượ ổ
e m ấ r
ố
ấ bả
ấ r
yk
ặ
ó bế
đ
e
ờ a …D
k
a ó ể ó mố q a
r
ế vớ
k
a
ặ q a
q a
rườ khoá.
5.13. “D
ấ r ” để ỉ
ở
v k
ó ấ
r đượ đị
ĩa
v ụ ư:
ậ
v e ậ
ả
ậ
m
a đ ọa...
5.14. “B
”
ậ ợ
/
ở
ấy
ố ó
ù
v
ấ để m
/
đ v
ụ vụ
v x y
ơ ở
.
5.15. “Cơ ở
”
ậ ợ ó ấ r
đượ ổ
để r y ậ k a
q ả ýv ậ
ậ
q a ươ
đ
ử
5.16. “H q ả rị ơ ở
” (DBMS: Database Management System)
m m ay
ố đượ
ế kế để q ả rị m ơ ở
Cụ ể
ươ
rì
y ỗ rợ k ả ă
ư r
ửa
a xóa v ìm k ếm
thông tin r
m ơ ở
Có rấ
q ả rị ơ ở
k
a
q ả rị ơ ở
ổ b ế đượ
ườ b ế đế
MySQL, Oracle, PostgreSQL, SQL Server, DB2, Infomix, ...
5.17. “T yê bố đố ượ ” v
ợ
ấ (mer e)
đố ượ đ
ọa rờ r ( ó
)
m đố ượ đ ọa y ấ
đ
yê
q ả ý
8
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
5.18. “ ố ượ q ả ý” m ậ ợ
ớ
bả
đượ q ả ý r
ơ ở
ằm đ đượ
yê
q ả ýv
yê
m
vụ đ ra V x đị
m đố ượ q ả ý ụ
v
yế ố ba
mkể
q a
a
ớ
bả
x y
(x y
mớ ay ậ
ậ bổ
)v
ý ê q a ba
m
ê
ẩ q y
ẩ
ẩ
đã đượ
ơ
q a
ướ ba
(
ế xem mẫ M1.2 kèm e đị m )
5.19. “ ố
” v
đố
ế k ểm
ủa
b
v
ậ
v
ơ ở
để đảm bả
x
ụ vụ
yê
q ả ý ủa ơ q a
ướ .
5.20. “Q y rì
rể
m m” (RUP: Rational Unified Process) là
m q y rì
rể
m m
ấ
ươ
yê ắ
m vụ v r
m r
ổ
rể
m m V
ụ q y rì
y
é
y ả x ấ
m m
ó ấ ượ
ố r
mv ờ a v k
đã
kế
5.21. “B ể đ
đ ”(
v y D a ram) q
rì
ủa
m
ay
đ
đượ ắ vớ m ớ ( a ) đố ượ
ướ
đ
ủa
k bê
5.22. “B ể đ
/Sơ đ rì
” (Seq e e D a ram) m
ơ
đ ươ
m
ấy
q y rì
đ
vớ
a v
e
M ơ đ rì
đố ượ
ươ
đượ ắ xế
e rì
ờ a
Nó m ả
đố ượ v
ớ
am a v kị bả v rì
đ
ra đổ
a
đố ượ
ế để
ă
ủa kị
bả
5.23. “T
ố ”(
r) m
ườ m vậ
đó ặ m
ố k
ươ
vớ
ố
ử ụ
ố
Tr
k
m " ươ
vớ
ố " m ố ó rằ a r ẽ ử
đ
đế
ố
ặ
ậ
đ
x ấ
ừ
ố
ặ
ay đổ
ù vớ
ố Nó m
ắ ọ a r
c Use case.
5.24. “Trườ
ợ ử ụ ”(U e a e) m k
ậ đượ ù
r
k
ậ
m mv
ố để ắm bắ yê
ă
ủa
ố
Ue
ae m ậ ợ
a ị
a
ố
m m vớ
bê
ố
ằm đ đượ m mụ ê ử ụ
ủa
M rườ
ợ ử ụ m ảm
ặ
ì
ố
ử ụ xảy ra k
ươ
vớ
ố
m m V x đị
ụ ể m rườ
ợ ử
ụ
ò
ụ
v
yế ố ư ố ượ
a ị m đ
kế ừa
ử ụ (
ế
mẫ P1.1 kèm e đị m )
5.25. “G a ị ” (Tra a
) m
ỗ
đ
ó
ấ
ươ
a
v
ố
m m K ở đ
ủa
ỗ
đ
y m
đ
ừ
ớ
ố
Kế
ủa
ỗ
đ
y
m
đ
ượ rở
ủa
ố
ê
Mỗ a ị
ườ ba
m
đ
a :
9
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
-T
ử
-H
ố
-H
ố
-H
ố
yê
k ểm ra
(req e ) v
đ
đắ
5.26. “
x ấ
m m
ằm mụ đ k
rể
b
đ
yê
ủa
đế
m m” (x y
ằm đ
yê
a
ươ m rê
5.27. “N
ấ
m m đã ó ằm ố ư
ố
ủa
đ
ử kế q ả
đế
m m)
ủa ổ
ị rườ
m m” v
ửa đổ
óa k ả ă xử ý
yê
5.28. “Mở r
m m” v
ă
ủa
m m đã ó ằm đ
v
a
ườ ử ụ
m ă
ủa
ả
ặ
ă
ủa
ườ ử ụ
ửa đổ
m m vớ v
êm m ố yê
ă
ủa
ườ
ườ ử
ụ .
ị
6.
ểx
6.1.
C
Tổ
đị
m
ổ
ố rườ
m vụ
ươ
s
s
ợ ử ụ v đố ượ
ụ ể
ụ
ươ
q y đổ rườ
ợ
à
q ả ý ụ vụ
q y đổ a :
ử ụ
yế ố ả
ưở đế đ
ủa THSD ba
Số ượ
a ị
Ứ
ụ
GIS
T
kế ừa
ố rườ
ợ ử ụ q y đổ ( THSDQĐ ) đượ
m:
e
sau:
n
THSDQĐ ( Pi Gi K i )
i 1
Tr
đó: - THSDQĐ : Tổ
ố rườ
rò đế
ố a ấ
- Pi :
ố yế ố ả
ưở
- Gi :
THSD
- Ki :
Bả
ợ ử ụ
a q y đổ (đượ
ảy)
Số ượ
a ị
ủa THSD
ố yế ố ả
ưở Ứ
i
ố yế ố ả
ưở T
kế
: ố ượ THSD (đượ x đị
m m e mẫ
)
x
đị
ụ
i
GIS ủa
ừa ủa THSD
r
m
B
x
i
đị
yê
ố ủa THSD i (i=1,2,…,n)
10
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
Yế
STT
s
M
Số lượng giao d ch (m)
1
Số ượ
a ị
ơ
ặ bằ 3
m <= 3
Pi = 0,3
3 < m <= 7
Pi = 1
Số ượ
ơ 3v
m>7
Pi = 1,5
Số ượ
ơ 7
Gi = 1,3
THSD ó
GIS
ủa THSD
ỏ
a ị
ủa THSD ớ
ỏ ơ
ặ bằ 7
a
ị
ủa THSD ớ
Ứng dụng công nghệ GIS
2
Có
ụ
GIS
K
GIS
ụ
Gi = 1
ụ
THSD k
ó
ụ
GIS
Tính kế thừa
3
Kế
ừa
Kế
ừa m
X y
mớ
Ki = 0
THSD đượ kế
ừa
K i = 0,5
THSD đượ kế
ừa m
Ki = 1
THSD đượ x y
mớ
Ghi chú: Chi tiết các yếu tố ảnh hưởng của từng THSD được xác đ nh tại
Mục 3 trong Báo cáo xác đ nh yêu cầu phần mềm theo Mẫu P1.2.
B
Sả
ẩm a k
q y đổ rườ
6.2. ươ
C yế ố ả
Tổ
ụ
ươ
q y đổ rườ
ợ ử ụ
e mẫ M 3
q y đổ đố ượ
ưở đế đ
Số ượ
ớ bả
Kể
Số ượ
rườ
Số ượ q a
ố đố ượ q ả
q ả ý
ủa đố ượ
ý q y đổ ( ĐTQLQĐ ) đượ
ợ
q ả
ử ụ
ý ba
e
y
m:
a :
n
ĐTQLQĐ ( Li Ti Fi Ri )
i 1
Tr
đó: - ĐTQLQĐ : Tổ
ố đố ượ q ả ý q y đổ (đượ
ố a ấ
ảy)
- Li :
ố yế ố ả
ưở Số ượ
ớ bả
m rò đế
11
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
ủa TQL
i
- Ti :
ố yế ố ả
- Fi :
ố yế ố ả
TQL
i
- Ri :
ố yế ố ả
ưở
Kể
ưở
Số ượ
ưở
STT
x
đị
Yế
ủa
q a
đị
i
rườ
Số ượ
- n: ố ượ
TQL (đượ x
ượ q ả ý v
Bả
ủa TQL
r
ế
ủa TQL
i
Da mụ đố
e mẫ M )
ố ủa TQL i (i = 1,2,…,n)
s
M
Số lượng lớp, bảng dữ liệu (m)
1
Số ượ
ớ bả
TQL ỏ ơ
ặ bằ
m <= 3
Li = 0,3
3
Li = 1
Số ượ
TQL ớ
ớ bả
ơ 3v
m >= 7
Li = 1,5
Số ượ
TQL ớ
ớ
ơ
Ti = 1,3
Kể
gian
ủa
3
ủa
ỏ ơ 7
bả
ặ bằ
ủa
7
iểu dữ liệu
2
Không gian
Phi không gian
Ti = 1
ủa
Kể
không gian
TQL
ủa
k
TQL
Số lượng trường thông tin (m)
3
Số ượ
rườ
TQL ỏ ơ
ủa
m <= 15
Fi = 0,9
15 < m < 40
Fi = 1
Số ượ
TQL ớ
rườ
ơ 5v
m >= 40
Fi = 1,1
Số ượ
TQL ớ
rườ
ơ
ặ bằ
m=0
Ri = 0,8
Số ượ
0
q a
0 < m <= 3
Ri = 1
Số ượ
ơ 0v
q a
ỏ ơ
3
Ri = 1,1
Số ượ
ơ 3v
q a
ủa
ỏ ơ 7
m >= 7
Ri = 1,2
Số ượ q a
ơ
ặ bằ 7
ặ bằ
5
ỏ ơ
ủa
0
ủa
0
Số lượng quan hệ (m)
4
ủa
TQL bằ
ủa TQL ớ
ặ bằ 3
ủa
TQL ớ
TQL ớ
12
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
Ghi chú: Chi tiết các yếu tố ảnh hưởng của từng T L được xác đ nh tại
Mục 1 trong tài liệu Danh mục T L và các thông tin chi tiết theo mẫu M1.2.
Sả
ẩm a k
ụ
ươ
q y đổ đố ượ q ả ý này là
B
q y đổ đố ượ q ả ý e mẫ M 5
13
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
N II
UY TR N
XÂY DỰNG Ơ SỞ DỮ LIỆU
TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
I
UY TR N
XÂY DỰNG Ơ SỞ DỮ LIỆU
TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
1. S
ồ
s
à
à
t, phân
thông tin d li u
Rà soát,
thông tin d li u
Phân tích n i dung
thông tin d li u
T ế kế m
T
ậ
mụ
ì
ơ ở
a
T o lập d li
, ê
ơ ở d li u
D ng số
D ng giấy
Khuôn
C
ng d li u
Quét ( ụ )
yể đổ
N ậ , đố
Bê
ậ
K ểm ra ả
ụ vụ
m
ả
v
ẩm
ẩm
a
14
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
V
x y
ơ ở
yê v m rườ
a rê
ừ
kế q ả đ
ra ơ bả ủa
ĩ v
yê v m
rườ đã đượ k ểm ra
m
v đượ ư r
ơq a
yê m
e m
ay
k
k
a .
C
k ả
ậ
đượ
e
q y đị
k
q y đị
T
ư y.
ế
2.
s
Rà so ,
à
à
ộ
a) Mụ đ
ơ ở
b) C
ế
v
ế
đ
ẩ
ụ vụ x y
bướ
đượ
v đ
ù ợ vớ yê
đã đượ
ẩ
óa v
ưa
óa
- C ẩ bị
c) Sả
mẫ
ẩm
- B
M1.1).
r
- B
v đ
( e mẫ
mẫ
a) Mụ đ
x đị
ơ ở
x y
b) C
X
X
X
X
ụ vụ
ế kế v ậ
bướ
đị
đị
đị
đị
ấy
ậ v
- X đị
-
ế
a
mụ
TQL.
ế
ừ
TQL
ế
q a
a
TQL
ế
q é (
đ
kèm) v
ơ ở
ừb
m
k
a mụ
ê
ử ụ
- X đị
yế ố ả
- Q y đổ đố ượ q ả
e Mụ 6
I Q y đị
ưở đế v
ý ( ươ
).
x y
ơ ở
q y đổ đố ượ
r
ơ ở
q ả
ý
15
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
Ghi chú: ối tượng quản lý phục vụ tính dự toán là đối tượng quản lý đã
được quy đổi theo các yếu tố ảnh hưởng (số lớp, bảng dữ liệu; kiểu dữ liệu; số
trường thông tin, số lượng các quan hệ) theo mẫu M1.5.
c) Sả
ẩm
- Da
ưở
mụ đố ượ q ả ý v
ế ( a
ế
ừ đố ượ q ả ý
q a
v
đế v x y
ơ ở
) e mẫ M1.2.
- Da
mẫ M 3)
mụ
- B
M1.4).
ế
q é v
q y đị
- B
k
a
Q y đổ đố ượ
T ế kế
Trườ
“N ậ
bướ
ấy
mụ
q ả
ậ v
mụ
yế
TQL
ốả
CSDL ( e
ê
( e mẫ
ý ( e mẫ M 5).
s
ợ
m vụ
ó ả a
x y
ụ
m m ì
bướ “T ế kế m ì
mẫ để k ểm ra m ì
ơ ở
” ỉ
CSDL v x y
ơ ở
” v
m
ở
y.
a) Mụ đ
- T ế kế m
(Me a a a) e ( ẩ
- T ế kế m
ì
a
mụ
k
)
ì
ơ ở
- T ế kế m
ì
a
- T ế kế m
ì
ơ ở
+ T ế kế m
ì
ơ ở
+ N ậ
mẫ để k ểm ra m
b) C
ê
a rê kế q ả r
bướ
c) Sả
- M
XML
( aa aa
e)
a rê kế q ả r
mụ
ê
:
ì
ơ ở
ẩm
ì
ơ ở
m
ì
a
- B
M2.1).
yế m
m
ì
a
- B
yế m
m
ì
ơ ở
- B
mẫ M 3)
3 T o ậ
kế q ả k ểm ra m
o a
ì
mụ
mụ
ê
ướ
ê
( e mẫ M
ơ ở
rê
( e mẫ
)
mẫ ( e
,s
a) Mụ đ
16
uy tr nh và
T
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
ậ
a
q ảr
v
ê
a rê kế
ế kế
b) C
bướ
- T
ậ
a
- T
ậ
ê
c) Sả
mụ
mụ
.
.
ẩm
- Cơ ở
a
- B
mụ
ê
kế q ả
đã
ậ đủ
( e mẫ M3 )
T o ậ
o
s
C yể đổ
a) Mụ đ
C yể đổ
hóa và ơ ở
b) C
óa
ố (k
a v
k
a ) đã đượ
ẩ
bướ
ố vớ
k
đượ
yể đổ v
a
ơ ở
ố ưa đượ
ẩ óa ì v
ẩ
q y đị
ủa ừ
yê
rướ k
(b ê ậ bả đ
yể đổ
ọa
ố vớ
k
a
e
đ …)
-
+ C ẩ
óa
+ C ẩ
óa
e
ê
ưa đượ
ẩ
ẩ TCVN 6909 ( ế
k
- C yể đổ
c) Sả
ố
a
ố đã
e
ẩ
ế kế m
óa v
ì
óa:
ó).
ơ ở
ơ ở
ẩm
- D
ố rướ k
- D
k
- Cơ ở
- B
a
đã đượ
kế q ả
yể đổ
rướ k
ẩ
óa.
yể đổ
yể đổ
( e mẫ M
)
Q é ( ụ )
a) Mụ đ
v
Quét (c ụ )
rườ
b) C
( e yê
ớ bả
mẫ M 3) để
ủa TQL
ụ vụ đ
kèm
bướ
- Q é ( ụ )
- Xử ý v đ
kèm
q é
17
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
c) Sả
ẩm
- Da mụ
q é v đã đượ đ
ủa
TQL ( e Mẫ M )
kèm v
ớ
bả
3 N ậ đố
a) Mụ đ
N ậ đố
a k
x
D
bả
b) C
ừ
ậ v
ơ ở
ố vớ
a đó
-
ố vớ
ế
ế kế
để đảm
.
k
bướ “C
a
yể đổ
ậ
ấy: ố óa
”.
ấy (
k
+ N ậ
ó ấ
r
đố ượ
+ N ậ
ó ấ
r
đố ượ
+ N ậ
ấ
r
đố ượ
+ N ậ
ấ
r
đố ượ
:
ố v
ì yê
ậ
ậ bổ
ố
-
đã đượ
k ểm
bướ
-
G
ậ
ậ
ậ
ậ bổ
ươ
ủa
e
e q y đị
yê
a ):
k
a
k
a
k
a
k
a
rườ
ợ
ỉ ậ
e Mẫ M
để
bướ đã ê ở rê .
ậ bổ
:
+ D
ó ấ
r
đã
ậ
đố ượ
+ D
ó ấ
r
đã
ậ
đố ượ
+ D
ấ
r
đã
ậ
đố ượ
+ D
ấ
r
đã
ậ
đố ượ
c) Sả
k
a
k
a
k
a
k
a
ẩm
- D
ụ vụ k ểm ra
ấy ù để ậ
m
ủa ủ đ
- B
đố
( e mẫ M )
- Cơ ở
lý n
ấy v
ơ ở
ả đượ đố
v
đã đượ
- Da
ướ
mụ
5 B
ậ
để
ưk
(đượ
ó yê
vấ đ
ư
r ở đơ vị
)
r
q
rì
ậ
ậ đ y đủ
ấ
k a
ử ụ
ụ vụ yê
q ả
a) Mụ đ
Bê
ậ
ơ ở
e q y đị
18
uy tr nh và
b) C
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
bướ
ố vớ
-
k
a
+ T yê bố đố ượ
+ Sửa ỗ ươ
q a
ủa
ố vớ
-
k
- Trình b y
c) Sả
k
ể
a (
a :H
ị
k
y).
đ
a
ẩm
- Cơ ở
đã đượ b ê
- F e rì
b y
6 Kể
as
ể
ậ
ị
k
a .
ẩ
a) Mụ đ
K ểm ra ơ ở
ợ vớ
đã đượ
b) C
đã đượ
ê y
ậ đảm bả
đ y đủ
x
ù
bướ
- K ểm ra m
ì
ơ ở
- K ểm ra
ơ ở
+ K ểm ra
k
a
+ K ểm ra
k
- K ểm ra a
c) Sả
a
mụ
ê
ẩm
- B
kế q ả k ểm ra ả
- B
kế q ả ửa
a ( e mẫ M6 )
- B
k ểm ra
m
ấ ượ
à
ao ộ s
7
ẩm ( e mẫu M6.1).
k ố ượ
( e mẫ M6 3)
ẩ
a) Mụ đ
ụ vụ
a) C
m
ó
- Ga
e
ố
a
ả
ẩm đã k ểm ra
bướ
- Lậ b
k ểm ra
-
v b
ổ
ó
ả
ả
kế
ẩm
m vụ v
ấy v
ụ vụ
m
ả
ẩm đã
ố
ẩm v đơ vị ử ụ v đơ vị
ấ /q y đị q ả ý để ụ vụ q ả
yê v m rườ
yê r
ý ư r v đưa v
19
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
b) Sả
ẩm
- B
M7.1).
ổ
- B ê bả b
- C
ả
kế
m vụ v
a đã đượ x
ẩm
ấy v
ơ
m
kèm
e ( e mẫ
ậ ( e mẫ M7 )
ố
20
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
Bả
a
Tê
TT
1
B
3
Da mụ
ế
ậ v CSDL
6
7
8
9
mụ
B
ẩm x y
ẩm
ế
q é v
q y đị
k
a
ấy
mụ
ê
B
M
q y đổ
ì
TQL
ơ ở
m
ê
ì
a
XML
ướ
B
yế m
m
ì
a
yế m
m
ì
ơ ở
B
kế q ả k ểm ra m
rê
mẫ
Cơ ở
đã ậ đủ
a
11
B
kế q ả
12
B
B
kế q ả
vấ đ
ơ ở
mụ
rì
19
20
B
ổ kế
9
thu kèm theo
21
B0 ê bả b
15
16
17
18
m vụ v
a đã đượ x
ấy
M1.2
Số v
ấy
M1.3
Số v
ấy
M1.4
Số v
ấy
M1.5
Số v
ấy
M2.1
Số v
ấy
M2.2
Số v
ấy
M2.3
Số v
ấy
Số
ậ
Cơ ở
đã đượ
ậ đ y đủ v Danh
3
mụ
để
ấ k a
ử ụ
Cơ
4 ở
đã đượ b ê ậ
F5 e rì b y ể
ị
k
a
B6
kế q ả k ểm ra ả
ẩm
B7
kế q ả ửa
a
B
k ểm ra
m
ấ ượ
k8 ố ượ
14
ơ
ậ
r
Số v
ê
yể đổ
r
q
ư
Số
mụ
ì
D
M1.1
mụ
ê
B
ơ ở
Tê mẫ b ể
TQL v
10
13
ả
v đ
Da
5
ả
r
2
4
mụ
m
M3.1
Số v
ấy
M4.1
Số v
ấy
M4.2
Số v
ấy
Số
M6.1
M6.2
Số
Số
Số v ấy
Số v ấy
M6.3
Số v
ấy
M7.1
Số v
ấy
M7.2
Số v
ấy
21
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
II
UY TR N XÂY DỰNG NG DỤNG
NM M
TR VIỆ
UẢN LÝ, K I T
SDL TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
1. S ồ
khai thác CSDL
ứ
o
à
T
phân
T
à
ì
,
à
ậ yê
m mv
li u
ậ yê
m m
M
ầ
Phân
thông tin d li u
óa
ế
vụ
T ế kế
Lậ
Q ả ý
v ậ
ậ
yê
ay đổ
rì
K ểm
ử
Tr ể k a
ụ vụ
a
Bả
rì
m
ả
v
ẩm
m m
22
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
ế
2.
,k a
ứ
SDL à
T
à
ậ
T
ầ
ậ x
ầ
ầ
đị
yê
à
ộ
m m
a) Mụ đ
X
đị
b) C
yê
ă
ă
ủa
m m
bướ
- T
ậ yê
m m
+ T
ậ yê
ă
+ T
ậ yê
ă
- X
đị
yê
+ X
đị
v m
ả
+ X
đị
v m
ả
+ X đị
m: ố ượ
a
ă
yế
ủa
ốả
ụ
ị
ưở
yê
đế đ
GIS
- X
đị
+ X
đị
+ X
đị
đ
+ X
đị
yê
v
bả mậ
+ X
đị
yê
v
đa
+ X
đị
c) Sả
đặ
yê
m m
ườ
ù
ă
k
( ươ
II)
q y đổ rườ
ợ
ử ụ
ẩm
ậ yê
x
- B
Q y đổ rườ
ơ ở
THSD ba
m m
v
- B
bướ
kế
ủa ừ
ừa
ă
x y
- Báo cáo
Trườ
m m
THSD
- Quy đổ rườ
ợ ử ụ
e Mụ
C ươ III
x y
v
ợ
v
đị
yê
ợ
m m ( e mẫ
)
m m ( e mẫ
)
ử ụ
( e mẫ
m vụ
ỉ óx y
ả
ẩm ủa bướ
y
”
Mụ
C ươ
tà
yê v m rườ .
3)
ụ
m m
e bướ “
I
II Q y rì
ì
ế
23
uy tr nh và
nh m c T- T xây dựng cơ sở dữ liệu tài nguyên và môi trường
Trườ
ợ
ụ
x y
“
m vụ
m m
Q y rì
ó ả
ì bướ
y
ế x y
ơ ở
mụ x y
ơ ở
ỉ đượ
m
”
Mụ
C ươ I
yê v m rườ .
v
bướ
II
Ghi chú: Trường hợp sử dụng phục vụ tính dự toán là trường hợp sử dụng
đã được quy đổi theo các yếu tố ảnh hưởng (số lượng giao d ch; ng dụng công
nghệ GIS; tính kế thừa) theo mẫu P1.3.
M
óa
ế
a) Mụ đ
ế
Mô hình hóa
UML
b) C
bướ
- M
ì
óa
+ X
đị
a
+ M
ả
ế ừ
- X y
vụ ủa ổ
ế q y rì
mụ
vụ
q y rì
vụ
b ể đ THSD
vụ (b
đị
THSD
+ X
đị
+ X
đị
mố q a
a
+ X
đị
mố q a
a
đơ vị bằ
vụ
q y rì
+ X
c) Sả
mẫ
q y rì
e
e-case diagram).
vụ
vụ
vụ v THSD
THSD
vụ
vụ
ẩm
- T
m ì
óa
đơ vị đã
ụ q y rì
)
- T
m
ế q y rì
IS
ì ấy q y rì
ả b ể đ THSD
vụ Tr
rườ
ợ ổ
IS
m ả
ẩm ( e
vụ ( e mẫ
)
3 T ế kế
a) Mụ đ
T ế kế
ế
m m a rê
kế q ả
ậ
bướ rê Sả
ẩm ủa bướ
y đượ ử ụ
a đ
ậ
ử
b) C
rì
ở
v k ểm
bướ
- T ế kế k ế
r
m m
- T ế kế b ể đ THSD
- T ế kế b ể đ
- T ế kế b ể đ
đ
(a v y diagram).
( eq e e
a ram)
24